Mô tả
Thép tròn đặc phi 27 là loại thép thanh tròn đặc có đường kính danh nghĩa 27mm, được sản xuất từ phôi thép cacbon hoặc hợp kim, thông qua quá trình cán nóng (Hot Rolled Round Bar) hoặc cán nguội (Cold Drawn Bar).
Đây là sản phẩm phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng, gia công chi tiết máy, trục truyền động, bulong, ốc vít, thanh giằng, v.v.

Mục lục
- Thép Tròn Đặc Phi 27 (Láp đặc D27)
- Bảng giá tham khảo thép tròn đặc phi 27
- Phân loại thép tròn đặc phi 27 trên thị trường
- 1. Thép tròn đặc phi 27 – Láp đen
- 2. Thép tròn đặc phi 27 – Láp dẻo
- 3. Thép tròn đặc phi 27 – Láp kéo
- 4. Thép tròn đặc phi 27 – Láp mạ kẽm
- Các mác thép thông dụng
- Các thương hiệu nổi bật
- Ứng dụng của thép tròn đặc phi 27
- Ưu điểm của thép tròn đặc phi 27
- Các khâu sản xuất láp đặc phi 27
- Một số lưu ý khi mua hàng
- Địa chỉ cung ứng thép tròn đặc phi 27 uy tín
Thép Tròn Đặc Phi 27 (Láp đặc D27)
Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín chuyên cung ứng láp đặc D27 đủ mọi mác thép như SS400, S45C, C45, C50, C20, SCM440…, đáp ứng đa dạng nhu cầu gia công cơ khí và kết cấu công nghiệp.
Ký hiệu “phi 27” (D27) biểu thị đường kính tiết diện tròn của cây thép là 27mm, tương đương 2,7cm. Nhờ có tiết diện đặc, sản phẩm có khả năng chịu tải, chịu uốn, chịu kéo và chịu xoắn rất tốt — nên được sử dụng nhiều trong các kết cấu chịu lực và chi tiết cơ khí chính xác.
Thông tin cơ bản
- Đường kính: 26mm
- Trọng lượng: 4.50 kg/m
- Chiều dài: 6m hoặc theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, GB, BS
- Bề mặt: đen hoặc xi mạ kẽm
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam…

Quy cách và trọng lượng
Thép tròn đặc phi 27 thường được sản xuất và nhập khẩu dưới dạng cây có chiều dài 6 mét hoặc 12 mét, tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Công thức tính trọng lượng thép tròn đặc: W=0.006165×D²
Trong đó:
-
W: khối lượng riêng (kg/m)
-
D: đường kính (mm)
Bảng theo dõi trọng lượng
| Đường kính (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m | Trọng lượng cây 12m |
|---|---|---|---|
| 25 | 3.85 | 23.1 | 46.2 |
| 27 | 4.50 | 27.0 | 54.0 |
| 30 | 5.55 | 33.3 | 66.6 |
| 32 | 6.32 | 37.9 | 75.8 |
Bảng giá tham khảo thép tròn đặc phi 27
| Chủng loại | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thép tròn đặc SS400 phi 27 | Kg | 12.000 – 24.000 | Hàng trong nước |
| Thép tròn đặc C45 phi 27 | Kg | 15.000 – 18.000 | Hàng nhập khẩu |
| Thép tròn đặc SCM440 phi 27 | Kg | 12.000 – 26.000 | Thép hợp kim, cơ khí nặng |
| Thép tròn đặc inox SUS304 phi 27 | Kg | 45.000 – 95.000 | Chống gỉ tuyệt đối |
(Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm, quy cách, độ dài và mác thép.)
Các dòng thép đặc khác, liên quan:
Tính chất và thành phần hóa học
Tùy theo mác thép và tiêu chuẩn sản xuất, thành phần hóa học của thép tròn đặc D27 có thể khác nhau. Tuy nhiên, một số mác thép thông dụng trên thị trường hiện nay gồm:
| Mác thép | Tiêu chuẩn | C (%) | Mn (%) | Si (%) | S, P (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| CT3 / SS400 | JIS / GOST / ASTM | ≤0.25 | ≤0.6 | ≤0.3 | ≤0.05 |
| C45 | JIS G4051 / DIN 17200 | 0.42–0.50 | 0.50–0.80 | 0.15–0.35 | ≤0.04 |
| SCM440 (40CrMo4) | JIS G4105 | 0.38–0.43 | 0.60–0.85 | 0.15–0.35 | ≤0.035 |
| S45C | JIS G4051 | 0.42–0.48 | 0.60–0.90 | 0.15–0.35 | ≤0.03 |
- CT3 / SS400: dùng phổ biến trong xây dựng, chế tạo bulong, khung giàn.
- C45 / S45C: thuộc nhóm thép trung carbon, có độ cứng cao, thích hợp làm trục, bánh răng, chi tiết máy.
- SCM440: thuộc nhóm thép hợp kim Cr–Mo, có độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt, thường dùng trong công nghiệp nặng.
Đặc tính cơ lý
Một số thông số cơ lý tiêu biểu (theo mác thép SS400 hoặc tương đương):
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 245 – 275 MPa
- Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 500 MPa
- Độ giãn dài: 20 – 25%
- Mô-đun đàn hồi: ~200 GPa
- Tỷ trọng thép: 7.85 g/cm³
Đối với các mác thép trung carbon hoặc hợp kim như C45, SCM440, các chỉ tiêu cơ lý có thể tăng lên đáng kể, giúp thép chịu tải nặng và chống mài mòn tốt hơn.
Phân loại thép tròn đặc phi 27 trên thị trường
Trên thị trường, thép tròn đặc phi 27 được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy theo hình thức sản xuất và xử lý bề mặt. Bốn nhóm phổ biến nhất gồm: láp đen, láp dẻo, láp kéo và láp mạ kẽm.
Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp cho từng mục đích sử dụng trong xây dựng và cơ khí.
1. Thép tròn đặc phi 27 – Láp đen
Láp đen là loại thép tròn đặc được cán nóng trực tiếp từ phôi thép, sau đó làm nguội tự nhiên trong không khí. Bề mặt có màu đen xám, hơi sần do lớp ô-xít sắt (FeO) hình thành trong quá trình cán nóng.
Đặc điểm:
- Bề mặt đen sậm, có lớp oxit mỏng.
- Dung sai kích thước tương đối (±0.3–0.5mm).
- Độ dẻo và độ bền cao, dễ hàn và uốn.
- Giá thành thấp nhất trong các loại láp.
2. Thép tròn đặc phi 27 – Láp dẻo
Láp dẻo là tên gọi quen thuộc trong ngành cơ khí cho loại thép tròn có hàm lượng carbon thấp (≤0.25%), mềm và dễ gia công. Thông thường, láp dẻo được sản xuất từ mác thép CT3, SS400, A36.
Đặc điểm:
- Dễ cắt, tiện, khoan, ren, hàn.
- Độ dẻo cao, ít nứt gãy khi gia công nguội.
- Bề mặt có thể đen hoặc sáng tùy cách xử lý.
- Giá vừa phải, dễ tìm trên thị trường.
3. Thép tròn đặc phi 27 – Láp kéo
Láp kéo hay thép kéo nguội (Cold Drawn Round Bar) là loại thép tròn đặc được kéo nguội qua khuôn để đạt kích thước chính xác hơn sau khi cán nóng. Quá trình kéo nguội giúp bề mặt sáng bóng, độ chính xác cao và cứng hơn.
Đặc điểm:
- Bề mặt sáng, nhẵn mịn (màu xám sáng hoặc ánh bạc).
- Dung sai kích thước nhỏ (±0.05–0.1mm).
- Độ bền cơ học và độ cứng cao hơn thép cán nóng.
- Dễ gia công tiện, phay, doa, mài chính xác.
- Giá cao hơn láp đen và láp dẻo.
4. Thép tròn đặc phi 27 – Láp mạ kẽm
Láp mạ kẽm là loại thép tròn đặc (thường là láp đen hoặc láp dẻo) được phủ một lớp kẽm bảo vệ bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized) hoặc mạ điện phân (Electro-galvanized).
Đặc điểm:
- Bề mặt sáng bóng hoặc ánh bạc, có lớp kẽm chống oxy hóa.
- Chống gỉ sét rất tốt, tuổi thọ cao khi dùng ngoài trời.
- Dễ cắt hàn (nhưng nên mài bỏ lớp kẽm ở vùng hàn).
- Trọng lượng tăng nhẹ do lớp phủ kẽm.


Các mác thép thông dụng
Dưới đây là các mác thép tròn đặc (láp đặc) thông dụng trên thị trường hiện nay, được phân chia theo mục đích sử dụng và tính chất cơ lý:
1. Nhóm thép cacbon thông dụng
- SS400, Q235, A36: Dùng phổ biến trong xây dựng, kết cấu, chế tạo bulong, trục, chốt cơ khí. → Ưu điểm: dễ hàn, dễ gia công, giá rẻ.
- S45C (hoặc C45): Thép cacbon trung bình, độ bền và độ cứng cao hơn SS400. → Ứng dụng: chế tạo trục, bánh răng, khuôn dập, chi tiết chịu tải.
- S50C, S55C: Thép cacbon cao, sau tôi ram có độ cứng lớn. → Dùng cho khuôn, dao cắt, chi tiết chịu mài mòn.
2. Nhóm thép hợp kim cơ khí chế tạo
- SCM440 (Cr-Mo): Thép hợp kim crom – molypden, chịu nhiệt, chịu tải và va đập tốt. → Dùng cho trục khuỷu, bánh răng, bu-lông cường độ cao.
- SNCM439, SNCM420: Có thêm Ni, giúp tăng độ dai và khả năng chịu mỏi. → Dùng trong chi tiết máy công nghiệp nặng, cơ cấu truyền động.
3. Nhóm thép dụng cụ
- SKD11, SKD61: Thép làm khuôn dập nguội, khuôn đúc nhôm, chịu mài mòn cao. → Gia công chính xác, đòi hỏi độ cứng bề mặt lớn.
- SKS3, SK3: Thép dụng cụ cacbon cao, dùng làm dao cắt, lưỡi cưa, khuôn cắt.
4. Nhóm thép không gỉ (inox tròn đặc)
-
Inox 201, 304, 316: Bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn tốt. → Dùng trong thiết bị thực phẩm, y tế, trang trí, cơ khí chính xác.
5. Nhóm thép kết cấu đặc biệt
-
40Cr, 20MnCr5, 42CrMo4: Thép hợp kim hóa bền, có thể tôi cao tần, dùng cho chi tiết chịu tải cao.
Các thương hiệu nổi bật
Dưới đây là các thương hiệu láp đặc D27 phổ biến trên thị trường Việt Nam hiện nay, được ưa chuộng nhờ chất lượng ổn định và nguồn gốc rõ ràng:
1. Thương hiệu Nhật Bản
-
JFE Steel – nổi tiếng về thép hợp kim chất lượng cao.
-
Nippon Steel – sản phẩm thép tròn chính xác, dùng nhiều trong cơ khí chính xác.
-
Sanyo Special Steel – chuyên thép dụng cụ và thép hợp kim chịu tải cao.
2. Thương hiệu Hàn Quốc
-
POSCO – nhà sản xuất thép lớn hàng đầu, có nhà máy POSCO Yamato Vina tại Việt Nam.
-
Hyundai Steel – cung ứng đa dạng mác thép cơ khí như S45C, SCM440, SS400.
-
Dongkuk Steel – chuyên thép cacbon và hợp kim chất lượng cao.
3. Thương hiệu Trung Quốc
-
Baosteel – top 3 tập đoàn thép lớn nhất thế giới.
-
Ansteel (Angang Steel) – nổi tiếng về thép thanh và thép tròn cacbon.
-
Shagang Group – sản xuất láp đen, láp kéo quy cách từ D10–D100.
4. Thương hiệu Đài Loan
-
CSC (China Steel Corporation) – cung cấp thép cơ khí và thép hợp kim ổn định.
-
Yieh Phui Steel – sản phẩm có bề mặt sáng, dễ gia công.
5. Thương hiệu Việt Nam
-
Hòa Phát – sản xuất thép tròn đặc và thanh tròn cán nóng đa dạng đường kính.
-
Pomina – thép cacbon thông dụng dùng cho kết cấu và cơ khí.
-
Việt – Nhật (Vina Kyoei Steel) – liên doanh với Nhật Bản, sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS.
Tóm lại, láp đặc D27 hiện có nhiều lựa chọn thương hiệu, từ các hãng cao cấp Nhật – Hàn cho đến các nhà máy trong nước, giúp người dùng dễ dàng chọn được loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, chi phí và tiến độ dự án.
Ứng dụng của thép tròn đặc phi 27
Với đặc tính chịu lực và độ cứng tốt, thép tròn đặc phi 27 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
1. Cơ khí chế tạo
- Gia công trục máy, trục bơm, trục motor, bánh răng, trục vít, chốt định vị.
- Sản xuất bulong, ốc vít, coupler nối thép, ty ren, các chi tiết chịu lực.
- Dùng làm lõi cán, thanh đỡ, trục khuấy trong thiết bị công nghiệp.
2. Xây dựng
- Làm thanh giằng, bulong móng, thanh neo, kết cấu khung thép, v.v.
- Gia công cọc khoan nhồi, tường vây, khung đỡ giàn giáo, cọc neo móng máy.
3. Ngành ô tô, đóng tàu, cơ khí nặng
- Gia công trục bánh xe, trục truyền động, càng, tay biên, piston, chi tiết chịu tải và va đập lớn.
- Dùng trong kết cấu tàu, cầu cảng, thiết bị nâng hạ.
4. Ngành công nghiệp phụ trợ
- Là nguyên liệu chế tạo phụ tùng máy móc, khuôn mẫu, đồ gá, dụng cụ cơ khí.
- Trong lĩnh vực cơ khí chính xác còn dùng thép tròn kéo nguội có độ chính xác cao.
Ưu điểm của thép tròn đặc phi 27
- Độ bền cao, chịu tải tốt: tiết diện đặc nên khả năng chịu kéo, uốn và nén vượt trội.
- Dễ gia công, cắt hàn, tiện, phay: phù hợp với mọi quy trình cơ khí.
- Tính ứng dụng linh hoạt: dùng được trong xây dựng, công nghiệp, dân dụng.
- Giá thành hợp lý: so với thép hợp kim, thép tròn cacbon như SS400 hay C45 có chi phí vừa phải.
- Có thể mạ kẽm, sơn chống gỉ: tăng độ bền khi dùng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
Thép tròn đặc D27 là vật liệu cơ khí – xây dựng có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và thi công. Với đặc tính bền, dễ gia công, khả năng chịu lực tốt cùng tính linh hoạt cao, đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cơ khí, nhà thầu, và xưởng gia công kết cấu thép.
Một số lưu ý khi mua hàng
- Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ: chọn hàng chính hãng từ các nhà máy uy tín (POSCO, Hòa Phát, Formosa…).
- Chú ý mác thép và chứng chỉ chất lượng (Mill Test Certificate – MTC).
- Xem bề mặt thép: hàng đạt chuẩn có bề mặt nhẵn, không nứt gãy, không rỗ khí.
- Cân đúng trọng lượng: để tránh thiếu hụt vật tư trong thi công.
- Bảo quản đúng cách: kê cao, tránh tiếp xúc đất ẩm và nước mưa để ngăn gỉ sét.
Địa chỉ cung ứng thép tròn đặc phi 27 uy tín
Công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối uy tín các loại thép tròn đặc từ phi 6 đến phi 200, gồm thép SS400, C45, SCM440, S45C, Inox SUS304…
Sản phẩm được nhập trực tiếp từ Trung Quốc, Nhật Bản cũng như các nhà máy tại Việt Nam và cung ứng trên toàn quốc với giá cạnh tranh, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, giao hàng tận nơi.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung thép tròn đặc phi 27 chất lượng cao, giá tốt, giao hàng nhanh, hãy liên hệ Thép Hùng Phát – đối tác tin cậy của hàng nghìn công trình và nhà máy trên toàn quốc.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

