Thép Hình H Nhật Bản (H-Beam Made In Japan)

Thông số kỹ thuật sơ bộ:

  • Tên hàng: Thép hình H, H-Beam, H-Section
  • Quy cách: H100 – H400
  • Chiều dài cây: 6m/12m
  • Chất liệu: Thép carbon cán nóng
  • Tiêu chuẩn: JIS, ASTM…
  • Mác thép: SS400, SCM490, A36…
  • Xuất xứ: Japan
  • Thương hiệu: Yamato Steel, Osaka Steel, Topy, Nippon, JFE…
  • Đơn vị nhập khẩu và phân phối: Thép Hùng Phát (Hung Phat Steel)
Danh mục:

Mô tả

Thép Hình H Nhật Bản (H-Beam Made in Japan) – Biểu Tượng Của Chất Lượng Và Độ Chính Xác Trong Ngành Kết Cấu Thép

Giới thiệu chung về thép hình H Nhật Bản

Trong ngành xây dựng công nghiệp hiện đại, thép hình H (H-Beam) là vật liệu không thể thiếu trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, cầu đường, hay dự án hạ tầng trọng điểm. Và khi nhắc đến chất lượng cao, tiêu chuẩn nghiêm ngặt cùng độ chính xác vượt trội, thép hình H Nhật Bản (H-Beam Made in Japan) luôn nằm trong nhóm sản phẩm được đánh giá cao hàng đầu thế giới.

Nhật Bản là một trong những quốc gia có ngành luyện kim phát triển sớm và hiện đại nhất châu Á. Các tập đoàn sản xuất thép nổi tiếng như Nippon Steel, JFE Steel, Osaka, Topy, Yamato, Kobe Steel (Kobelco), Daido Steel… đều là những thương hiệu được công nhận toàn cầu về chất lượng, công nghệ, và độ đồng đều của sản phẩm.

Thép hình H Nhật Bản được sản xuất trên dây chuyền cán nóng khép kín hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như JIS G3192, JIS G3101 SS400, SM490, SS490, SN490,… đảm bảo độ chính xác cao về kích thước, độ thẳng, độ vuông góc giữa cánh và bụng thép.

Thép hình H Nhật Bản
Thép hình H Nhật Bản

Thép Hình H Nhật Bản (H-Beam Made In Japan)

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung thép hình H Nhật Bản chính hãng, giá tốt, giao nhanh, hãy liên hệ ngay Công Ty Cổ Phần Thép Hùng Phát – đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối thép H-Beam POSCO, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc trên toàn quốc.

Thông số kỹ thuật sơ bộ:

  • Tên hàng: Thép hình H, H-Beam, H-Section
  • Quy cách: H100 – H400
  • Chiều dài cây: 6m/12m
  • Chất liệu: Thép carbon cán nóng
  • Tiêu chuẩn: JIS, ASTM…
  • Mác thép: SS400, SCM490, A36…
  • Xuất xứ: Japan
  • Thương hiệu: Yamato Steel, Osaka Steel, Topy, Nippon, JFE…
  • Đơn vị nhập khẩu và phân phối: Thép Hùng Phát (Hung Phat Steel)
Thép hình H Nhật Bản
Thép hình H Nhật Bản

Bảng tra quy cách

Chú ý dung sai sản phẩm từ 5-7%

H-Beam
Quy cách H-Beam
Thép hình H Nhật Bản (H Beam Made in Japan)
Thép hình H Nhật Bản (H Beam Made in Japan) thương hiệu JFE

Bảng giá thép hình H Nhật Bản

Tên hàng Xuất Xứ Mác thép Giá bán vnd/kg
Thép H 100 x 100 Nhật Bản SS400/A36 14.500-21.200
Thép H 200 x 200 Nhật Bản SS400/A36 14.500-21.200
Thép H 300 x 300 Nhật Bản SS400/A36 14.500-21.200
Thép H 400 x 400 Nhật Bản SS400/A36 14.500-21.200

Lưu ý:

  • Giá trên mang tính tham khảo sơ bộ, có thể thay đổi theo thời điểm nhập hàng, tỷ giá Yên – VNĐ, và chi phí vận chuyển.
  • Hàng nhập khẩu chính ngạch từ Nhật Bản có CO, CQ, MTC (Mill Test Certificate) đầy đủ.
  • Thép được cung cấp theo chiều dài 6m – 12m hoặc gia công cắt theo yêu cầu.
  • Có sẵn các dòng H cánh rộng (HW), cánh trung bình (HM), cánh hẹp (HN) phục vụ đa dạng loại công trình.

Nghiên cứu thêm quy cách và giá bán của:

Đặc điểm nổi bật của thép hình H Nhật Bản

1. Độ chính xác cao về hình dạng

Một trong những điểm khác biệt rõ nhất giữa thép H Nhật và các loại H-beam từ Trung Quốc, Hàn Quốc hay Nga là độ chính xác kích thước cực kỳ cao. Sai số trong độ dày, độ cong vênh, hay độ vuông của cánh – bụng thép được kiểm soát chặt chẽ trong phạm vi ±0.5 mm.
Điều này giúp sản phẩm khi lắp ghép có độ khớp tuyệt đối, tiết kiệm thời gian thi công, hạn chế phải hiệu chỉnh tại công trường.

2. Cấu trúc kim loại tinh khiết, bền bỉ

Nhật Bản sử dụng công nghệ luyện thép tinh luyện (Refining Process) giúp loại bỏ gần như hoàn toàn tạp chất và khí hòa tan trong thép.
Nhờ vậy, cấu trúc hạt kim loại mịn, đồng đều, giúp thép có độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chịu tải vượt trội, đồng thời ít xảy ra nứt gãy trong quá trình hàn hoặc gia công.

3. Bề mặt thép mịn và đồng nhất

Bề mặt thép hình H Nhật Bản thường có màu xám ánh kim tự nhiên, nhẵn mịn, không bị cháy xém hoặc rỗ do công nghệ cán nóng kiểm soát nhiệt tối ưu. Điều này giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bám dính sơn, mạ kẽm hoặc chống gỉ.

4. Khả năng chịu tải và chống biến dạng cao

Cấu tạo hình học của thép H cho phép phân bố tải trọng đồng đều giữa cánh và bụng. Với mác thép cao cấp như SM490 hoặc SN490, thép Nhật có giới hạn chảy và chịu uốn rất tốt – phù hợp với những công trình yêu cầu chịu tải trọng động như cầu, cầu cảng, tháp truyền hình, hay nhà công nghiệp nhiều tầng.

Thép hình H Nhật Bản
Thép hình H Nhật Bản hãng Yamato

Các tiêu chuẩn và mác thép thông dụng

1. Tiêu chuẩn sản xuất

Thép H Nhật Bản chủ yếu được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:

Tiêu chuẩn Tên gọi Nội dung
JIS G3192 Rolled H Sections Quy định kích thước, dung sai, trọng lượng danh nghĩa của thép hình H
JIS G3101 SS400 Thép kết cấu thông thường
JIS G3106 SM490, SM490A/B/C Thép kết cấu hàn có độ bền cao
JIS G3136 SN400, SN490 Thép dùng cho kết cấu chịu động đất
JIS G3108 SM570 Thép cường độ cao cho công trình đặc biệt

2. Thành phần hóa học tham khảo

(theo JIS G3106 – SM490A)

Nguyên tố % Thành phần
C (Carbon) ≤ 0.18%
Si (Silicon) ≤ 0.55%
Mn (Mangan) 1.3 – 1.6%
P (Phosphorus) ≤ 0.035%
S (Sulfur) ≤ 0.035%

3. Cơ tính của thép SM490

Đặc tính Giá trị
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 325 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 490 – 610 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 22%
Độ va đập (Charpy V) 27J ở 20°C

Nhờ những đặc tính cơ lý vượt trội này, thép hình H Nhật luôn là lựa chọn hàng đầu cho kết cấu chịu lực cao, công trình trọng điểm, và dự án yêu cầu độ bền – độ ổn định lâu dài.

Thép hình H Nhật Bản (H Beam Made in Japan)
Thép hình H Nhật Bản (H Beam Made in Japan)

Phân loại thép hình H Nhật Bản

1. Phân loại theo kiểu dáng

Thép hình H Nhật Bản được chia thành 3 nhóm chính dựa theo tỷ lệ giữa chiều cao (H)chiều rộng cánh (B) – phù hợp cho từng mục đích sử dụng khác nhau:

Loại thép H Tỷ lệ H/B Đặc điểm Ứng dụng điển hình
Thép H cánh rộng (Wide Flange Beam – HW) ≈ 1:1 – Chiều cao và bề rộng cánh gần bằng nhau
– Bụng dày, cánh dày
– Chịu nén, chịu uốn tốt theo mọi hướng
– Làm cột, trụ chịu lực chính
– Kết cấu nhà cao tầng, cầu, nhà xưởng nặng
Thép H cánh trung bình (Medium Flange Beam – HM) ≈ 1.2 – 1.5:1 – Chiều cao lớn hơn cánh
– Bụng trung bình
– Dễ thi công, linh hoạt
– Dùng cho dầm chính, khung giàn mái, cầu trục
Thép H cánh hẹp (Narrow Flange Beam – HN) ≈ 1.7 – 2:1 – Cánh nhỏ, bụng cao
– Trọng lượng nhẹ hơn
– Giảm tải trọng kết cấu
– Làm dầm phụ, xà gồ, giằng mái, hoặc khung phụ trợ

Quy cách H-Beam cánh rộng

Quy cách thép hình H cánh rộng
Quy cách thép hình H cánh rộng

Quy cách H-Beam cánh trung bình

Quy cách thép hình H cánh trung bình
Quy cách thép hình H cánh trung bình

Quy cách H-Beam cánh hẹp (còn gọi là thép I)

Quy cách thép hình H cánh hẹp
Quy cách thép hình H cánh hẹp (thép I)
Thép hình H Nhật Bản (H Beam Made in Japan)
Thép hình H Nhật Bản (H Beam Made in Japan)

2. Phân loại theo chức năng kết cấu

Ngoài hình dáng tiết diện, thép H Nhật Bản còn được chia theo vai trò trong kết cấu thép:

Loại Đặc điểm hình học – cơ lý Ứng dụng thực tế
H cột (H-Column) – Tỷ lệ H/B ≈ 1
– Bụng dày, cánh dày
– Chịu nén, chịu uốn 2 chiều rất tốt
– Làm cột nhà xưởng, cột khung thép tiền chế, trụ cầu, cột sàn, trụ móng
H dầm (H-Beam for Girder) – Tỷ lệ H/B > 1.5
– Bụng cao hơn cánh
– Ưu tiên chịu uốn ngang, chịu tải phân bố
– Làm dầm sàn, dầm cầu, dầm mái, xà gồ chính, khung giàn

3. Phân loại theo mác thép

  • SS400: Loại thông dụng nhất, dùng cho kết cấu nhà xưởng, cầu trục, dầm sàn.

  • SM490A/B/C: Loại cường độ cao, dùng trong công trình hạ tầng, cầu cảng, nhà công nghiệp nặng.

  • SN400/SN490: Loại thép chuyên dùng trong kết cấu kháng chấn, chịu tải trọng động.

  • SM570: Loại cao cấp, dùng trong công trình cầu thép lớn, giàn khoan, trụ tháp gió.

  • A36: loại thép thông dụng, phù hợp cho mọi kết cấu

Ứng dụng của thép hình H Nhật Bản

Thép hình H Nhật Bản được ứng dụng rộng rãi trong:

1. Xây dựng công nghiệp

  • Nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kho bãi, nhà cao tầng.

  • Dầm cầu trục, dầm mái, khung xương giàn mái, dầm sàn.

  • Kết cấu cầu vượt, đường ray cẩu, hệ thống nhà ga, sân bay.

2. Hạ tầng giao thông – cầu cảng

  • Kết cấu cầu thép, trụ đỡ, dầm ngang cầu.

  • Bệ móng cầu, tường vây, lan can chắn.

  • Cầu cảng, bến tàu, nhà kho logistic ven biển.

3. Ngành cơ khí chế tạo

  • Kết cấu khung máy, khung băng tải, giàn nâng.

  • Chế tạo tàu biển, cần cẩu, xe cơ giới hạng nặng.

4. Công trình đặc biệt

  • Dự án điện gió, năng lượng, trụ tháp viễn thông, nhà thép chống động đất.

  • Các dự án công nghiệp nặng đòi hỏi độ ổn định kết cấu lâu dài.

Sử dụng nhiều trong những kết cấu đòi hỏi chất lượng Nhật Bản
Sử dụng nhiều trong những kết cấu đòi hỏi chất lượng Nhật Bản

Ưu điểm khi sử dụng thép H-Beam Nhật Bản

  1. Độ bền và tuổi thọ cao – Có thể duy trì tính cơ lý ổn định hàng chục năm trong điều kiện khắc nghiệt.

  2. Độ chính xác vượt trội – Lắp ráp nhanh, tiết kiệm chi phí thi công.

  3. Khả năng hàn, cắt tốt – Không bị nứt, giòn trong quá trình gia công.

  4. Chống biến dạng tốt – Giữ độ thẳng, không võng, không xoắn trong quá trình chịu lực.

  5. Nguồn gốc rõ ràng – Có chứng chỉ CO, CQ, chứng nhận JIS, Mill Test Certificate.

  6. Tính thẩm mỹ cao – Bề mặt sáng, dễ sơn phủ và mạ kẽm.

Một số thương hiệu thép hình H Nhật Bản nổi tiếng

Nhà sản xuất Thương hiệu Đặc điểm nổi bật
Nippon Steel NSH Beam Sản phẩm tiêu chuẩn JIS, độ chính xác cao nhất thị trường
JFE Steel JFE H-Beam Chuyên dùng cho công trình cầu, cầu cảng
Kobe Steel (Kobelco) KOBE H Chất lượng hàn và bề mặt cực tốt
Sumitomo Metal SMI H Thép hợp kim cường độ cao
Daido Steel DAI H Dùng trong cơ khí, kết cấu kháng chấn
Osaka Steel Osaka Steel Chất lượng cao
Yamato Steel Yamato Steel Thông dụng tại thị trường VN
Topy Steel Topy Steel Mác thép cơ bản dễ sử dụng

So sánh thép hình H Nhật Bản với các nguồn khác

Tiêu chí H- Nhật Bản H-Việt Nam H-Trung Quốc
Độ chính xác kích thước ★★★★★ ★★★★☆ ★★☆☆☆
Chất lượng bề mặt Mịn, đồng đều Tốt Thường có rỗ, sần
Giá thành Cao hơn 10–20% Trung bình Thấp
Độ bền và khả năng chịu tải Rất cao Cao Trung bình
Tính ổn định lô hàng Rất ổn định Ổn định Không đồng đều
Phù hợp công trình trọng điểm ✔✔✔ ✔✔

Dây chuyền sản xuất thép hình H Nhật Bản

(Hot Rolled H-Beam Production Line)

Thép hình H Nhật Bản được sản xuất trên dây chuyền cán nóng hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu thế giới, đảm bảo độ chính xác, độ bền và tính đồng nhất cao. Toàn bộ quy trình được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn JIS G3192, JIS G3101, JIS G3106.

1. Nguyên liệu đầu vào

  • Phôi thép vuông (billet) hoặc phôi chữ nhật (bloom) được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim thấp như SS400, SM490, SN490.
  • Phôi được kiểm tra khuyết tật nội bộ bằng siêu âm (UT) trước khi đưa vào cán, đảm bảo không có tạp chất và rỗ khí.

2. Gia nhiệt phôi thép

  • Phôi được đưa vào lò nung cảm ứng hoặc lò con lăn ở nhiệt độ khoảng 1.200°C.
  • Giai đoạn này giúp thép đạt độ dẻo cần thiết để tiến hành cán mà không bị nứt hoặc biến dạng cấu trúc hạt.

3. Cán định hình (Hot Rolling Process)

  • Phôi thép sau khi được nung sẽ đi qua hệ thống trục cán liên tục nhiều cấp, mỗi cấp sẽ tạo dần hình dáng chữ H hoàn chỉnh.
  • Các trục cán tinh (finishing rolls) giúp tạo ra kích thước chuẩn xác và bề mặt mịn, đạt sai số nhỏ hơn ±1mm.
  • Các nhà máy như Nippon Steel, JFE Steel, Kobe Steel, Tokyo Steel đều ứng dụng công nghệ cán đảo chiều (reversible rolling) để tăng độ chính xác và đồng đều.

4. Làm nguội và chỉnh hình

  • Sau quá trình cán, sản phẩm được đưa qua bể làm nguội cưỡng bức (forced cooling bed) để giảm nhiệt từ từ, tránh hiện tượng cong vênh.
  • Tiếp theo là công đoạn chỉnh hình (straightening) bằng máy ép thủy lực, đảm bảo độ thẳng tiêu chuẩn JIS.

5. Cắt và kiểm tra chất lượng

Thép H sau khi hoàn thiện sẽ được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m, 9m, 12m hoặc gia công theo yêu cầu khách hàng.

Mỗi lô hàng đều được kiểm tra:

  • Độ dày cánh và bụng thép (Web & Flange Thickness)
  • Độ phẳng và độ cong tổng thể
  • Cơ tính: giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài (%)

Phân tích thành phần hóa học theo chứng chỉ MTC (Mill Test Certificate)

Dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng

Nếu bạn có nhu cầu sử dụng thép H cho môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc công trình ngoài trời, Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing) theo tiêu chuẩn ASTM A123 / JIS H8641.

Nhà nhập khẩu và cung ứng tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, Thép hình H Nhật Bản được nhập khẩu trực tiếp bởi các doanh nghiệp phân phối lớn như Công Ty Cổ Phần Thép Hùng Phát, với kho hàng đa dạng từ H100 đến H400, bao gồm:

  • H100, H150, H200, H250, H300, H350, H400

  • Các dòng thép SM490A/B, SS400, SN490, A36…

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu

  • Có sẵn chứng chỉ CO – CQ từ nhà sản xuất Nhật Bản

Thép Hùng Phát cam kết:

  • Hàng chính hãng 100% nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản.

  • Giá cạnh tranh so với thị trường nhờ nhập khẩu số lượng lớn.

  • Cắt, gia công theo quy cách yêu cầu của từng dự án.

  • Giao hàng toàn quốc, từ cảng Cát Lái – Thị Vải – Hải Phòng đến các tỉnh miền Trung và miền Nam.

Thép hình H Nhật Bản (H-Beam Made in Japan) không chỉ là vật liệu xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng của sự chính xác, bền bỉ và uy tín công nghệ Nhật Bản. Với chất lượng vượt trội, độ đồng nhất cao và chứng chỉ rõ ràng, thép H Nhật luôn được tin dùng trong các dự án trọng điểm – từ nhà thép tiền chế, cầu cảng, hạ tầng, đến công trình dân dụng cao tầng.

📞 Liên hệ tư vấn & báo giá:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 📍 Kho hàng: TP. Hồ Chí Minh – Bình Dương – Đồng Nai – Hà Nội

Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ