Mô tả
Với kiểu nối rãnh và thiết kế lệch tâm, côn lệch rãnh 230 cho phép lắp đặt linh hoạt trong không gian hạn chế mà vẫn đảm bảo độ kín và độ ổn định khi vận hành. Đây là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống ống công nghiệp và kỹ thuật.
Thiết kế lệch tâm giúp duy trì cao độ đường ống tại một phía, hạn chế tình trạng đọng nước hoặc khí trong quá trình vận hành, đặc biệt hiệu quả ở các đoạn hút bơm hoặc vị trí yêu cầu kiểm soát dòng chảy. Kiểu nối rãnh tiêu chuẩn cho phép tháo lắp nhanh, thuận tiện cho việc bảo trì, thay thế mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Ngoài ra, côn lệch rãnh 230 có khả năng kết nối chắc chắn với nhiều loại ống và phụ kiện rãnh khác nhau, đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền, tính đồng bộ và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

Côn lệch rãnh 230
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Côn lệch rãnh 230
- Kích thước danh định (mm/in): 40X32 – 450X400 mm / 1(1/2)X1(1/4)– 18X16 in
- Đường kính ngoài ống (mm/in): 48.3X42.4 – 457.2X406.4 mm / 1.900X1.660 – 18.000X16.000 in
- Áp suất làm việc (PSI/MPa): 300 – 500 PSI/ 2.07 – 3.45 MPa
- Kích thước L (mm/in): 89 – 381 mm / 3.50 – 15.00 in
- Chứng nhận: UL, FM
- Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát
Cập nhật giá Côn lệch rãnh 230 trên thị trường
Côn lệch rãnh 230
| Pipe O.D (mm × mm) | Pipe O.D (inch × inch) | Giá tham khảo (VNĐ/cái) |
| 48.3 × 42.4 | 1.900 × 1.660 | 380.000 – 450.000 |
| 60.3 × 48.3 | 2.375 × 1.900 | 420.000 – 500.000 |
| 88.9 × 60.3 | 3.500 × 2.375 | 650.000 – 780.000 |
| 108.0 × 76.1 | 4.250 × 3.000 | 820.000 – 980.000 |
| 108.0 × 88.9 | 4.250 × 3.500 | 900.000 – 1.080.000 |
| 114.3 × 60.3 | 4.500 × 2.000 | 780.000 – 950.000 |
| 114.3 × 76.1 | 4.500 × 3.000 | 880.000 – 1.050.000 |
| 114.3 × 88.9 | 4.500 × 3.500 | 950.000 – 1.150.000 |
| 139.7 × 114.3 | 5.500 × 4.500 | 1.350.000 – 1.650.000 |
| 159.0 × 108.0 | 6.250 × 4.250 | 1.450.000 – 1.750.000 |
| 159.0 × 114.3 | 6.250 × 4.500 | 1.550.000 – 1.850.000 |
| 165.1 × 88.9 | 6.500 × 3.500 | 1.400.000 – 1.700.000 |
| 165.1 × 114.3 | 6.500 × 4.500 | 1.600.000 – 1.950.000 |
| 165.1 × 139.7 | 6.500 × 5.500 | 1.850.000 – 2.250.000 |
| 168.3 × 88.9 | 6.625 × 3.500 | 1.500.000 – 1.850.000 |
| 168.3 × 114.3 | 6.625 × 4.500 | 1.700.000 – 2.050.000 |
| 168.3 × 139.7 | 6.625 × 5.500 | 1.950.000 – 2.350.000 |
| 219.1 × 114.3 | 8.625 × 4.500 | 2.450.000 – 2.950.000 |
| 219.1 × 165.1 | 8.625 × 6.500 | 2.850.000 – 3.450.000 |
| 219.1 × 168.3 | 8.625 × 6.625 | 2.900.000 – 3.550.000 |
| 273.0 × 219.1 | 10.750 × 8.625 | 3.950.000 – 4.750.000 |
| 355.6 × 168.3 | 14.000 × 6.625 | 5.200.000 – 6.200.000 |
| 355.6 × 219.1 | 14.000 × 8.625 | 5.600.000 – 6.800.000 |
| 355.6 × 273.0 | 14.000 × 10.750 | 6.200.000 – 7.500.000 |
| 355.6 × 323.9 | 14.000 × 12.750 | 6.800.000 – 8.200.000 |
| 406.4 × 219.1 | 16.000 × 8.625 | 6.900.000 – 8.400.000 |
| 406.4 × 273.0 | 16.000 × 10.750 | 7.600.000 – 9.200.000 |
| 406.4 × 323.9 | 16.000 × 12.750 | 8.200.000 – 9.900.000 |
| 406.4 × 355.6 | 16.000 × 14.000 | 8.900.000 – 10.800.000 |
| 457.2 × 168.3 | 18.000 × 6.625 | 8.200.000 – 9.800.000 |
| 457.2 × 273.0 | 18.000 × 10.750 | 9.800.000 – 11.800.000 |
| 457.2 × 323.9 | 18.000 × 12.750 | 10.500.000 – 12.600.000 |
| 457.2 × 355.6 | 18.000 × 14.000 | 11.200.000 – 13.500.000 |
| 457.2 × 406.4 | 18.000 × 16.000 | 12.500.000 – 15.000.000 |
Côn lệch rãnh ren trong 230N
| Pipe O.D (mm × mm) | Pipe O.D (inch × inch) | Giá tham khảo (VNĐ/cái) |
| 114.3 × 76.1 | 4.500 × 3.000 | 1.650.000 – 1.950.000 |
| 139.7 × 88.9 | 5.500 × 3.500 | 2.350.000 – 2.750.000 |
| 165.1 × 88.9 | 6.500 × 3.500 | 3.200.000 – 3.750.000 |
Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.
Những sản phẩm PCCC khác:
Lợi thế khi sử dụng Côn lệch rãnh 230
1. Giữ ổn định dòng chảy trong hệ thống ống
Thiết kế lệch tâm giúp đường ống chuyển cỡ mà không tạo túi khí hoặc vùng đọng lưu chất. Nhờ đó, dòng chảy được duy trì ổn định, hạn chế rung lắc và giảm nguy cơ xâm thực trong quá trình vận hành.
2. Tối ưu không gian lắp đặt
So với côn đồng tâm, côn lệch rãnh 230 cho phép bố trí đường ống sát sàn hoặc trần kỹ thuật hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các khu vực có không gian hạn chế như phòng máy, tầng kỹ thuật hoặc khu vực cải tạo công trình.
3. Lắp đặt nhanh, giảm thời gian thi công
Kết nối rãnh giúp việc lắp ráp và tháo rời diễn ra thuận tiện, không cần hàn cắt hay gia công phức tạp tại công trường. Nhờ đó, tiến độ thi công được rút ngắn, giảm chi phí nhân công và thời gian dừng hệ thống.
4. Đảm bảo độ kín và độ an toàn cao
Cơ chế nối rãnh kết hợp gioăng cao su chuyên dụng tạo độ kín đồng đều trên toàn bộ bề mặt tiếp xúc. Điều này giúp hạn chế rò rỉ, phù hợp với các hệ thống yêu cầu vận hành liên tục và ổn định.
5. Dễ bảo trì và thay thế
Khi cần kiểm tra hoặc thay đổi kích thước đường ống, côn lệch rãnh 230 có thể tháo lắp nhanh mà không ảnh hưởng đến các đoạn ống liền kề. Đây là lợi thế rõ rệt đối với các hệ thống cần bảo trì định kỳ.
6. Phù hợp nhiều hệ thống kỹ thuật khác nhau
Côn lệch rãnh 230 được sử dụng linh hoạt trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC và nhiều hệ thống ống công nghiệp khác, đáp ứng tốt cả yêu cầu kỹ thuật lẫn tính kinh tế.
Côn lệch rãnh 230 được phân loại như thế nào?
Dựa trên kiểu kết nối và cấu trúc đầu nối, côn lệch rãnh 230 hiện nay được chia thành hai dòng chính nhằm đáp ứng các nhu cầu lắp đặt khác nhau trong hệ thống đường ống.
1. Côn lệch rãnh 230

Đây là loại côn lệch tâm nối rãnh hai đầu, dùng để chuyển đổi đường kính ống theo phương lệch tâm mà vẫn giữ được sự ổn định của hệ thống.
Đặc điểm chính:
- Hai đầu đều sử dụng kết nối rãnh
- Đảm bảo độ kín cao nhờ gioăng và khớp nối rãnh
- Lắp đặt nhanh, không cần hàn cắt
- Phù hợp cho các hệ thống ống có yêu cầu tháo lắp, bảo trì thường xuyên
Ứng dụng phổ biến:
Hệ thống PCCC, HVAC, cấp thoát nước, đường ống kỹ thuật trong nhà máy và công trình dân dụng.
2. Côn lệch rãnh ren trong 230N

Côn lệch rãnh 230N là biến thể được thiết kế kết hợp một đầu rãnh và một đầu ren trong, giúp kết nối linh hoạt với các thiết bị hoặc phụ kiện có đầu ren.
Đặc điểm chính:
- Một đầu nối rãnh, một đầu ren trong
- Dễ dàng kết nối với van, đồng hồ áp suất hoặc phụ kiện ren
- Giữ được ưu điểm lệch tâm, hạn chế đọng khí và rò rỉ
- Phù hợp cho các vị trí chuyển tiếp giữa ống rãnh và thiết bị ren
Ứng dụng phổ biến:
Hệ thống PCCC, đường ống cấp nước, các điểm đấu nối thiết bị đo, van khóa trong hệ thống kỹ thuật.
Tìm hiểu cấu trúc và cách vận hành Côn lệch rãnh 230
Cấu trúc của Côn lệch rãnh 230
Côn lệch rãnh 230 được thiết kế để chuyển đổi kích thước đường ống theo phương lệch tâm, giúp hệ thống vận hành ổn định và phù hợp với nhiều điều kiện lắp đặt khác nhau. Cấu trúc sản phẩm gồm các thành phần chính:
- Thân côn lệch tâm
Phần thân có dạng thu – nở không đồng trục, cho phép một bên ống giữ nguyên cao độ khi chuyển cỡ. Thiết kế này giúp hạn chế đọng khí hoặc chất lỏng trong đường ống. - Hai đầu nối rãnh
Các đầu rãnh được gia công chính xác, tương thích với khớp nối rãnh tiêu chuẩn. Điều này đảm bảo độ đồng tâm khi lắp đặt và giúp lực siết được phân bố đều. - Vật liệu chế tạo
Thường sử dụng gang cầu hoặc vật liệu chịu lực tương đương, có khả năng chịu áp và chống biến dạng tốt trong điều kiện vận hành liên tục. - Bề mặt hoàn thiện
Lớp phủ bảo vệ bên ngoài giúp tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường trong nhà và ngoài trời.
Cách vận hành của Côn lệch rãnh 230
Côn lệch rãnh 230 không có bộ phận chuyển động, hoạt động dựa trên nguyên lý dẫn hướng dòng chảy thông qua hình dạng lệch tâm:
- Dẫn hướng dòng chảy mượt mà
Khi lưu chất đi qua, hình dạng lệch tâm giúp dòng chảy chuyển dần từ đường kính lớn sang nhỏ mà không tạo ra sự thay đổi đột ngột, từ đó giảm tổn thất áp suất. - Hạn chế tích tụ khí và cặn
Nhờ thiết kế không đồng trục, phần đáy hoặc phần đỉnh của đường ống được giữ thẳng hàng, giảm nguy cơ hình thành túi khí hoặc vùng đọng lưu chất. - Phối hợp chặt chẽ với khớp nối rãnh
Khi siết khớp nối, gioăng cao su tạo độ kín đồng đều quanh miệng rãnh, giúp hệ thống vận hành ổn định và hạn chế rò rỉ. - Duy trì độ ổn định trong quá trình sử dụng
Trong quá trình vận hành, côn lệch rãnh 230 giúp giảm rung lắc tại điểm chuyển cỡ, từ đó kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống ống.
Ứng dụng phổ biến của Côn lệch rãnh 230
1. Tuyến ống yêu cầu kiểm soát cao độ chặt chẽ
Ở các hệ thống ống chạy sát sàn, sát trần hoặc trong trục kỹ thuật, việc giữ nguyên cao độ là yếu tố quan trọng. Côn lệch rãnh 230 giúp thay đổi đường kính ống mà không làm xô lệch toàn bộ tuyến ống, từ đó đảm bảo tính đồng bộ khi lắp đặt.
2. Hệ thống cần hạn chế hiện tượng đọng khí
Trong các tuyến ống nằm ngang hoặc ống dẫn lưu chất liên tục, thiết kế lệch tâm giúp giảm nguy cơ hình thành túi khí. Nhờ đó, hệ thống vận hành ổn định hơn và hạn chế các sự cố do áp suất không đồng đều.
3. Công trình ưu tiên thi công nhanh, ít can thiệp hiện trường
Với cơ chế nối rãnh, côn lệch rãnh 230 phù hợp cho các dự án cần rút ngắn thời gian lắp đặt. Việc không phải hàn cắt tại chỗ giúp giảm công đoạn thi công và tăng tính an toàn trong quá trình lắp ráp.
4. Hệ thống cần bảo trì hoặc thay đổi cấu hình định kỳ
Trong các nhà máy, tòa nhà kỹ thuật hoặc hệ thống vận hành lâu dài, khả năng tháo lắp nhanh là lợi thế lớn. Côn lệch rãnh 230 cho phép thay thế hoặc điều chỉnh đường ống mà không ảnh hưởng đến các đoạn ống lân cận.
5. Dự án cải tạo, nâng cấp đường ống hiện hữu
Khi cần nâng cấp công suất hoặc thay đổi kích thước ống mà không muốn phá dỡ toàn bộ hệ thống cũ, côn lệch rãnh 230 là giải pháp linh hoạt, giúp tận dụng lại kết cấu sẵn có.
Chọn Thép Hùng Phát khi cần mua Côn lệch rãnh 230
Khi lựa chọn côn lệch rãnh 230 cho hệ thống đường ống, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở sản phẩm mà còn ở đơn vị cung cấp. Thép Hùng Phát mang đến giải pháp toàn diện, giúp khách hàng yên tâm từ khâu chọn mẫu đến quá trình sử dụng lâu dài.
Am hiểu kỹ thuật, tư vấn đúng nhu cầu
Thép Hùng Phát không chỉ bán sản phẩm, mà còn hỗ trợ khách hàng xác định đúng loại côn lệch rãnh phù hợp với từng hệ thống. Việc tư vấn dựa trên điều kiện lắp đặt, áp lực làm việc và mục đích sử dụng giúp hạn chế sai sót, tránh phát sinh chi phí không cần thiết.
Sản phẩm ổn định, đồng bộ kích thước
Côn lệch rãnh 230 do Thép Hùng Phát cung cấp được kiểm soát chặt chẽ về kích thước và độ hoàn thiện. Nhờ đó, sản phẩm dễ lắp ghép với các phụ kiện rãnh khác trong hệ thống, giảm tình trạng lệch khớp hoặc khó siết trong quá trình thi công.
Chủ động nguồn hàng, đáp ứng tiến độ dự án
Việc duy trì sẵn nhiều quy cách giúp Thép Hùng Phát đáp ứng nhanh nhu cầu của công trình, kể cả các dự án cần giao hàng gấp. Điều này giúp khách hàng chủ động kế hoạch thi công và hạn chế gián đoạn tiến độ.
Hỗ trợ sau bán hàng rõ ràng
Trong quá trình sử dụng, nếu phát sinh yêu cầu kỹ thuật hoặc cần điều chỉnh phương án lắp đặt, khách hàng có thể nhận được sự hỗ trợ kịp thời. Đây là điểm khác biệt giúp việc mua hàng không chỉ dừng lại ở giao dịch, mà là sự đồng hành lâu dài.
Phù hợp cả dự án và nhu cầu lẻ
Dù là công trình quy mô lớn hay nhu cầu thay thế đơn lẻ, Thép Hùng Phát đều có phương án cung cấp linh hoạt, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
- Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
- CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

