Xà gồ C100 mạ kẽm 1ly 1.5ly 2ly

Xà gồ C100  được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp, có độ chính xác cao về kích thước.

  • Tiêu chuẩn: JIS G3302, ASTM A653/A653M

  • Độ dày: 1ly / 1.5ly / 2ly

  • Bề rộng thép: Min 40mm (±0.5)

  • Lượng mạ: Z100 – Z350

  • Độ bền kéo: G350, G450, G550

Danh mục: ,

Mô tả

Xà Gồ C100 Mạ Kẽm 1ly – 1.5ly – 2ly: Quy Cách, Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Chi Tiết

Trong ngành xây dựng hiện nay, xà gồ thép là một trong những vật liệu không thể thiếu để tạo nên khung sườn vững chắc cho mái nhà, nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp và dân dụng.

Trong đó, xà gồ C100 mạ kẽm là sản phẩm được sử dụng phổ biến nhờ tính linh hoạt, bền bỉ, khả năng chống ăn mòn cao và giá thành hợp lý.

Sản phẩm này thường được sản xuất từ thép cán nguội, tôn kẽm hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng tùy theo yêu cầu về độ bền và môi trường sử dụng.

Xà gồ C100
Xà gồ C100

Xà gồ C100 mạ kẽm 1ly 1.5ly 2ly

Kích thước phổ biến nhất của dòng này là C100 (cao 100mm, rộng 50mm) với các độ dày tiêu chuẩn: 1ly, 1.5ly và 2ly. Đây là 3 lựa chọn đáp ứng nhu cầu từ công trình nhỏ, vừa đến lớn.

Thông số kỹ thuật cơ bản của xà gồ C100

Xà gồ C100  được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp, có độ chính xác cao về kích thước. Thông số cơ bản của xà gồ C100 mạ kẽm như sau:

Tiêu chuẩn Sản xuất thép dày mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM A653/A653M
Độ dày 1ly/ 1.5ly/ 2ly
Bề rộng tép Min 40mm (± 0.5)
Lượng mạ Z100 – Z350
Độ bền kéo G350, G450, G550

👉 Ngoài kích thước tiêu chuẩn, nhà máy còn có thể gia công theo bản vẽ thiết kế để phù hợp với từng công trình.

Bảng tra trọng lượng tham khảo

Quy cách xà gồ C100 Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg) Trọng lượng cây 12m (kg)
C100 x 50 x 1.0 1.0 ~2.10 ~12.6 ~25.2
C100 x 50 x 1.5 1.5 ~3.15 ~18.9 ~37.8
C100 x 50 x 2.0 2.0 ~4.20 ~25.2 ~50.4
  • (Lưu ý: số liệu có thể dao động nhẹ từ 2-7% tùy nhà máy sản xuất).

Báo giá tham khảo xà gồ C100 mạ kẽm

Quy cách Độ dày Đơn giá (VNĐ/kg) Đơn giá (VNĐ/cây 6m) Ghi chú
Xà gồ C100 mạ kẽm 1.0mm 19.500 – 20.500 245.000 – 260.000 Giá cập nhật theo thị trường
Xà gồ C100 mạ kẽm 1.5mm 19.500 – 20.500 365.000 – 380.000 Sản phẩm phổ biến nhất
Xà gồ C100 mạ kẽm 2.0mm 19.500 – 20.500 490.000 – 510.000 Dùng cho công trình lớn

👉 Giá trên mang tính chất tạm tính, giá này sẽ có thể thay đổi theo: thị trường thép, số lượng đặt hàng, thương hiệu, chi phí vận chuyển.

Xem thêm các thông số của sản phẩm liên quan:

Xà gồ C80

Xà gồ C150

Xà gồ C200

Xà gồ C – Z

Xà gồ C100
Xà gồ C100

Bảng quy cách đột lỗ

Quy cách xà gồ Độ dày (mm) Kiểu lỗ đột Kích thước lỗ (mm) Khoảng cách lỗ (mm) Vị trí lỗ đột
C100x50x20x1.0 1.0 Lỗ tròn Ø12 – Ø14 400 – 600 Trên cánh xà gồ
C100x50x20x1.5 1.5 Lỗ tròn Ø12 – Ø14 400 – 600 Trên cánh xà gồ
C100x50x20x2.0 2.0 Lỗ tròn/oval Ø12 – Ø16 / 14×22 500 – 1000 Trên cánh hoặc bụng xà gồ
C100x50x20x2.0 2.0 Lỗ oval 14×22 / 18×25 Theo yêu cầu Theo thiết kế công trình

🔹 Ghi chú:

  • Khoảng cách lỗ đột có thể thay đổi theo bản vẽ thiết kế hoặc yêu cầu lắp dựng.
  • Lỗ tròn thường dùng cho bulong liên kết; lỗ oval (dài) thuận tiện khi căn chỉnh xà gồ.
  • Đơn vị gia công (như Thép Hùng Phát) có thể đột lỗ theo yêu cầu riêng của khách hàng.
Xà gồ C100
Xà gồ C100

Ưu điểm nổi bật của xà gồ C100 mạ kẽm

  • Chống gỉ sét: lớp kẽm bảo vệ giúp xà gồ không bị ăn mòn, chống oxy hóa, phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm ở Việt Nam.
  • Độ bền cơ học cao: chịu lực tốt, không cong vênh, không co ngót.
  • Trọng lượng nhẹ: dễ dàng vận chuyển, thi công nhanh chóng.
  • Đa dạng quy cách: có thể cắt theo chiều dài yêu cầu, dễ dàng kết nối.
  • Giá thành hợp lý: so với thép hình I, H thì xago C100 rẻ hơn, phù hợp cho nhiều phân khúc công trình.
  • Thẩm mỹ: bề mặt sáng bóng, đều đẹp, ít cần sơn phủ bảo vệ.

Ứng dụng phù hợp của xà gồ C100 theo từng độ dày

Dưới đây là những ứng dụng tương đương phù hợp theo từng độ dày:

1. Xà gồ C100 mạ kẽm dày 1ly (1.0mm)

Đặc điểm: Nhẹ, dễ thi công, giá thành rẻ, thích hợp cho các công trình tải trọng vừa và nhỏ.

Ứng dụng:

  • Nhà ở dân dụng: làm khung mái ngói, mái tôn, mái hiên, mái che sân thượng.
  • Nhà tạm, công trình phụ: chòi canh, lán trại công trình, quán ăn nhỏ.
  • Mái che gia đình: gara ô tô, mái che sân vườn, mái che bồn nước.
  • Các công trình nhỏ: ki-ốt, quầy hàng, mái che bãi giữ xe.

👉 Thường dùng trong các công trình cần tiết kiệm chi phí, không chịu tải trọng quá lớn.

2. Xà gồ C100 mạ kẽm dày 1.5ly (1.5mm)

Đặc điểm: Độ dày trung bình, cân bằng giữa độ bền và trọng lượng, ứng dụng rộng rãi.

Ứng dụng:

  • Nhà ở dân dụng kiên cố: làm khung mái ngói, mái tôn chống nóng, sàn nhẹ.
  • Nhà xưởng, nhà kho nhỏ và trung bình: dùng làm xà gồ mái, xà gồ vách.
  • Công trình thương mại: siêu thị mini, cửa hàng, nhà kho logistics quy mô vừa.
  • Công trình hạ tầng nhỏ: trạm chờ xe buýt, mái che bến xe, nhà chờ công cộng.
  • Trang trại chăn nuôi, nông nghiệp: khung chuồng trại, nhà lưới, nhà kính.

👉 Loại 1.5ly là phổ biến nhất trên thị trường, vì đáp ứng được cả dân dụng và công nghiệp nhẹ.

3. Xà gồ C100 mạ kẽm dày 2ly (2.0mm)

Đặc điểm: Chịu tải trọng lớn, độ bền cao, ít biến dạng, phù hợp công trình quy mô lớn.

Ứng dụng:

  • Nhà xưởng, nhà thép tiền chế: làm xà gồ mái, xà gồ vách, giằng tường chịu lực.
  • Nhà công nghiệp nặng: nhà máy sản xuất, kho lạnh, kho trung chuyển hàng hóa.
  • Công trình thương mại – dịch vụ lớn: trung tâm thương mại, siêu thị, trung tâm logistics.
  • Công trình hạ tầng: mái che bãi xe nhiều tầng, trạm thu phí, sân vận động mini, nhà thi đấu.
  • Dự án đặc thù: công trình năng lượng mặt trời (khung giàn pin mặt trời), nhà máy chế biến thực phẩm, khu công nghiệp.

👉 Dày 2ly thường dùng khi công trình yêu cầu độ bền cao, khẩu độ mái lớn, chịu tải trọng gió, bão mạnh
👉 Với sự đa dạng độ dày, sản phẩm phù hợp từ công trình nhỏ đến các dự án lớn, đảm bảo tính bền vững – tiết kiệm – thẩm mỹ.

So sánh xà gồ C100 với các loại xà gồ khác

  • So với xà gồ U: Xà gồ C có độ cứng vững hơn, ít bị xoắn.
  • So với xà gồ Z: Z thường dùng cho khẩu độ mái lớn hơn, còn C100 phù hợp cho khẩu độ nhỏ và vừa.
  • So với xà gồ hộp: xà gồ hộp nặng hơn và giá cao hơn, nhưng khả năng chịu tải lớn hơn.

Kinh nghiệm chọn mua

  • Chọn độ dày phù hợp: công trình nhỏ chọn 1ly; nhà xưởng vừa chọn 1.5ly; công trình công nghiệp chọn 2ly.
  • Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO, CQ): đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, đúng mác thép.
  • Ưu tiên thương hiệu uy tín: Hòa Phát, Hoa Sen, TVP, An Khánh, hoặc nhập khẩu từ Nhật – Hàn – Trung Quốc.
  • So sánh giá: tránh mua giá rẻ bất thường, dễ gặp hàng kém chất lượng, mạ mỏng.
  • Đơn vị phân phối uy tín: có chính sách vận chuyển, cắt theo yêu cầu, hỗ trợ kỹ thuật.

Những dòng tôn cán xà gồ thông dụng

Những thương hiệu tôn dùng để cán xà gồ nổi bật và phổ biến tại Việt Nam hiện nay có thể kể đến:

  • Hoa Sen – thương hiệu tôn số 1 tại Việt Nam, chất lượng ổn định, hệ thống phân phối rộng khắp.
  • Đông Á – nổi bật với sản phẩm tôn mạ kẽm, mạ màu, chuyên dùng cán xà gồ, lợp mái.
  • Nam Kim – thương hiệu uy tín, cung cấp tôn mạ kẽm, mạ lạnh, mạ màu chất lượng cao.
  • Phương Nam (SSSC) – thuộc VNSteel, lâu đời, sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Hòa Phát – tập đoàn thép hàng đầu, ngoài thép xây dựng còn cung cấp tôn mạ dùng cán xà gồ.
  • Tôn Bluescope (Úc) – thương hiệu ngoại nhập nổi bật, tôn Zacs, Lysaght, độ bền cao, chống gỉ sét tốt.
  • Posco (Hàn Quốc) – tôn mạ kẽm và mạ màu chất lượng cao, thường dùng cho công trình lớn.

👉 Các thương hiệu trên đều có sản phẩm tôn mạ kẽm, tôn mạ lạnh, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ), phù hợp cho việc cán xà gồ C, Z trong nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà thép tiền chế.

Đơn vị cung cấp xà gồ C100 mạ kẽm uy tín

Thép Hùng Phát là nhà nhập khẩu & phân phối sắt thép xây dựng hàng đầu tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi chuyên cung ứng:

  • Xà gồ C, Z, U mạ kẽm và đen.
  • Thép hình I, H, U, V, thép hộp, ống thép mạ kẽm.
  • Gia công theo yêu cầu: cắt, đột lỗ, chấn uốn, xi mạ.

👉 Ưu điểm khi mua tại Thép Hùng Phát:

  • Giá cạnh tranh, chiết khấu cao cho công trình lớn.
  • Hàng chính hãng, có CO – CQ đầy đủ.
  • Cắt xẻ theo yêu cầu, giao hàng tận nơi toàn quốc.
  • Tư vấn miễn phí, hỗ trợ lựa chọn quy cách phù hợp.

Xà gồ C100 mạ kẽm 1ly – 1.5ly – 2ly là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng nhờ tính bền vững, khả năng chống ăn mòn, giá thành hợp lý và dễ dàng thi công.

  • Nếu bạn làm nhà dân dụng → chọn 1ly.
  • Nếu bạn xây nhà xưởng, nhà tiền chế vừa → chọn 1.5ly.
  • Nếu bạn thi công công trình công nghiệp, tải trọng mái lớn → chọn 2ly.

Với nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại, xà gồ C100 mạ kẽm chắc chắn sẽ tiếp tục là sản phẩm được tin dùng trong thời gian dài.

Gọi ngay để được tư vấn:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
  • Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
  • CSKH 1 – 0971 887 888
  • CSKH 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ