Mô tả
SCH40 là viết tắt của “Schedule 40”, một tiêu chuẩn kỹ thuật dùng để chỉ độ dày thành ống và phụ kiện theo tiêu chuẩn ASME/ANSI B36.10M (cho ống thép hàn và ống thép liền mạch).

Mục lục
- Phụ Kiện Hàn SCH40
- Thông tin về đặc tính của phụ kiện hàn SCH40
- Bảng quy cách đường kính và độ dày tiêu chuẩn SCH40
- Các loại phụ kiện hàn SCH40 chi tiết
- Quy trình sản xuất phụ kiện hàn SCH40
- Ứng dụng của phụ kiện hàn SCH40
- Ưu điểm và nhược điểm của phụ kiện hàn SCH40
- Lưu ý khi sử dụng phụ kiện hàn SCH40
- Nơi bán phụ kiện hàn SCH40 đáng tin cậy, nhanh chóng
Phụ Kiện Hàn SCH40
- Phụ kiện hàn SCH40 được thiết kế để phù hợp với các ống thép có độ dày thành tiêu chuẩn Schedule 40, đảm bảo khả năng chịu áp suất, độ bền và tính tương thích trong các hệ thống đường ống.
- Phụ kiện hàn SCH40 thường được làm từ các vật liệu như thép carbon, thép không gỉ, hoặc thép hợp kim, và được chế tạo để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp.
- Chúng được kết nối với ống thông qua phương pháp hàn, thường là hàn đối đầu (butt-weld), đảm bảo mối nối chắc chắn, kín khít và chịu được áp suất cao.
Tóm tắt các giá trị cơ bản:
-
Tiêu chuẩn: ASME B16.9 (phụ kiện hàn đối đầu), ASME/ANSI B36.10M (độ dày SCH40), ASTM A234 WPB (thép carbon), A403 (thép không gỉ), A420 (thép hợp kim).
-
Vật liệu: Thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, hoặc thép mạ kẽm.
-
Kích thước: NPS 1/2″ đến 24″ (DN 15 – DN 600).
-
Loại phụ kiện:
-
Co hàn (45°, 90°, 180°; SR/LR).
-
Tê hàn (đều, giảm).
-
Côn thu (đồng tâm, lệch tâm).
-
Nắp chụp, chén hàn, cross, coupling, nipple.
-
-
Kết nối: Hàn đối đầu (butt-weld), đảm bảo độ kín và bền.
-
Áp suất: Phù hợp áp suất trung bình (10-50 bar, tùy vật liệu và kích thước).
-
Ứng dụng: Dầu khí, cấp thoát nước, hóa chất, năng lượng, xây dựng.

Thông tin về đặc tính của phụ kiện hàn SCH40
Độ dày tiêu chuẩn (Schedule 40):
- Ví dụ, đối với ống 1 inch, độ dày thành của SCH40 là khoảng 3.38 mm, trong khi với ống 6 inch, độ dày thành là khoảng 7.11 mm.
Khả năng chịu áp suất:
Kết nối hàn chắc chắn:
Vật liệu đa dạng:
Kích thước đa dạng:
Tiêu chuẩn chất lượng:
Bảng quy cách đường kính và độ dày tiêu chuẩn SCH40
- Dưới đây là bảng quy cách đường kính và tiêu chuẩn độ dày SCH40
- Lưu ý dung sai là ±2%
Đường kính và độ dày SCH40 |
|||||||
NPS (inch) | DN | OD (mm) | SCH40 | NPS (inch) | DN | OD (mm) | SCH40 |
1/4″ | 8 | 13.7 | 2.24 | 8” | 200 | 219.1 | 8.18 |
3/8″ | 10 | 17.1 | 2.31 | 10” | 250 | 273.0 | 9.27 |
1/2″ | 15 | 21.3 | 2.77 | 12” | 300 | 323.8 | 10.31 |
3/4″ | 20 | 26.7 | 2.87 | 14” | 350 | 355.6 | 11.13 |
1” | 25 | 33.4 | 3.38 | 16” | 400 | 406.4 | 12.70 |
1 ¼” | 32 | 42.2 | 3.56 | 18″ | 450 | 457.2 | 14.29 |
1 ½” | 40 | 48.3 | 3.68 | 20″ | 500 | 508 | 15.08 |
2” | 50 | 60.3 | 3.91 | 22″ | 550 | 558.8 | – |
2 ½” | 65 | 73.0 | 5.16 | 24″ | 600 | 609.6 | 17.48 |
3” | 80 | 88.9 | 5.49 | 26″ | 650 | 660.4 | |
3 ½” | 90 | 101.6 | 5.74 | 28″ | 700 | 711.2 | |
4” | 100 | 114.3 | 6.02 | 30″ | 750 | 762 | |
5” | 125 | 141.3 | 6.55 | 32 | 800 | 812.8 | 17.48 |
6” | 150 | 168.3 | 7.11 | 34 | 850 | 863.6 | 17.48 |
>>>tham khảo tất tần tật về phụ kiện hàn SCH10-SCH20 -SCH40-SCH80-SCH160-SCHXXS…v.v.. tại đây
Các loại phụ kiện hàn SCH40 chi tiết
1. Co hàn SCH40 (Elbow)
-
Chức năng: Dùng để chuyển hướng dòng chảy trong hệ thống ống, tạo nên các góc rẽ khác nhau như 45 độ, 90 độ hoặc 180 độ tùy nhu cầu thiết kế.
-
Phân loại:
-
Co ngắn (SR – Short Radius): Bán kính uốn bằng đường kính ống, thích hợp cho không gian hẹp nhưng gây tổn thất áp suất lớn hơn.
-
Co dài (LR – Long Radius): Bán kính uốn bằng 1.5 lần đường kính ống, giúp dòng chảy mượt hơn, giảm tổn thất áp và rung động.
-

2. Tê hàn SCH40 (Tee)
-
Chức năng: Phân nhánh dòng chảy từ một ống chính sang hai nhánh phụ, hoặc gộp nhiều dòng chảy lại.
-
Phân loại:
-
Tê đều (Equal Tee): Ba đầu có cùng đường kính.
-
Tê giảm (Reducing Tee): Đầu nhánh nhỏ hơn đầu chính, phù hợp khi cần giảm kích thước ống phân phối.
-

3. Bầu giảm SCH40 (Côn thu hàn – Reducer)
-
Chức năng: Dùng để nối hai ống có đường kính khác nhau, giúp thay đổi kích thước đường ống mà không gây sốc áp suất hoặc rối loạn dòng chảy.
-
Phân loại:
-
Côn thu đồng tâm (Concentric): Trục ống thẳng hàng, thường dùng khi đường ống nằm ngang.
-
Côn thu lệch tâm (Eccentric): Trục ống lệch nhau, tránh hiện tượng đọng khí hoặc đọng nước trong đường ống.
-



4. Chén hàn SCH40 (Nắp chụp hàn – Cap)
-
Chức năng: Bịt kín đầu ống để ngăn không cho chất lỏng hoặc khí thoát ra ngoài, bảo vệ đầu ống trong thời gian bảo trì, vận chuyển hoặc khi không sử dụng.
-
Cấu tạo: Dạng vòm hoặc bán cầu, hàn kín vào đầu ống.

5. Các loại phụ kiện hàn SCH40 khác:
-
Cross (Chữ thập):
-
Chức năng: Kết nối bốn nhánh đường ống tại một điểm giao.
-
Ứng dụng: Ít phổ biến hơn, chủ yếu dùng trong hệ thống xử lý, phân phối chất lỏng đa hướng hoặc các hệ thống yêu cầu kiểm soát lưu lượng phức tạp.
-
-
Coupling (Nối hàn):
-
Chức năng: Nối hai đoạn ống có cùng đường kính, thường dùng để nối ống dài hoặc thay thế đoạn ống bị hỏng.
-
Loại: Nối toàn phần (full coupling) hoặc nối nửa đoạn (half coupling).
-
Ứng dụng: Thích hợp cho hệ thống cấp thoát nước, khí, xăng dầu…
-
-
Nipple (Đoạn nối ren hoặc hàn):
-
Chức năng: Là một đoạn ống ngắn có hai đầu nối – có thể là đầu ren hoặc đầu hàn.
-
Ứng dụng: Thường dùng để nối các phụ kiện khác như van, co, tê hoặc kết nối giữa hai ống ở vị trí hẹp.
-

6. Phụ kiện hàn SCH40 mạ kẽm
sau đó được xử lý bề mặt bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Mục tiêu chính là tăng cường khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tính ổn định khi làm việc trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời.
Đặc điểm nổi bật:
- Độ dày thành ống theo tiêu chuẩn SCH40: Đảm bảo chịu được áp lực làm việc trung bình đến cao.
- Lớp kẽm phủ: Giúp bảo vệ lớp thép bên trong không bị rỉ sét, chống oxy hóa hiệu quả.
- Đa dạng chủng loại: Bao gồm co hàn, tê hàn, chén hàn, bầu giảm hàn, coupling hàn, nipple hàn…
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng, sạch, dễ bảo trì và phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.


Thép Hùng Phát hiện là đơn vị cung cấp phụ kiện hàn SCH40 mạ kẽm chất lượng cao, có sẵn số lượng lớn, hỗ trợ giao hàng nhanh, đầy đủ giấy tờ xuất xưởng và báo giá minh bạch. Việc lựa chọn đúng loại và kích thước phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ toàn hệ thống.
Quy trình sản xuất phụ kiện hàn SCH40
-
Lựa chọn vật liệu: Thép carbon, thép không gỉ hoặc thép hợp kim được chọn dựa trên yêu cầu ứng dụng. Vật liệu phải đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM hoặc ASME.
-
Cắt và tạo hình: Tấm thép hoặc ống thép được cắt và tạo hình thành các dạng phụ kiện (co, tê, côn thu, v.v.) bằng các phương pháp như dập nóng, ép nguội hoặc gia công cơ khí.
-
Hàn và xử lý mối hàn: Các phụ kiện được hàn (nếu cần) và xử lý bề mặt để loại bỏ khuyết tật, đảm bảo mối hàn mịn và chắc chắn.
-
Kiểm tra chất lượng: Phụ kiện được kiểm tra bằng các phương pháp như kiểm tra không phá hủy (NDT), kiểm tra áp suất, hoặc kiểm tra siêu âm để đảm bảo không có lỗi.
-
Hoàn thiện bề mặt: Phụ kiện có thể được mạ kẽm, sơn chống ăn mòn, hoặc đánh bóng tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
Việc lựa chọn và sử dụng phụ kiện hàn SCH40 cần dựa trên yêu cầu kỹ thuật, môi trường làm việc, và tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hệ thống.
Ứng dụng của phụ kiện hàn SCH40
-
Ngành dầu khí: Sử dụng trong các đường ống dẫn dầu, khí đốt, hoặc hóa chất lỏng, nơi yêu cầu khả năng chịu áp suất và chống ăn mòn cao.
-
Ngành cấp thoát nước: Dùng trong các hệ thống cấp nước đô thị, xử lý nước thải, hoặc hệ thống tưới tiêu.
-
Ngành năng lượng: Ứng dụng trong các nhà máy điện, hệ thống dẫn hơi nước hoặc nước nóng.
-
Ngành hóa chất: Phụ kiện SCH40 được sử dụng trong các nhà máy hóa chất để dẫn các chất ăn mòn hoặc ở nhiệt độ cao.
-
Xây dựng và cơ khí: Dùng trong các công trình xây dựng lớn, hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa không khí), hoặc các hệ thống ống công nghiệp.

Ưu điểm và nhược điểm của phụ kiện hàn SCH40
Ưu điểm
-
Độ bền cao: Mối hàn đối đầu đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chịu áp suất tốt.
-
Tính linh hoạt: Phù hợp với nhiều loại ống và ứng dụng khác nhau.
-
Khả năng chống rò rỉ: Mối hàn liền mạch giảm nguy cơ rò rỉ so với các loại kết nối khác như ren hoặc mặt bích.
-
Tiết kiệm chi phí: SCH40 có độ dày vừa phải, giúp giảm chi phí vật liệu so với các tiêu chuẩn dày hơn như SCH80.
Nhược điểm
-
Yêu cầu kỹ thuật hàn cao: Quá trình hàn đòi hỏi thợ hàn có tay nghề và thiết bị chuyên dụng.
-
Khó tháo lắp: Mối hàn cố định khiến việc tháo rời hoặc sửa chữa hệ thống trở nên phức tạp.
-
Hạn chế trong môi trường đặc biệt: Ở các môi trường có tính ăn mòn cao, cần sử dụng vật liệu đặc biệt (như thép không gỉ) để đảm bảo tuổi thọ.
So sánh các loại phụ kiện hàn SCH20, SCH40, SCH80 và SCH160
Trong hệ thống đường ống chịu áp, các loại phụ kiện hàn được phân loại theo tiêu chuẩn Schedule (SCH) – đại diện cho độ dày thành ống. Mỗi cấp SCH mang đến khả năng chịu áp khác nhau, từ đó phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và môi trường vận hành cụ thể. Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa SCH20, SCH40, SCH80 và SCH160:
Tiêu chí | SCH20 | SCH40 | SCH80 | SCH160 |
---|---|---|---|---|
Độ dày thành ống | Mỏng nhất trong các loại | Trung bình | Dày hơn SCH40 | Dày nhất, vượt SCH80 nhiều |
Khả năng chịu áp | Thấp – dùng cho hệ thống áp thấp | Trung bình – áp lực vừa phải | Cao – cho môi trường áp suất lớn | Rất cao – chịu được áp lực và nhiệt độ cực lớn |
Trọng lượng | Nhẹ nhất | Nhẹ | Nặng hơn SCH40 | Rất nặng |
Chi phí | Thấp nhất | Hợp lý | Cao hơn SCH40 do dày hơn | Cao nhất do vật liệu nhiều và khó gia công |
Ứng dụng phổ biến | Dân dụng, thoát nước, thông gió | Hệ thống nước, hơi trung áp | Hệ thống hóa chất, dầu khí, áp cao | Lò hơi công nghiệp, áp suất cực cao |
Khả năng hàn nối | Dễ hàn | Dễ hàn | Cần kỹ thuật cao hơn một chút | Yêu cầu kỹ thuật hàn nghiêm ngặt |
Tham khảo thêm thành phần và tiêu chuẩn
Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học, cơ tính và các tiêu chuẩn liên quan đến phụ kiện hàn SCH40 mạ kẽm, thường được sản xuất từ thép carbon (như ASTM A234 WPB, ASTM A105, ASTM A106…) và sau đó được mạ kẽm:
1. Thành phần hóa học
(tham khảo tiêu chuẩn ASTM A234 WPB):
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.30 |
Mangan (Mn) | 0.29 – 1.06 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.05 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.05 |
Silicon (Si) | ≤ 0.40 |
Lưu ý: Thành phần có thể thay đổi tùy theo mác thép sử dụng.
2. Cơ tính
(cơ lý tính chất cơ học – theo ASTM A234 WPB):
Tính chất | Giá trị tối thiểu |
---|---|
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 415 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 240 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% |
3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng phổ biến:
-
Tiêu chuẩn vật liệu:
-
ASTM A234 WPB (phụ kiện hàn thép carbon)
-
ASTM A105 (phụ kiện rèn)
-
ASTM A106 (ống thép liền mạch carbon)
-
-
Tiêu chuẩn kích thước & độ dày:
-
ASME B16.9 (phụ kiện hàn liền)
-
ASME B16.11 (phụ kiện ren & hàn giắc)
-
SCH40: Tiêu chuẩn độ dày thành ống thuộc hệ Schedule theo ANSI/ASME B36.10M
-
-
Tiêu chuẩn mạ kẽm:
-
ASTM A123/A123M: Mạ kẽm nhúng nóng cho sản phẩm thép
-
ASTM B633: Mạ kẽm điện phân
-
Ghi chú thêm:
-
Phụ kiện hàn SCH40 mạ kẽm có thể được mạ trước hoặc sau khi gia công (hàn).
-
Tùy theo yêu cầu sử dụng, người dùng có thể chọn mạ kẽm nhúng nóng (lớp mạ dày, chống ăn mòn tốt hơn) hoặc mạ kẽm điện phân (mỏng, đẹp, dùng cho môi trường nhẹ).
Lưu ý khi sử dụng phụ kiện hàn SCH40
-
Lựa chọn vật liệu phù hợp: Tùy thuộc vào môi trường (ăn mòn, nhiệt độ, áp suất), cần chọn vật liệu như thép carbon, thép không gỉ, hoặc thép hợp kim.
-
Kiểm tra chất lượng mối hàn: Đảm bảo mối hàn được thực hiện đúng kỹ thuật để tránh rò rỉ hoặc hư hỏng.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn: Sử dụng phụ kiện đạt các tiêu chuẩn như ASME B16.9, ASTM để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
-
Bảo trì định kỳ: Kiểm tra hệ thống đường ống thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề như ăn mòn hoặc nứt vỡ.
Phụ kiện hàn SCH40 đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống đường ống nhờ tính linh hoạt, độ bền và khả năng chịu áp suất. Với các loại như co hàn, tê hàn, côn thu, và nắp chụp, phụ kiện SCH40 đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp từ dầu khí, hóa chất đến cấp thoát nước.
Nơi bán phụ kiện hàn SCH40 đáng tin cậy, nhanh chóng
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ phân phối phụ kiện hàn đáng tin cậy, giao hàng nhanh chóng, thì Thép Hùng Phát chính là lựa chọn lý tưởng.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng vật tư ngành thép, Thép Hùng Phát cam kết mang đến sản phẩm chất lượng ổn định, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ và giá cả cạnh tranh.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và báo giá nhanh chóng, đáp ứng kịp thời tiến độ công trình.
- Ngoài ra, Thép Hùng Phát sở hữu kho hàng quy mô lớn, sẵn sàng giao hàng toàn quốc với thời gian xử lý đơn hàng linh hoạt, giúp khách hàng tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
CSKH 1 – 0971 887 888
CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: