Thép tấm nhập khẩu Trung Quốc

Mục lục

Tình hình nhập khẩu thép tấm Trung Quốc vào Việt Nam nửa cuối năm 2025 – Áp lực, cơ hội và những chuyển động khó đoán

Nửa cuối năm 2025 đánh dấu giai đoạn đầy biến động của thị trường thép tấm nhập khẩu từ Trung Quốc vào Việt Nam. Trong khi nguồn cung từ Trung Quốc tiếp tục dồi dào với giá thành cạnh tranh, nhu cầu trong nước lại có những thay đổi phức tạp, đi kèm với các biện pháp phòng vệ thương mại ngày càng chặt chẽ. Điều này tạo nên một bức tranh vừa thách thức vừa mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp ngành thép, cả ở thượng nguồn lẫn hạ nguồn.

1. Bối cảnh: Trung Quốc tiếp tục đẩy mạnh xuất khẩu thép

Trong suốt năm 2025, Trung Quốc vẫn duy trì vị thế là nhà sản xuất và xuất khẩu thép lớn nhất thế giới. Nhu cầu tiêu thụ thép nội địa không tăng trưởng như kỳ vọng do lĩnh vực bất động sản trì trệ, đầu tư cơ sở hạ tầng chưa phục hồi mạnh, khiến phần lớn sản lượng buộc phải hướng ra thị trường quốc tế.

Thép tấm và thép cuộn dẹt là nhóm mặt hàng chủ lực trong hoạt động xuất khẩu này. Dù không tăng trưởng bùng nổ như thép dài, thép tấm Trung Quốc vẫn duy trì khối lượng xuất khẩu ở mức cao, đặc biệt trong các phân khúc:

  • Thép tấm cán nóng quy cách lớn
  • Thép tấm đóng tàu
  • Thép tấm bình bồn, bồn áp lực
  • Thép tấm kết cấu
  • Thép tấm carbon cường độ cao

Nhờ lợi thế về quy mô sản xuất, chi phí thấp, chủng loại đa dạng, Trung Quốc dễ dàng trở thành nhà cung ứng chính cho nhiều thị trường trong khu vực, trong đó có Việt Nam.

Thép tấm nhập khẩu Trung Quốc
Thép tấm nhập khẩu Trung Quốc

2. Nhu cầu giảm, nhưng vẫn phụ thuộc vào Trung Quốc

Trong nửa cuối năm 2025, thị trường Việt Nam ghi nhận mức tiêu thụ thép ở một số phân khúc xây dựng và công nghiệp có dấu hiệu suy yếu do:

  • Giải ngân đầu tư công chưa đạt tiến độ như kỳ vọng
  • Thị trường bất động sản dân dụng phục hồi chậm
  • Nhiều doanh nghiệp sản xuất công nghiệp “thắt lưng buộc bụng” để giảm chi phí

Mặc dù tổng nhu cầu thép tấm nhập khẩu giảm, thép tấm Trung Quốc vẫn chiếm tỷ trọng lớn, vì ba lý do:

Thứ nhất: Giá cạnh tranh

Ngay cả khi giá thép toàn cầu phục hồi nhẹ, thép tấm Trung Quốc vẫn rẻ hơn so với sản phẩm tương đương từ Nhật Bản, Hàn Quốc hay châu Âu.

Thứ hai: Chủng loại đa dạng

Doanh nghiệp trong nước có thể tìm thấy gần như mọi mác thép và quy cách thép tấm mà họ cần, từ SS400, Q235B, Q345B cho đến các mác thép hợp kim thông dụng dùng cho kết cấu.

Thứ ba: Nguồn cung ổn định

Các nhà máy thép Trung Quốc cung cấp hàng liên tục, giá có thể điều chỉnh theo thị trường nhưng ít xảy ra đứt gãy nguồn hàng.

Nhờ đó, thép tấm Trung Quốc vẫn là lựa chọn của nhiều doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực đóng tàu, kết cấu thép, bồn bể công nghiệp, cơ khí chế tạo và sản xuất máy móc nặng.

Thép tấm nhập khẩu Trung Quốc
Thép tấm nhập khẩu Trung Quốc

3. Diễn biến giá: không còn “siêu rẻ”, nhưng vẫn giữ lợi thế

Nửa cuối năm 2025, giá thép tấm Trung Quốc có xu hướng tăng nhẹ so với giai đoạn đầu năm. Nguyên nhân chủ yếu đến từ:

  • Chi phí nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than luyện cốc) tăng trở lại
  • Giá dầu và chi phí vận tải biển có giai đoạn nhích lên
  • Kỳ vọng ngành thép toàn cầu phục hồi từ cuối 2025 sang 2026
  • Một số nhà máy Trung Quốc cắt giảm sản lượng để ổn định giá

Tuy giá không còn thấp như đầu năm, mặt bằng giá thép tấm Trung Quốc vẫn thấp hơn đáng kể so với các thị trường khác, giúp duy trì sức hấp dẫn với nhà nhập khẩu Việt Nam.

Thép tấm nhập khẩu Trung Quốc
Thép tấm nhập khẩu Trung Quốc

4. Áp lực từ các biện pháp phòng vệ thương mại

Trước tình trạng thép giá rẻ tràn vào, cơ quan quản lý tại Việt Nam đã tăng cường biện pháp phòng vệ thương mại trong năm 2025. Dù không áp trực tiếp lên hầu hết mã thép tấm, các biện pháp đối với thép cuộn cán nóng—cùng các rà soát liên quan đến gian lận xuất xứ—có ảnh hưởng gián tiếp đến thị trường thép tấm.

Những lo ngại chính của doanh nghiệp nhập khẩu:

  • Rủi ro chính sách thay đổi đột ngột
  • Nguy cơ mở rộng phạm vi điều tra phòng vệ thương mại
  • Chi phí phát sinh nếu hàng cập cảng trong lúc chính sách điều chỉnh
  • Áp lực phải chứng minh nguồn gốc rõ ràng hơn

Điều này khiến các doanh nghiệp nhập khẩu cẩn trọng hơn: chia nhỏ lô hàng, ký hợp đồng ngắn hạn, tăng dự phòng rủi ro trong đàm phán giá.

5. Doanh nghiệp Việt Nam: Cơ hội và thách thức

5.1. Doanh nghiệp nhập khẩu – phân phối

Nhóm doanh nghiệp nhập khẩu vẫn xem thép tấm Trung Quốc là nguồn hàng chiến lược vì:

  • Dễ đàm phán số lượng lớn
  • Giao hàng nhanh
  • Giá linh hoạt
  • Đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng

Tuy nhiên, họ đối mặt với áp lực gia tăng từ:

  • Cạnh tranh giá gay gắt giữa các đơn vị nhập khẩu
  • Biên lợi nhuận giảm do giá quốc tế phục hồi nhẹ
  • Rủi ro tắc nghẽn logistics tại một số thời điểm
  • Các quy định mới về khai báo xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng

5.2. Doanh nghiệp sản xuất thép trong nước

Ngược lại, các nhà sản xuất thép tấm nội địa phải cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm nhập khẩu giá thấp. Điều này buộc họ phải:

  • Nâng cao chất lượng thép tấm
  • Đa dạng hóa mác thép
  • Đầu tư dây chuyền hiện đại hơn
  • Cải thiện dịch vụ giao hàng và chính sách hậu mãi

Một số doanh nghiệp lớn cũng nhìn thấy cơ hội khi các tập đoàn FDI và các dự án công nghiệp nặng có xu hướng ưu tiên nguồn cung ổn định, chất lượng cao và minh bạch tiêu chuẩn, điều mà thép nội địa đang dần đáp ứng tốt hơn.

6. Tác động đến các ngành sử dụng thép tấm

Thép tấm là nguyên liệu không thể thiếu của nhiều ngành công nghiệp. Do đó, những biến động trong nhập khẩu thép tấm Trung Quốc có tác động trực tiếp đến:

Ngành đóng tàu

Các xưởng đóng tàu quy mô lớn thường cần lượng thép tấm khổ lớn, độ dày cao. Nguồn cung Trung Quốc giúp họ tiết kiệm chi phí đáng kể.

Kết cấu thép – xây dựng công nghiệp

Do nhu cầu liên tục, sự ổn định và giá rẻ của thép tấm Trung Quốc tạo điều kiện cho các nhà thầu hoàn thiện dự án đúng tiến độ.

Cơ khí chế tạo – bồn bể công nghiệp

Các mác thép thông dụng sẵn hàng giúp sản xuất linh hoạt, không bị gián đoạn vì thiếu nguyên liệu.

Năng lượng – hóa dầu

Thép tấm chất lượng cao cho bình bồn áp lực cũng được nhập khẩu một phần từ Trung Quốc, nhưng nhóm này chịu kiểm định chặt chẽ hơn.

7. Toàn cảnh thị trường thép tấm Trung Quốc trên thế giới

Trên toàn cầu, dư cung thép vẫn là vấn đề lớn. Quy mô sản xuất khổng lồ của Trung Quốc khiến thép nước này tiếp tục xuất hiện ở khắp các thị trường châu Á, châu Phi và Nam Mỹ. Giá cạnh tranh nhưng gây lo ngại về sự phụ thuộc, khiến nhiều quốc gia:

  • Tăng cường điều tra chống bán phá giá
  • Siết chặt tiêu chuẩn kỹ thuật
  • Đẩy mạnh sản xuất nội địa

Dù vậy, thực tế cho thấy nhiều nước vẫn khó tìm được nguồn thay thế với giá hợp lý như Trung Quốc, đặc biệt với các ngành yêu cầu khối lượng lớn.

8. Dự báo nửa cuối 2025 và đầu 2026

Thị trường thép tấm Trung Quốc nhập vào Việt Nam nhiều khả năng tiếp tục duy trì mức độ sôi động, với các xu hướng sau:

1. Giá giữ ở mức trung bình – khó giảm sâu

Do chi phí nguyên liệu và kỳ vọng phục hồi ngành thép thế giới.

2. Nguồn cung vẫn lớn, cạnh tranh gay gắt

Trung Quốc chưa có dấu hiệu giảm mạnh xuất khẩu.

3. Chính sách phòng vệ thương mại tiếp tục quan trọng

Do Việt Nam cần cân bằng cung – cầu và bảo vệ sản xuất trong nước.

4. Doanh nghiệp chuyển sang chiến lược nhập khẩu linh hoạt

Ký hợp đồng ngắn hạn, tăng kiểm định chất lượng, đa dạng hóa nguồn hàng.

9. Các loại thép tấm nhập khẩu Trung Quốc

Thị trường thép tấm Trung Quốc có độ đa dạng rất lớn, đáp ứng nhiều ngành công nghiệp từ dân dụng đến chế tạo, đóng tàu và năng lượng. Dưới đây là các nhóm thép tấm nhập khẩu phổ biến nhất vào Việt Nam:

1. Thép tấm cán nóng (HR / HRC/ SPHC)

Thép tấm cán nóng: Là dòng thép thông dụng nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong nhập khẩu.

  • Mác thép phổ biến: SS400, Q235 B, Q345 B, Q355 B, A36, A572, J355…
  • Độ dày linh hoạt: 1.8 mm – 150 mm
  • Ứng dụng: kết cấu thép, cơ khí, chế tạo máy, dầm – sàn công nghiệp

Đây là loại thép tấm được sử dụng rộng rãi nhất do giá thành rẻ, dễ gia công.

2. Thép tấm carbon trung bình – cường độ cao

Thích hợp cho các công trình và thiết bị cần chịu lực:

  • Mác thép: Q390, Q420, Q460, Q550
  • Đặc tính: độ bền cao, dẻo dai tốt, chịu lực nặng
  • Ứng dụng: kết cấu cầu, cổng trục, kết cấu nhà công nghiệp tải lớn

Những dự án cơ khí nặng thường ưu tiên nhóm mác thép này.

3. Thép tấm thép hợp kim kết cấu (Alloy Structural Steel)

Có thành phần hợp kim như Mn, Cr, Mo, Ni… để tăng cứng – tăng bền.

  • Các mác thông dụng: 42CrMo, 40Cr, 20Mn, 30MnB
  • Ứng dụng: chế tạo khung máy, trục, bánh răng, chi tiết chịu tải cao

Giá thành cao hơn thép carbon thông thường nhưng chất lượng vượt trội.

4. Thép tấm đóng tàu, đăng kiểm

Là nhóm thép tấm quan trọng trong ngành hàng hải:

  • Mác thép: CCS A, B, D, E, AH32, AH36, DH36, EH36…
  • Đặc tính: chịu va đập tốt, chịu môi trường biển, độ dẻo cao
  • Ứng dụng: thân tàu, sàn tàu, kết cấu boong, cầu cảng

Đây là loại thép tấm có yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt.

5. Thép tấm chịu mài mòn

Những mác thép phổ biến của dòng thép tấm chịu mài mòn:

  • NM360, NM400, NM450, NM500, XAR500, XAR450, XAR400, Hardox 500, Hardox 450, Hardox 400
  • Đặc điểm: chống mòn cực tốt, độ cứng cao
  • Ứng dụng: thùng xe ben, máng than, máy nghiền đá, cơ khí khai khoáng

Thích hợp môi trường có ma sát mạnh và chịu va đập liên tục.

6. Thép tấm chịu nhiệt, chịu áp lực

Dùng cho nồi hơi, bình chịu áp lực, bồn chứa công nghiệp:

  • Mác thép: Q245R, Q345R, 16MnR, A515, A516…
  • Đặc tính: chịu nhiệt và chịu áp suất cao
  • Ứng dụng: chế tạo bồn LPG, bồn hóa chất, nồi hơi công nghiệp

Đây là nhóm thép tấm có tiêu chuẩn kiểm định khắt khe nhất trong công nghiệp.

7. Thép tấm chống rỉ thời tiết (Weathering Steel – Corten)

Loại thép có màu nâu đỏ, tự tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa.

  • Mác thép: Q295NH, Q345NH, Q355NH, Corten A/B
  • Ứng dụng: kiến trúc cảnh quan, cầu thép, công trình ngoài trời

Tính thẩm mỹ cao và tuổi thọ lớn.

8. Thép tấm Inox – Thép không gỉ (SUS)

Dù không phải sản phẩm chủ đạo, một lượng thép tấm không gỉ (inox tấm) nhập từ Trung Quốc vẫn đáng kể.

  • Mác thép: SUS 304, 316, 201, 410, 430
  • Độ dày: 0.5 mm – 50 mm
  • Ứng dụng: thiết bị y tế, thực phẩm, hóa chất, trang trí

9. Thép tấm cán nguội (Cold Rolled Steel – CR)

Thép tấm cán nguội: Thường dùng cho ngành sản xuất đòi hỏi bề mặt đẹp.

  • Mác thép: SPCC, SPCD, SPCE
  • Đặc tính: bề mặt mịn, chính xác cao
  • Ứng dụng: gia công tủ điện, thiết bị điện tử, chi tiết mỏng

10. Thép tấm mạ kẽm (Galvanized Steel Plate)

Một trong những sản phẩm xuất khẩu mạnh của Trung Quốc:

  • Dạng: tấm mạ kẽm nhúng nóng, tấm mạ điện
  • Mác thép: SGCC, SGHC, DX51D, GA, GL, GI, ZAM…
  • Ứng dụng: mái tôn, kết cấu nhẹ, sản xuất tấm panel, thiết bị điện

10. Thép tấm Trung Quốc – Áp lực và cơ hội cùng tồn tại

Nửa cuối năm 2025 chứng kiến một thị trường thép tấm nhập khẩu đầy đối lập:

  • Giá hấp dẫn nhưng không còn “rẻ bất ngờ”
  • Nguồn cung dồi dào nhưng rủi ro chính sách tăng
  • Nhu cầu trong nước biến động nhưng ngành cơ khí – kết cấu vẫn tăng trưởng ổn định

Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối thép tại Việt Nam cần hướng đến chiến lược linh hoạt – thận trọng – đa dạng hóa, thay vì “đặt cược” vào một nguồn cung duy nhất.

Đồng thời, các nhà sản xuất thép trong nước cần tận dụng giai đoạn này để đầu tư nâng cấp công nghệ, mở rộng chủng loại thép tấm, từng bước tăng sức cạnh tranh nhằm giảm phụ thuộc vào thép nhập khẩu.

Cuộc chiến giữa thép nội và thép ngoại có thể còn kéo dài, nhưng chính sự cạnh tranh này sẽ thúc đẩy thị trường thép Việt Nam trưởng thành hơn, minh bạch hơn và bền vững hơn trong những năm tới.

Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

0939 287 123 – Kinh doanh 1

0937 343 123 – Kinh doanh 2

0909 938 123 – Kinh doanh 3

0938 261 123 – Kinh doanh 4

0988 588 936 –  Kinh doanh 5

0938 437 123 – Hotline Miền Nam

0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật

0971 887 888 – CSKH

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN