Mô tả
Được sản xuất từ vật liệu gang dẻo chất lượng cao, khớp nối cứng tải nhẹ 1GS mang lại khả năng kết nối ống đáng tin cậy cho các hệ thống đường ống chịu tải nhẹ. Sản phẩm được thiết kế với độ chính xác cao, giúp các mối nối đạt độ kín khít tuyệt đối, hạn chế tối đa rò rỉ và duy trì áp lực ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Lớp phủ sơn epoxy đỏ không chỉ tăng khả năng chống ăn mòn mà còn giúp khớp nối thích ứng tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao hoặc nơi có hóa chất nhẹ. Phần gioăng cao su chịu nhiệt và chịu áp được bố trí chính xác bên trong, bảo đảm khả năng vận hành an toàn và bền bỉ trong thời gian dài.
Với các chứng nhận quốc tế uy tín như UL, FM, VdS và LPCB, khớp nối cứng tải nhẹ 1GS đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt cho hệ thống PCCC, HVAC, cấp thoát nước và cơ điện công trình (MEP). Đây là lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư mong muốn một giải pháp kết nối ống có tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và chi phí bảo trì thấp.

Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Khớp nối cứng tải nhẹ 1GS
- Kích thước danh định (mm/in): 80 – 250 mm / 3 – 10 in
- Đường kính ngoài ống (mm/in): 88.9 – 273.0 mm / 3.500 – 10.750 in
- Áp suất làm việc (PSI/MPa): 300 – 350 PSI / 2.07 – 2.41 MPa
- Tải trọng đầu tối đa (kN/Lbs): 15.0 – 121.0 kN / 3360 – 27210 Lbs
- Khoảng cách tách ống (mm/in): 0-3.2 mm / 0-0.13 in
- Kích thước A (mm/in): 114 – 318 mm / 4.50 – 12.52 in
- Kích thước B (mm/in): 160 – 410 mm / 6.30 – 16.14 in
- Kích thước C (mm/in): 45 – 63 mm / 1.78 – 2.48 in
- Bu lông siết (mm): Từ M10X57 đến M20X115
- Chứng nhận: UL, FM, VdS, LPCB
- Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát
Giá khớp nối cứng tải nhẹ 1GS mới nhất hôm nay
|
Kích thước danh định (mm)
|
Đường kính ngoài ống (mm) | Áp suất làm việc (PSI) |
Giá tham khảo (VNĐ/chiếc)
|
| 80 mm (3 inch) | 88.9 mm | 350 PSI |
195.000 – 220.000
|
| 100 mm (4 inch) | 114.3 mm | 350 PSI |
235.000 – 260.000
|
| 125 mm (5 inch) | 139.7 mm | 350 PSI |
295.000 – 330.000
|
| 150 mm (6 inch) | 168.3 mm | 350 PSI |
355.000 – 390.000
|
| 200 mm (8 inch) | 219.1 mm | 300 PSI |
545.000 – 590.000
|
| 250 mm (10 inch) | 273.0 mm | 300 PSI |
695.000 – 760.000
|
Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.
Những sản phẩm PCCC khác:
Khớp nối cứng tải nhẹ 1GS có gì vượt trội?
1. Cấu tạo vững chắc – Độ kín khít tuyệt đối
Khớp nối 1GS được chế tạo từ gang dẻo chất lượng cao, có khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt. Cấu trúc thân khớp liên kết bằng bu lông và đai ốc chắc chắn, đảm bảo mối nối cứng vững, không rung lắc ngay cả trong điều kiện áp suất cao. Gioăng cao su EPDM chịu nhiệt giúp tạo độ kín hoàn hảo, ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng hoặc khí.
2. Hiệu suất ổn định – Giảm thiểu sự cố trong vận hành
Khớp nối 1GS duy trì sự ổn định cao khi truyền lực giữa các đoạn ống, nhờ đó hạn chế tối đa sai lệch hướng hoặc biến dạng mối nối. Điều này đặc biệt quan trọng đối với hệ thống đường ống tải nhẹ, nơi cần độ chính xác và độ tin cậy cao trong suốt vòng đời sử dụng.
3. Chống ăn mòn vượt trội – Độ bền lâu dài
Lớp sơn epoxy đỏ phủ toàn bộ bề mặt giúp khớp nối chống lại tác động của môi trường, hơi ẩm và các loại hóa chất nhẹ. Nhờ đó, sản phẩm có thể duy trì độ bền và thẩm mỹ trong nhiều năm, ngay cả khi làm việc ở khu vực ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
4. Đạt chứng nhận quốc tế – Khẳng định chất lượng
Khớp nối cứng tải nhẹ 1GS đạt các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như UL, FM, VdS, LPCB, chứng minh khả năng chịu áp lực và độ an toàn trong vận hành. Đây là yếu tố quan trọng giúp sản phẩm được tin dùng trong nhiều công trình lớn, từ khu công nghiệp, nhà máy sản xuất cho đến hệ thống phòng cháy chữa cháy cao tầng.
5. Lắp đặt dễ dàng – Tiết kiệm thời gian và chi phí
Thiết kế tinh gọn, cơ cấu bulông – đai siết tiêu chuẩn cho phép thi công nhanh hơn 2–3 lần so với phương pháp nối ren hoặc hàn truyền thống. Nhờ đó, các nhà thầu và kỹ sư có thể rút ngắn tiến độ lắp đặt, giảm nhân công và hạn chế rủi ro trong quá trình bảo trì.
Cấu tạo tiêu chuẩn và cơ chế làm việc của khớp nối cứng tải nhẹ 1GS

1. Cấu tạo tiêu chuẩn của khớp nối cứng tải nhẹ 1GS
Khớp nối 1GS được chế tạo dựa trên tiêu chuẩn quốc tế, gồm 4 bộ phận chính, mỗi bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ kín khít và độ bền cơ học:
1. Thân khớp nối (Housing):
- Được đúc từ gang dẻo (ductile iron) có độ bền cao, khả năng chịu áp suất và tải trọng lớn.
- Phần mặt trong của thân khớp được gia công chính xác, giúp ôm chặt bề mặt ống, tạo liên kết cứng chắc.
- Bề mặt ngoài phủ sơn epoxy đỏ, chống ăn mòn và tăng tuổi thọ sử dụng trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất nhẹ.
2. Gioăng làm kín (Gasket):
- Là bộ phận trung gian giữa hai đầu ống, làm từ cao su EPDM hoặc NBR chịu nhiệt, chịu áp và kháng hóa chất.
- Được thiết kế hình vành khăn, ôm sát vòng ngoài ống, giúp ngăn rò rỉ chất lỏng hoặc khí trong quá trình vận hành.
3. Bu lông và đai ốc (Bolts & Nuts):
- Là chi tiết cố định hai nửa thân khớp nối, đảm bảo lực siết đồng đều quanh chu vi khớp.
- Sử dụng thép mạ kẽm hoặc inox để tăng khả năng chống gỉ sét và độ bền cơ học.
4. Vòng định vị (Keys hoặc Teeth):
- Được thiết kế chìm trong phần thân khớp, ăn khớp với rãnh trên ống, giúp truyền mô-men xoắn và ngăn trượt.
- Chính chi tiết này tạo nên đặc tính “cứng” của dòng 1GS – tức là không cho phép ống xoay hoặc lệch trục trong quá trình làm việc.
2. Cơ chế làm việc của khớp nối cứng tải nhẹ 1GS
- Khi lắp đặt, hai đầu ống được đặt song song và chụp khớp nối 1GS bao quanh vị trí tiếp xúc.
- Gioăng cao su bên trong được nén chặt nhờ lực siết từ bu lông – tạo vòng kín hoàn hảo, chống rò rỉ hoàn toàn.
- Phần răng định vị của thân khớp ăn khớp vào rãnh ống, giúp truyền lực dọc trục và mô-men xoắn mà không cần hàn hay ren cơ khí.
- Do đặc tính “cứng”, khớp nối 1GS không cho phép ống di chuyển hoặc xoay trục, giúp hệ thống cố định, giữ nguyên hướng truyền áp lực và giảm nguy cơ rung lắc.
Cơ chế này giúp 1GS hoạt động ổn định trong áp suất làm việc từ 300 – 350 PSI (2.07 – 2.41 MPa) mà vẫn duy trì độ kín và tính đồng trục cao – yếu tố đặc biệt quan trọng trong các hệ thống PCCC, HVAC, nước lạnh hoặc ống dẫn công nghiệp tải nhẹ.
Khớp nối cứng tải nhẹ 1GS được sử dụng ở đâu?
1. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Là môi trường phổ biến nhất sử dụng khớp nối cứng 1GS.
- Sản phẩm giúp liên kết chặt chẽ các đoạn ống cấp nước cứu hỏa, đảm bảo dòng chảy mạnh và ổn định khi áp suất tăng đột ngột.
- Nhờ đạt các chứng nhận UL, FM, VdS, LPCB, 1GS đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật trong lắp đặt hệ thống sprinkler và ống chính PCCC của các công trình cao tầng, nhà xưởng và trung tâm thương mại.
2. Hệ thống HVAC (Điều hòa thông gió – Làm mát công nghiệp)
- Khớp nối 1GS được dùng trong đường ống dẫn nước lạnh, ống nước giải nhiệt, ống hồi lưu…
- Thiết kế cứng vững giúp giữ ổn định toàn bộ tuyến ống, giảm rung và hạn chế xô lệch, đảm bảo hiệu suất hoạt động của máy lạnh trung tâm (Chiller).
3. Hệ thống cấp – thoát nước dân dụng và công nghiệp
- Sản phẩm thích hợp cho đường ống dẫn nước sạch, ống xử lý nước thải, hoặc ống cấp nước kỹ thuật.
- Lắp đặt nhanh, dễ bảo trì mà không cần hàn, giúp rút ngắn tiến độ thi công trong các dự án khu công nghiệp, tòa nhà văn phòng hoặc khu dân cư.
4. Nhà máy và khu công nghiệp
- Sử dụng trong các hệ thống dẫn chất lỏng, dầu nhẹ, dung dịch làm mát hoặc khí nén áp thấp.
- Cấu tạo cứng giúp duy trì hướng ống cố định, hạn chế tác động rung từ máy móc, tăng độ bền cho toàn bộ tuyến ống.
5. Công trình hạ tầng và tòa nhà thương mại
- Dùng cho các tuyến ống chạy dọc tầng hầm, trần kỹ thuật hoặc khu vực áp lực cao, nơi yêu cầu độ kín tuyệt đối và khả năng chịu tải ổn định.
- Thiết kế nhỏ gọn, màu sơn epoxy đỏ nổi bật giúp dễ nhận diện và kiểm tra trong quá trình bảo trì.
Chọn Thép Hùng Phát – Nhận ngay ưu đãi lớn khi mua khớp nối cứng tải nhẹ 1GS
1. Cam kết hàng chuẩn – Hiệu suất thật
Mỗi khớp nối 1GS tại Hùng Phát đều được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo đúng thông số kỹ thuật, đúng áp lực làm việc và khả năng chịu tải như công bố.
Sản phẩm đạt chứng nhận UL, FM, VdS, LPCB, thích hợp cho các hệ thống yêu cầu độ an toàn cao như PCCC và HVAC.
2. Báo giá minh bạch – Ưu đãi hấp dẫn
Thép Hùng Phát cung cấp bảng giá công khai, rõ ràng từng kích thước, giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn.
Ngoài ra, khi mua số lượng lớn hoặc ký hợp đồng dự án, bạn sẽ nhận được chiết khấu đặc biệt và hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.
3. Tư vấn kỹ thuật miễn phí – Hỗ trợ tận công trình
Đội ngũ kỹ sư của Hùng Phát luôn sẵn sàng tư vấn chọn đúng loại khớp nối phù hợp với áp lực làm việc, kích thước ống và điều kiện vận hành.
Chúng tôi còn hỗ trợ bản vẽ lắp đặt, hướng dẫn thi công và giải đáp kỹ thuật cho từng công trình cụ thể.
4. Giao hàng nhanh – Dự án không chậm tiến độ
Với kho hàng lớn, số lượng ổn định, Hùng Phát có thể đáp ứng ngay các đơn hàng gấp, giúp nhà thầu không phải chờ nhập khẩu.
Dịch vụ vận chuyển linh hoạt, giao tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
5. Đồng hành lâu dài – Bảo hành và hỗ trợ sau bán
Hùng Phát không chỉ bán hàng mà còn cam kết đồng hành cùng khách hàng suốt vòng đời sản phẩm.
Chính sách bảo hành – đổi trả minh bạch, cùng đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật luôn sẵn sàng, giúp bạn yên tâm tuyệt đối khi sử dụng.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
- Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
- CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

