
Trên thực tế, nhu cầu tìm hiểu cách lựa chọn ống thép đúc thường đến từ ba nhóm chính: kỹ sư thiết kế, nhà thầu và chủ đầu tư.
Với kỹ sư, đây là tài liệu tham khảo hữu ích để chọn đúng tiêu chuẩn, mác thép và độ dày theo bản vẽ, tránh rắc rối khi nghiệm thu.
Với nhà thầu, điều họ quan tâm là loại ống có sẵn, dễ thi công, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tiến độ. Còn chủ đầu tư thì muốn nắm được bức tranh tổng quan để mua đúng loại, chọn đúng nhà cung cấp uy tín.

Chính vì vậy, một bộ cẩm nang chọn lựa sẽ đóng vai trò như “kim chỉ nam”, giúp các bên dễ dàng đưa ra lựa chọn ống thép đúc vừa chuẩn kỹ thuật vừa hợp kinh tế.
Mục lục
- Cẩm nang lựa chọn ống thép đúc cho công trình
- Bước 1: Xác định nhu cầu công trình
- Bước 2: Chọn đường kính và độ dày
- Bước 3: Lựa chọn chủng loại ống thép đúc
- Bước 4: Lựa chọn ống thép đúc theo mác thép và tiêu chuẩn
- Bước 5: Lựa chọn xử lý bề mặt ống thép đúc
- Bước 6: Lựa chọn dịch vụ gia công kèm theo
- Bước 7: Kiểm tra chứng chỉ và nguồn gốc ống thép đúc
- Bước 8: Lưu ý về vận chuyển & bảo quản ống thép đúc
- Bước 9: Lựa chọn đơn vị sản xuất ống thép đúc có thương hiệu
- Bước 10: Lựa chọn đơn vị phân phối ống thép đúc uy tín, trách nhiệm
Cẩm nang lựa chọn ống thép đúc cho công trình
Thép Hùng Phát cung cấp cẩm nang lựa chọn ống thép đúc giúp khách hàng, kỹ sư và nhà thầu dễ dàng chọn đúng quy cách, tiêu chuẩn và giải pháp phù hợp cho từng công trình.
Bước 1: Xác định nhu cầu công trình
Đây là bước quan trọng đầu tiên trong việc lựa chọn ống thép đúc, vì nếu không rõ mục đích thì dễ chọn sai loại ống, dẫn đến tốn kém hoặc nguy hiểm trong sử dụng.
- Công trình dân dụng: Hệ thống PCCC, cấp thoát nước, điều hòa không khí (HVAC) → chỉ cần ống đạt tiêu chuẩn áp lực trung bình, có thể dùng ống đúc sơn đen hoặc mạ kẽm.
- Công trình công nghiệp: Nhà máy nhiệt điện, hóa chất, lọc dầu → yêu cầu ống chịu nhiệt, chịu áp lực cao, nên dùng ASTM A106, ASTM A335, DIN 17175.
- Ngành dầu khí: Đường ống dài, chịu áp lực, có thể vận chuyển dầu thô, khí đốt → nên chọn ống tiêu chuẩn API 5L, độ dày lớn (SCH40, SCH80 trở lên).
- Cơ khí chế tạo: Làm trục, xi lanh thủy lực → cần ống đúc cán nguội, bề mặt nhẵn, chính xác kích thước.
👉 Lời khuyên: Ngay từ bản vẽ thiết kế hoặc yêu cầu kỹ thuật của chủ đầu tư, nên khoanh vùng ứng dụng – môi trường – áp lực – nhiệt độ để chọn đúng ngay từ đầu.
Bước 2: Chọn đường kính và độ dày
Lựa chọn đường kính và độ dày thành ống thép đúc quyết định khả năng làm việc của ống.
Đường kính ngoài (OD): thường ký hiệu bằng phi (Ø) hoặc DN (Nominal Diameter). Ví dụ: Ø114.3 = DN100.
Độ dày (WT): xác định theo áp lực, thường tính theo tiêu chuẩn Schedule (SCH):
- SCH20: thành mỏng.
- SCH40: tiêu chuẩn phổ biến nhất.
- SCH80: thành dày, chịu áp lực cao.
- SCH160: siêu dày, dùng cho môi trường áp lực đặc biệt.
Ví dụ thực tế:
- Hệ thống PCCC: Ø114.3 × 6.02mm (SCH40).
- Nồi hơi: Ø273.1 × 9.27mm (SCH40) hoặc SCH80.
- Đường ống dầu khí: Ø355.6 × 11.13mm (SCH40).
👉 Lời khuyên: Đừng chọn thành ống quá mỏng vì dễ nứt vỡ, nhưng cũng không nên chọn quá dày nếu không cần thiết vì gây lãng phí chi phí và khó gia công.
Bảng tra độ dày ống thép đúc theo tiêu chuẩn SCH

Bước 3: Lựa chọn chủng loại ống thép đúc
Lựa chọn ống thép đúc theo chủng loại. Ống thép đúc hiện nay được chia thành ba loại phổ biến, mỗi loại có ưu điểm và phạm vi ứng dụng riêng:
1/ Ống thép đúc đen trần không sơn (Black pipe – bare):
- Đây là loại cơ bản nhất, bề mặt thô, chưa qua xử lý chống gỉ. Ưu điểm lớn nhất là giá thành rẻ, dễ mua, phù hợp cho các hạng mục tạm, hoặc sử dụng trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước và hóa chất.
- Tuy nhiên, nếu dùng ngoài trời thì tuổi thọ sẽ giảm nhanh do gỉ sét.


2/ Ống thép đúc phủ sơn đen bảo vệ
- Được nhà máy phủ một lớp sơn chống gỉ cơ bản như sơn dầu hoặc sơn bitum.
- Đây là lựa chọn phổ biến trong hệ thống PCCC, cấp thoát nước trong nhà xưởng, hoặc công trình có yêu cầu chống gỉ ở mức trung bình.
- Lớp sơn này giúp kéo dài tuổi thọ hơn so với ống trần, nhưng vẫn cần bảo trì định kỳ (sơn lại) nếu môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước.


3/ Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng:
- Được phủ lớp kẽm dày từ 40–100 micron bằng công nghệ nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn gấp nhiều lần so với ống sơn.
- Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc công trình có tuổi thọ trên 20–30 năm. Chi phí ban đầu cao hơn, nhưng bù lại giảm chi phí bảo trì và thay thế về sau.
👉 Kinh nghiệm: Khi chọn chủng loại ống thép đúc, anh/chị nên cân nhắc điều kiện môi trường sử dụng, tuổi thọ công trình, cũng như ngân sách đầu tư. Với công trình lâu dài hoặc khu vực khắc nghiệt, nên ưu tiên ống mạ kẽm nhúng nóng; còn công trình trong nhà, chi phí hạn chế thì ống trần hoặc ống sơn đen là lựa chọn hợp lý.
Bước 4: Lựa chọn ống thép đúc theo mác thép và tiêu chuẩn
Mác thép ảnh hưởng đến độ bền, độ dẻo, khả năng chịu nhiệt.
Mác thép thông dụng:
- ASTM A106/A53 Gr.B → dùng cho hệ thống áp lực, hơi nóng.
- ASTM A335 P11, P22 → dùng trong nhà máy nhiệt điện, chịu nhiệt cao.
- API 5L X42, X52 → dùng cho ống dẫn dầu khí đường dài.
- JIS G3454 STPG370 → dùng trong hệ thống áp lực trung bình.
- DIN 17175 ST35.8 → ống nồi hơi, chịu nhiệt.
👉 Lời khuyên: Đọc kỹ tiêu chuẩn trong hồ sơ mời thầu hoặc bản vẽ để chọn đúng mác thép, tránh bị loại trong nghiệm thu.



Bước 5: Lựa chọn xử lý bề mặt ống thép đúc
Xử lý bề mặt giúp ống bền lâu hơn:
- Ống đen (black steel): Cần sơn thêm chống gỉ sau khi lắp đặt.
- Ống sơn phủ epoxy: Phù hợp với hệ thống nước sạch, PCCC (không độc hại, tăng tuổi thọ).
- Ống mạ kẽm nhúng nóng: Dùng trong hệ thống cấp nước ngoài trời, cọc chống ăn mòn, đường ống biển.
👉 Lời khuyên: Nếu đường ống tiếp xúc trực tiếp nước hoặc ngoài trời >10 năm, bắt buộc chọn mạ kẽm nhúng nóng.

Bước 6: Lựa chọn dịch vụ gia công kèm theo
Ống thép đúc có thể giao nguyên cây hoặc gia công theo yêu cầu.
- Ống nguyên cây: dài 6m, 12m.
- Ống cắt khúc: theo yêu cầu (1m, 2m…), thuận tiện thi công nhưng giá cao hơn.
- Gia công ren, vát mép: giúp tiết kiệm thời gian hàn nối, lắp đặt nhanh hơn.
👉 Lời khuyên: Với công trình cần lắp ráp nhanh (PCCC, cơ điện), nên đặt cắt khúc + gia công ren/vát mép sẵn từ nhà cung cấp.

Bước 7: Kiểm tra chứng chỉ và nguồn gốc ống thép đúc
Ống thép đúc có nhiều nguồn (Trung Quốc, Nhật, Hàn, Đức…), nên cần kiểm chứng:
- CO: chứng nhận xuất xứ.
- CQ: chứng nhận chất lượng.
- MTC (Mill Test Certificate): phiếu kiểm định cơ tính, thành phần hóa học.
👉 Lời khuyên: Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ CO, CQ, MTC. Nếu không, có nguy cơ mua phải thép tái chế, chất lượng kém.
Bước 8: Lưu ý về vận chuyển & bảo quản ống thép đúc
Ống thép đúc thường nặng, dài → nếu không vận chuyển đúng cách dễ cong, móp.
- Vận chuyển: Dùng xe chuyên dụng, kê gỗ, tránh xếp trực tiếp lên nhau.
- Bảo quản: Đặt nơi khô ráo, thoáng gió, không để dưới đất ẩm.
- Ống đen: nên sơn dầu bảo vệ ngay sau khi cắt.
- Ống mạ kẽm: tránh tiếp xúc với hóa chất hoặc axit mạnh.
👉 Lời khuyên: Luôn kiểm tra bề mặt ống trước khi lắp đặt, nếu thấy trầy xước lớp kẽm thì phải sơn dặm ngay.
Bước 9: Lựa chọn đơn vị sản xuất ống thép đúc có thương hiệu
Việc lựa chọn ống thép đúc từ nhà sản xuất uy tín giúp đảm bảo chất lượng đồng đều, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, hạn chế rủi ro khi đưa vào thi công. Những thương hiệu có tiếng trên thị trường thường đầu tư công nghệ, kiểm định chặt chẽ và có chứng chỉ rõ ràng. Một số nhà sản xuất nổi bật có thể kể đến như:
- Baolai steel – một trong những tập đoàn thép lớn nhất Trung Quốc, sản phẩm đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế (API, ASTM, EN).
- Tianjin Pipe (TPCO) – chuyên sản xuất ống thép đúc dùng cho dầu khí, áp lực cao, đường ống công nghiệp.
- Dezheng Steel – tập đoàn thép lâu đời, cung cấp ống đúc đa dạng kích cỡ, được dùng nhiều trong xây dựng và cơ khí.
- Hebei Iron & Steel (HBIS Group) – top 3 tập đoàn thép lớn nhất Trung Quốc, có thị phần xuất khẩu rộng.
- Cangzhou Steel Pipe – nổi tiếng về ống thép đúc kích thước lớn cho năng lượng, nhiệt điện và công nghiệp nặng.
👉 Lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu này không chỉ đảm bảo độ bền, độ an toàn mà còn giúp dễ dàng trong khâu nghiệm thu và chứng minh nguồn gốc xuất xứ.
Bước 10: Lựa chọn đơn vị phân phối ống thép đúc uy tín, trách nhiệm
Ngay cả khi sản xuất tốt, nếu khâu phân phối không chuẩn thì khách hàng vẫn gặp rủi ro (giao hàng chậm, sai quy cách, thiếu chứng từ). Vì vậy, cần ưu tiên chọn nhà phân phối lớn, có hợp đồng minh bạch, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, và dịch vụ hậu mãi tốt. Một đơn vị uy tín thường sẽ:
- Cam kết đúng quy cách, khối lượng và thời gian giao hàng.
- Có dịch vụ gia công cắt khúc, mạ kẽm, sơn theo yêu cầu.
- Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ giải pháp tối ưu chi phí cho khách hàng.
- Bảo hành và xử lý sự cố nhanh chóng nếu phát sinh vấn đề.
👉 Ví dụ: Thép Hùng Phát hiện là một trong những đơn vị phân phối ống thép đúc uy tín tại Việt Nam, luôn cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng và dịch vụ hỗ trợ trọn gói từ tư vấn đến vận chuyển.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0937 343 123 Ms Nha – Nhân viên kinh doanh
- 0988 588 936 Ms Trà – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN