Cừ Larsen III 400 x 125 x 13 mm (Cừ 3)

Thép Hùng Phát cung ứng các loại cọc cừ đảm bảo chuẩn kích thước, xuất xứ rõ ràng, giao hàng đúng tiến độ

Thông số cơ bản

  • Chiều rộng: 400mm
  • Chiều cao (2 cánh): 125mm
  • Độ dày: 13mm
  • Chiều dài cây: 12m
  • Khối lượng: 60kg/m
  • Xuất xứ: China, Japan, Korea, Thailand, Vietnam
  • Tiêu chuẩn: JIS A5528
  • Mác thép: SY295, SY390
  • Diện tích tiết diện: ~60 – 65 cm².
  • Momen kháng uốn: ~450 – 500 cm⁴/m.
Danh mục:

Mô tả

Cừ Larsen III (Cừ 3) 400 x 125 x 13 mm – Vật liệu không thể thiếu trong xây dựng móng sâu và kè chắn

Cừ Larsen là loại thép hình cán nóng dạng tấm có thiết kế đặc biệt ở hai cạnh, giúp chúng liên kết với nhau tạo thành một “tường vách liên tục”. Nhờ khả năng chịu lực ngang và chống thấm tốt, cừ Larsen thường được sử dụng trong:

  • Thi công hố móng sâu cho cao ốc, cầu đường, cống ngầm.
  • Chống sạt lở bờ sông, bờ biển.
  • Làm đê tạm, tường chắn, kết cấu phụ trợ.

Trong số nhiều dòng sản phẩm (I, II, III, IV, V…), Cừ Larsen III (còn gọi Cừ 3) là loại được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam nhờ kích thước vừa phải, sức chịu lực tốt và giá thành hợp lý.

Ứng dụng của cọc cừ Larsen III (cừ 3)
Ứng dụng của cọc cừ Larsen III (cừ 3)

Cừ Larsen III 400 x 125 x 13 mm (Cừ 3)

Thép Hùng Phát chuyên cung ứng thép cọc cừ Larsen III (cừ 3) chuẩn kích thước 400 x 125 x 13 mm, đảm bảo chất lượng và tiến độ cho mọi công trình móng cọc, xây dựng và cầu đường…

Cừ Larsen III có kích thước tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong thi công xây dựng.

Thông số cơ bản

  • Chiều rộng: 400mm
  • Chiều cao (2 cánh): 125mm
  • Độ dày: 13mm
  • Chiều dài cây: 12m
  • Khối lượng: 60kg/m
  • Xuất xứ: China, Japan, Korea, Thailand, Vietnam
  • Tiêu chuẩn: JIS A5528
  • Mác thép: SY295, SY390
  • Diện tích tiết diện: ~60 – 65 cm².
  • Momen kháng uốn: ~450 – 500 cm⁴/m.
Cừ Larsen III (cừ 3)
Cừ Larsen III (cừ 3)

Bảng quy cách

Lưu ý: các sản phẩm cọc cừ luôn có dung sai 5-7%

Tên hàng Quy cách Chiều dài cây Khối lượng (kg/m)
Cừ Larsen III (cừ 3) 400 x 125 x 13 x 12000 mm 12m 60

Đặc điểm hình dạng

  • Hai cạnh có mộng khóa giúp các tấm cừ liên kết chặt với nhau.
  • Mặt cắt chữ U hoặc gần giống chữ Z, tùy nhà sản xuất.
  • Khi ghép nối tạo thành tường thép kín, chắc chắn, có thể chịu lực ngang từ đất, nước.
Quy cách cừ larsen III (cừ 3)
Quy cách cừ larsen III (cừ 3)
Đặc trưng mặt cắt Cừ larsen
Đặc trưng mặt cắt Cừ larsen
Cừ Larsen III
Cừ Larsen III

Bảng giá tham khảo cọc cừ Larsen III (Cừ 3)

Chiều dài cọc Trọng lượng ước tính (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Thành tiền (VNĐ/cây)
6 mét ~420 kg 14.900 – 17.800 6.258.000 – 7.476.000
8 mét ~560 kg 14.900 – 17.800 8.344.000 – 9.968.000
9 mét ~630 kg 14.900 – 17.800 9.387.000 – 11.214.000
12 mét ~840 kg 14.900 – 17.800 12.516.000 – 14.952.000

Ghi chú thêm:

  • Giá có thể thay đổi tùy thời điểm nhập khẩu, tiêu chuẩn thép (SS400, Q235, S355) và xử lý bề mặt (đen, sơn, mạ kẽm).
  • Thép Hùng Phát cung cấp cừ Larsen III đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng, dịch vụ cắt, khoan, mạ kẽm, và vận chuyển tận nơi toàn quốc.
  • Liên hệ 0938437123 để nhận báo giá chính xác theo số lượng và quy cách thực tế.

Bạn có quan tâm thêm?

  • Cọc cừ Larsen II (cừ 2)
  • Cọc cừ Larsen IV (cừ 4)

Ba ưu đặc điểm nổi bật của Cừ Larsen III

1. Về kỹ thuật

  • Khả năng chịu lực tốt: nhờ momen quán tính lớn, chịu được áp lực ngang từ đất và nước.
  • Chống thấm hiệu quả: hệ mộng khóa kín khít, giảm rò rỉ nước trong hố móng.
  • Thi công nhanh: dễ dàng đóng, nhổ, di chuyển bằng búa rung, búa thủy lực.
  • Tái sử dụng nhiều lần: giúp tiết kiệm chi phí, đặc biệt trong các dự án có vòng đời ngắn.

2. Về kinh tế

  • Giảm chi phí đào đất, bơm nước, gia cố móng.
  • Hạn chế bê tông cốp pha tạm → giảm nhân công.
  • Có thể cho thuê lại hoặc bán thanh lý sau công trình.

3. Về môi trường

  • Ít gây tiếng ồn và chấn động hơn cừ bê tông khi dùng búa rung.
  • Có thể tái chế thép, góp phần giảm rác thải xây dựng.
Cừ Larsen III (cừ 3)
Cừ Larsen III (cừ 3)

Vai trò của Cừ Larsen III trong thi công Shoring

  • Shoring là phương pháp chống giữ tạm thời cho hố móng sâu trong quá trình thi công.
  • Mục đích: giữ đất, chống sạt lở, ngăn nước ngầm xâm nhập, bảo đảm an toàn cho công nhân và công trình lân cận.

Vai trò của Cừ Larsen III trong shoring

  • Tường chắn tạm thời: Cừ Larsen III liên kết thành hệ vách thép liên tục, ngăn đất và nước sạt vào hố móng.
  • Chịu áp lực đất & nước: Với momen kháng uốn lớn (~450–500 cm⁴/m), Cừ 3 đủ sức chống lại áp lực bên ngang trong hố móng có độ sâu trung bình (5–12m).
  • Giảm thiểu nước ngầm: Hệ mộng khóa kín khít hạn chế thấm nước, giảm chi phí bơm hạ mực nước.
  • Thi công nhanh, dễ thu hồi: Shoring bằng cừ thép Larsen dễ thi công, tháo dỡ, tái sử dụng nhiều lần.
  • Linh hoạt: Có thể kết hợp với hệ chống ngang (struts, braces) hoặc neo đất (ground anchor) để gia tăng ổn định.

👉 Nói cách khác: Cừ Larsen III đóng vai trò “lá chắn” chính trong hệ shoring, giúp giữ an toàn cho toàn bộ không gian hố đào.

Vai trò của Cừ Larsen III trong thi công Top–down

  • Top–down là phương pháp thi công tầng hầm từ trên xuống dưới song song với việc xây dựng kết cấu bên trên.
  • Trình tự: thi công sàn tầng trệt → đào đất xuyên qua lỗ chừa → tiếp tục làm sàn tầng hầm kế tiếp → cho đến khi hoàn tất móng đáy.

Vai trò của Cừ Larsen III trong top–down

  • Tường vây tạm: Trước khi thi công sàn, cần hệ vách chắn đất – đó chính là cừ Larsen III. Nó thay thế cho tường vây bê tông cốt thép trong những công trình không yêu cầu vĩnh cửu.
  • Ổn định biên hố đào: Khi đào đất xuyên qua ô sàn, cừ Larsen đảm bảo tường hố móng không bị sạt, không ảnh hưởng công trình xung quanh.
  • Tiết kiệm thời gian: Dùng cừ Larsen giúp triển khai nhanh hơn so với tường vây BTCT, nhờ đó rút ngắn tiến độ thi công top–down.
  • Tái sử dụng: Sau khi hoàn thành hầm, có thể thu hồi cừ Larsen để dùng cho công trình khác → giảm chi phí đầu tư.
  • Hỗ trợ neo/strut: Trong top–down, sàn các tầng ngầm đóng vai trò như thanh chống ngang tự nhiên. Cừ Larsen chịu lực tường, còn sàn tầng vừa xây xong sẽ khóa, chống biến dạng cho hệ cừ.
Vai trò của Cừ larsen trong thi công cầu đường
Vai trò của Cừ larsen trong thi công cầu đường

👉 Tóm lại: Trong top–down, Cừ Larsen III là giải pháp tường vây thép tạm thời, vừa giữ đất – giữ nước, vừa phối hợp cùng sàn các tầng ngầm để tạo thành hệ kết cấu chống đỡ bền vững trong suốt quá trình thi công.

Kết luận

  • Trong shoring: Cừ Larsen III là “tường chắn thép” ngăn đất và nước, giữ an toàn hố móng.
  • Trong top–down: Cừ Larsen III đóng vai trò tường vây tạm thời, phối hợp với sàn tầng để ổn định toàn bộ công trình ngầm.

👉 Nhờ chi phí hợp lý, thi công nhanh, tái sử dụng nhiều lần, Cừ Larsen III là lựa chọn phổ biến cho cả hai phương pháp trên, đặc biệt trong công trình đô thị, khu vực chật hẹp, hoặc yêu cầu tiến độ gấp.

Cừ Larsen III (cừ 3)
Cừ Larsen III (cừ 3)

Các thông số kỹ thuật chuyên sâu của vật liệu

Dưới đây là tổng hợp tiêu chuẩn, thành phần hóa học, cơ tính và dung sai kỹ thuật áp dụng cho cọc cừ Larsen III (cừ 3) – 400 x 125 x 13 mm, được biên soạn theo các tiêu chuẩn phổ biến như JIS A5523, EN 10248, ASTM A690, JIS G3101 (SS400)GB/T 20933 (Trung Quốc):

1. Tiêu chuẩn áp dụng cho cọc cừ Larsen III

Hệ tiêu chuẩn Mã thép tương ứng Phạm vi áp dụng Ghi chú
JIS A5523 (Nhật Bản) SY295, SY390 Cừ Larsen cán nóng, dùng cho công trình hạ tầng, cầu cảng Thường dùng tại Nhật và Việt Nam
EN 10248 (Châu Âu) S270GP, S355GP Cừ thép hình chữ U, Z Tập trung yêu cầu cơ lý và dung sai
ASTM A690 (Hoa Kỳ) ASTM A690 Gr.A Cừ chống ăn mòn nước biển Dùng trong cảng, công trình biển
JIS G3101 SS400 Thép carbon cán nóng thông dụng Mác phổ biến tại Việt Nam
GB/T 20933 Q235B, Q345B Tiêu chuẩn Trung Quốc cho cừ Larsen Hàng Trung Quốc dùng phổ biến

2. Thành phần hóa học

Thành phần SS400 / Q235B (%) SY295 / S275GP (%) S355GP / Q345B (%)
C (Carbon) ≤ 0.20 ≤ 0.21 ≤ 0.24
Mn (Mangan) ≤ 1.50 ≤ 1.60 ≤ 1.70
Si (Silicon) ≤ 0.50 ≤ 0.50 ≤ 0.55
P (Phosphorus) ≤ 0.035 ≤ 0.035 ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.035 ≤ 0.035 ≤ 0.035
Cu, Cr, Ni ≤ 0.30 (mỗi nguyên tố)

💡 Giải thích:

  • Hàm lượng Carbon (C) thấp giúp thép dễ hàn, dễ cán và có độ dẻo cao.

  • Mn tăng cường độ bền và khả năng chịu tải.

  • Si, Cu, Ni, Cr giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc.

3. Tính chất cơ lý (Cơ tính)

Chỉ tiêu cơ học SS400 / Q235B SY295 / S275GP S355GP / Q345B
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 245 MPa ≥ 295 MPa ≥ 355 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 400 – 510 MPa 430 – 560 MPa 490 – 630 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 20 ≥ 18 ≥ 17
Độ cứng Brinell (HB) 120 – 160 130 – 170 150 – 190

💡 Nhận xét:

  • Thép SY295 / Q345B có cường độ cao, thích hợp cho công trình móng sâu, tải trọng lớn.

  • Thép SS400 / Q235B thường được chọn cho công trình vừa và nhỏ, giá thành thấp hơn.

4. Dung sai kỹ thuật của cọc cừ Larsen III

Thông số kiểm tra Tiêu chuẩn / Sai lệch cho phép
Chiều rộng danh định (B) 400 mm ± 2 mm
Chiều cao tiết diện (H) 125 mm ± 2 mm
Chiều dày thân (t) 13 mm ± 0.5 mm
Độ cong vênh dọc thân ≤ 2 mm/m
Độ lệch đầu móc khóa (interlock) ≤ 1 mm
Góc vênh biên dạng chữ U ≤ 2°
Chiều dài thanh cừ Sai số ± 50 mm
Độ phẳng khóa móc Kiểm tra 100% bằng thước đo biên dạng

Thép Hùng Phát – Nhà cung ứng cừ Larsen III chính hãng :Cung cấp cọc cừ Larsen III (400x125x13mm) – đầy đủ chứng chỉ MTC, tiêu chuẩn ASTM / JIS / EN, gia công theo bản vẽ và giao hàng toàn quốc.

Quy trình thi công Cừ Larsen III

Thi công cừ Larsen cần tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật và an toàn.

1. Khảo sát địa chất

  • Đo mực nước ngầm, địa tầng, độ chặt của đất.

  • Chọn phương án cừ Larsen phù hợp (chiều dài, loại búa rung).

2. Chuẩn bị vật liệu & thiết bị

  • Cừ Larsen III đủ số lượng, kiểm tra mộng khóa.

  • Máy ép cừ, búa rung thủy lực, cần cẩu, khung định vị.

3. Thi công đóng cừ

  • Định vị tim, trục hàng cừ.

  • Dựng cừ thẳng đứng bằng khung định vị.

  • Dùng búa rung thủy lực hạ cừ xuống đất.

4. Liên kết và kiểm tra

  • Ghép nối từng tấm cừ qua mộng khóa.

  • Kiểm tra độ thẳng đứng, độ khít mộng.

  • Bổ sung neo hoặc dầm giằng nếu cần.

5. Nhổ cừ

Sau khi hoàn tất hạng mục (ví dụ đổ bê tông móng xong), tiến hành nhổ cừ bằng cần cẩu kết hợp búa rung.

Kết luận: Cừ Larsen III cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu lực, phù hợp với phần lớn công trình dân dụng, hạ tầng đô thị, cảng nhỏ – trung bình.

Các bước sản xuất chính

Bước 1: Nấu luyện và đúc phôi

Thép được nấu trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò tinh luyện LF, sau đó đúc liên tục (CCM) thành phôi tấm (slab) có kích thước dày 250–350 mm, rộng 900–1200 mm.
Phôi được làm nguội, cắt và kiểm tra trước khi đưa vào cán.

Bước 2: Gia nhiệt phôi

Phôi được nung trong lò nung liên tục ở nhiệt độ 1150–1250°C.
Trước khi cán, phôi được làm sạch lớp oxit bề mặt bằng phun nước áp lực cao.

Bước 3: Cán tạo hình (Hot Rolling)

Đây là công đoạn quan trọng nhất. Phôi nóng được đưa qua nhiều cặp trục cán để dần tạo hình chữ U có rãnh khóa (interlock) hai bên mép.

  • Sau khi cán xong, cừ đạt kích thước chuẩn 400 x 125 x 13 mm.

  • Cừ được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6–12m).

  • Độ sai lệch kích thước: ±2 mm (rộng), ±0.5 mm (dày), độ thẳng ≤2 mm/m.

Bước 4: Làm nguội – Nắn thẳng – Cắt quy cách

Cừ được làm nguội dần trên băng tải, sau đó nắn thẳng bằng máy thủy lực để loại bỏ ứng suất dư.
Tiếp theo, máy cắt thủy lực chia cừ theo chiều dài yêu cầu (6m, 9m, 12m).
Phần khóa liên kết ở hai đầu được gia công chính xác để đảm bảo lắp khít khi thi công.

Bước 5: Xử lý bề mặt và bảo vệ chống ăn mòn

Tùy theo yêu cầu của công trình:

  • Cừ đen: Phun bi làm sạch SA2.0–SA2.5, bôi dầu chống rỉ.

  • Cừ mạ kẽm nhúng nóng: Theo ASTM A123/A153, lớp kẽm dày 65–100 µm.

  • Cừ sơn epoxy: Phủ 2 lớp (primer + topcoat) cho môi trường ven biển, tăng tuổi thọ 20–30 năm.

Bước 6: Kiểm định chất lượng

Mỗi lô cừ Larsen III được kiểm tra chặt chẽ:

Hạng mục Tiêu chuẩn Mục đích
Thành phần hóa học JIS G3101 / ASTM A36 Đảm bảo đúng mác thép
Kích thước hình học EN 10248 Kiểm soát sai số
Cơ tính (kéo, chảy, uốn) ASTM A370 Đánh giá độ bền
Lớp mạ / sơn ASTM A123 Độ dày, độ bám lớp phủ

Sản phẩm đạt chuẩn sẽ được in mác thép, kích thước, lô sản xuất trên thân thép trước khi xuất xưởng.

Bước 7: Đóng gói – Vận chuyển

Cừ được xếp thành bó (5–10 thanh/bó), buộc đai thép, bôi dầu bảo vệ đầu khóa, rồi vận chuyển bằng xe đầu kéo hoặc container.

Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất

Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng Cừ Larsen III

  1. Chọn đúng chiều dài: phụ thuộc vào độ sâu hố móng và đặc điểm địa chất.

  2. Kiểm tra chất lượng mộng khóa: tránh rò rỉ nước và mất ổn định tường cừ.

  3. Thi công đúng kỹ thuật: dùng búa rung thủy lực thay vì búa đóng để tránh cong vênh.

  4. Lập phương án chống đỡ bổ sung (neo, giằng) khi hố móng sâu > 6m.

  5. Tái sử dụng hợp lý: kiểm tra, nắn chỉnh trước khi dùng lại.

Đơn vị cung cấp Cừ Larsen uy tín

Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp lớn như Thép Hùng Phát chuyên phân phối và cho thuê cừ Larsen III với số lượng lớn.

  • Hàng nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu.

  • Có chứng chỉ xuất xưởng (Mill Test Certificate).

  • Dịch vụ cho thuê, thu hồi, vận chuyển tận công trình.

  • Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn giải pháp thi công.

Kết luận

Cừ Larsen III (Cừ 3) 400 x 125 x 13 mm là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống sạt lở, giữ đất – giữ nước, thi công hố móng sâu. Với ưu điểm chịu lực tốt, thi công nhanh, tái sử dụng nhiều lần và chi phí hợp lý, cừ Larsen III ngày càng được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam.

Việc lựa chọn đúng loại cừ, đơn vị cung cấp uy tín và tuân thủ quy trình thi công sẽ giúp tăng hiệu quả, giảm chi phí và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình.

Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ