Thép mạ kẽm

Phân Biệt Thép Mạ Kẽm GI, GL và GA: Đặc Điểm, Ứng Dụng và Cách Chọn Loại Phù Hợp

  • Trong ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng và sản xuất, vật liệu mạ kẽm đóng vai trò vô cùng quan trọng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Trong đó, ba loại thép mạ kẽm phổ biến nhất là GI (Galvanized Iron), GL (Galvalume) và GA (Galvannealed). Mặc dù chúng đều có lõi thép được mạ để tăng độ bền, nhưng mỗi loại có thành phần lớp mạ khác nhau, dẫn đến tính chất và ứng dụng riêng biệt.
  • Vậy nên chọn loại thép mạ kẽm nào cho công trình của bạn? Hãy cùng Thép Hùng Phát phân tích chi tiết từng loại, từ đặc điểm kỹ thuật, quy trình sản xuất đến ứng dụng thực tế.

Khái Quát Về Thép Mạ Kẽm: Tại Sao Cần Mạ Kẽm?

Trước khi đi vào chi tiết từng loại, chúng ta cần hiểu lý do tại sao người ta phải mạ lớp bảo vệ cho thép.

Thép là vật liệu có độ cứng cao nhưng dễ bị oxy hóa (gỉ sét) khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, nước mưa hoặc hơi muối. Việc mạ một lớp kim loại như kẽm hoặc hợp kim kẽm – nhôm giúp thép:

  1. Ngăn ngừa ăn mòn trong thời gian dài.
  2. Tăng tuổi thọ sử dụng, đặc biệt ngoài trời.
  3. Cải thiện độ bám sơn, độ bền va đập hoặc độ dẫn điện, tùy loại.

1/ Thép Mạ Kẽm GI – Galvanized Iron: Mạ Kẽm Truyền Thống

Thép Mạ Kẽm GI Là Gì?

GI (Galvanized Iron) là thép được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng – tức là nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Lớp kẽm bao phủ bề mặt có tác dụng như một “lá chắn” bảo vệ thép khỏi tác động từ môi trường.

Đặc Điểm Nổi Bật

  • Thành phần lớp mạ: 100% kẽm.
  • Bề mặt: Ánh bạc sáng, vảy hoa kẽm đều (có thể điều chỉnh để có “spangle” lớn hoặc nhỏ).
  • Chống ăn mòn: Tốt, nhưng không bằng thép GL trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn dễ dàng.
  • Giá thành: Hợp lý nhất trong ba loại.

Ứng Dụng Phổ Biến

  • Tôn lợp mái dân dụng, công nghiệp.
  • Ống thép dẫn nước, dẫn khí.
  • Các sản phẩm cơ khí, khung cửa, thiết bị gia dụng.
  • Tấm lót sàn container, lót sàn thang máy.
Thép mạ kẽm GI
Thép mạ kẽm GI

2/Thép Mạ Kẽm GL – Galvalume: Mạ Kẽm Nhôm

Thép Mạ Kẽm GL Là Gì?

GL (Galvalume Steel) là thép được mạ hợp kim nhôm-kẽm (Al-Zn) bằng phương pháp nhúng nóng. Trong đó, thành phần lớp mạ điển hình là:

  • 55% Nhôm (Al)
  • 43.5% Kẽm (Zn)
  • 1.5% Silicon (Si)

Sự kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Bề mặt: Màu xám ánh kim, hơi mờ, có “hoa vảy nhỏ”.
  • Khả năng chịu thời tiết: Rất tốt, đặc biệt ở môi trường biển hoặc khu công nghiệp có độ ẩm cao.
  • Độ bền cao gấp 2 – 4 lần thép GI trong cùng điều kiện.
  • Khả năng hàn: Hạn chế hơn GI.
  • Khó sơn phủ: Nhôm tạo bề mặt trơ, nên cần xử lý bề mặt kỹ nếu muốn sơn.

Ứng Dụng Nổi Bật

  • Tôn lợp mái nhà xưởng, nhà máy gần biển.
  • Tấm tường chống oxy hóa cao.
  • Khung nhà thép tiền chế.
  • Vỏ lò nung, hệ thống năng lượng mặt trời.

Điểm Cần Lưu Ý

  • Giá cao hơn thép GI.
  • Khó hàn và khó sơn hơn.
  • Phù hợp cho công trình yêu cầu chống ăn mòn dài hạn.
Thép mạ kẽm nhôm GL
Thép mạ kẽm nhôm GL

3/ Thép Mạ Kẽm GA – Galvannealed: Mạ Kẽm Sau Đó Ủ Tạo Hợp Kim

Thép Mạ Kẽm GA Là Gì?

GA (Galvannealed Steel) là thép được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, sau đó được nung (annealing) để kẽm thấm vào thép, tạo thành lớp hợp kim Zn-Fe (kẽm-sắt).

Ưu Điểm Kỹ Thuật

  • Bề mặt: Màu xám mờ, nhám, không bóng như GI hay GL.
  • Khả năng sơn phủ: Rất tốt – bề mặt bám sơn mạnh, không bong tróc.
  • Khả năng hàn: Tuyệt vời, ít tạo khói kẽm khi hàn.
  • Chống ăn mòn: Gần bằng GI, nhưng thua GL.
  • Độ cứng lớp mạ: Cao nhất trong 3 loại → chống trầy xước hiệu quả.

Ứng Dụng Chủ Lực

  • Ngành công nghiệp ô tô (vỏ xe, khung gầm…).
  • Thiết bị điện gia dụng cao cấp (máy giặt, lò vi sóng…).
  • Tủ điện, tủ điều khiển, hệ thống công nghiệp.
  • Cấu kiện yêu cầu sơn lớp ngoài (thay vì dùng tôn màu sẵn).
Thép GA
Thép GA

So Sánh Nhanh GI – GL – GA

Tiêu chí GI (Mạ kẽm) GL (Mạ nhôm kẽm) GA (Mạ kẽm hợp kim)
Thành phần lớp mạ 100% Zn 55% Al, 43.5% Zn, 1.5% Si Hợp kim Zn – Fe
Màu sắc bề mặt Sáng bóng Xám mờ, ánh kim Xám đậm, bề mặt nhám
Chống ăn mòn ngoài trời Tốt Rất tốt (tốt nhất) Trung bình – tốt
Bám sơn Trung bình Kém (trơ) Rất tốt
Khả năng hàn Tốt Kém Rất tốt
Độ cứng lớp mạ Mềm Trung bình Cứng nhất
Giá thành Rẻ nhất Cao nhất Cao hơn GI
Ứng dụng chính Lợp mái, ống, cơ khí Mái biển, tường, năng lượng Ô tô, đồ gia dụng, cấu kiện cần sơn phủ

Thông tin về giá thép mạ kẽm GI / GL / GA

(Đơn giá bán lẻ tại khu vực TP.HCM, tham khảo – chưa bao gồm VAT & cước vận chuyển)

Phân loại Ký hiệu & lớp mạ Dải độ dày (mm) Khoảng giá VNĐ/kg* Ghi chú chính
Thép mạ kẽm nhúng nóng GI (Z) – Zn 80-275 g/m² 0,25 – 0,50 18 000 – 23 000 Giá quy đổi từ bảng tôn kẽm 40 000 – 80 000 đ/m (khổ 1,07 m, trọng lượng 2,10–3,50 kg/m
Thép mạ hợp kim Al-Zn (tôn lạnh) GL (AZ) – 55 % Al + Zn 100-150 g/m² 0,20 – 0,50 20 500 – 24 000 Quy đổi từ bảng tôn lạnh 42 500 – 83 000 đ/m, khổ & trọng lượng tương đương GI
Thép mạ kẽm-sắt nhiệt luyện GA (ZF) – lớp Zn-Fe 8-12 % Fe 0,50 – 3,00 18 800 – 29 500 Bảng giá “tôn nhũ xám GA” (giá lẻ 15 500 – 29 500 đ/kg tuỳ độ dày)

Cách đọc bảng giá và lưu ý khi đặt hàng

  1. Chênh lệch giữa đại lý & số lượng : – Đặt ≥ 5 tấn có thể giảm 200 – 500 đ/kg; đặt cuộn > 10 tấn thường được chiết khấu 1-2 % nữa.

  2. Khoảng phủ kẽm / Al-Zn

    • GI thông dụng Z120-Z180; nếu yêu cầu Z275 giá tăng 500-800 đ/kg.

    • GL (AZ) tiêu chuẩn AZ50; AZ70 cao cấp hơn + ~600 đ/kg.

  3. GA ít sẵn kho

    • Hầu hết GA trong nước là hàng nhập (Đông Á, Hoa Sen chỉ sản xuất hạn chế). Đặt cuộn GA cần tiến độ 7-10 ngày.

    • GA có bề mặt “nhũ xám” thuận lợi cho sơn tĩnh điện → được dùng cho tủ điện, ô-tô, thiết bị gia dụng.

  4. Phí gia công cán sóng, dán PE-PU

    • Cán sóng 5/9 sóng cộng 5 000 – 7 000 đ/m.

    • Dán PE-OPP cách nhiệt cộng 16 000 – 30 000 đ/m (tuỳ độ dày mút)

  5. Cập nhật giá

    • Giá phôi HRC tháng 8 đang đi ngang ~ US$ 570-600/tấn; nếu Formosa/Hoà Phát điều chỉnh HRC ± 20 US$ thì giá GI/GL sẽ đổi sau 7-10 ngày.

    • GA chịu thêm phụ phí nhiệt luyện, thường biến động chậm hơn nhưng phụ thuộc nguồn nhập khẩu.

Cách Lựa Chọn Loại Thép Mạ Kẽm Phù Hợp

Khi lựa chọn giữa GI, GL và GA, hãy dựa vào các yếu tố sau:

✔ Môi Trường Sử Dụng:

  • Ngoài trời, vùng biển, môi trường ẩm ướt → GL là lựa chọn tối ưu.
  • Trong nhà hoặc không gian ít tiếp xúc với nước → GI đủ dùng, tiết kiệm chi phí.
  • Yêu cầu sơn phủ, hàn tốt, độ chính xác cao → GA là lựa chọn vượt trội.

✔ Yêu Cầu Gia Công:

  • Cắt, uốn, cán mỏng → Cả ba loại đều được, nhưng GI dễ nhất.
  • Hàn liên tục, không khói, không bong lớp mạ → GA là ưu tiên số một.

✔ Tính Thẩm Mỹ:

  • GI có bề mặt sáng, đẹp hơn khi không sơn.
  • GA dễ sơn lại theo màu mong muốn.
  • GL bề mặt hơi nhám nhưng chống gỉ cực tốt.

Kết Luận: Mỗi Loại Có Một Vị Trí Riêng

Không có loại thép mạ kẽm nào là “tốt nhất” cho mọi trường hợp. Điều quan trọng là hiểu đúng nhu cầu, chọn đúng vật liệu, từ đó tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sử dụng.

Mục tiêu Khuyến nghị

  • Cần sản phẩm rẻ, sử dụng phổ thông → Thép GI
  • Dự án ở vùng biển, yêu cầu chống ăn mòn cao → Thép GL
  • Cần sơn phủ đẹp, hàn tốt, dùng trong công nghiệp nặng → Thép GA

Đơn Vị Phân Phối Thép Mạ Kẽm GI – GL – GA Uy Tín

Tại Thép Hùng Phát, chúng tôi chuyên phân phối đầy đủ các dòng thép mạ kẽm GI, GL, GA từ các thương hiệu trong và ngoài nước: Posco, Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, Tisco, Nippon Steel…

✔ Hàng sẵn kho số lượng lớn.
✔ Cắt chấn, gia công theo yêu cầu.
✔ Báo giá nhanh – cạnh tranh – hỗ trợ vận chuyển tận nơi.

Liên hệ ngay để được tư vấn sản phẩm phù hợp với công trình của bạn!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
  • Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
  • CSKH 1 – 0971 887 888
  • CSKH 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN