Mô tả
Khớp nối mềm cao su (tiếng Anh: Rubber Expansion Joint hay Flexible Rubber Joint) là một thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, được sử dụng để hấp thụ rung động, giãn nở nhiệt, giảm tiếng ồn, bù trừ sai lệch lắp đặt và bảo vệ đường ống.
Nhờ đặc tính đàn hồi của cao su, loại khớp nối này có khả năng làm việc linh hoạt trong nhiều điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là ở các hệ thống dẫn nước, hóa chất, khí nén, dầu và hơi nóng.

Mục lục
Khớp Nối Mềm Cao Su
Trong các nhà máy, tòa nhà cao tầng, trạm bơm, nhà máy xử lý nước thải, nhiệt điện hay hóa chất, khớp nối mềm cao su được xem là “lá chắn giảm chấn” giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn và tăng tuổi thọ cho thiết bị.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
-
Kích thước: DN15 – DN400
-
Áp suất làm việc: PN10, PN16, PN25
-
Nhiệt độ chịu:
-
EPDM: -20 ~ +120°C
-
NBR: -20 ~ +100°C (chịu dầu)
-
Neoprene: -20 ~ +90°C
-
NR: 0 ~ +70°C (nước sạch)
-
-
Kết nối: Mặt bích (JIS, ANSI, DIN, BS) hoặc ren (BSPT, NPT)
-
Vật liệu:
-
Thân: Cao su EPDM, NBR, Neoprene, NR
-
Gia cường: Sợi vải + vòng thép
-
Mặt bích: Thép carbon, mạ kẽm, inox 304/316
- Rắc co: gang/ inox
-
-
Độ lệch cho phép: Nén 10–20 mm, giãn 5–15 mm, lệch ngang 5–15 mm, xoay 10°–30°
-
Tuổi thọ: 5 – 10 năm tùy môi trường.
Cấu tạo khớp nối mềm cao su
Một khớp nối mềm cao su tiêu chuẩn thường được cấu tạo bởi 3 phần chính:
-
Thân khớp (Body)
-
Được chế tạo từ cao su tổng hợp như EPDM, NBR, Neoprene hoặc cao su thiên nhiên.
-
Thân khớp thường có cấu trúc đa lớp gồm lớp cao su trong, lớp sợi vải chịu lực, và lớp cao su ngoài.
-
Bề mặt có thể gia cường bằng lớp thép vòng để tăng độ bền và chống biến dạng.
-
-
Mặt bích (Flange)
-
Thường làm từ thép carbon (SS400, A105), thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ (Inox 201, 304, 316).
-
Có nhiệm vụ kết nối khớp với đường ống, đồng thời giúp chịu áp suất và lực cơ học.
-
Kiểu kết nối phổ biến: mặt bích tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS.
-
-
Vòng gia cường (Reinforcement)
-
Là các sợi vải bố polyester hoặc sợi nylon, kết hợp thêm vòng thép để tăng khả năng chịu áp.
-
Giúp khớp nối làm việc ổn định ở áp suất từ PN10, PN16 đến PN25.
-
👉 Nhờ cấu tạo này, khớp nối mềm cao su có độ đàn hồi tốt, dễ lắp đặt và thay thế khi cần bảo trì.


Nguyên lý hoạt động
Khớp nối mềm cao su hoạt động dựa trên tính đàn hồi và biến dạng đàn hồi của cao su. Khi đường ống chịu tác động từ:
-
Rung động cơ học (từ bơm, quạt, động cơ).
-
Giãn nở nhiệt khi nhiệt độ chất lỏng thay đổi.
-
Sai lệch lắp đặt (lệch trục, lệch tâm).
-
Sóng xung áp suất trong hệ thống thủy lực.

Thân cao su của khớp nối sẽ co giãn, xoắn hoặc uốn cong để hấp thụ lực này, giúp đường ống và thiết bị khác không bị phá hủy.
Phân loại khớp nối mềm cao su
Khớp nối mềm cao su có nhiều kiểu dáng và cấu hình khác nhau để phù hợp với các môi trường làm việc. Có thể phân loại theo hình dáng, vật liệu cao su, kiểu kết nối và loại mặt bích.
1. Theo hình dáng
🔹 Khớp nối cao su trơn (Single Sphere Joint)
-
Đặc điểm: Thiết kế dạng một bầu (một cầu cao su), hình dáng gọn nhẹ.
-
Ưu điểm: Dễ sản xuất, giá rẻ, dễ lắp đặt.
-
Ứng dụng: Hệ thống nước sinh hoạt, nước thải, PCCC, HVAC.
-
Hạn chế: Độ bù trừ giãn nở thấp hơn loại kép.
🔹 Khớp nối cao su kép (Double Sphere Joint)
-
Đặc điểm: Có hai bầu cao su nối liền, độ đàn hồi cao hơn.
-
Ưu điểm: Hấp thụ rung động, tiếng ồn và bù trừ sai lệch lắp đặt tốt hơn loại đơn.
-
Ứng dụng: Đường ống dài, hệ thống có dao động mạnh (bơm công suất lớn, hệ thống HVAC).
-
Hạn chế: Giá cao hơn, kích thước cồng kềnh.
🔹 Khớp nối mềm cao su mặt bích lệch tâm (Eccentric Rubber Joint)
-
Đặc điểm: Mặt bích lệch trục so với thân cao su, chuyên để xử lý sai lệch lắp đặt.
-
Ưu điểm: Giúp đường ống khớp đúng tâm, giảm áp lực tại điểm nối.
-
Ứng dụng: Khu vực lắp đặt chật hẹp, ống lệch tâm.
-
Hạn chế: Ít phổ biến, thường phải đặt hàng riêng.
🔹 Khớp nối cao su góc (Elbow Rubber Joint)
-
Đặc điểm: Thiết kế dạng cút cao su 90°.
-
Ưu điểm: Hấp thụ rung động ngay tại đoạn đổi hướng.
-
Ứng dụng: Hệ thống ống có nhiều khúc cua, không gian nhỏ.
-
Hạn chế: Giá thành cao, khó sản xuất hơn loại thẳng.

2. Theo vật liệu cao su
🔹 EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer)
-
Tính chất: Chịu nhiệt cao, chống ozone, chống tia UV.
-
Ứng dụng: Hệ thống nước nóng, hơi nước, hóa chất nhẹ.
-
Giới hạn nhiệt độ: -20°C đến +120°C.

🔹 NBR (Nitrile Butadiene Rubber)
-
Tính chất: Kháng dầu, xăng, dung môi dầu mỏ.
-
Ứng dụng: Ngành dầu khí, trạm xăng, đường ống dẫn dầu.
-
Giới hạn nhiệt độ: -20°C đến +100°C.

🔹 Neoprene (Polychloroprene Rubber)
-
Tính chất: Chống mài mòn, chịu thời tiết, nước biển và ozone tốt.
-
Ứng dụng: Công trình ngoài trời, cảng biển, nhà máy đóng tàu.
-
Giới hạn nhiệt độ: -20°C đến +90°C.
🔹 Cao su thiên nhiên (Natural Rubber – NR)
-
Tính chất: Đàn hồi tốt, chi phí thấp.
-
Ứng dụng: Hệ thống nước sạch, nước lạnh, công trình dân dụng.
-
Giới hạn nhiệt độ: 0°C đến +70°C.
3. Theo kết nối
🔹 Khớp nối cao su mặt bích
-
Đặc điểm: Dùng bulông siết chặt giữa mặt bích khớp nối và mặt bích ống.
-
Ưu điểm: Chắc chắn, chịu áp cao, phổ biến nhất.
-
Ứng dụng: Đường ống DN50 – DN1200.

🔹 Khớp nối cao su ren (Threaded Rubber Joint)
-
Đặc điểm: Kết nối bằng ren trong hoặc ren ngoài
- Rắc co: chất liệu rắc co thép mạ kẽm hoặc rắc co inox
-
Ưu điểm: Lắp đặt nhanh, gọn, không cần bulông.
-
Ứng dụng: Ống nhỏ DN15 – DN80, hệ thống dân dụng, máy bơm mini.
-
Hạn chế: Chỉ dùng cho áp suất trung bình – thấp.

🔹 Khớp nối cao su lắp nhanh (Quick Coupling Rubber Joint)
-
Đặc điểm: Kết nối bằng ngàm hoặc khớp nối nhanh.
-
Ưu điểm: Lắp đặt và tháo rời dễ dàng, tiện cho hệ thống di động.
-
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước tạm thời, công trình lưu động, tưới tiêu.
4. Theo chất liệu mặt bích
🔹 Khớp nối cao su mặt bích gang
-
Đặc điểm: Mặt bích bằng gang xám hoặc gang cầu.
-
Ưu điểm: Giá rẻ, phổ biến trong cấp nước đô thị.
-
Nhược điểm: Giòn, dễ gãy khi chịu va đập mạnh.

🔹 Khớp nối cao su mặt bích thép
-
Đặc điểm: Mặt bích bằng thép carbon (A105, SS400), thường được sơn đen hoặc mạ kẽm.
-
Ưu điểm: Chắc chắn, chịu áp suất cao, thông dụng nhất.
-
Ứng dụng: Nhà máy công nghiệp, hệ thống PCCC.

🔹 Khớp nối cao su mặt bích inox
-
Đặc điểm: Mặt bích inox 201/304/316, chống ăn mòn cao.
-
Ưu điểm: Dùng tốt cho môi trường hóa chất, nước biển, thực phẩm.
-
Nhược điểm: Giá thành cao.

5. Theo kiểu dáng
🔹 Khớp nối cao su mặt bích đều
-
Khái niệm: Mặt bích và cao su 2 đầu có cùng kích cỡ
-
Ưu điểm: phổ biến, ứng dụng với đường ống cùng kích cỡ
🔹 Khớp nối cao su mặt bích giảm
-
Khái niệm: Mặt bích và cao su 2 đầu không cùng kích cỡ
-
Đặc điểm: ít dùng, ứng dụng với đường ống không cùng kích cỡ hoặc cần giảm kích thước đường ống

👉 Như vậy, có thể thấy khớp nối mềm cao su rất đa dạng, và việc lựa chọn đúng loại phụ thuộc vào môi chất, áp suất, nhiệt độ, điều kiện lắp đặt và chi phí đầu tư.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
-
Hấp thụ rung động và tiếng ồn tốt.
-
Bù trừ giãn nở nhiệt hiệu quả.
-
Dễ lắp đặt, tháo dỡ, thay thế.
-
Chống ăn mòn, chống hóa chất (tùy loại cao su).
-
Giảm tải trọng cơ học cho đường ống và thiết bị.
-
Giá thành hợp lý so với khớp nối kim loại.
Nhược điểm
-
Giới hạn áp suất và nhiệt độ thấp hơn so với khớp nối kim loại.
-
Tuổi thọ phụ thuộc vào chất lượng cao su và môi trường sử dụng.
-
Không phù hợp cho hệ thống có nhiệt độ quá cao (>120°C) hoặc áp suất quá lớn.
Báo giá khớp nối mềm cao su tham khảo
Giá khớp nối mềm cao su phụ thuộc vào: kích thước (DN), vật liệu cao su, vật liệu mặt bích, áp suất làm việc. Dưới đây là giá tham khảo (VNĐ/cái):
Bảng giá tham khảo (vnđ/bộ) |
||||
Kích thước (DN) | Khớp nối cao su mặt bích thép | Khớp nối cao su mặt bích inox | Khớp nối cao su rắc co kẽm | Khớp nối cao su rắc co inox |
DN25 | 180.000 – 250.000 | 250.000 – 350.000 | 200.000 – 300.000 | 280.000 – 400.000 |
DN32 | 200.000 – 280.000 | 280.000 – 400.000 | 220.000 – 320.000 | 320.000 – 450.000 |
DN40 | 230.000 – 320.000 | 320.000 – 480.000 | 250.000 – 360.000 | 350.000 – 500.000 |
DN50 | 250.000 – 400.000 | 350.000 – 550.000 | 280.000 – 420.000 | 380.000 – 600.000 |
DN80 | 350.000 – 550.000 | 500.000 – 750.000 | 450.000 – 650.000 | 650.000 – 950.000 |
DN100 | 500.000 – 850.000 | 750.000 – 1.100.000 | 700.000 – 1.000.000 | 950.000 – 1.400.000 |
DN150 | 850.000 – 1.400.000 | 1.200.000 – 1.800.000 | 1.100.000 – 1.600.000 | 1.500.000 – 2.200.000 |
DN200 | 1.500.000 – 2.500.000 | 2.200.000 – 3.200.000 | – | – |
DN250 | 2.200.000 – 3.200.000 | 3.000.000 – 4.500.000 | – | – |
DN300 | 3.500.000 – 5.000.000 | 4.800.000 – 7.000.000 | – | – |
👉 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo xuất xứ (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU), tiêu chuẩn mặt bích (JIS 5K 10K 16K 20K, ANSI, DIN) và số lượng đặt hàng.
So sánh khớp nối mềm cao su và khớp nối mềm inox
Tiêu chí | Khớp nối mềm cao su | Khớp nối mềm inox |
---|---|---|
Vật liệu | Cao su tổng hợp | Inox 304, 316 + lưới bọc |
Áp suất làm việc | Trung bình (PN10 – PN25) | Cao (PN16 – PN40) |
Nhiệt độ | -20 ~ 120°C | -200 ~ 600°C |
Ưu điểm | Giá rẻ, đàn hồi tốt | Chịu nhiệt, chịu áp cao |
Nhược điểm | Giới hạn nhiệt, dễ lão hóa | Giá thành cao |
Ứng dụng | Nước, HVAC, nước thải | Hơi nóng, dầu, hóa chất mạnh |
Ứng dụng của khớp nối mềm cao su
Khớp nối mềm cao su được đánh giá là một trong những phụ kiện đường ống linh hoạt nhất, nhờ khả năng giảm chấn, bù giãn nở nhiệt, chống rung lắc và giảm tiếng ồn. Chính vì vậy, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
🔹 1. Cấp thoát nước
-
Ứng dụng:
-
Lắp tại các trạm bơm cấp nước sạch, nước thải.
-
Dùng trong các trạm xử lý nước thải đô thị, khu công nghiệp, nhà máy sản xuất.
-
Lắp cho hệ thống PCCC (phòng cháy chữa cháy) để giảm rung động từ máy bơm.
-
-
Lợi ích:
-
Giúp hệ thống vận hành êm ái, giảm rung lắc khi bơm khởi động hoặc dừng đột ngột.
-
Bù trừ giãn nở đường ống khi nhiệt độ thay đổi (ví dụ ống dẫn nước nóng – lạnh).
-
🔹 2. Công nghiệp HVAC (Điều hòa – Thông gió – Sưởi)
-
Ứng dụng:
-
Kết nối giữa chiller, cooling tower (tháp giải nhiệt), AHU, FCU với đường ống.
-
Lắp trong hệ thống ống gió, ống dẫn nước lạnh, nước nóng của tòa nhà cao tầng.
-
-
Lợi ích:
-
Giảm tiếng ồn truyền từ máy sang đường ống.
-
Hấp thụ dao động cơ học khi thiết bị hoạt động công suất lớn.
-
Đảm bảo tuổi thọ cho ống và phụ kiện, hạn chế rò rỉ.
-
🔹 3. Ngành dầu khí – hóa chất
-
Ứng dụng:
-
Dẫn xăng, dầu DO, FO, xăng sinh học.
-
Vận chuyển dung môi hóa chất, axit loãng, dung dịch kiềm.
-
Dùng trong nhà máy lọc dầu, hóa chất, phân bón, xi mạ.
-
-
Lợi ích:
-
Nhờ dùng cao su NBR hoặc EPDM, khớp nối có khả năng chống ăn mòn, kháng dầu.
-
Giúp an toàn khi hệ thống chịu áp suất xung động hoặc dao động mạnh.
-
🔹 4. Nhà máy nhiệt điện – thủy điện
-
Ứng dụng:
-
Lắp đặt trong hệ thống ống dẫn hơi, ống nước ngưng, đường ống nước làm mát tua-bin.
-
Dùng tại các trạm bơm nước cấp và tuần hoàn.
-
-
Lợi ích:
-
Chịu nhiệt và áp suất trung bình tốt (EPDM, Neoprene).
-
Hạn chế hư hỏng đường ống do rung lắc và biến dạng nhiệt.
-
🔹 5. Ngành thực phẩm – dược phẩm
-
Ứng dụng:
-
Hệ thống dẫn nước tinh khiết, nước RO, dung dịch thực phẩm, siro, dung dịch dược phẩm.
-
Nhà máy bia, sữa, nước giải khát.
-
-
Lợi ích:
-
Sử dụng cao su đạt chuẩn FDA để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
-
Giảm chấn động trong dây chuyền sản xuất, bảo vệ thiết bị bồn chứa, máy bơm.
-
🔹 6. Ngành đóng tàu – cảng biển
-
Ứng dụng:
-
Hệ thống cấp nước biển làm mát trong tàu thủy.
-
Đường ống dầu thủy lực, nhiên liệu.
-
-
Lợi ích:
-
Cao su Neoprene chống nước mặn, ozone, thích hợp cho môi trường biển.
-
Đảm bảo độ bền trong điều kiện rung động và ăn mòn cao.
-
🔹 7. Công trình xây dựng – dân dụng
-
Ứng dụng:
-
Hệ thống cấp thoát nước tòa nhà, bệnh viện, khách sạn, chung cư.
-
Lắp đặt tại khu vực có nguy cơ rung lắc (hầm bơm, tầng kỹ thuật).
-
-
Lợi ích:
-
Đảm bảo hệ thống cấp nước, điều hòa hoạt động ổn định.
-
Giúp công trình bền hơn, giảm chi phí bảo trì.
-
👉 Tóm lại, khớp nối mềm cao su không chỉ là phụ kiện đơn giản mà còn là giải pháp bảo vệ đường ống, nâng cao độ an toàn và tuổi thọ thiết bị trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

Quy trình lắp đặt khớp nối mềm cao su
Khớp nối mềm cao su chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi được lắp đặt đúng kỹ thuật. Dưới đây là các bước và lưu ý quan trọng:
1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
-
Kiểm tra tiêu chuẩn mặt bích: Đảm bảo mặt bích trên đường ống cùng tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI) với khớp nối.
-
Vệ sinh bề mặt tiếp xúc: Loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ, vật cản trên mặt bích để tránh rò rỉ.
-
Chọn đúng khớp nối: Xác định kích thước DN, áp suất (PN10, PN16, PN25) và vật liệu cao su phù hợp (EPDM, NBR, Neoprene…).
2. Kỹ thuật lắp đặt
-
Đặt khớp nối vào đúng vị trí, căn chỉnh đồng tâm với đường ống.
-
Không xoắn vặn khớp nối trong quá trình lắp. Nếu cần đổi hướng ống, phải dùng cút hoặc khớp nối góc thay thế.
-
Siết bu lông theo nguyên tắc đối xứng (hình sao) để phân bố lực đều, tránh biến dạng cao su.
-
Không siết quá chặt: Siết vừa đủ để kín khít, nếu ép quá mức sẽ làm hỏng lớp cao su và giảm tuổi thọ.
3. Lưu ý trong quá trình sử dụng
-
Không dùng khớp nối làm giá đỡ đường ống. Toàn bộ hệ thống phải được giá đỡ hoặc puly treo chịu lực, khớp nối chỉ đóng vai trò hấp thụ rung động và bù trừ sai lệch.
-
Nếu dùng cho hệ thống hút chân không hoặc áp lực cao, cần có vòng gia cường thép hoặc lò xo inox bên trong để tránh bóp méo, hút xẹp khớp nối.
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn bên ngoài như axit, dầu mỡ, tia UV kéo dài, vì có thể làm lão hóa cao su.
4. Kiểm tra sau lắp đặt
-
Sau khi vận hành thử, kiểm tra lại toàn bộ bu lông, siết lại nếu có hiện tượng rò rỉ.
-
Định kỳ kiểm tra khớp nối (3 – 6 tháng/lần), thay mới khi có dấu hiệu nứt, phồng, rạn cao su.
Tuổi thọ và bảo dưỡng
-
Tuổi thọ trung bình: 5 – 10 năm (tùy chất lượng).
-
Bảo dưỡng:
-
Kiểm tra định kỳ tình trạng cao su (nứt, phồng).
-
Siết lại bu lông nếu bị lỏng.
-
Tránh để khớp nối tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và hóa chất mạnh.
-
Các thương hiệu sản xuất thông dụng
-
Tozen (Nhật Bản): nổi tiếng với chất lượng cao, giá thành khá cao.
-
Samyang (Hàn Quốc): phổ biến ở Việt Nam, giá hợp lý.
-
Klinger (Châu Âu): chất lượng cao cấp.
-
Trung Quốc OEM: giá rẻ, dễ tìm, phù hợp cho các công trình vừa và nhỏ.
Xu hướng phát triển khớp nối mềm cao su
Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, khớp nối mềm cao su ngày càng được cải tiến để:
-
Chịu nhiệt cao hơn.
-
Chống ăn mòn hóa chất tốt hơn.
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt.
-
Đạt chứng chỉ quốc tế (CE, ISO, WRAS, FDA) phục vụ ngành thực phẩm, y tế.
Kết luận
Khớp nối mềm cao su là một giải pháp kinh tế – hiệu quả – bền vững cho các hệ thống đường ống công nghiệp. Với khả năng hấp thụ rung động, bù giãn nở, giảm tiếng ồn và bảo vệ thiết bị, sản phẩm này đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực: cấp thoát nước, HVAC, dầu khí, nhiệt điện, hóa chất.
Khi lựa chọn khớp nối mềm cao su, cần chú ý đến:
-
Vật liệu cao su phù hợp môi chất.
-
Tiêu chuẩn mặt bích.
-
Áp suất và nhiệt độ làm việc.
-
Thương hiệu uy tín, chứng chỉ rõ ràng.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp khớp nối mềm cao su chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, giá cạnh tranh, hãy liên hệ với Thép Hùng Phát – đơn vị chuyên phân phối các loại khớp nối mềm, phụ kiện đường ống, cam kết chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
Đơn vị phân phối khớp nối mềm cao su hàng đầu
Thép Hùng Phát là một trong những doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực phân phối vật tư công nghiệp và phụ kiện đường ống tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm, công ty cam kết mang đến cho khách hàng:
-
Sản phẩm đa dạng: Khớp nối mềm cao su các loại (mặt bích thép, inox, rắc co kẽm, rắc co inox), đầy đủ kích thước từ DN15 – DN1200.
-
Chất lượng đảm bảo: Hàng nhập khẩu chính hãng, có CO, CQ rõ ràng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế JIS, DIN, ANSI.
-
Giá cả cạnh tranh: Báo giá linh hoạt theo số lượng, chiết khấu cho công trình và đại lý.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh trên toàn quốc, hỗ trợ lắp đặt khi khách hàng yêu cầu.
-
Kho hàng lớn: Luôn sẵn có số lượng lớn tại kho, đáp ứng ngay các đơn hàng gấp cho dự án.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0937 343 123 Ms Nha – Nhân viên kinh doanh
- 0988 588 936 Ms Trà – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN