Mô tả
Chén hàn (hay còn gọi là nắp bịt thép) là một phụ kiện nối trong hệ thống đường ống, được sử dụng để liên kết các đoạn ống thép lại với nhau bằng phương pháp hàn.
Phụ kiện này có hình dạng giống một chén (hoặc bát) với phần lõm ở giữa, giúp dễ dàng đặt vào đầu các ống và thực hiện hàn kín để tạo liên kết chắc chắn.
Chén hàn SCH20-SCH40-SCH80
Chúng tôi, Công ty TNHH Thép Hùng Phát chuyên nhập khẩu và phân phối các loại phụ kiện ống thép đúc Trung Quốc tiêu chuẩn ASTM A234 như: Co thép đúc, tê thép đúc, bầu giảm thép đúc, chén hàn thép đúc (nắp bịt). với giá tốt nhất!
Thông số kỹ thuật
- Mô tả: được đúc nóng bằng thép bên ngoài phủ sơn đen
- Độ dày SHC20 – SCH40 – SCH80
- Tiêu chuẩn ASTM- A234
- Áp lực làm việc 40kg/cm2
- Sử dụng cho nước, hơi, xăng dầu
Bảng quy cách, khối lượng của chén hàn
Bảng quy cách kích thước và tiêu chuẩn độ dày
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của chén hàn hay còn gọi là nắp bịt ống hàn.
*Lưu ý: thông số chỉ mang tính tham khảo, quy cách thực tế sẽ tùy vào từng nhà sản xuất. Vui lòng gọi Hotline để kiểm tra quy cách thực tế Hotline 0938 437 123 (24/7)
Quy cách chén hàn | Đường kính chén hàn (OD) | Chiều cao chén hàn (H) | Tiêu chuẩn độ dày | ||||
SCH20 | SCH40 | SCH80 | |||||
INCH | DN | mm | mm | mm | mm | mm | mm |
1/2” | 15 | 21 | 21.3 | 25.9 | 2.6 | 2.77 | 3.73 |
3/4” | 20 | 27 | 26.7 | 31.7 | 2.6 | 2.87 | 3.91 |
1” | 25 | 34 | 33.4 | 38.1 | 3.2 | 3.38 | 4.55 |
1.1/4” | 32 | 42 | 42.2 | 38.1 | 3.2 | 3.56 | 4.85 |
1.1/2” | 40 | 49 | 48.3 | 38.1 | 3.2 | 3.68 | 5.08 |
2” | 50 | 60 | 60.3 | 38.1 | 3.2 | 3.91 | 5.54 |
2.1/2” | 65 | 76 | 76 | 38.1 | 3.6 | 5.16 | 7.01 |
3” | 80 | 90 | 88.9 | 50.8 | 4.0 | 5.49 | 7.62 |
4” | 100 | 114 | 114.3 | 63.5 | 4.0 | 6.02 | 8.56 |
5” | 125 | 141 | 141.3 | 76.2 | 5.0 | 6.55 | 9.53 |
6” | 150 | 168 | 168.3 | 88.9 | 5.0 | 7.11 | 10.97 |
8” | 200 | 219 | 219.1 | 101.6 | 6.35 | 8.18 | 12.7 |
10” | 250 | 273 | 273 | 127 | 6.35 | 9.27 | 15.09 |
12” | 300 | 325 | 323.8 | 152.4 | 6.35 | 10.31 | 17.48 |
14” | 350 | 355 | 355.6 | 166.1 | 7.92 | 11.13 | 19.05 |
16” | 400 | 406 | 406.4 | 177.8 | 7.92 | 12.7 | 21.44 |
18” | 450 | 457 | 457 | 203.2 | 7.92 | 14.27 | 23.83 |
20” | 500 | 508 | 508 | 228.6 | 9.53 | 15.09 | 26.19 |
24” | 600 | 610 | 610 | 266.7 | 9.53 | 17.48 | 30.96 |
Đặc điểm kỹ thuật
- Hình dạng: Có dạng hình chén với các đầu được mở rộng phù hợp cho kết nối hàn.
- Kích thước: Có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với đường kính các loại ống, từ kích cỡ nhỏ cho đến các hệ thống công nghiệp lớn.
- Vật liệu: Thường được sản xuất từ các loại thép như thép carbon, thép không gỉ (inox), hoặc thép hợp kim để đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ bền cao.
Phân loại chén hàn thép
- Chén hàn thép carbon: Được sử dụng phổ biến trong các hệ thống không yêu cầu chống ăn mòn quá cao, như hệ thống cấp thoát nước, đường ống khí và dầu.
- Chén hàn thép mạ kẽm: Thường dùng trong các hệ thống đường ống ngoài trời, có khả năng chống ăn mòn và chống gỉ tốt nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ.
Chén hàn đen và chén hàn mạ kẽm là hai loại phụ kiện phổ biến trong hệ thống đường ống, đặc biệt là trong các hệ thống dẫn khí, nước, và dầu. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai loại chén hàn này.
1. Chén hàn đen
- Đặc điểm: Được làm từ thép carbon mà không có lớp mạ bảo vệ bên ngoài, chén hàn đen có màu đen tự nhiên của thép carbon hoặc xám đen.
- Ứng dụng: Phù hợp với các hệ thống đường ống nội thất hoặc những nơi ít tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Được dùng nhiều trong hệ thống cấp thoát nước, đường ống khí và hơi không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn so với chén mạ kẽm.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt trong hệ thống đường ống, thích hợp cho nhiều quy mô công trình.
Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn thấp, dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất, không phù hợp cho hệ thống ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
2. Chén hàn mạ kẽm
- Đặc điểm: Chén mạ kẽm được phủ một lớp kẽm bảo vệ trên bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn. Lớp kẽm này có thể được thực hiện bằng mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các hệ thống ngoài trời, hệ thống dẫn nước sinh hoạt, nước thải, hoặc những nơi có độ ẩm cao, nhằm tăng tuổi thọ cho đường ống.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ lớp mạ kẽm, giúp bảo vệ bề mặt thép không bị oxy hóa trong thời gian dài.
- Độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt hoặc ngoài trời.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với chén hàn đen. Lớp mạ kẽm có thể bị bong tróc hoặc mòn theo thời gian, nhất là trong môi trường có hóa chất mạnh.
Bảng so sánh 2 loại đen và mạ kẽm
Đặc điểm | Chén hàn đen | Chén hàn mạ kẽm |
---|---|---|
Chống ăn mòn | Thấp | Cao |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
Môi trường sử dụng | Trong nhà, nơi khô ráo | Ngoài trời, nơi ẩm ướt hoặc có hóa chất |
Độ bền trong môi trường khắc nghiệt | Thấp | Cao |
Lựa chọn giữa chén hàn đen và mạ kẽm sẽ tùy thuộc vào môi trường sử dụng và yêu cầu của hệ thống, để đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống đường ống.
Ứng dụng của chén thép hàn
- Công nghiệp dầu khí và hóa chất: Liên kết các đoạn ống trong các hệ thống có áp suất cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Ngành cấp thoát nước: Sử dụng trong hệ thống nước sinh hoạt, hệ thống xử lý nước thải.
- Ngành xây dựng và cơ khí: Kết nối các ống dẫn khí, dẫn hơi nước trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: nắp hàn mạ kẽm được dùng trong hệ thống đường ống yêu cầu vệ sinh và chống ăn mòn cao.
Ưu điểm của chén hàn
- Tạo liên kết chắc chắn: Phương pháp hàn giúp chén thép kết nối chặt chẽ với các đoạn ống, chịu được áp suất và lực tác động cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt là với các loại chén làm từ thép không gỉ hoặc được mạ kẽm.
- Dễ dàng lắp đặt: Chén hàn có cấu trúc đơn giản, dễ dàng lắp đặt và bảo trì trong hệ thống đường ống.
Chén thép đúc (đen và mạ kẽm) là phụ kiện quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, giúp tạo liên kết vững chắc và an toàn cho hệ thống đường ống.
Quy trình sản xuất chén hàn bằng ép nóng hoặc rèn
Quy trình sản xuất chén hàn (hay còn gọi là nắp hàn hoặc đầu hàn) bằng các phương pháp ép nóng hoặc rèn bao gồm nhiều bước kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là mô tả chi tiết về quy trình sản xuất:
1. Lựa chọn nguyên liệu
- Thép hợp kim hoặc thép không gỉ: Thép được lựa chọn phải có thành phần hóa học phù hợp để đảm bảo khả năng chịu lực và chống ăn mòn, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
2. Cắt phôi thép
- Cắt phôi: Thép nguyên liệu được cắt thành các đoạn phôi có kích thước nhất định, phù hợp với kích thước của chén hàn cần sản xuất. Kích thước phôi được tính toán sao cho đủ khối lượng để tạo hình mà không lãng phí vật liệu.
3. Gia nhiệt
- Gia nhiệt phôi thép: Phôi thép được đưa vào lò nung và gia nhiệt đến nhiệt độ phù hợp (thường từ 1.100°C đến 1.250°C, tùy thuộc vào loại thép). Việc gia nhiệt giúp thép mềm dẻo hơn, dễ dàng tạo hình trong quá trình ép hoặc rèn.
4. Tạo hình (ép nóng hoặc rèn)
- Phương pháp ép nóng:
- Phôi thép sau khi được gia nhiệt sẽ được đặt vào khuôn ép.
- Dưới áp lực lớn từ máy ép, phôi thép được định hình thành chén hàn theo khuôn đã thiết kế. Quá trình này tạo ra hình dạng mong muốn với độ chính xác cao và bề mặt tương đối mịn.
- Phương pháp rèn:
- Phôi thép được đặt trên đe rèn và được tạo hình thông qua các cú rèn liên tiếp bằng búa rèn hoặc máy rèn thủy lực.
- Rèn giúp tăng cường cấu trúc vi mô của thép, làm cho chén hàn có khả năng chịu lực và độ bền cao hơn.
5. Cắt và xử lý bavia
- Cắt bavia: Sau khi tạo hình, sản phẩm thường có bavia (các phần kim loại thừa hoặc nhô ra). Những phần này được cắt bỏ hoặc mài để đảm bảo bề mặt sản phẩm nhẵn và không có cạnh sắc.
- Mài và làm mịn: Bề mặt chén hàn được mài mịn để chuẩn bị cho các bước gia công tiếp theo hoặc để hoàn thiện sản phẩm.
6. Gia công hoàn thiện
- Gia công cơ khí: Một số chén hàn có thể cần gia công thêm để đạt được các thông số kỹ thuật chính xác hơn, như làm tròn miệng, tạo ren bên trong (nếu có yêu cầu), hoặc khoan lỗ.
- Kiểm tra kích thước và độ chính xác: Sản phẩm được đo đạc và kiểm tra để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kích thước và chất lượng.
7. Xử lý bề mặt
- Xử lý nhiệt: Nếu cần thiết, chén hàn có thể được xử lý nhiệt thêm để cải thiện độ cứng hoặc tính chất cơ học.
- Xử lý bề mặt: Tùy vào yêu cầu sử dụng, chén hàn có thể được mạ kẽm, phủ sơn, hoặc đánh bóng để chống ăn mòn và tăng thẩm mỹ.
8. Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra cơ lý: Sản phẩm được kiểm tra các tính chất cơ lý như độ bền kéo, độ bền nén, và độ cứng.
- Kiểm tra không phá hủy (NDT): Nếu yêu cầu, các phương pháp kiểm tra không phá hủy như siêu âm, từ tính, hoặc thẩm thấu chất lỏng có thể được sử dụng để kiểm tra các khuyết tật bên trong.
9. Đóng gói và lưu trữ
- Đóng gói: Chén hàn sau khi đạt yêu cầu chất lượng được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Lưu trữ và vận chuyển: Sản phẩm được lưu trữ trong kho và sẵn sàng giao đến khách hàng hoặc các công trình xây dựng.
Quy trình sản xuất chén thép bằng ép nóng hoặc rèn đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao, khả năng chịu lực tốt, và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành xây dựng và cơ khí.
Thành phần hóa học của chén hàn thép carbon (thép đen)
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % |
---|---|
C (Carbon) | 0.12 – 0.25% |
Mn (Manganese) | 0.30 – 0.60% |
Si (Silicon) | 0.10 – 0.40% |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035% |
S (Sulfur) | ≤ 0.035% |
Cu (Copper) | ≤ 0.25% |
Cr (Chromium) | ≤ 0.25% |
Ni (Nickel) | ≤ 0.25% |
Cơ tính của chén hàn thép carbon
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 550 MPa |
Độ chảy (Yield Strength) | 250 – 350 MPa |
Độ cứng (Hardness) | 120 – 170 HB |
Độ dãn dài (Elongation) | ≥ 20% |
Khả năng hàn (Weldability) | Tốt (với phương pháp hàn phù hợp) |
Tính dễ gia công (Machinability) | Tốt |
Ghi chú:
- Thành phần carbon trong thép carbon ảnh hưởng lớn đến tính chất cơ học của vật liệu. Thép carbon có hàm lượng carbon thấp (0.12 – 0.25%) thường được sử dụng để gia công các chi tiết hàn, vì chúng dễ hàn và không có xu hướng nứt.
- Các tỷ lệ thành phần khác (manganese, silicon, phosphorus, sulfur) giúp cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép, đồng thời kiểm soát tính chất hóa học và cơ học.
Quy trình lắp đặt chén hàn vào đường ống tiêu chuẩn
Các tiêu chuẩn sản xuất
Dưới đây là các tiêu chuẩn sản xuất
- ANSI/ASME (Mỹ): Tiêu chuẩn cho các sự kiện phụ, bao gồm kích thước và vật liệu.
- JIS (Nhật Bản): Các tiêu chuẩn cho chén hàn, bao gồm các yêu cầu về tính học và vật liệu.
- DIN (Đức): Tiêu chuẩn về kích thước, dạng và vật liệu của cốc chén.
- ISO : Các tiêu chuẩn quốc tế về phụ kiện hàn, bao gồm chất liệu và phương pháp sản xuất.
- GB (Trung Quốc): Tiêu chuẩn sản xuất và kiểm tra chất lượng chén hàn.
Tiêu chuẩn này xác định vật liệu, kích thước, độ bền và ứng dụng của chén hàn trong quá trình hàn.
Đơn vị cung cấp chén hàn SCH20 SCH40 SCH80
- Thép Hùng Phát là đơn vị cung cấp vật tư đường ống các loại
- Là đơn vị cung cấp chén hàn theo tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, với các kích thước và ứng dụng đa dạng.
- Các sản phẩm này được sản xuất và kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của các công ty công nghiệp, ống hàn và các hệ thống đường ống khác.
- Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).