Thép Ray P18

Thép ray P18 hàng nhập khẩu được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo khả năng chịu tải, chống mài mòn và độ bền lâu dài.

Các đặc điểm chính:

Một số đặc điểm kỹ thuật chính của sản phẩm này bao gồm:
  • Khối lượng: 18 kg/mét, phù hợp với các tuyến đường sắt nhẹ hoặc các ứng dụng công nghiệp.
  • Kích thước:
    • Chiều cao ray: Khoảng 90 mm.
    • Chiều rộng đế ray: Khoảng 80 mm.
    • Chiều rộng đầu ray: Khoảng 40 mm.
    • Độ dày thân ray: Khoảng 10 mm.
  • Vật liệu: Q235…
  • Chiều dài: 6m -12m
  • Tiêu chuẩn sản xuất: GB11264-89, GOST, TCVN…
  • Xuất xứ: nhập khẩu
  • Độ bền: 586- 785 Mpa
Danh mục:

Mô tả

Thép ray P18 là một loại thép chuyên dụng được sử dụng để chế tạo đường ray trong hệ thống đường sắt. Đây là một loại thép có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành giao thông vận tải đường sắt.
  • Trong bối cảnh phát triển cơ sở hạ tầng giao thông tại Việt Nam và trên thế giới, thép ray P18 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ bền của hệ thống đường sắt.
  • P18 là ký hiệu dùng để chỉ loại ray có khối lượng 18 kg trên mỗi mét chiều dài. Loại ray này thường được sử dụng trong các tuyến đường sắt nhẹ, như đường sắt đô thị, đường sắt khai thác mỏ, hoặc các tuyến đường sắt công nghiệp.
  • Với đặc tính kỹ thuật nổi bật, thép ray P18 đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án xây dựng đường sắt.
Thép ray P18
Thép ray P18

Đặc điểm kỹ thuật của thép ray P18

Thép ray P18 hàng nhập khẩu được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo khả năng chịu tải, chống mài mòn và độ bền lâu dài.

Các đặc điểm chính:

Một số đặc điểm kỹ thuật chính của sản phẩm này bao gồm:
  • Khối lượng: 18 kg/mét, phù hợp với các tuyến đường sắt nhẹ hoặc các ứng dụng công nghiệp.
  • Kích thước:
    • Chiều cao ray: Khoảng 90 mm.
    • Chiều rộng đế ray: Khoảng 80 mm.
    • Chiều rộng đầu ray: Khoảng 40 mm.
    • Độ dày thân ray: Khoảng 10 mm.
  • Vật liệu: Q235…
  • Chiều dài: 6m -12m
  • Tiêu chuẩn sản xuất: GB11264-89, GOST, TCVN…
  • Xuất xứ: nhập khẩu
  • Độ bền: 586- 785 Mpa
Những đặc điểm này giúp thép ray P18 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các tuyến đường sắt không yêu cầu tải trọng quá lớn, nhưng vẫn cần đảm bảo độ an toàn và ổn định.

Bảng thông số giá trị cơ bản của ray P18

Thông số Giá trị
Tên hàng hóa Ray P18
Độ dày 10mm
Chiều cao 90mm
Rộng đáy 80mm
Rộng mặt 40mm
Chiều dài 6m – 12m
Trọng lượng 18kg/m
  • Sản phẩm có thể có sai số là ±5%

Bạn muốn biết giá bán Ray 18 là bao nhiêu?

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép ray P18 và một số loại ray khác phổ biến trên thị trường (giá có thể thay đổi tùy thời điểm, số lượng và nhà cung cấp):

Loại thép ray Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Chiều dài tiêu chuẩn (m) Đơn giá tham khảo (VNĐ/mét)
Ray P18 80 × 45 × 8.5 ~18.9 6 – 12m 185.000 – 210.000
Ray P24 107 × 70 × 10.9 ~24.5 6 – 12m 240.000 – 270.000
Ray P30 120 × 82 × 12.3 ~30.1 6 – 12m 290.000 – 330.000
Ray P38 134 × 90 × 13 ~38.7 6 – 12m 350.000 – 400.000
Ray P43 140 × 114 × 13.4 ~44.6 6 – 12m 420.000 – 470.000
Ray P50 152 × 132 × 15.5 ~51.5 6 – 12m 490.000 – 550.000
  • Báo giá mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
  • Giá có thể điều chỉnh theo số lượng đặt hàng, hình thức thanh toán và địa điểm giao hàng.
  • Có thể gia công cắt theo yêu cầu, có hỗ trợ chứng chỉ CO/CQ đầy đủ nếu cần.

Nếu bạn cần báo giá chính xác, cập nhật theo từng ngày và từng lô hàng cụ thể, vui lòng liên hệ trực tiếp với tôi qua các số máy của đường dây nóng: 0938437123 – 0909938123 – 0938261123 – 0937343123 – để được hỗ trợ nhanh chóng.

Thép ray P18
Thép ray P18

Xem thêm:

Các giai đoạn sản xuất thép ray P18

Các giai đoạn sản xuất thép ray P18 là một quá trình phức tạp, đòi hỏi công nghệ cao và sự kiểm soát chặt chẽ về chất lượng. Các bước chính trong sản xuất bao gồm:

1- Giai đoạn lựa chọn nguyên liệu:

Nguyên liệu chính để sản xuất thép ray P18 là quặng sắt và các hợp chất carbon, mangan, silic, hoặc các nguyên tố hợp kim khác. Nguyên liệu được chọn lọc kỹ càng để đảm bảo chất lượng thép thành phẩm.

2 – Giai đoạn nấu chảy và tinh luyện:

Quặng sắt được nấu chảy trong lò cao hoặc lò điện, sau đó được tinh luyện để loại bỏ tạp chất, đảm bảo độ tinh khiết của thép.

3 – Giai đoạn cán nóng:

Thép lỏng được đổ vào khuôn để tạo thành phôi thép. Sau đó, phôi thép được đưa qua các máy cán nóng để định hình thành thanh ray với kích thước và hình dạng chuẩn của P18.

4 – Xử lý nhiệt:

Để tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn, thép ray được xử lý nhiệt thông qua các phương pháp như làm nguội hoặc tôi luyện.

5 – Kiểm tra chất lượng:

Các thanh ray P18 thành phẩm phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt về độ bền, độ cứng, độ thẳng và khả năng chịu lực. Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra độ cứng Brinell hoặc Rockwell, và kiểm tra độ bền kéo.

6- Cắt và hoàn thiện:

Sau khi đạt tiêu chuẩn, các thanh ray được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m, 8m hoặc 12m) và được phủ lớp chống gỉ để bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Quy trình này không chỉ đảm bảo chất lượng của thép ray P18 mà còn giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, đáp ứng nhu cầu của các dự án đường sắt.

Lĩnh vực nào sẽ chọn thép ray P18?

Thép ray P18 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính linh hoạt và khả năng chịu tải tốt. Một số ứng dụng chính bao gồm:

Đường sắt công nghiệp chọn dùng Ray P18

Thép ray P18 thường được sử dụng trong các hệ thống đường sắt tại các mỏ khai thác, nhà máy sản xuất hoặc khu công nghiệp. Đây là những nơi yêu cầu vận chuyển hàng hóa nặng nhưng không cần đến các loại ray có tải trọng lớn hơn như P38 hoặc P43.

Lĩnh vực đường sắt đô thị:

Trong các thành phố, thép ray P18 được sử dụng trong các hệ thống đường sắt nhẹ, như đường ray cho tàu điện hoặc xe điện nội đô.

Ngành đường sắt khai thác mỏ:

Trong ngành khai thác khoáng sản, thép ray P18 được dùng để xây dựng các tuyến đường sắt vận chuyển quặng, than hoặc các vật liệu khai thác khác.

Ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng của RayP18

Ngoài đường sắt, thép ray P18 còn được sử dụng trong một số công trình xây dựng đặc biệt, chẳng hạn như làm cột chống hoặc cấu trúc đỡ trong các công trình cầu đường.
Nhờ tính linh hoạt và chi phí hợp lý, thép ray P18 đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các dự án không yêu cầu tải trọng quá lớn nhưng vẫn cần đảm bảo độ bền và an toàn.
Ray tàu hoặc trong các mỏ
Ray tàu hoặc trong các mỏ

Ưu điểm và hạn chế của thép ray P18

Ưu điểm tuyệt vời trong ray tàu

  • Khả năng chịu lực tốt: Thép ray P18 có thể chịu được tải trọng động từ các đoàn tàu nhẹ, phù hợp với các tuyến đường sắt công nghiệp hoặc đô thị.
  • Chi phí hợp lý: So với các loại ray nặng hơn như P38 hoặc P50, thép ray P18 có chi phí sản xuất và lắp đặt thấp hơn, giúp tiết kiệm ngân sách cho các dự án.
  • Dễ dàng lắp đặt: Với trọng lượng nhẹ, thép ray P18 dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt ở những khu vực địa hình phức tạp.
  • Độ bền cao: Nhờ được sản xuất từ thép chất lượng cao và xử lý nhiệt cẩn thận, thép ray P18 có khả năng chống mài mòn và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Hạn chế nhỏ

  • Tải trọng giới hạn: Thép ray P18 chỉ phù hợp với các tuyến đường sắt nhẹ, không thể sử dụng cho các tuyến đường sắt tốc độ cao hoặc tải trọng lớn như đường sắt quốc gia.
  • Yêu cầu bảo trì: Mặc dù có độ bền cao, thép ray P18 vẫn cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo an toàn, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ ăn mòn.
  • Hạn chế về tốc độ: Do thiết kế dành cho tải trọng nhẹ, thép ray P18 không phù hợp với các đoàn tàu chạy tốc độ cao.

Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, chi phí hợp lý và tính linh hoạt, thép ray P18 đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải tại Việt Nam và trên thế giới. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, cần chú trọng đến việc bảo trì và nâng cấp định kỳ.

Thép ray P18 trong bối cảnh phát triển đường sắt tại Việt Nam

  • Tại Việt Nam, ngành đường sắt đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ với nhiều dự án hiện đại hóa và mở rộng mạng lưới đường sắt.
  • Thép ray P18 được sử dụng chủ yếu trong các tuyến đường sắt công nghiệp, đặc biệt là trong các khu vực khai thác khoáng sản hoặc các khu công nghiệp.
  • Tuy nhiên, với các dự án đường sắt tốc độ cao hoặc đường sắt quốc gia, Việt Nam thường ưu tiên sử dụng các loại ray nặng hơn như P43 hoặc P50 để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Một số dự án tiêu biểu sử dụng thép ray P18 tại Việt Nam bao gồm:

  • Các tuyến đường sắt nội bộ trong các khu công nghiệp lớn như khu công nghiệp Formosa Hà Tĩnh hoặc khu công nghiệp Vũng Áng.
  • Các tuyến đường sắt phục vụ ngành khai thác than ở Quảng Ninh, nơi thép ray P18 được sử dụng để vận chuyển than từ mỏ đến các nhà máy chế biến.
Trong tương lai, với sự phát triển của các tuyến đường sắt đô thị như metro Hà Nội và TP.HCM, thép ray P18 có thể tiếp tục được sử dụng trong các tuyến phụ hoặc các hệ thống đường sắt nhẹ.

Tham khảo bảng hóa học và cơ tính của Ray P18

Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ tính cơ bản của thép ray P18 (mang tính tham khảo theo tiêu chuẩn phổ thông như GB, GOST hoặc tương đương):

Chemical Composition – % khối lượng

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.55 – 0.75
Manganese (Mn) 0.70 – 1.10
Silicon (Si) ≤ 0.40
Sulfur (S) ≤ 0.04
Phosphorus (P) ≤ 0.04
  • Carbon (C): Tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
  • Mangan (Mn): Cải thiện độ bền, chống mài mòn.
  • Silicon (Si): Tăng độ dẻo dai và khả năng chống oxy hóa.
  • S & P: Là tạp chất, cần giữ ở mức thấp để không ảnh hưởng đến tính chất cơ học.

Mechanical Properties

Tính chất Giá trị tiêu biểu
Giới hạn bền kéo (Tensile strength) ≥ 880 MPa
Giới hạn chảy (Yield strength) ≥ 785 MPa
Độ giãn dài tương đối (%) ≥ 6%
Độ cứng Brinell (HB) 260 – 300 HB
Độ chịu uốn/độ dai va đập (tùy cấp độ) Trung bình – Cao
  • Cường độ cao giúp ray chịu được tải trọng lớn và áp lực ma sát trong quá trình vận hành.
  • Độ cứng vừa đủ giúp chống mài mòn nhưng vẫn đảm bảo không quá giòn, tránh nứt vỡ.
  • Ray P18 thường dùng cho đường ray xe đẩy, cần trục, ray di chuyển cầu trục nhỏ, công trình hầm lò…

Tầm quan trọng của việc bảo trì và nâng cấp thép ray P18

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, các tuyến đường sắt sử dụng thép ray P18 cần được bảo trì định kỳ. Các công việc bảo trì bao gồm:
  • Kiểm tra độ mài mòn: Thường xuyên kiểm tra bề mặt ray để phát hiện các vết nứt hoặc mài mòn quá mức.
  • Thay thế ray hỏng: Các đoạn ray bị hư hỏng cần được thay thế kịp thời để tránh ảnh hưởng đến hoạt động của đoàn tàu.
  • Chống gỉ sét: Áp dụng các lớp phủ chống gỉ hoặc sử dụng thép ray có hợp kim chống ăn mòn để tăng tuổi thọ.
  • Cân chỉnh đường ray: Đảm bảo các đoạn ray được lắp đặt thẳng hàng và cố định chắc chắn trên nền đường.
Ngoài ra, việc nâng cấp hệ thống đường sắt sử dụng thép ray P18 cũng cần được xem xét khi có nhu cầu tăng tải trọng hoặc tốc độ của đoàn tàu. Trong những trường hợp này, việc thay thế thép ray P18 bằng các loại ray nặng hơn có thể là giải pháp cần thiết.
Trong bối cảnh ngành đường sắt Việt Nam đang từng bước hiện đại hóa, thép ray P18 vẫn sẽ giữ vai trò quan trọng trong các dự án công nghiệp và đô thị. Việc hiểu rõ đặc điểm, ứng dụng và cách bảo trì thép ray P18 sẽ giúp các nhà quản lý và kỹ sư đưa ra những quyết định đúng đắn, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống đường sắt.

Nhà cung cấp ray P18 nhập khẩu uy tín, chất lượng

Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối ray P18 chính ngạch từ các quốc gia có ngành công nghiệp luyện kim phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại ray P18 với chất lượng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, cam kết hàng đúng mác thép, đúng quy cách, phục vụ tốt cho các công trình cơ khí, khai thác mỏ, hầm lò và hệ thống ray trượt cầu trục.

Với hệ thống kho bãi lớn, hàng luôn có sẵn, Thép Hùng Phát sẵn sàng đáp ứng nhanh các đơn hàng từ số lượng nhỏ đến lớn, gia công cắt lẻ theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc với giá cả cạnh tranh. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá ray P18 nhập khẩu mới nhất.

Liên hệ ngay:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
  • Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888
  • Tư vấn khách hàng  2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Xem thêm quy cách và thông số các mặt hàng khác cung ứng bởi Thép Hùng Phát tại đây

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ