Thép PO là gì?
Thép PO (Pickled and Oiled) là thép tấm cán nóng (SPHC) được tẩy rỉ (Pickled) bằng axit để loại bỏ lớp oxit sắt (rỉ sét) bám trên bề mặt, sau đó được phủ một lớp dầu (Oiled) để chống oxy hóa trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
Mục lục
Đặc điểm của thép PO
- Nguồn gốc: Là thép cán nóng thông thường (HR – Hot Roll), sau khi cán xong sẽ được đưa qua bể axit (thường là HCl) để loại bỏ lớp oxit sắt, rỉ sét, tạp chất bề mặt.
- Sau khi tẩy sạch, bề mặt sẽ được phủ một lớp dầu mỏng để tránh bị rỉ trở lại khi bảo quản hoặc vận chuyển.
- Thép PO có bề mặt mịn, sạch, không còn lớp vảy cán nóng như thép cán nóng thông thường, nhưng vẫn giữ đặc tính cơ học của thép cán nóng.

Thông số kỹ thuật sơ bộ
Các thông tin kỹ thuật khác
1/ Các mác thép sử dụng
Dưới đây là các mác thép phổ biến trong dòng thép PO (Pickled and Oiled), được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, chế tạo, và sản xuất công nghiệp:
Theo tiêu chuẩn Nhật Bản – JIS G3131:
- SPHC: Thép cán nóng chất lượng thông thường, dễ uốn, dễ hàn, dùng phổ biến nhất.
- SPHD: Tốt hơn SPHC, có độ dẻo cao hơn, dùng cho chi tiết cần dập sâu vừa.
- SPHE: Chuyên dùng cho dập sâu hoặc dập nguội phức tạp.
- SPHF: Cao hơn SPHE, dành cho dập siêu sâu.
Theo tiêu chuẩn Mỹ – ASTM A1011:
- SAE 1006: Thép carbon rất thấp, độ dẻo cao, dùng làm ống, cán nguội lại, tôn mạ.
- SAE 1008: Tương tự SAE 1006 nhưng có độ bền kéo cao hơn, dùng cho dập, kéo giãn.
- CS Type A/B/C: Commercial Steel – thép thương phẩm, dùng cho gia công đơn giản.
- DS Type A/B: Drawing Steel – dùng cho các chi tiết dập kéo.
- SS Grade 30–55: Structural Steel – dùng cho kết cấu, khung sườn.
Theo tiêu chuẩn châu Âu – EN 10111:
- DD11: Tương đương SPHC, dùng trong các ứng dụng uốn, chấn đơn giản.
- DD12: Chuyên dùng cho dập kéo nhẹ đến trung bình.
- DD13 / DD14: Dành cho dập sâu và dập nguội phức tạp.
Theo tiêu chuẩn Trung Quốc – GB/T:
- Q195: Tương đương SAE1006, dùng phổ biến cho ống, dây buộc.
- Q235A/B: Tương đương SS400, dùng cho kết cấu, bản mã, chi tiết chịu lực trung bình.
- Q345B (ít dùng cho PO): Thép cường độ cao, nhưng khi tẩy rỉ phải xử lý cẩn thận hơn.
2/ Hàm lượng hóa học
(tham khảo theo mác SPHC, SAE1006, SAE1008):
Tùy theo mác thép và tiêu chuẩn, thành phần hóa học phổ biến của thép PO thường như sau:
- Carbon (C): ≤ 0.08 – 0.10%
- Mangan (Mn): 0.25 – 0.50%
- Silicon (Si): ≤ 0.03 – 0.05%
- Phốt pho (P): ≤ 0.030%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
Đây là thép cacbon thấp, độ dẻo cao, dễ gia công và hàn cắt.
3/ Tính chất cơ học (cơ tính):
Tùy theo tiêu chuẩn và độ dày, cơ tính điển hình của thép PO:
- Giới hạn chảy (Yield strength): từ 270 MPa trở lên
- Độ bền kéo (Tensile strength): từ 410 MPa trở lên
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 28% (với thép mỏng dưới 3mm)
Cơ tính phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu chịu lực cao nhưng cần dễ gia công và uốn dẻo.
4/ Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến:
- JIS G3131 (Nhật Bản): SPHC, SPHD, SPHE
- ASTM A1011 (Hoa Kỳ): Commercial Steel CS Type A, B
- EN 10111 (Châu Âu): DD11, DD12
- GB/T 2518 (Trung Quốc): Q195, Q235
- Tiêu chuẩn nhà máy nội địa: Formosa, Đông Á, Hòa Phát…
5/ Quy trình sản xuất thép PO:
- Cán nóng (Hot Rolling): Thép tấm được cán ở nhiệt độ cao (trên 1000°C) để định hình.
- Tẩy rỉ (Pickling): Thép sau cán nóng được ngâm trong dung dịch axit (thường là HCl) để loại bỏ lớp oxit sắt và cặn bẩn.
- Rửa sạch và làm khô: Sau tẩy, thép được trung hòa, rửa nước và sấy khô.
- Phủ dầu (Oiling): Một lớp dầu mỏng được phủ đều lên bề mặt thép để chống oxy hóa tạm thời.
- Cuộn lại hoặc cắt tấm: Tùy theo yêu cầu khách hàng, thép được cuộn thành cuộn hoặc cắt thành tấm.
Quy trình này giúp thép PO có bề mặt sạch, ổn định và dễ gia công, là nguyên liệu trung gian lý tưởng cho thép cán nguội, mạ kẽm, sản xuất ống, hoặc gia công cơ khí.

