Mô tả
Inox tròn đặc phi 15 – Lựa chọn tối ưu cho các công trình kỹ thuật và gia công cơ khí chính xác
Trong thế giới vật liệu hiện đại, inox tròn đặc phi 15 ngày càng khẳng định được vị thế nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng ứng dụng đa dạng. Với đường kính chỉ 15mm, sản phẩm này phù hợp cho cả các hạng mục kỹ thuật yêu cầu tính chính xác cao lẫn các công trình dân dụng, công nghiệp.

Mục lục
Inox tròn đặc phi 15 là gì?
Inox tròn đặc phi 15 là thanh thép không gỉ có tiết diện tròn, đường kính 15mm và đặc ruột hoàn toàn. Sản phẩm này được sản xuất từ thép không gỉ thuộc các mác phổ biến như inox 201, inox 304 và inox 316. Tùy theo từng yêu cầu kỹ thuật, inox tròn đặc phi 15 có thể được gia công kéo nguội, cán nóng hoặc tiện bóng bề mặt.
Sản phẩm thường được đóng theo dạng cây với chiều dài phổ biến là 6m, nhưng cũng có thể cắt theo quy cách yêu cầu để phục vụ từng mục đích cụ thể.
Thông tin sơ bộ về sản phẩm
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Đường kính | 15mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m |
Loại vật liệu | Inox 201 / 304 / 316 |
Hình dạng | Tròn đặc |
Bề mặt | Mịn, bóng hoặc mờ, tùy yêu cầu |
Trọng lượng (ước tính) | ~1.40 kg/m (8.4kg/cây 6m) |
Đóng gói | Bó, cây hoặc cắt lẻ theo yêu cầu |

Giá bán ra inox tròn đặc phi 15 mới nhất
- Giá bán ra được công bố dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, bởi thị trường nguyên vật liệu luôn có sự biến động theo từng thời điểm.
- Các yếu tố như giá thép thế giới, chi phí vận chuyển, tỷ giá ngoại tệ và nguồn cung thực tế đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá cuối cùng.
- Vì vậy, để có báo giá chính xác và mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với phòng kinh doanh qua sdt 0938.437.123.
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (Vnd/kg) |
Láp Inox 304 Phi 15 | 1.40 | 65.000-75.000 |
Láp Inox 201 Phi 15 | 1.40 | 45.000-65.000 |
Láp Inox 316 Phi 15 | 1.40 | 95.000-125.000 |
>>>có thể xem thêm bảng giá toàn bộ size inox tròn đặc khác tại đây

Những lý do nên sử dụng inox tròn đặc phi 15
1. Độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội
Nhờ được làm từ thép không gỉ, inox tròn đặc phi 15 có khả năng chống gỉ sét cực kỳ tốt, kể cả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hay ngoài trời. Điều này giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì cho người sử dụng.
2. Khả năng gia công linh hoạt
Với đường kính nhỏ gọn, sản phẩm dễ dàng cắt, tiện, hàn hoặc uốn cong theo nhiều hình dáng khác nhau. Đây là yếu tố quan trọng trong các ngành cần độ chính xác cao như chế tạo máy, cơ khí chính xác hoặc gia công đồ nội thất inox.
3. Tính thẩm mỹ cao
Bề mặt inox luôn sáng bóng, sạch sẽ và sang trọng, phù hợp cho cả những ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ như làm lan can, tay vịn, chi tiết trang trí…
4. An toàn cho sức khỏe và thân thiện môi trường
Inox là vật liệu không chứa độc tố, không bị rỉ sét lẫn vào nước hay thực phẩm, nên thường được dùng trong ngành thực phẩm, y tế và các công trình công cộng.
Phân loại inox tròn đặc phi 15 theo mác thép
Tùy vào mục đích sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại inox phù hợp:
-
Inox tròn đặc phi 15 SUS201: Giá thành rẻ, độ cứng tốt nhưng khả năng chống gỉ thấp hơn. Phù hợp dùng trong môi trường khô ráo, không có hóa chất.
-
Inox tròn đặc phi 15 SUS 304: Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, dễ gia công. Đây là loại phổ biến nhất, dùng cho cả dân dụng lẫn công nghiệp.
-
Inox tròn đặc phi 15 SUS316: Chống gỉ tuyệt đối kể cả trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh. Phù hợp với ngành hàng hải, dược phẩm, thực phẩm cao cấp.
Inox tròn đặc phi 15 tuy là dòng sản phẩm nhỏ gọn, nhưng lại mang lại giá trị sử dụng lớn nhờ tính đa năng, bền bỉ và dễ gia công. Dù bạn đang cần vật liệu cho cơ khí, xây dựng, trang trí hay chế tạo máy móc, sản phẩm này hoàn toàn đáp ứng được. Hãy lựa chọn đúng loại inox và nhà cung cấp đáng tin cậy để tối ưu hóa hiệu quả công trình của bạn.
Lĩnh vực chuyên dùng rộng rãi của inox tròn đặc phi 15
Inox tròn đặc phi 15 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Dù có kích thước nhỏ gọn, nhưng sản phẩm này lại đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng.
- Gia công cơ khí chính xác: Với độ cứng và khả năng chịu lực tốt, inox tròn đặc phi 15 thường được dùng để chế tạo các chi tiết nhỏ nhưng yêu cầu độ chính xác cao như trục quay, chốt định vị, bulong đặc biệt hay các bộ phận truyền động trong máy móc công nghiệp. Đặc biệt, nhờ tính dễ gia công, sản phẩm rất phù hợp với các dây chuyền sản xuất tự động hoặc CNC.
- Xây dựng và nội thất: Trong lĩnh vực xây dựng, inox phi 15 được ứng dụng trong việc thi công lan can, tay vịn cầu thang, hàng rào trang trí, hoặc làm khung sườn cho các kết cấu nhẹ. Với bề mặt sáng bóng và không gỉ sét theo thời gian, sản phẩm giúp nâng cao tính thẩm mỹ và tuổi thọ cho các công trình dân dụng cũng như công trình công cộng.
- Ngành thực phẩm và y tế: Nhờ đặc tính không nhiễm từ và không thôi nhiễm kim loại nặng, inox tròn đặc phi 15 – đặc biệt là loại inox 304 và inox 316 – thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như máy xay, máy trộn, hoặc các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Trong ngành y tế, nó được dùng để gia công các thiết bị nhỏ như thanh đỡ, khung cố định, hoặc dụng cụ phẫu thuật không tái sử dụng.
- Ngành đóng tàu, biển và hóa chất: Với môi trường khắc nghiệt đặc trưng như độ ẩm cao, tiếp xúc với nước biển hoặc hóa chất mạnh, inox 316 phi 15 là lựa chọn lý tưởng để làm các chi tiết kỹ thuật như bu lông neo, chốt liên kết, phụ kiện trên boong tàu hoặc trong hệ thống đường ống công nghiệp. Tính chống ăn mòn của inox 316 giúp đảm bảo độ bền lâu dài và an toàn cho thiết bị vận hành.
Sự linh hoạt trong ứng dụng khiến inox tròn đặc phi 15 trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất cho các công trình, sản phẩm cơ khí và thiết bị kỹ thuật.
Các thông tin đặc tính chuyên sâu
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ tính của inox láp đặc phi 15 với các mác thép phổ biến như inox 201, inox 304 và inox 316 để bạn dễ hình dung:
Tỷ lệ % các nguyên tố trong vật liệu
Thành phần | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.15% | ≤ 0.08% | ≤ 0.08% |
Mn (Mangan) | 5.5 – 7.5% | ≤ 2.0% | ≤ 2.0% |
Si (Silic) | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06% | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
Cr (Chromium) | 16 – 18% | 18 – 20% | 16 – 18% |
Ni (Niken) | 3.5 – 5.5% | 8 – 11% | 10 – 14% |
Mo (Molypden) | – | – | 2 – 3% |
N (Nitơ) | – | ≤ 0.1% | ≤ 0.1% |
🔸 Lưu ý: Thành phần hóa học có thể thay đổi nhẹ tùy theo nhà sản xuất, nhưng vẫn đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc tế.
Độ bền dẻo của vật liệu
Thuộc tính | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 520 – 780 | ≥ 520 | ≥ 515 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 275 | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 | ≥ 40 | ≥ 40 |
Độ cứng (HB) | ≤ 215 | ≤ 201 | ≤ 217 |
Tỷ trọng (g/cm³) | ~7.93 | ~7.93 | ~7.98 |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt (đặc biệt trong môi trường hóa chất/biển) |
Đánh giá tổng quan:
-
Inox 201: Có độ cứng tốt, giá thành rẻ nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn hai loại còn lại. Phù hợp với các công trình trong nhà hoặc môi trường khô ráo.
-
Inox 304: Loại phổ biến nhất với khả năng chống gỉ tốt, dễ gia công và ứng dụng linh hoạt trong cả công nghiệp lẫn dân dụng.
-
Inox 316: Được bổ sung Molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất mạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành hàng hải, thực phẩm cao cấp và y tế.
Áp dụng các tiêu chuẩn trong sản xuất và sử dụng
Inox láp đặc phi 15 thường được sản xuất và kiểm định theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và trong nước nhằm đảm bảo chất lượng và độ an toàn khi sử dụng. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:
-
ASTM A276, A479 (Hoa Kỳ): Áp dụng cho inox dạng thanh dùng trong ngành cơ khí, thực phẩm và y tế.
-
JIS G4303 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn cho thép không gỉ dạng thanh như SUS201, SUS304, SUS316.
-
EN 10088-3 (Châu Âu): Dành cho inox cán nóng/lạnh dạng thanh, dùng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.
-
GB/T 1220 (Trung Quốc): Áp dụng cho inox dạng thanh tròn đặc dùng trong sản xuất và cơ khí.
-
TCVN 5639, 6288 (Việt Nam): Quy định về phân loại, kỹ thuật và kiểm soát chất lượng inox không gỉ.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn trên giúp đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Đối với các dự án yêu cầu cao, nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp CO, CQ và bản test theo tiêu chuẩn tương ứng.
Quy trình sản xuất và đóng gói inox tròn đặc phi 15
1. Lựa chọn phôi nguyên liệu
Quá trình bắt đầu từ việc lựa chọn phôi thép không gỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng, thường là mác inox 201, 304 hoặc 316, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và mục đích sử dụng.
2. Gia công cán nóng hoặc kéo nguội
Phôi được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp, sau đó đưa qua hệ thống cán hoặc kéo để tạo ra thanh tròn đặc có đường kính 15mm. Với yêu cầu độ chính xác cao, có thể thực hiện thêm bước tiện nguội hoặc mài tinh.
3. Xử lý bề mặt
Bề mặt thanh inox được xử lý bằng cách đánh bóng cơ học, mài mờ, hoặc để nguyên mộc (thô) tùy theo nhu cầu. Đối với các ngành yêu cầu cao như y tế, thực phẩm, thường sử dụng bề mặt bóng gương hoặc mịn không bám bẩn.
4. Kiểm tra chất lượng
Sản phẩm sau khi gia công sẽ được kiểm tra về kích thước, độ cứng, thành phần hóa học và các tính chất cơ học theo từng tiêu chuẩn như ASTM, JIS, TCVN… Có thể đi kèm chứng chỉ CO, CQ, Mill Test Certificate nếu khách hàng yêu cầu.
5. Cắt và đóng gói
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
-
Cắt lẻ: Theo kích thước yêu cầu của khách hàng
-
Đóng gói: Dạng bó (10 – 20 cây/bó), quấn đai thép hoặc dây đai nhựa chắc chắn. Có thể bọc màng nilon để bảo vệ bề mặt trong quá trình vận chuyển.
Sản phẩm được vận chuyển bằng xe tải hoặc container đến kho hàng hoặc công trình, đảm bảo đúng tiến độ và chất lượng.
Tư vấn lựa chọn inox tròn đặc phi 15 sao cho tối ưu
Khi mua inox láp đặc phi 15, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
-
Chọn mác thép phù hợp với điều kiện sử dụng (trong nhà, ngoài trời, gần biển, tiếp xúc hóa chất…).
-
Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ nếu sử dụng cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
-
Mua tại đơn vị phân phối uy tín, tránh hàng pha tạp, sai mác, kém chất lượng.
Địa chỉ cung cấp inox tròn đặc phi 15 chất lượng
Để đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh, người dùng nên chọn các nhà phân phối uy tín trong ngành như Thép Hùng Phát, đơn vị chuyên cung cấp inox tròn đặc đủ kích cỡ, mác thép với đầy đủ chứng chỉ chất lượng và dịch vụ gia công theo yêu cầu.
Thép Hùng Phát có kinh nghiệm nhiều năm trong ngành thép, đặc biệt mạnh về các dòng inox cây đặc phi nhỏ – lớn, phù hợp cho cả công trình nhỏ lẫn đơn hàng công nghiệp lớn.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Phòng kinh doanh
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây