Khớp nối giãn nở PN10/16

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, PCCC hay cấp thoát nước, hiện tượng giãn nở nhiệt và rung động cơ học là nguyên nhân chính gây ra nứt vỡ hoặc rò rỉ. Khớp nối giãn nở PN10/16 ra đời như một giải pháp hiệu quả giúp hấp thụ dao động, bù trừ giãn nở và bảo vệ ống khỏi hư hại trong quá trình vận hành.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Khớp nối giãn nở PN10/16
  • Đầu mặt bích: BS 4504 PN10/16
  • Kiểm định: API598
  • Áp suất danh nghĩa (Nominal Pressure): 1.0 / 1.6 MPa
  • Áp suất chịu nổ (Explosion Pressure): 3.0 / 4.8 MPa
  • Độ chân không (Vacuum): 53.3 / 86.7 kPa
Danh mục:

Mô tả

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, PCCC hay cấp thoát nước, hiện tượng giãn nở nhiệt và rung động cơ học là nguyên nhân chính gây ra nứt vỡ hoặc rò rỉ. Khớp nối giãn nở PN10/16 ra đời như một giải pháp hiệu quả giúp hấp thụ dao động, bù trừ giãn nở và bảo vệ ống khỏi hư hại trong quá trình vận hành.

Với thiết kế linh hoạt, cấu tạo chắc chắn và khả năng chịu áp lực cao, loại khớp nối này được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, tòa nhà cao tầng, hệ thống HVAC và đường ống PCCC. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn PN10/16 – đảm bảo độ an toàn, độ bền và khả năng vận hành ổn định lâu dài.

Tại Thép Hùng Phát, khớp nối giãn nở PN10/16 được phân phối chính hãng với chất lượng kiểm định nghiêm ngặt, giá thành cạnh tranh và dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm, mang đến giải pháp toàn diện cho mọi công trình.

Khớp nối giãn nở PN10/16

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Khớp nối giãn nở PN10/16
  • Đầu mặt bích: BS 4504 PN10/16
  • Kiểm định: API598
  • Áp suất danh nghĩa (Nominal Pressure): 1.0 / 1.6 MPa
  • Áp suất chịu nổ (Explosion Pressure): 3.0 / 4.8 MPa
  • Độ chân không (Vacuum): 53.3 / 86.7 kPa
  • Phạm vi nhiệt độ (Temperature scope): -15°C ~ 115°C
  • Nhà sản xuất: Hàn Quốc
  • Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Bảng báo giá khớp nối giãn nở PN10/16 hiện nay

Kích thước (DN) Chiều dài (L mm) Đường kính bích (D mm) Số lỗ – Đường kính lỗ (N–Φ)
Giá tham khảo (VNĐ)
DN50 105 165 4–Φ18 480.000
DN65 115 185 4–Φ18 550.000
DN80 130 200 8–Φ18 620.000
DN100 135 220 8–Φ18 720.000
DN125 170 250 8–Φ18 850.000
DN150 180 285 8–Φ22 980.000
DN200 205 340 8–Φ22 1.250.000
DN250 240 395 12–Φ22 1.580.000
DN300 260 445 12–Φ22 1.950.000
DN350 260 505 16–Φ22 2.480.000
DN400 260 565 16–Φ26 3.100.000
DN450 260 615 20–Φ26 3.750.000
DN500 260 670 20–Φ26 4.500.000
DN600 260 780 20–Φ30 5.900.000

Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.

Những sản phẩm PCCC khác:

Khớp nối giãn nở PN10/16

Các điểm nổi bật khi nhắc đến khớp nối giãn nở PN10/16

1. Khả năng hấp thụ dao động vượt trội

Khớp nối giãn nở PN10/16 được thiết kế với thân đàn hồi cao, giúp hấp thụ chấn động, rung động và tiếng ồn trong hệ thống đường ống. Nhờ đó, thiết bị hoạt động ổn định hơn và kéo dài tuổi thọ của các chi tiết khác như van, bơm, hay mặt bích.

2. Độ kín tuyệt đối, an toàn trong môi trường áp lực cao

Sản phẩm đạt tiêu chuẩn BS 4504 PN10/16, đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ kín khít cực tốt. Lớp gioăng cao su EPDM hoặc NBR giúp ngăn rò rỉ tuyệt đối, duy trì hiệu quả truyền dẫn chất lỏng trong điều kiện khắc nghiệt.

3. Chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt

Nhờ được sản xuất từ gang dẻo hoặc thép không gỉ, khớp nối giãn nở có khả năng chống lại tác động của môi trường hóa chất, hơi nóng và nước muối. Sản phẩm hoạt động ổn định trong dải nhiệt từ –15°C đến 115°C, phù hợp cho cả hệ thống nước lạnh lẫn nước nóng.

4. Lắp đặt linh hoạt – bảo trì dễ dàng

Cấu trúc hai mặt bích tiêu chuẩn giúp việc lắp đặt nhanh chóng và chính xác. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, người vận hành có thể tháo lắp dễ dàng mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống đường ống.

5. Tối ưu chi phí vận hành và bảo dưỡng

Nhờ khả năng giảm rung, giảm ứng suất và bảo vệ các thiết bị liên kết, khớp nối giãn nở PN10/16 giúp giảm thiểu hỏng hóc và chi phí sửa chữa định kỳ. Đây là lựa chọn kinh tế lâu dài cho các hệ thống công nghiệp, tòa nhà cao tầng, nhà máy xử lý nước và hệ thống PCCC.

Cấu tạo và cách sử dụng

Khớp nối giãn nở PN10/16

1. Cấu tạo chi tiết

Khớp nối giãn nở PN10/16 được chế tạo từ ba bộ phận chính, mỗi thành phần đảm nhiệm một vai trò cụ thể nhằm đảm bảo khả năng vận hành ổn định và bền bỉ trong môi trường áp lực cao:

  • Thân (Body):
    Làm từ cao su phân cực (Polarity Rubber) có độ đàn hồi và khả năng chịu kéo cực tốt. Vật liệu này giúp khớp nối hấp thụ rung động, co giãn và bù sai lệch giữa các đoạn ống trong hệ thống.
  • Khung gia cường (Skeleton):
    Được gia cố bằng dây thép cường lực (Hard Steel Wire), giúp tăng độ bền chịu áp và chống biến dạng khi hoạt động trong môi trường có áp suất cao hoặc dao động mạnh.
  • Mặt bích (Flange):
    Chế tạo từ thép cacbon (Carbon Steel), đóng vai trò kết nối khớp nối với đường ống bằng bu lông, đảm bảo liên kết chắc chắn, an toàn và kín khít.

Nhờ sự kết hợp giữa các vật liệu cao cấp này, khớp nối PN10/16 có thể làm việc hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ –15°C đến 115°C, đồng thời chịu được áp lực danh định PN10 – PN16 theo tiêu chuẩn quốc tế.

2. Cách sử dụng khớp nối giãn nở PN10/16

  • Bước 1:
    Xác định kích thước DN phù hợp với đường ống (DN50–DN600) để chọn đúng loại khớp nối.
  • Bước 2:
    Lắp đặt giữa hai mặt bích của hệ thống ống, đảm bảo các bu lông siết đều tay để tránh biến dạng phần cao su.
  • Bước 3:
    Kiểm tra hướng dòng chảy và áp lực trước khi vận hành.
  • Bước 4:
    Sau khi hệ thống đi vào hoạt động, khớp nối sẽ tự động hấp thụ dao động, giãn nở hoặc co rút do thay đổi áp suất, nhiệt độ và rung động cơ học.

3. Lưu ý khi vận hành và bảo trì

  • Không để khớp nối chịu kéo dọc trục quá mức.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với dầu, axit mạnh hoặc dung môi không phù hợp với vật liệu cao su.
  • Kiểm tra định kỳ bu lông và tình trạng bề mặt cao su để đảm bảo hiệu suất lâu dài.

Ứng dụng khớp nối giãn nở PN10/16 trong các lĩnh vực

1. Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp

Khớp nối giãn nở PN10/16 giúp hấp thụ dao động do dòng chảy nước, giảm tải áp lực tại các khớp nối ống trong nhà máy, khu dân cư và công trình công cộng.

Đặc biệt, với vật liệu cao su đàn hồi và mặt bích thép, sản phẩm duy trì độ kín tuyệt đối, ngăn rò rỉ và bảo vệ các đoạn ống kim loại khỏi nứt vỡ khi có giãn nở nhiệt.

2. Ngành PCCC (Phòng cháy chữa cháy)

Trong các hệ thống PCCC, khớp nối giãn nở PN10/16 đóng vai trò giảm chấn và cân bằng áp lực khi bơm hoạt động.

Điều này giúp bảo vệ van, bơm chữa cháy và đường ống thép khỏi hư hại do chấn động thủy lực, đảm bảo hệ thống luôn vận hành an toàn trong tình huống khẩn cấp.

3. Ngành HVAC – Điều hòa không khí và thông gió

Sản phẩm được dùng trong đường ống dẫn nước lạnh, nước nóng và hơi, giúp giảm rung động từ máy bơm và thiết bị quay, đồng thời ngăn truyền chấn động sang kết cấu công trình.

Đây là yếu tố quan trọng để duy trì độ ổn định và tuổi thọ dài lâu cho hệ thống HVAC.

4. Nhà máy công nghiệp và xử lý chất lỏng

Các nhà máy hóa chất, xi măng, luyện kim, thực phẩm hay nước thải đều sử dụng khớp nối PN10/16 để:

  • Hấp thụ chuyển động nhiệt trong ống dài.
  • Bảo vệ các thiết bị đo lường và van điều khiển.
  • Giảm rung động cơ học phát sinh trong quá trình vận hành liên tục.

5. Hệ thống đường ống trong tàu thủy và hạ tầng kỹ thuật

Nhờ khả năng chịu áp lực cao, khớp nối giãn nở PN10/16 còn được ứng dụng trong đường ống dẫn dầu, nước biển, khí nén trên tàu và hệ thống kỹ thuật ngầm tại cảng, khu công nghiệp.

Sản phẩm giúp tăng độ an toàn và giảm chi phí bảo dưỡng đáng kể cho các hệ thống làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Lợi ích khớp nối giãn nở PN10/16 mua ở Thép Hùng Phát

1. Cam kết hàng chính hãng, chất lượng đạt chuẩn quốc tế

Thép Hùng Phát cung cấp các dòng khớp nối giãn nở PN10/16 được sản xuất theo tiêu chuẩn BS 4504 và API 598, đảm bảo khả năng chịu áp lực, chống rung và kháng hóa chất vượt trội.

Mỗi sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi đến tay khách hàng, giúp an tâm tuyệt đối về độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài.

2. Báo giá cạnh tranh – Chi phí tối ưu

Với mạng lưới nhập hàng trực tiếp từ nhà máy, Thép Hùng Phát luôn duy trì mức giá ưu đãi nhất thị trường, đồng thời hỗ trợ báo giá nhanh chóng, rõ ràng, minh bạch.

Điều này giúp khách hàng dễ dàng hoạch định ngân sách cho công trình mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm cao nhất.

3. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – Lựa chọn sản phẩm phù hợp

Đội ngũ kỹ thuật viên của Thép Hùng Phát có kiến thức chuyên môn vững vàng trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp và đường ống.

Chúng tôi sẵn sàng tư vấn giải pháp khớp nối phù hợp với từng điều kiện làm việc – từ hệ thống PCCC, HVAC cho đến nhà máy sản xuất – giúp khách hàng tối ưu hiệu quả sử dụng và tuổi thọ thiết bị.

4. Hỗ trợ vận chuyển và giao hàng toàn quốc

Thép Hùng Phát có hệ thống kho hàng lớn và mạng lưới giao vận chuyên nghiệp, cam kết giao hàng nhanh – đúng hẹn – an toàn trên toàn quốc.

Đối với các công trình gấp tiến độ, chúng tôi có thể ưu tiên xuất kho ngay trong ngày, đảm bảo tiến độ thi công không bị gián đoạn.

5. Bảo hành rõ ràng – Dịch vụ hậu mãi tận tâm

Mỗi sản phẩm đều được bảo hành chính hãng và hỗ trợ kỹ thuật trọn đời.

Thép Hùng Phát luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng, từ hướng dẫn lắp đặt, kiểm tra định kỳ đến thay thế linh kiện, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và an toàn lâu dài.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
  • Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
  • CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ