Cừ Larsen IV (Cừ 4): 400 x 170 x 15.5

Thép Hùng Phátnhà cung ứng uy tín các loại cọc cừ Larsen IV (Cừ 4) phục vụ thi công móng, kè, hố đào sâu, và các công trình hạ tầng kỹ thuật. Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, châu Âu, đạt tiêu chuẩn JIS G5533, EN 10248, ASTM A572, đảm bảo độ bền kéo, giới hạn chảy và dung sai hình học theo yêu cầu thiết kế.

  • 400 mm là chiều rộng của mặt cừ.
  • 170 mm là chiều cao tiết diện.
  • 15.5 mm là độ dày bản thân thép.
  • Mỗi mét dài nặng khoảng 76.1 kg
Danh mục:

Mô tả

Cừ Larsen IV (hay còn gọi là cừ 4, cừ lá sen 4 , cừ ván thép 4) là loại cừ thép hình chữ U hoặc chữ Z có khóa móc nối liên kết, được dùng để chắn đất, giữ vách hố đào, ngăn nước, chống sạt lở và bảo vệ kết cấu công trình ngầm.

Loại cừ này được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS A 5523 của Nhật Bản hoặc tương đương EN 10248 (Châu Âu), đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chịu uốn cực cao.

Thi công cừ Larsen IV (Cừ 4)
Thi công cừ Larsen IV (Cừ 4)

Cừ Larsen IV (Cừ 4): 400 x 170 x 15.5

Thép Hùng Phát là nhà cung ứng uy tín các loại cọc cừ Larsen IV (Cừ 4) phục vụ thi công móng, kè, hố đào sâu, và các công trình hạ tầng kỹ thuật.

Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, châu Âu, đạt tiêu chuẩn JIS G5533, EN 10248, ASTM A572, đảm bảo độ bền kéo, giới hạn chảy và dung sai hình học theo yêu cầu thiết kế.

So với các dòng nhỏ hơn như Cừ Larsen III (Cừ 3), Larsen IV có kích thước lớn hơn, trọng lượng nặng hơn, khả năng chịu lực và chiều sâu chôn cao hơn, phù hợp với công trình có tải trọng và độ sâu hố móng lớn.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Tên gọi Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Chiều dài phổ biến (m)
Cừ Larsen IV 400 x 170 x 15.5 76.1 6, 8, 9, 10, 12, 15, 18

Giải thích:

  • 400 mm là chiều rộng của mặt cừ.
  • 170 mm là chiều cao tiết diện.
  • 15.5 mm là độ dày bản thân thép.
  • Mỗi mét dài nặng khoảng 76.1 kg
Thép cọc cừ Larsen IV (cừ 4) hàng nhập TQ
Thép cọc cừ Larsen IV (cừ 4) hàng nhập TQ

Đặc tính kỹ thuật mặt cắt

Bản vẽ mô tả cọc cừ Larsen IV (cừ 4) loại 400x170x15.5
Bản vẽ mô tả cọc cừ Larsen IV (cừ 4) loại 400x170x15.5
Đặc trưng mặt cắt Cừ larsen
Đặc trưng mặt cắt Cừ larsen

Tham khảo chi tiết hơn về:

Cừ Larsen IV (cừ 4)
Cừ Larsen IV (cừ 4)

Bảng giá cừ Larsen IV (400x170x15.5mm):

  • Xin chú ý rằng đây chỉ là giá tạm tính và có thể không chính xác với khối lượng đặt hàng thực tế.
  • Vui lòng LH với chúng tôi để được cập nhật: 0934 437 123
Chiều dài (m) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thành (VNĐ/cây)
6m ~456.6 kg 15.200 – 17.800 5.472.000 – 6.408.000
8m ~608.8 kg 15.200 – 17.800 7.296.000 – 8.544.000
9m ~684.9 kg 15.200 – 17.800 8.208.000 – 9.612.000
12m ~913.2 kg 15.200 – 17.800 10.944.000 – 12.816.000
18m ~ 1369.8 kg 15.200 – 17.800 20.820.960 – 24.382.440

Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.
  • Giá thực tế thay đổi theo mác thép, tiêu chuẩn (Nhật, Trung, Hàn, châu Âu) và nhu cầu thuê – mua – ép nhổ cừ.

Dung sai kích thước và khối lượng

Mục kiểm tra Dung sai cho phép
Chiều rộng ±2.0 mm
Chiều cao ±1.5 mm
Độ dày ±0.5 mm
Độ cong vênh ≤1/1000 chiều dài
Độ lệch khóa ≤2.0 mm
Sai lệch khối lượng ±3%

Những thông số này đảm bảo khi liên kết nhiều tấm cừ, bề mặt tường chắn phẳng, khít và không rò nước.

Cừ Larsen IV (cừ 4)
Cừ Larsen IV (cừ 4)

Ưu điểm của cừ Larsen IV

  1. Độ bền cao: Nhờ cấu trúc chữ U dày và mác thép cao, cừ có thể chịu lực uốn và lực cắt lớn, phù hợp với hố đào sâu >10m.
  2. Thi công linh hoạt: Cừ có thể đóng, nhổ, tái sử dụng nhiều lần bằng máy ép thủy lực, máy rung hoặc búa diesel.
  3. Kín nước tốt: Hệ thống khóa “lock” ở mép cừ giúp giảm thất thoát nước, bảo vệ công trình ngầm.
  4. Tiết kiệm không gian và vật liệu: Thay thế tường chắn bê tông cốt thép tạm thời, giảm chi phí coffa, ván khuôn.
  5. Thân thiện môi trường: Tái sử dụng 10–15 lần, giảm lượng thép phế và chất thải công trình.
Cừ Larsen IV (Cừ 4)
Cừ Larsen IV (Cừ 4)

Ứng dụng thực tế của Cừ Larsen IV (cừ 4)

Cọc cừ Larsen IV (Cừ 4) là loại vật liệu thi công nền móng có tính linh hoạt cao, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình hạ tầng, dân dụng và công nghiệp nặng. Với khả năng chịu lực lớn, khả năng tái sử dụng và độ kín khít tốt, cừ ván thép này giúp đảm bảo ổn định thành hố đào, chống sạt lở, chống thấm và giữ an toàn cho công trình lân cận trong suốt quá trình thi công.

a. Thi công hố móng sâu

Trong các công trình có tầng hầm, hố kỹ thuật, trạm bơm hoặc bể ngầm, cừ 4 được ép hoặc đóng xung quanh hố đào để chắn đất, ngăn nước và chống sạt lở. Hệ cừ giúp tạo không gian thi công khô ráo, ổn định, đặc biệt hiệu quả ở khu vực đất yếu hoặc mực nước ngầm cao.

b. Công trình cầu – cảng – bến tàu

Cừ Larsen IV thường được sử dụng trong thi công tường chắn đất, tường ngăn nước biển, kè chống xói lở, bến tạm, bến xếp dỡ hàng hóa. Với khả năng chịu uốn và lực ngang cao, loại cừ này đảm bảo an toàn cho kết cấu ven sông, ven biển trong điều kiện thủy lực phức tạp.

c. Hệ thống đê điều – thủy lợi

Trong các dự án chống thấm đê điều, kênh dẫn, trạm bơm, bờ bao, cừ 4 đóng vai trò tường chống thấm hoặc tường chắn nước tạm thời, giúp bảo vệ mái đê và hạn chế rò rỉ nước qua thân công trình.

d. Thi công đường hầm, metro

Trong phương pháp đào hở (Cut & Cover), cừ Larsen được dùng làm kết cấu vách tạm, giúp giữ ổn định thành hố đào, ngăn đất sụt và đảm bảo an toàn khi thi công hầm, ga metro, hoặc hầm kỹ thuật trong đô thị.

e. Kết cấu Top-down và Shoring hiện đại

Trong các công trình cao tầng có tầng hầm sâu, đặc biệt ở khu vực đô thị đông đúc, Cừ lá sen IV thường kết hợp với hệ giằng H-Beam, ống chống (strut), dầm W và sàn bê tông tầng trên để tạo nên kết cấu thi công Top-down hoặc Shoring (chống vách tạm).

Ở phương pháp này, cừ Larsen đóng vai trò tường chắn đất chính, chịu áp lực đất và nước ngầm trong suốt quá trình thi công. Khi kết hợp đúng kỹ thuật, hệ tường cừ giúp thi công tầng hầm song song với kết cấu phần thân, rút ngắn tiến độ, hạn chế biến dạng nền đất và giảm ảnh hưởng tới công trình liền kề hoặc hạ tầng hiện hữu.

Nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng lắp ghép – tháo dỡ nhanh và tính linh hoạt trong nhiều điều kiện địa chất, Cừ 4 đã trở thành giải pháp nền móng tiêu chuẩn cho nhiều công trình trọng điểm trong nước như cao ốc, metro, cầu cảng, nhà máy điện và dự án hạ tầng ven sông – ven biển.

Thi công cừ Larsen IV (Cừ 4)
Thi công cừ Larsen IV (Cừ 4)

Kinh nghiệm thi công Cọc Cừ Larsen

Trong thực tế thi công cọc cừ Larsen, việc lựa chọn biện pháp đóng cừ phù hợp với điều kiện địa hình đóng vai trò quan trọng để đảm bảo ổn định kết cấu và hiệu quả thi công.

  • Đối với khu vực cạn, nơi nền đất không quá mềm và mực nước thấp, kinh nghiệm thực tế cho thấy nên đóng bổ sung vài cây cừ ở các vị trí góc, cạnh chịu lực — đặc biệt khi không thể khóa góc theo thiết kế. Cách này giúp tăng khả năng chịu tải ngang, hạn chế biến dạng thành hố và giữ ổn định khi ép hoặc đào đất bên trong.
  • Ngược lại, trong điều kiện thi công dưới nước hoặc vùng có độ sâu mực nước lớn, thông thường sử dụng cừ khóa góc và hợp long bằng cừ đặc biệt, nhờ đó không cần đóng thêm cừ bổ sung, vừa đảm bảo độ kín khít, vừa duy trì tính liên tục của tường vây cừ.
Kinh nghiệm thi công cọc cừ Larsen
Kinh nghiệm thi công cọc cừ Larsen

Việc nắm rõ đặc điểm từng môi trường thi công giúp kỹ sư và đội thi công lựa chọn biện pháp hợp lý, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn kết cấu.

Phân biệt Cừ Larsen III và Cừ Larsen IV

Tiêu chí Cừ Larsen III (Cừ 3) Cừ Larsen IV (Cừ 4)
Kích thước 400 x 125 x 13 mm 400 x 170 x 15.5 mm
Trọng lượng ~42 kg/m ~60 kg/m
Độ cứng Trung bình Cao
Ứng dụng Hố móng nông, công trình vừa Hố móng sâu, tải trọng lớn
Khả năng chịu uốn 1.000 – 1.200 kN·cm 1.500 – 2.000 kN·cm
Giá thành Thấp hơn 10–20% Cao hơn nhưng hiệu quả hơn

Như vậy, khi công trình có độ sâu hố đào >8m, nên chọn Cừ Larsen IV để đảm bảo an toàn và giảm biến dạng vách.

Tiêu chuẩn áp dụng cho Cừ Larsen IV

Cừ Larsen IV được sản xuất dựa trên một số tiêu chuẩn quốc tế phổ biến:

Tiêu chuẩn Quốc gia/ Khu vực Đặc điểm chính
JIS A 5523 Nhật Bản Tiêu chuẩn cừ thép cán nóng dùng trong công trình xây dựng.
EN 10248 Châu Âu Tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất và kiểm tra cừ thép cán nóng hình U, Z.
ASTM A572/ A690 Mỹ Dành cho thép tấm cường độ cao, dùng trong môi trường biển và công trình cầu cảng.

Ngoài ra, thép sản xuất cừ Larsen IV thường có mác thép:

  • SS400, SM400A/B, S355GP, Q345B, A36
    nhằm đảm bảo khả năng chịu uốn, chịu kéo, và độ dẻo cần thiết trong thi công.

Thép cọc cừ Larsen IV (cừ 4) nhập khẩu TQ
Thép cọc cừ Larsen IV (cừ 4) nhập khẩu TQ

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý

1/Thành phần hóa học (tham khảo mác thép SS400, S355GP):

Nguyên tố Ký hiệu Tỷ lệ % tối đa
Carbon C 0.23 – 0.25
Mangan Mn 1.60
Photpho P 0.050
Lưu huỳnh S 0.050
Silicon Si 0.30

Tính chất cơ lý:

Thuộc tính Đơn vị Giá trị tham khảo
Giới hạn chảy (Yield strength) MPa 245 – 355
Giới hạn bền kéo (Tensile strength) MPa 400 – 510
Độ giãn dài sau khi đứt % 20 – 25
Mô đun đàn hồi GPa 200
Tỷ trọng thép kg/m³ 7,850

Các chỉ tiêu này đảm bảo cừ Larsen IV có độ cứng lớn, chịu uốn tốt và tái sử dụng nhiều lần mà không bị biến dạng lớn sau mỗi công trình.

Thép cọc cừ Larsen IV (cừ 4) nhập khẩu TQ
Thép cọc cừ Larsen IV (cừ 4) nhập khẩu TQ

Quy trình sản xuất Cừ Larsen IV

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

  • Thép tấm cuộn cán nóng (Hot Rolled Coil) được chọn lọc theo mác thép đạt tiêu chuẩn SS400, S355, hoặc Q345. Nguyên liệu được kiểm định cơ lý, hóa học trước khi đưa vào cán.

Bước 2: Gia nhiệt và cán hình

  • Thép được nung ở nhiệt độ khoảng 1.200°C, sau đó đưa qua dây chuyền cán hình chuyên dụng có khuôn định hình tiết diện U400x170x15.5 mm.
  • Các đầu khóa (lock) được tạo hình chính xác để đảm bảo độ kín khít và khả năng liên kết khi ghép các tấm cừ với nhau.

Bước 3: Làm nguội – Cắt chiều dài

  • Sau khi cán, thanh cừ được làm nguội bằng gió hoặc nước, rồi cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m, 9m, 12m…) hoặc theo yêu cầu đơn hàng.

Bước 4: Kiểm tra chất lượng

Mỗi lô cừ Larsen IV đều phải trải qua:

  • Kiểm tra kích thước, dung sai ±2mm.
  • Kiểm tra độ thẳng, khóa khít, khả năng chống thấm.
  • Thử kéo uốn, xác định giới hạn chảy và bền kéo.

Bước 5: Mạ hoặc sơn bảo vệ

Tùy mục đích sử dụng:

  • Sơn phủ epoxy, alkyd hoặc bitum chống rỉ cho công trình tạm.

  • Mạ kẽm nhúng nóng nếu sử dụng lâu dài trong môi trường nước hoặc biển.

Quy trình sản xuất cọc ván thép
Quy trình sản xuất cọc ván thép

Lưu ý khi lựa chọn và thi công Cừ Larsen IV

  1. Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (Mill Test Certificate) Bắt buộc có chứng chỉ cơ lý, hóa học, nguồn gốc nhà máy.

  2. Tính toán thiết kế chi tiết: Phải dựa vào mômen uốn, chiều sâu chôn, áp lực đất, mực nước ngầm.

  3. Thi công ép/đóng đúng kỹ thuật:

    • Nếu thi công trong khu đô thị → ưu tiên ép tĩnh thủy lực để giảm rung.

    • Nếu thi công nền đất yếu → có thể dùng rung vibro hammer nhưng cần kiểm soát độ lệch tim.

  4. Bảo quản sau thi công: Làm sạch bùn, đất bám ở khóa, tránh gỉ sét bằng sơn phủ lại trước khi tái sử dụng.

Cừ Larsen IV và phương án thay thế

Trong một số dự án đặc biệt, nhà thầu có thể so sánh Cừ Larsen IV với các vật liệu tương đương:

Giải pháp Ưu điểm Hạn chế
Cừ Larsen IV thép cán nóng Bền, chịu lực lớn, tái sử dụng nhiều lần Giá cao, cần thiết bị ép/nhổ chuyên dụng
Cừ thép tổ hợp (dạng bản mã + H beam) Linh hoạt kích thước Thi công phức tạp
Cừ bê tông ly tâm hoặc cừ ván nhựa PVC Giá rẻ hơn Không chịu lực lớn, khó tái sử dụng

Khi yêu cầu chống thấm và chịu lực đồng thời, Cừ Larsen IV vẫn là lựa chọn tối ưu nhất hiện nay.

Dịch vụ cung ứng cọc cừ các loại I-II-II-IV-V-VI tại VN

Cừ Larsen IV (Cừ 4) là giải pháp không thể thiếu trong các công trình hiện đại có hố móng sâu, yêu cầu chắn đất – ngăn nước – đảm bảo an toàn thi công.
Với ưu điểm vượt trội về độ cứng, khả năng chịu lực, độ kín nước và tái sử dụng, cừ Larsen IV giúp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí, nâng cao độ an toàn cho toàn bộ dự án.

Khi lựa chọn, cần căn cứ vào:

  • Chiều sâu hố đào, tải trọng đất, mực nước ngầm, loại công trình.

  • Chất lượng thép, chứng chỉ, tiêu chuẩn sản xuất.

Đơn vị nhập khẩu Cọc Cừ Larsen IV (Cừ 4)

Thép Hùng Phát tự hào là một trong những nhà nhập khẩu và phân phối uy tín dòng Cọc Cừ Larsen IV (Cừ 4) tại Việt Nam. Chúng tôi chủ động nguồn hàng từ các nhà sản xuất quốc tế danh tiếng tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, châu Âu, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS G5533, EN 10248, ASTM A572, cùng chứng nhận CO, CQ rõ ràng.

Sản phẩm cọc cừ Larsen IV do Thép Hùng Phát nhập khẩu có thông số tiêu chuẩn (ví dụ: 400 × 125 × 13 mm), chiều dài từ 6 m đến 12 m hoặc theo yêu cầu công trình. Để đáp ứng nhu cầu thi công đa dạng, Thép Hùng Phát còn cung cấp thêm dịch vụ gia công nối dài, hàn gối, xử lý đầu cọc, vận chuyển và thi công trọn gói.

Với mạng lưới kho bãi rộng khắp và khả năng logistics mạnh, Thép Hùng Phát cam kết giao hàng nhanh, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, là đối tác tin cậy của các nhà thầu nền móng, công ty xây dựng, doanh nghiệp hạ tầng trong các dự án kè, hố đào, vây nhồi, kè sông hồ và công trình ngầm.

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối cừ Larsen IV chính hãng, có sẵn kho hàng lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Cần Thơ, Hà Nội, hỗ trợ vận chuyển và xuất hóa đơn đầy đủ.

Thép Hùng Phát tự hào là nhà phân phối và thi công cừ Larsen IV hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ quy cách, chứng chỉ và dịch vụ kỹ thuật kèm theo. Liên hệ ngay để được báo giá mới nhất và tư vấn phương án thi công an toàn – tối ưu chi phí cho công trình của bạn.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ