So sánh thép tấm SS400 A36 Q235

Trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí chế tạo và kết cấu thép, ba loại thép tấm được nhắc đến nhiều nhất chính là SS400 (theo tiêu chuẩn JIS – Nhật Bản), Q235 (theo tiêu chuẩn GB – Trung Quốc) và A36 (theo tiêu chuẩn ASTM – Mỹ).

Điểm thú vị là cả ba loại thép này đều thuộc nhóm thép cacbon thông dụng, có đặc tính cơ lý tương đối gần nhau, thường được dùng thay thế cho nhau trong nhiều công trình thực tế. Tuy nhiên, mỗi mác thép lại có quy chuẩn riêng về thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn kỹ thuật và phạm vi ứng dụng.

Việc phân biệt SS400Q235A36 là điều quan trọng đối với kỹ sư, nhà thầu và đơn vị cung ứng, nhằm lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu dự án, tránh nhầm lẫn gây ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ thi công.

So sánh thép tấm SS400 A36 Q235
So sánh thép tấm SS400 A36 Q235

So sánh thép tấm SS400 – Q235 – A36

1/ Điểm giống nhau

  • Nhóm thép cacbon thông dụng: Cả ba đều thuộc loại thép cacbon thấp, hàm lượng C dưới 0,30%, dễ hàn và gia công.
  • Công nghệ sản xuất: Đều được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp cán nóng (Hot Rolled steel plate), bề mặt tấm thường đen, có lớp oxit mỏng.
  • Cơ tính tương đương: Giới hạn chảy nằm trong khoảng 235 – 250 MPa, giới hạn bền kéo dao động 370 – 550 MPa. Đây là khoảng cơ tính phổ biến, đủ cho các kết cấu dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • Ứng dụng: Đều được dùng trong các kết cấu thép hàn, chế tạo khung dầm, bản mã, bồn bể, ống thép và thiết bị cơ khí thông dụng.
  • Giá thành hợp lý: So với thép hợp kim hoặc thép cường độ cao, cả ba loại đều có giá rẻ, dễ tìm kiếm trên thị trường, phù hợp cho các dự án quy mô vừa và lớn.
Thép tấm SS400
Thép tấm SS400
Thép tấm Q235
Thép tấm Q235
Thép tấm A36
Thép tấm A36

2/ Bảng so sánh sự khác nhau giữa SS400, Q235 và A36

Tiêu chí SS400 (Nhật Bản – JIS G3101) Q235 (Trung Quốc – GB/T700) A36 (Mỹ – ASTM A36)
Tiêu chuẩn & ký hiệu Ký hiệu “SS” = Steel Structure; “400” = bền kéo ≥ 400 MPa Ký hiệu “Q” = Yield Strength; “235” = giới hạn chảy ≥ 235 MPa “36” = giới hạn chảy ≥ 36 ksi ≈ 250 MPa
Thành phần hóa học C ≤ 0,25%, Mn ≤ 1,6% C ≤ 0,22% (thấp nhất, dẻo nhất) C ≤ 0,26%, Mn 0,60 – 0,90% (kiểm soát chặt chẽ)
Cơ tính Giới hạn chảy ~245 MPa; bền kéo 400 – 510 MPa; giãn dài ≥ 20% Giới hạn chảy 235 MPa; bền kéo 370 – 500 MPa; giãn dài cao nhất ≈ 26% Giới hạn chảy 250 MPa; bền kéo 400 – 550 MPa; giãn dài 18 – 21%
Ứng dụng thực tế Kết cấu hàn, đóng tàu, chế tạo bồn bể; phổ biến Nhật – Hàn Sản xuất thép hình, thép ống, giàn giáo; phổ biến Trung Quốc Công trình quốc tế, cầu đường, giàn khoan, nhà thép quy mô lớn
Giá thành & thị trường Giá cao hơn Q235, chất lượng ổn định Rẻ nhất, nguồn cung dồi dào Đắt nhất, nhưng đạt chuẩn quốc tế, dùng cho dự án khắt khe

3/ Khả năng uốn và gia công

Loại thép Khả năng uốn/chấn/dập/đột Đặc điểm nổi bật
Q235 Dễ gia công nhất, rất dẻo, ít nứt gãy Phù hợp chi tiết biến dạng nguội nhiều, nhưng cường độ chịu tải thấp hơn
A36 Gia công tốt, cân bằng giữa dẻo và bền Thích hợp kết cấu cần vừa dễ gia công vừa chịu lực ổn định
SS400 Tương tự A36, gia công tốt, ổn định Thông dụng tại châu Á, giá hợp lý, chất lượng ổn định

4/ Ứng dụng thực tế trong công trình

  • SS400: Trong các dự án nhà thép tiền chế, SS400 thường được dùng làm tấm bản mã, dầm, cột, sườn khung. Tại ngành công nghiệp tàu thủy, SS400 được chọn cho các tấm vỏ tàu, boong tàu vì dễ hàn và chống va đập tốt.
  • Q235: Q235 thường thấy ở các sản phẩm thép hình I, H, U, V, L xuất xứ Trung Quốc. Ngoài ra, thép tấm Q235 được dùng để sản xuất ống hàn ERW, SSAW cho hệ thống cấp thoát nước, giàn giáo và phụ kiện cơ khí.
  • A36: Với đặc tính cơ tính ổn định và được chấp nhận rộng rãi theo chuẩn ASTM, A36 thường hiện diện trong các công trình cầu đường, dầm cầu, giàn khoan dầu khí, nhà xưởng quy mô lớn, nơi cần tính toán chịu tải nghiêm ngặt.

5/ Ưu – nhược điểm của từng loại

Mác thép SS400

  • Ưu điểm: dễ hàn, gia công tốt, chất lượng ổn định, nhập khẩu từ Nhật/Korea uy tín.
  • Nhược điểm: giá cao hơn Q235; không phổ biến bằng A36 trong các dự án quốc tế.

Mác thép Q235

  • Ưu điểm: giá rẻ, dễ mua, độ dẻo cao, thích hợp cho các công trình dân dụng thông thường.
  • Nhược điểm: cơ tính thấp hơn, chất lượng phụ thuộc nhà máy sản xuất.

Mác thép A36

  • Ưu điểm: tiêu chuẩn quốc tế ASTM, cơ tính ổn định, được chấp nhận rộng rãi trong thiết kế.
  • Nhược điểm: giá thành cao hơn SS400 và Q235, nguồn cung hạn chế ở một số khu vực.

6/ So sánh và nhận xét về giá bán

Khoảng giá chung cùa SS400 – Q235 – A36

  • Giá thép tấm A36 thường ở khoảng 11.000 – 12.500 đ/kg
  • Giá thép tấm Q235 / SS400 giao động cao hơn, thường 12.000 – 15.000 đ/kg
  • Một số tấm có kích thước lớn hoặc mác nổi bật có thể lên đến ~21.000 đ/kg (như tấm lớn 20×1.5m × 6m)

Nguyên nhân chênh lệch giá giữa các mác thép

  • Thành phần hóa học & cơ tính: SS400 / Q235 có thể có yêu cầu cao hơn hoặc kiểm định nghiêm ngặt hơn, dẫn đến giá cao hơn so với A36 trong một số trường hợp.
  • Xuất xứ & thương hiệu: Hàng nhập khẩu hoặc thương hiệu nổi tiếng thường có giá cao hơn do chi phí vận chuyển, thuế và uy tín.
  • Độ dày & kích thước: Tấm dày / tấm lớn có chi phí sản xuất cao hơn → giá/kg hoặc giá/tấm cao hơn.
  • Khối lượng đặt hàng, chi phí vận chuyển & chiết khấu thương lượng: Mua số lượng lớn có thể giảm giá đáng kể.

Trường hợp đặc biệt:

  • Ở cùng điều kiện (xuất xứ, thương hiệu, kích thước), giá A36 có thể thấp hơn một chút so với SS400 / Q235 nếu SS400 / Q235 được kiểm định cao hơn.
  • Có khi các nhà máy / đại lý ghép mác (gộp A36 / SS400 / Q235) nên nhìn bảng giá “SS400 / Q235 / A36” hiển thị cùng mức giá như nhau.

Cách lựa chọn thép phù hợp

Việc lựa chọn mác thép nào còn tùy thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án. Một số gợi ý thực tế:

Nếu công trình yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế, khả năng chịu tải cao → chọn A36.

  • Thép tấm A36 được sản xuất theo chuẩn ASTM, có cơ tính ổn định, độ bền cao, khả năng hàn tốt.
  • Đây là lựa chọn phù hợp cho các công trình nhà thép tiền chế, kết cấu chịu lực, cầu cảng, thiết bị cơ khí nặng, nơi mà yêu cầu về độ bền và an toàn luôn đặt lên hàng đầu.

Nếu muốn cân bằng giữa giá thành và chất lượng, ưu tiên nguồn gốc Nhật/Hàn → chọn SS400.

  • SS400 là mác thép phổ biến theo tiêu chuẩn JIS, thường được các nhà thầu tin dùng vì chất lượng ổn định, dễ gia công, khả năng chịu lực tốt.
  • Khi lựa chọn hàng từ Nhật Bản, Hàn Quốc, người dùng còn yên tâm hơn về kiểm định chất lượng, chứng chỉ CO-CQ rõ ràng, tuy giá cao hơn A36 một chút nhưng đổi lại công trình bền vững và đảm bảo kỹ thuật.

Nếu dự án phổ thông, quy mô vừa và nhỏ, cần tiết kiệm chi phí → chọn Q235.

  • Q235 thuộc tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T), có tính chất gần tương đương SS400 nhưng giá thành rẻ hơn, nguồn cung dồi dào.
  • Đây là lựa chọn thích hợp cho các công trình dân dụng, xưởng sản xuất vừa và nhỏ, dự án thương mại phổ thông, nơi yếu tố kinh tế được ưu tiên.

👉 Tóm lại: A36 → kỹ thuật cao, SS400 → cân bằng chất lượng & chi phí, Q235 → tối ưu ngân sách cho công trình vừa và nhỏ.

Phân biệt SS400 Q235 A36 bằng mắt thường được không?

Rất nhiều người thắc mắc điều này 👍, và câu trả lời ngắn gọn là: không thể phân biệt chính xác SS400, Q235, A36 chỉ bằng mắt thường, vì cả ba đều là thép cacbon thường, bề ngoài rất giống nhau (màu sắc thép cán nóng đen xám, bề mặt có lớp oxit, kích thước tương đồng).

Lý do không thể phân biệt bằng mắt:

  • Màu sắc & bề mặt: Các mác thép đều cán nóng, bề mặt có màu xanh đen/xám, sau đó có thể được làm sạch, sơn, mạ… → không khác biệt rõ.
  • Trọng lượng: Khối lượng riêng của ba mác thép gần như giống nhau (~7.85 g/cm³).
  • Hình dạng & kích thước: Đều sản xuất theo quy cách tấm, cuộn, hình I, U, H… → không có đặc điểm đặc trưng.

 Cách phân biệt chính xác

Để phân biệt SS400 – Q235 – A36, cần đến kiểm tra kỹ thuật:

  1. Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ: Nhà sản xuất cung cấp đầy đủ thành phần hóa học, cơ tính.

  2. Phân tích thành phần hóa học (Spectrometer): Xác định %C, Mn, Si, P, S… để so với tiêu chuẩn.

  3. Thử nghiệm cơ lý (kéo, uốn, va đập): Đo giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài.

👉 Tóm lại: bằng mắt thường thì không phân biệt được, chỉ có thể dự đoán qua nguồn hàng và chứng chỉ; muốn chắc chắn thì phải kiểm định thành phần và cơ tính.

Lời kết

SS400, Q235 và A36 đều là các loại thép tấm cacbon thông dụng, cơ tính tương đương nhau, có thể thay thế trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tiêu chuẩn, giới hạn cơ tính và phạm vi ứng dụng.

  • SS400 : ưu tiên kết cấu hàn, chế tạo cơ khí, công nghiệp tàu thủy.

  • Q235 : giá rẻ, phổ biến trong dân dụng, khung nhà thép, ống thép.

  • A36: đạt chuẩn ASTM, thích hợp cho công trình yêu cầu nghiêm ngặt về tải trọng.

Việc phân biệt và lựa chọn đúng loại thép không chỉ giúp đảm bảo chất lượng, độ bền công trình mà còn tối ưu chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật được yêu cầu.

Các bước chọn lựa thép tấm cho công trình

Bước 1: Xác định mục đích sử dụng

  • Công trình dân dụng: thường dùng thép tấm cán nóng SS400, Q235.
  • Công trình công nghiệp: cần thép cường độ cao Q345, SS490.
  • Công trình ngoài trời, tiếp xúc nước biển: nên chọn thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ.

Bước 2: Chọn độ dày và kích thước tấm

  • Thép tấm mỏng (1 – 5mm): dùng cho tôn nền, bao che, sản phẩm cơ khí nhẹ.
  • Thép tấm trung (6 – 20mm): dùng cho bản mã, khung nhà thép, bàn thao tác.
  • Thép tấm dày (≥ 25mm): dùng trong công nghiệp nặng, chế tạo máy, cầu đường.

Bước 3: Chọn mác thép theo tiêu chuẩn

  • SS400 (Nhật), Q235 (Trung Quốc), A36 (Mỹ): thép thông dụng, giá rẻ.
  • Q345, SS490: cường độ cao, chịu tải tốt.
  • Inox 201, 304, 316: chống gỉ tuyệt đối, dùng trong thực phẩm, y tế, hóa chất.

Bước 4: Xem xét phương pháp gia công

  • Cần hàn → chọn thép dễ hàn (SS400, Q235).
  • Cần uốn, chấn → chọn thép dẻo, ít gãy giòn.
  • Cần chống gỉ → chọn thép mạ kẽm, inox.

Bước 5: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

  • Có chứng chỉ CO, CQ rõ ràng.
  • Đảm bảo hàng mới, đúng quy cách.
  • Có dịch vụ cắt, chấn, uốn theo yêu cầu.

Phân phối thép tấm, đa dạng mác thép & dịch vụ gia công trọn gói

Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối thép tấm các loại với đầy đủ mác thép thông dụng và cao cấp như: SS400, Q235, A36, Q345, S275, S355, SPHC, SPCC… đáp ứng nhu cầu cho cả công trình dân dụng, công nghiệp nặng, hạ tầng giao thông lẫn cơ khí chế tạo.

Chúng tôi cam kết:

  • Hàng chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ từ nhà sản xuất.

  • Kho hàng phong phú, độ dày từ 3mm đến trên 100mm, khổ tấm đa dạng (1.2m, 1.5m, 2m, 2.5m, 3m…).

  • Giá cả cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn.

Không chỉ dừng ở cung cấp nguyên liệu, Thép Hùng Phát còn mang đến dịch vụ gia công thép tấm theo yêu cầu:

  • Cắt bản mã, cắt CNC plasma – laser – oxy gas.

  • Chấn gấp, uốn cong, đột lỗ, khoan, taro ren.

  • Cắt theo quy cách riêng: cắt dải, cắt vuông, cắt theo bản vẽ kỹ thuật.

  • Mạ kẽm, sơn phủ bảo vệ theo yêu cầu.

Với hệ thống máy móc hiện đại, đội ngũ kỹ thuật nhiều năm kinh nghiệm, Thép Hùng Phát luôn đảm bảo sản phẩm chuẩn kích thước, độ chính xác cao, tiến độ nhanh chóng, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.

Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN