Thép hình U50

Thép hình U50, với chiều cao thân thép chỉ 50 mm, là loại thép hình nhỏ nhưng mang lại hiệu quả vượt trội trong các ứng dụng kết cấu vừa và nhẹ.

Với thiết kế chữ “U” đặc trưng, U50 không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn đảm bảo tính linh hoạt và độ bền cần thiết cho nhiều loại công trình.

Đặc tính và thông số quan trọng của thép hình U50:

  • Chiều cao thân (H): 50mm
  • Chiều rộng cánh (B): 22mm (tùy theo tiêu chuẩn sản xuất).
  • Độ dày cánh (t1): Khoảng 2.5mm
  • Độ dày thân (t2): Khoảng 3mm
  • Tiêu chuẩn thép: JIS G3101, ASTM A36…
  • Mác thép: CT3, SS400, A36, GOST…
  • Chiều dài cây: 6m
  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…
  • Chất liệu: Thép U đen, Thép U mạ kẽm, Thép U mạ kẽm nhúng nóng
  • Ứng dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế
Danh mục: Từ khóa: , ,

Mô tả

Thép hình U50, với chiều cao thân thép chỉ 50 mm, là loại thép hình nhỏ nhưng mang lại hiệu quả vượt trội trong các ứng dụng kết cấu vừa và nhẹ. Với thiết kế chữ “U” đặc trưng, U50 không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn đảm bảo tính linh hoạt và độ bền cần thiết cho nhiều loại công trình.

Thép hình U50
Thép hình U50

Thép hình U50

Với kích thước nhỏ gọn, loại thép này thường được ứng dụng trong các kết cấu nhỏ, hỗ trợ khung xây dựng hoặc gia cố các cáu trúc kim loại.

Đặc tính và thông số quan trọng của thép hình U50

  • Chiều cao thân (H): 50mm
  • Chiều rộng cánh (B): 22mm (tùy theo tiêu chuẩn sản xuất).
  • Độ dày cánh (t1): Khoảng 2.5mm
  • Độ dày thân (t2): Khoảng 3mm
  • Tiêu chuẩn thép: JIS G3101, ASTM A36…
  • Mác thép: CT3, SS400, A36, GOST…
  • Chiều dài cây: 6m
  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…
  • Chất liệu: Thép U đen, Thép U mạ kẽm, Thép U mạ kẽm nhúng nóng
  • Ứng dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế
Thép hình U50
Thép hình U50

Biểu giá hiện hành của thép hình U50

STT Quy cách Khối lượng kg/m Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá tham khảo vnd/kg
1 U50x 22x 2.5x 3.0x 6m 2.25 13.50 18.000 – 26.000
  • Lưu ý: Mức giá được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm đăng tải.
  • Giá thép thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường, số lượng đặt hàng, phương thức vận chuyển và các yếu tố đầu vào khác.
  • Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua số điện thoại Hotline 0938.437.123
Thép hình U50
Thép hình U50

Phân loại chi tiết thép hình U50

Dưới đây là các dòng phân loại chi tiết của sản phẩm thép U50, được thiết kế phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp:

Thép hình U50 đen

  • Đây là loại thép cán nóng chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên màu đen đặc trưng của thép thô.
  • Với khả năng chịu lực tốt và chi phí thấp, U50 đen thường được ứng dụng trong các kết cấu chịu tải, nhà xưởng, nhà tiền chế, hoặc gia công cơ khí không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.

Thép hình U50 mạ kẽm

  • Thép U50 sau khi cán được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ điện phân.
  • Lớp mạ này giúp thép có khả năng chống rỉ tốt hơn, thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm hoặc có tiếp xúc với hơi nước, như công trình hạ tầng, cầu cảng, hoặc làm máng xối, giàn treo.

Thép hình U50 mạ kẽm nhúng nóng

  • Đây là phiên bản cao cấp hơn của thép U50 mạ kẽm, với lớp kẽm được phủ bằng phương pháp nhúng nóng, cho độ bám dính và độ dày cao hơn.
  • Sản phẩm này lý tưởng trong các công trình ngoài trời hoặc môi trường hóa chất, biển, nơi yêu cầu khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn vượt trội.

Thép hình U50 đúc

  • Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ đúc nguyên khối, giúp tăng cường độ đồng nhất về cấu trúc bên trong và độ bền cơ học cao.
  • Loại này thường dùng cho các kết cấu trọng tải lớn, công trình cầu đường, kết cấu chịu lực nặng hoặc khuôn máy công nghiệp.

Thép hình U50 chấn

  • Loại thép này được chế tạo bằng cách chấn uốn thép tấm trên máy chấn chuyên dụng.
  • Nhờ đó, sản phẩm có độ chính xác cao về kích thước và góc cạnh, phù hợp với các công trình đòi hỏi thiết kế theo bản vẽ kỹ thuật, thường dùng trong nội thất, cửa cổng, máng dẫn hoặc các chi tiết trang trí kiến trúc.
Thép hình U50 mạ kẽm
Thép U50 mạ kẽm nhúng nóng

Tùy theo nhu cầu sử dụng và môi trường làm việc, người dùng có thể chọn loại thép U50 phù hợp để đảm bảo hiệu quả, độ bền và tính kinh tế cho công trình.

Những vai trò chính của thép hình U50 trong thực tế

  • Sử dụng trong các công trình xây dựng nhỏ và vừa: Thép U50 được ứng dụng để làm khung sườn cho nhà ở dân dụng, mái che và các công trình có quy mô nhỏ, nhờ vào khả năng chịu lực tốt trong các kết cấu nhẹ.
  • Chế tạo nội thất và thiết bị trang trí: Với kích thước nhỏ gọn, thép U50 thường được dùng để sản xuất các sản phẩm nội thất như giá đỡ, kệ sắt, và các vật dụng trang trí mang tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo đơn giản: Thép hình U50 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy móc hoặc phụ kiện công nghiệp nhỏ, đảm bảo độ bền và tính linh hoạt trong gia công.

Nội dung mở rộng về hóa học, cơ học, tiêu chuẩn

Dưới đây là phần nội dung về thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn sản xuất thường gặp ở thép kết cấu thông dụng như SS400, A36:

Thành phần hóa học thép hình u50

Thành phần hóa học là yếu tố quan trọng quyết định đến tính chất cơ lý và khả năng gia công của thép. Các nguyên tố sau đóng vai trò chính trong cấu trúc và độ bền của thép:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%) Vai trò chính
Carbon C 0.12 – 0.25 Tăng độ bền, độ cứng, giảm độ dẻo
Silicon Si ≤ 0.30 Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống oxy hóa
Mangan Mn 0.30 – 0.60 Tăng độ dẻo, độ bền, giúp khử oxy trong thép
Phốt pho P ≤ 0.045 Tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo, cần kiểm soát chặt
Lưu huỳnh S ≤ 0.045 Làm tăng khả năng gia công nhưng giảm độ bền nếu quá nhiều

Cơ tính (đặc tính cơ học) thép hình u50

Các thông số cơ tính phản ánh khả năng chịu lực và biến dạng của thép khi chịu tải. Đây là yếu tố cần thiết trong thiết kế và thi công kết cấu thép.

Thông số Giá trị Ý nghĩa
Giới hạn chảy ≥ 235 MPa Mức ứng suất khi thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn
Giới hạn bền kéo 400 – 510 MPa Ứng suất lớn nhất thép chịu được trước khi đứt
Độ giãn dài sau đứt ≥ 20% Khả năng kéo giãn trước khi gãy, phản ánh độ dẻo
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 180 HB Phản ánh khả năng chống biến dạng bề mặt

Tiêu chuẩn sản xuất thép hình U50

Thép kết cấu như U50, thép hình hay thép tấm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia nhằm đảm bảo chất lượng và tính tương thích với thiết kế kỹ thuật:

Tiêu chuẩn Mã hiệu Quốc gia áp dụng Ghi chú
JIS G3101 SS400 Nhật Bản Phổ biến trong thép kết cấu và cơ khí
ASTM A36 A36 Hoa Kỳ Chuẩn thép kết cấu phổ thông
GB/T700 Q235 Trung Quốc Tương đương SS400
TCVN 1654-75 Việt Nam Tiêu chuẩn thép cacbon cán nóng

Những thông số và tiêu chuẩn trên giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn loại thép phù hợp với công trình, đảm bảo độ an toàn và hiệu quả thi công.

Quy trình sản xuất và đóng gói

Quy trình sản xuất và đóng gói thép hình U50 gồm nhiều bước kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật. Dưới đây là mô tả chi tiết:

1. Lựa chọn nguyên liệu

  • Nguyên liệu đầu vào thường là phôi thép chất lượng cao (thép cacbon, thép hợp kim…), được kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của thép hình U.

2. Gia nhiệt phôi thép

  • Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao từ 1100°C – 1250°C để làm mềm và chuẩn bị cho quá trình cán.

3. Cán nóng định hình

  • Phôi sau khi nung được đưa vào dây chuyền cán nóng qua nhiều trục lăn để định hình thành dạng chữ U, đúng theo kích thước tiêu chuẩn của thép U50.
  • Quá trình này diễn ra liên tục để đảm bảo tiết diện đều và bề mặt mịn.

4. Làm nguội và nắn thẳng

  • Sau khi cán xong, sản phẩm được làm nguội tự nhiên trên băng chuyền. Sau đó được đưa qua hệ thống nắn để đảm bảo độ thẳng và đúng hình dạng kỹ thuật.

5. Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn

  • Thép hình U50 sẽ được cắt theo các chiều dài phổ biến như 6m, 9m hoặc 12m, hoặc theo yêu cầu cụ thể từ khách hàng.

6. Kiểm tra chất lượng

  • Sản phẩm được kiểm tra về kích thước, độ thẳng, cơ lý tính và thành phần hóa học để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn như JIS G3101, ASTM A36, TCVN…

7. Xử lý bề mặt (nếu có yêu cầu)

  • Đối với thép U đen: Giữ nguyên lớp oxit cán nóng.

  • Đối với thép mạ kẽm: Được đưa qua dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân để chống gỉ sét.

8. Đóng gói và vận chuyển

  • Thép chữ U50 sau kiểm tra được bó thành từng bó (1 – 2 tấn/bó), cố định bằng dây đai thép.

  • Mỗi bó đều được gắn tem mác ghi rõ quy cách, mác thép, số lô sản xuất.

  • Có thể phủ lớp dầu chống gỉ hoặc bọc nilon theo yêu cầu khách hàng.

  • Vận chuyển bằng xe tải, container hoặc đường thủy tùy theo số lượng và địa điểm giao hàng.

Những lưu ý khi tìm mua thép hình U50

Khi tìm mua thép U50, bạn cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng:

Chọn nhà cung cấp uy tín

  • Lựa chọn đơn vị có thương hiệu và uy tín trên thị trường.
  • Kiểm tra giấy tờ chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
  • Hỏi về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm (Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…).

Kiểm tra chất lượng thực tế

  • Bề mặt thép phải nhẵn, không bị rỗ, nứt, cong vênh.
  • Độ dày và kích thước phải đúng theo tiêu chuẩn công bố.
  • Nếu là thép mạ kẽm, cần kiểm tra lớp mạ có đều, bóng, không bong tróc.

So sánh giá cả

  • Giá thép hình U có thể dao động theo thị trường, cần tham khảo nhiều nơi để có giá hợp lý.
  • Cân nhắc giữa giá cả và chất lượng, tránh mua hàng kém chất lượng với giá quá rẻ.

Vận chuyển và thanh toán

  • Xác định khối lượng cần mua để tính toán chi phí vận chuyển.
  • Thỏa thuận về phương thức thanh toán, điều kiện giao nhận hàng rõ ràng.

Mua thép hình U50 tại Thép Hùng Phát mang lại lợi ích gì?

  • Sản phẩm thép hình U50 với chất lượng được đảm bảo tuyệt đối: Thép Hùng Phát cung cấp thép hình U đạt tiêu chuẩn cao, phù hợp cho mọi loại công trình, từ xây dựng dân dụng đến cơ khí chế tạo.
  • Chính sách giá cạnh tranh và minh bạch: Bạn sẽ nhận được báo giá chi tiết và hợp lý nhất khi mua thép hình U tại Thép Hùng Phát, giúp tối ưu chi phí cho dự án của mình.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên của Thép Hùng Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc, đảm bảo bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
  • Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng, không để chậm tiến độ công trình: Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ giao hàng linh hoạt và đúng hẹn, giúp bạn duy trì tiến độ thi công mà không lo thiếu vật liệu.

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ