Mô tả

Mục lục
- Thép Tròn Đặc Phi 65
- Tính chất của thép tròn đặc phi 65
- Giá thép tròn đặc phi 65 hôm nay
- Thép tròn đặc phi 65 có mấy loại?
- Sự tin dùng trong các công trình của thép tròn đặc phi 65
- Điểm đặc biệt khi chọn dùng thép tròn đặc phi 65
- Các thông tin kỹ thuật liên quan
- Lưu ý khi chọn mua thép tròn đặc phi 65
- Đơn vị phân phối thép tròn đặc phi 65
Thép Tròn Đặc Phi 65
Các thông tin cơ bản của sản phẩm
- Đường kính ngoài : 65 mm
- Chiều dài : 6m/3m/ hoặc cắt theo yêu cầu
- Khối lượng: 26.05 kg/m
- Vật liệu: SS400, S45C, CB240T
- Tiêu chuẩn chất lượng:JIS G301, G4501, G3112, ASTM, DIN, AISI, GB
- Xuất xứ:Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc….

Tính chất của thép tròn đặc phi 65
-
Kích thước chuẩn: Đường kính 65mm, chiều dài tiêu chuẩn thường từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
-
Độ bền cao: Thép tròn đặc có khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
-
Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, tiện, phay, hàn hoặc rèn, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất.
-
Đa dạng mác thép: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, thép tròn đặc phi 65 có thể được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim với các đặc tính cơ học khác nhau.

Giá thép tròn đặc phi 65 hôm nay
- Lưu ý: Giá thép tròn đặc D65 được đề cập trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp, mác thép, số lượng đặt hàng, cũng như các yếu tố thị trường như giá nguyên liệu và chi phí vận chuyển.
- Để nhận báo giá chính xác và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua số Hotline 0938 437 123
Tên hàng hóa | Khối lượng (Kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 11.200 – 22.500 |
Thép tròn đặc phi 65 có mấy loại?
1.Thép đen tròn đặc phi 65
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ.
- Dễ gia công (cắt, hàn, tiện, phay).
- Độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực.

2.Thép mạ kẽm tròn đặc phi 65
- Khả năng chống gỉ sét vượt trội, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
- Tuổi thọ cao hơn thép đen trong điều kiện khắc nghiệt.
- Vẫn giữ được độ bền và khả năng gia công của thép.
- Giá thành cao hơn thép đen.
- Lớp mạ kẽm có thể bị mài mòn hoặc bong tróc nếu sử dụng trong môi trường axit mạnh.

Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ gia công mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng cho thép tròn đặc phi 65 theo yêu cầu, với thời gian hoàn thành nhanh chóng từ 2-4 ngày. Quy trình gia công đảm bảo lớp mạ kẽm bám đều, đạt tiêu chuẩn ASTM A123 hoặc ISO 1461, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
Sự tin dùng trong các công trình của thép tròn đặc phi 65
-
Cơ khí chế tạo: Sử dụng để sản xuất trục, bánh răng, chi tiết máy, hoặc các bộ phận yêu cầu độ cứng và độ chính xác cao.
-
Xây dựng: Làm cột, thanh chống, hoặc cấu kiện trong các công trình nhà xưởng, cầu đường.
-
Công nghiệp đóng tàu: Dùng trong chế tạo các bộ phận chịu lực của tàu thuyền.
-
Sản xuất linh kiện ô tô: Thép tròn đặc phi 65 được gia công thành các chi tiết như trục khuỷu, thanh truyền.
-
Công nghiệp năng lượng: Ứng dụng trong sản xuất các bộ phận turbine, trục quay trong nhà máy điện.
Điểm đặc biệt khi chọn dùng thép tròn đặc phi 65
-
Độ bền và ổn định: Thép tròn đặc có cấu trúc đồng nhất, không có mối hàn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao.
-
Dễ dàng tùy chỉnh: Có thể gia công theo nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
-
Tiết kiệm chi phí: So với các loại vật liệu khác, thép tròn đặc phi 65 có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều dự án lớn nhỏ.
-
Tính tái chế: Thép là vật liệu có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Các thông tin kỹ thuật liên quan
Loại thép
|
Mác thép
|
Thành phần hóa học (%)
|
Cơ tính
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
---|---|---|---|---|
Thép đen
(Thép carbon)
|
SS400
|
– Carbon (C): ≤0.25
– Silicon (Si): ≤0.40
– Mangan (Mn): ≤1.40
– Phốt pho (P): ≤0.05
– Lưu huỳnh (S): ≤0.05
|
– Cường độ chảy (Yield Strength): ≥235 MPa
– Cường độ kéo (Tensile Strength): 400-510 MPa
– Độ giãn dài (Elongation): ≥21%
|
– JIS G3101 (Nhật Bản)
– ASTM A36 (Mỹ)
– GB/T 700 (Trung Quốc)
|
Thép đen
(Thép carbon)
|
S45C (C45)
|
– Carbon (C): 0.42-0.50
– Silicon (Si): 0.15-0.35
– Mangan (Mn): 0.60-0.90
– Phốt pho (P): ≤0.03
– Lưu huỳnh (S): ≤0.035
|
– Cường độ chảy: ≥355 MPa
– Cường độ kéo: 570-700 MPa
– Độ giãn dài: ≥19%
– Độ cứng (HB): 197-237
|
– JIS G4051 (Nhật Bản)
– DIN 1.1191 (Đức)
– ASTM A29 (Mỹ)
|
Thép mạ kẽm
|
Dựa trên SS400 hoặc S45C
|
Tương tự thép đen (SS400/S45C), lớp mạ kẽm không thay đổi thành phần hóa học chính, chỉ thêm lớp phủ kẽm (Zn)
|
Tương tự thép đen, nhưng lớp mạ kẽm tăng khả năng chống ăn mòn, không ảnh hưởng đáng kể đến cơ tính
|
– ASTM A123 (Mỹ, tiêu chuẩn mạ kẽm nhúng nóng)
– ISO 1461 (Quốc tế, mạ kẽm)
– JIS H8641 (Nhật Bản, mạ kẽm)
|
Thép hợp kim
(Tham khảo)
|
42CrMo4 (EN19, 4140)
|
– Carbon (C): 0.38-0.45
– Silicon (Si): ≤0.40
– Mangan (Mn): 0.60-0.90
– Crom (Cr): 0.90-1.20
– Molybden (Mo): 0.15-0.30
– Phốt pho (P): ≤0.035
– Lưu huỳnh (S): ≤0.035
|
– Cường độ chảy: ≥650 MPa (sau nhiệt luyện)
– Cường độ kéo: 900-1100 MPa
– Độ giãn dài: ≥12%
– Độ cứng (HB): 229-269 (tùy điều kiện nhiệt luyện)
|
– EN 10083-3 (Châu Âu)
– ASTM A29 (Mỹ)
– BS 970 (Anh)
|
Giải thích chi tiết
-
Thành phần hóa học:
-
SS400: Là thép carbon thấp, có hàm lượng carbon thấp (≤0.25%), phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và cơ khí không yêu cầu độ cứng cao.
-
S45C (C45): Thép carbon trung bình với hàm lượng carbon cao hơn (0.42-0.50%), mang lại độ bền và độ cứng tốt hơn, thích hợp cho chế tạo chi tiết máy.
-
Thép mạ kẽm: Thành phần hóa học giống thép đen (SS400 hoặc S45C), nhưng được phủ lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
-
42CrMo4: Thép hợp kim chứa Crom và Molybden, mang lại độ bền, độ dai và khả năng chịu mài mòn cao, thường dùng trong các ứng dụng đòi hỏi cường độ cao.
-
-
Cơ tính:
-
SS400: Có cường độ trung bình, dễ gia công, phù hợp cho các cấu kiện chịu tải không quá lớn.
-
S45C: Độ bền và độ cứng cao hơn SS400, có thể nhiệt luyện để tăng cơ tính, dùng trong chế tạo trục, bánh răng.
-
Thép mạ kẽm: Lớp mạ kẽm không làm thay đổi đáng kể cơ tính của thép nền, nhưng tăng tuổi thọ trong môi trường ẩm.
-
42CrMo4: Sau nhiệt luyện (tôi và ram), thép này đạt cường độ kéo và độ dai vượt trội, phù hợp cho các chi tiết chịu tải nặng như trục khuỷu, bánh răng lớn.
-
-
Tiêu chuẩn áp dụng:
-
Các tiêu chuẩn như JIS, ASTM, EN, và ISO quy định rõ ràng về thành phần hóa học, cơ tính, và quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng thép.
-
Đối với thép mạ kẽm, các tiêu chuẩn như ASTM A123 hoặc ISO 1461 quy định độ dày lớp mạ kẽm và khả năng chống ăn mòn.
-
Quy trình sản xuất thép tròn đặc D65
-
Xử lý quặng: Quặng sắt và thép phế liệu được nung nóng ở 1.600°C trong lò cao, tạo dòng kim loại nóng chảy.
-
Tạo thép nóng chảy: Dòng kim loại được tinh luyện, loại bỏ tạp chất, bổ sung carbon và hợp kim để đạt mác thép mong muốn (SS400, S45C).
-
Đúc phôi: Kim loại nóng chảy được đúc thành phôi thanh tròn tại lò đúc phôi.
-
Cán nóng: Phôi được cán nóng ở 820-860°C, định hình thành thép tròn đặc phi 65, bề mặt thô (thép đen).
-
Gia công mạ kẽm (nếu yêu cầu):
-
Mạ kẽm điện phân: Thép được làm sạch, phủ kẽm bằng dòng điện, tạo lớp mạ mỏng, bóng.
-
Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp mạ dày, bền.
-
-
Kiểm tra chất lượng: Thép được kiểm tra kích thước, cơ tính, và độ bám dính của lớp mạ, đảm bảo đạt tiêu chuẩn JIS G4051 (S45C) hoặc JIS G3101 (SS400).
Quy trình đóng gói
-
Phân loại: Thép tròn đặc phi 65 được phân loại theo mác thép, chiều dài (thường 6m), và loại bề mặt (đen hoặc mạ kẽm).
-
Bó gọn: Thép được bó thành từng bó (thường 25-50 cây/bó, tùy yêu cầu), sử dụng dây đai thép chắc chắn.
-
Bảo vệ: Bọc đầu thanh thép bằng màng PE hoặc giấy chống gỉ để tránh trầy xước và oxi hóa.
-
Gắn nhãn: Mỗi bó được gắn nhãn ghi rõ mác thép, kích thước, xuất xứ, và số lô sản xuất.
-
Vận chuyển: Thép được xếp lên pallet hoặc xe tải, đảm bảo an toàn, không cong vênh.
Lưu ý khi chọn mua thép tròn đặc phi 65
-
Nguồn gốc xuất xứ: Chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín như Thép Hùng Phát, có chứng nhận chất lượng rõ ràng.
-
Mác thép phù hợp: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, hãy chọn mác thép đáp ứng yêu cầu về độ cứng, độ dẻo, hoặc khả năng chống ăn mòn.
-
Kiểm tra kích thước và bề mặt: Đảm bảo thanh thép không bị cong vênh, nứt gãy, hoặc có khuyết tật bề mặt.
Thép tròn đặc D65 là một vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại nhờ vào tính linh hoạt, độ bền và khả năng gia công vượt trội. Từ các công trình xây dựng lớn đến các chi tiết máy móc tinh vi, loại thép này luôn đóng vai trò quan trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép chất lượng cao, thép tròn đặc D65 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Đơn vị phân phối thép tròn đặc phi 65
Thép Hùng Phát là nhà cung cấp sản phẩm thép tròn đặc D65 đáng tin cậy, đảm bảo chất lượng.
Cam Kết Của Thép Hùng Phát
-
Chất lượng đảm bảo
Tất cả sản phẩm thép tròn đặc D65 đều được kiểm định kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng, đảm bảo đúng mác thép, đúng đường kính, bề mặt sáng bóng, không rỗ, không cong vênh, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, JIS. -
Nguồn gốc rõ ràng
Cam kết cung cấp hàng hóa có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, xuất xứ rõ ràng (Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…), phù hợp cho các công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật cao. -
Giá cả cạnh tranh
Thép Hùng Phát luôn tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đồng thời linh hoạt chính sách chiết khấu với đơn hàng số lượng lớn. -
Giao hàng đúng hẹn
Với hệ thống kho bãi rộng và phương tiện vận chuyển chủ động, Thép Hùng Phát cam kết giao hàng đúng tiến độ trên toàn quốc. -
Hỗ trợ kỹ thuật & tư vấn tận tâm
Đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ tư vấn chọn mác thép phù hợp với ứng dụng công trình, cũng như phương án thi công hiệu quả.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN