Mô tả
V40x40 inox nổi bật như một giải pháp linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, nội thất đến sản xuất máy móc.V40x40 inox là một thanh thép không gỉ có mặt cắt hình chữ “V”, với kích thước mỗi cạnh là 40mm (tức 40x40mm). Đây là sản phẩm thuộc dòng thép hình không gỉ, được sản xuất từ các loại inox chất lượng cao như inox 304, 316, hoặc 201, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.

Mục lục
- V40x40 Inox là gì?
- Giá V40x40 Inox hiện nay
- Đặc điểm nổi bật của dòng V40 INOX không gỉ
- Các loại chất liệu làm ra V40x40 Inox phổ biến
- Các mặt hàng V40x40 INOX trên thị trường
- Công trình ứng dụng của V40x40 Inox trong thực tế
- Thông tin về hóa học, cơ học, tiêu chuẩn
- Mẹo bảo quản và sử dụng V40x40 Inox
- Các bước sản xuất và đóng gói V40x40 INOX
- Mua V40x40 Inox ở đâu uy tín?
V40x40 Inox là gì?
- Thanh V inox thường có chiều dài tiêu chuẩn 6m, nhưng cũng có thể được cắt ngắn hoặc gia công theo yêu cầu của khách hàng.
- Đặc điểm nổi bật của V40x40 inox chính là thiết kế hình chữ V, mang lại khả năng chịu lực tốt hơn so với các thanh phẳng thông thường.
- Kết hợp với đặc tính chống gỉ sét và oxi hóa của inox, sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao nhờ bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.
Thông số kỹ thuật V40 INOX
- Quy cách: 40x40mm
- Chất liệu: inox SUS 304, inox SUS 316
- Tiêu chuẩn: ASTM, TCVN, JIS
- Chiều dài: 6000mm, 12000mm, cắt gia công theo yêu cầu.
- Độ dày: 1.8 ly, 2 ly, 3 ly, 4ly
- Tiêu chuẩn bề mặt: 2B/ No1
- Xuất xứ: Châu Âu, Hàn Quốc, Việt Nam.
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Quy cách trọng lượng V40 INOX
- Lưu ý dung sai của sản phẩm là 1-3%
- Liên hệ Hotline 0938 437 123 (Ms Trâm)
Tên hàng hóa | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) |
V40x40 INOX | 1.8 | 6.8 |
2 | 7.5 | |
2.5 | 9.4 | |
2.8 | 10.6 | |
3 | 11.3 | |
4 | 15.2 | |
5 | 19 |
Giá V40x40 Inox hiện nay
-
Inox 304: Giá dao động từ 43.000 – 70.000 VNĐ/kg, tương đương khoảng 340.000 – 1.425.000 VNĐ/thanh 6m (tùy độ dày từ 1.8mm – 3.0mm).
-
Inox 316: Cao hơn khoảng 20-30% so với inox 304, rơi vào khoảng 60.000 – 90.000 VNĐ/kg.
-
Inox 201: Giá rẻ hơn, từ 35.000 – 55.000 VNĐ/kg, phù hợp cho các dự án không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/kg) |
V 40×40 SUS 201 | 1.8 | 46.000 |
V 40×40 SUS 201 | 2.0 | 46.000 |
V 40×40 SUS 201 | 3.0 | 46.000 |
V 40×40 SUS 304 | 1.8 | 61.000 |
V 40×40 SUS 304 | 2.0 | 61.000 |
V 40×40 SUS 304 | 3.0 | 61.000 |
V 40×40 SUS 316 | 1.8 | 43.000 |
V 40×40 SUS 316 | 2.0 | 43.000 |
V 40×40 SUS 316 | 3.0 | 43.000 |

Đặc điểm nổi bật của dòng V40 INOX không gỉ
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ thành phần chứa crom (thường từ 18% trở lên) và niken (trong inox 304 là khoảng 8%), V40x40 inox có khả năng chống lại sự oxi hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao, nước biển, hoặc tiếp xúc với hóa chất.
-
Độ bền cao: Thiết kế hình chữ V giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực, phù hợp cho các kết cấu cần độ ổn định cao.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng của inox mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng, khiến V40x40 inox thường được dùng trong các ứng dụng trang trí nội thất hoặc ngoại thất.
-
Dễ gia công: Thanh V40x40 inox có thể dễ dàng cắt, hàn, uốn cong, đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kỹ thuật.
-
Thân thiện với môi trường: Inox là vật liệu có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.
Các loại chất liệu làm ra V40x40 Inox phổ biến
1.V40 Inox 304
2.V40 Inox 316
3.V40 Inox 201:
Ngoài ra, V40x40 inox còn có các biến thể về độ dày (thường từ 1mm đến 6mm), giúp người dùng dễ dàng lựa chọn tùy theo nhu cầu cụ thể.
Các mặt hàng V40x40 INOX trên thị trường
1. V30x30 INOX Đúc
Mô tả: Là loại inox V được đúc nguyên khối từ phôi, có tiết diện đồng đều, độ đặc chắc cao, bề mặt thô và dày.
Nhu cầu sử dụng:
-
Cơ khí nặng: Sử dụng trong các kết cấu chịu lực, giá đỡ máy móc, bệ thép, dầm đỡ trong môi trường chịu ăn mòn cao.
-
Kết cấu công trình biển: Cầu cảng, lan can biển, hệ khung giàn khoan.
-
Công nghiệp đóng tàu: Làm khung chịu tải, cốt thép chịu lực.
2. V30x30 INOX Chấn
Mô tả: Được sản xuất bằng cách chấn (gập) từ tấm inox dày theo góc 90 độ, thường sử dụng inox tấm 304, 201 hoặc 316.
Nhu cầu sử dụng:
-
Kết cấu dân dụng và công nghiệp nhẹ: Làm khung cửa, khung bảng hiệu, tủ điện.
-
Gia công cơ khí: Làm giá đỡ, khung sườn, vách ngăn công nghiệp.
-
Xây dựng nhà xưởng: Làm xương mái, xương vách panel.
3. V30x30 INOX Trang Trí
Mô tả: Là inox V chấn hoặc cán nguội, thường được đánh bóng gương, mạ màu PVD hoặc tạo họa tiết, sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực mỹ thuật và nội thất.
Nhu cầu sử dụng:
-
Trang trí nội thất: Ốp góc tường, góc kính, khung trang trí, viền bo nội thất.
-
Trang trí ngoại thất: Ốp viền cửa kính, biển hiệu quảng cáo, lan can inox.
-
Trang trí showroom, văn phòng cao cấp, khách sạn.
4. V30x30 INOX Công Nghiệp
Mô tả: Là loại V inox có bề mặt mờ sử dụng cho các mục đích kỹ thuật, kết cấu hoặc trong dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Nhu cầu sử dụng:
-
Xây dựng nhà thép tiền chế: Làm thanh giằng, neo giữ, khung kết cấu phụ.
-
Chế tạo máy: Làm khung máy, giá đỡ động cơ, trục liên kết.
-
Hệ thống xử lý nước, thực phẩm, y tế: Do yêu cầu kháng khuẩn và chịu hóa chất.
Lợi ích khi sử dụng V40x40 Inox
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Với độ bền cao và khả năng chống gỉ sét, V40x40 inox giúp giảm thiểu chi phí bảo dưỡng trong thời gian dài.
-
Tăng giá trị công trình: Vẻ đẹp hiện đại của inox góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ và kinh tế cho các công trình.
-
Đa dạng ứng dụng: Từ các dự án lớn đến những chi tiết nhỏ trong gia đình, V40x40 inox đều đáp ứng được.
Công trình ứng dụng của V40x40 Inox trong thực tế
Trong xây dựng:
-
Khung kết cấu: Thanh V40x40 inox thường được dùng làm khung chịu lực cho các công trình nhỏ như nhà ở, cửa hàng, hoặc nhà xưởng. Thiết kế chữ V giúp tăng độ ổn định và khả năng chịu tải.
-
Lan can, hàng rào: Với bề mặt sáng bóng, V40x40 inox là lựa chọn lý tưởng để làm lan can cầu thang, ban công, hoặc hàng rào, vừa bền bỉ vừa mang lại vẻ đẹp hiện đại.
Trong nội thất:
-
Kệ, giá đỡ: V40x40 inox được sử dụng để chế tạo kệ chứa hàng, giá treo đồ, hoặc chân bàn ghế nhờ tính thẩm mỹ và độ bền cao.
-
Trang trí: Thanh V inox còn được dùng làm nẹp trang trí tường, trần, hoặc các chi tiết nội thất khác, giúp không gian thêm sang trọng.
Trong công nghiệp
-
Chế tạo máy móc: V40x40 inox thường xuất hiện trong các khung máy móc, băng chuyền, hoặc bồn chứa nhờ khả năng chống gỉ sét và chịu lực tốt.
-
Đóng tàu: Đặc biệt với inox 316, V40x40 được ứng dụng trong ngành hàng hải để chống lại sự ăn mòn từ nước biển.
Trong đời sống hàng ngày
-
Đồ gia dụng: Từ khung cửa sổ, cửa kính cường lực đến các vật dụng như giá để đồ trong nhà bếp, V40x40 inox đều chứng tỏ sự hữu ích và linh hoạt.
Thông tin về hóa học, cơ học, tiêu chuẩn
1. Thành phần hóa học của V40x40 Inox
Thành phần
|
Inox 304 (%)
|
Inox 316 (%)
|
Inox 201 (%)
|
---|---|---|---|
Sắt (Fe)
|
Cơ sở (còn lại)
|
Cơ sở (còn lại)
|
Cơ sở (còn lại)
|
Crom (Cr)
|
18.0 – 20.0
|
16.0 – 18.0
|
16.0 – 18.0
|
Niken (Ni)
|
8.0 – 10.5
|
10.0 – 14.0
|
3.5 – 5.5
|
Mangan (Mn)
|
≤ 2.0
|
≤ 2.0
|
5.5 – 7.5
|
Silic (Si)
|
≤ 1.0
|
≤ 1.0
|
≤ 1.0
|
Carbon (C)
|
≤ 0.08
|
≤ 0.08
|
≤ 0.15
|
Lưu huỳnh (S)
|
≤ 0.03
|
≤ 0.03
|
≤ 0.03
|
Photpho (P)
|
≤ 0.045
|
≤ 0.045
|
≤ 0.06
|
Molypden (Mo)
|
–
|
2.0 – 3.0
|
–
|
Ghi chú:
-
Inox 304: Chứa hàm lượng crom và niken cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
-
Inox 316: Có thêm molypden, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit hoặc nước biển.
-
Inox 201: Hàm lượng niken thấp hơn, thay bằng mangan, giúp giảm chi phí nhưng khả năng chống gỉ kém hơn.
2. Cơ tính của V40x40 Inox
Thuộc tính
|
Inox 304
|
Inox 316
|
Inox 201
|
---|---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength)
|
515 – 620 MPa
|
515 – 690 MPa
|
520 – 720 MPa
|
Giới hạn chảy (Yield Strength)
|
≥ 205 MPa
|
≥ 205 MPa
|
≥ 275 MPa
|
Độ giãn dài (Elongation)
|
≥ 40%
|
≥ 40%
|
≥ 40%
|
Độ cứng (Hardness, HB)
|
≤ 201 HB
|
≤ 217 HB
|
≤ 241 HB
|
Nhiệt độ nóng chảy
|
1400 – 1450°C
|
1370 – 1400°C
|
1400 – 1450°C
|
-
Độ bền kéo: Inox 201 có thể cao hơn một chút do hàm lượng mangan tăng, nhưng độ dẻo dai kém hơn so với 304 và 316.
-
Giới hạn chảy: Inox 201 có giá trị cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần độ cứng.
-
Độ giãn dài: Cả ba loại đều có khả năng biến dạng tốt, dễ gia công thành thanh V40x40.
3. Tiêu chuẩn áp dụng cho V40x40 Inox
Tiêu chuẩn
|
Mô tả
|
Loại inox áp dụng
|
---|---|---|
ASTM A276
|
Tiêu chuẩn Mỹ về thép không gỉ dạng thanh và hình (bao gồm thanh V).
|
304, 316, 201
|
AISI
|
Viện Sắt Thép Hoa Kỳ, quy định mác thép (304, 316, 201).
|
304, 316, 201
|
JIS G4303
|
Tiêu chuẩn Nhật Bản về thép không gỉ.
|
SUS304, SUS316, SUS201
|
EN 10088
|
Tiêu chuẩn châu Âu về thép không gỉ (1.4301 cho 304, 1.4401 cho 316).
|
304, 316
|
ISO 15510
|
Tiêu chuẩn quốc tế về thành phần hóa học của thép không gỉ.
|
304, 316, 201
|
UNS
|
Hệ thống đánh số hợp nhất (S30400 cho 304, S31600 cho 316, S20100 cho 201).
|
304, 316, 201
|
-
ASTM A276: Là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thanh V40x40 inox, quy định kích thước, dung sai và tính chất cơ học.
-
JIS và EN: Thường được áp dụng tại thị trường châu Á và châu Âu, đảm bảo chất lượng đồng đều.
-
UNS: Dùng để phân loại mác thép trên toàn cầu.
Mẹo bảo quản và sử dụng V40x40 Inox
-
Vệ sinh định kỳ: Dùng khăn mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng để lau sạch bề mặt, tránh sử dụng hóa chất mạnh gây xỉn màu.
-
Tránh va đập mạnh: Mặc dù inox rất bền, nhưng va đập mạnh có thể làm biến dạng thanh V.
-
Bảo quản nơi khô ráo: Dù chống gỉ tốt, việc lưu trữ ở nơi khô ráo sẽ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Các bước sản xuất và đóng gói V40x40 INOX
Dưới đây là chi tiết các bước sản xuất và đóng gói V40x40 inox, tập trung vào loại hàng đúc (độ bền cao, dùng trong công nghiệp, xây dựng chịu lực), thường sử dụng inox 304 và 316. Nếu bạn cần loại chấn (chấn từ tấm inox) cũng có thể cung cấp bổ sung.
Các bước sản xuất V40x40 inox đúc
B1. Chuẩn bị nguyên liệu inox
-
Nguyên liệu chính: Phôi inox 304 hoặc 316 (dạng thỏi, phế liệu hoặc nguyên sinh).
-
Thành phần hóa học yêu cầu:
-
Inox 304: chứa tối thiểu 18% Cr, 8% Ni.
-
Inox 316: chứa thêm khoảng 2–3% Mo để tăng khả năng kháng ăn mòn.
-
-
Phân loại, làm sạch phôi để chuẩn bị đưa vào lò nấu.
B2. Nấu chảy inox
-
Sử dụng lò điện cảm ứng (Induction Furnace) để nấu inox ở nhiệt độ khoảng 1600°C.
-
Trong quá trình nấu:
-
Thêm hợp kim điều chỉnh thành phần (Cr, Ni, Mo…).
-
Kiểm tra thành phần bằng quang phổ phân tích (spectrometer) để đảm bảo mác thép đúng chuẩn.
-
B3. Đúc khuôn chữ V
-
Kim loại lỏng được rót vào khuôn có hình dạng góc vuông V 40x40mm.
-
Có 2 dạng khuôn:
-
Khuôn cát: Dễ thay đổi kích thước, dùng cho sản lượng nhỏ.
-
Khuôn thép vĩnh cửu: Độ chính xác cao, dùng cho sản lượng lớn.
-
-
Kiểm soát tốc độ rót để tránh bọt khí, sai hình hoặc đông kết sớm.
B4. Làm nguội và tách khuôn
-
Sau khi đổ đầy khuôn, để nguội tự nhiên hoặc làm nguội bằng nước.
-
Sau đó tách khuôn, thu được thanh inox V40x40 dạng thô.
B5. Gia công sau đúc
-
Mài xỉ, loại bỏ bavia, vết đúc thừa bằng máy mài, phun bi hoặc phun cát.
-
Cân chỉnh hình dạng: Đảm bảo góc vuông 90°, cạnh đều, chiều dài chuẩn.
-
Tẩy rửa hóa học (pickling) để loại bỏ lớp oxit đen sau đúc.
-
Đánh bóng cơ học nếu khách hàng yêu cầu thẩm mỹ (No.4 hoặc BA).
B6. Kiểm tra chất lượng
-
Kiểm tra hình học: Đo cạnh, góc, chiều dài, độ cong.
-
Kiểm tra cơ tính (nếu theo lô lớn):
-
Độ bền kéo, độ cứng.
-
Thành phần hóa học.
-
-
Ghi lại vào biên bản kiểm tra lô hàng (QC Sheet).
Các bước đóng gói V40x40 inox
Công đoạn | Chi tiết |
---|---|
B1 Làm sạch | Dùng khăn khô, khí nén hoặc tẩy nhẹ bằng dung dịch chống gỉ |
B2 Bọc đầu thanh | Màng co PE, túi nilon hoặc nắp nhựa để tránh bụi, ẩm |
B3 Bó kiện | Bó 5–20 cây tùy chiều dài và độ dày, dùng dây đai có lót cao su để tránh trầy |
B4 Dán tem | Tem ghi: mác thép, kích thước (V40x40), số lô, số lượng, nhà sản xuất |
B5 Pallet hóa | Xếp lên pallet gỗ hoặc sắt, ràng chặt, bọc ngoài bằng màng co nếu xuất khẩu |
B6 Chứng từ đi kèm | CO, CQ, Packing List, Biên bản QC nếu khách hàng yêu cầu |
V40x40 inox không chỉ là một sản phẩm vật liệu xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ, thẩm mỹ và linh hoạt trong thiết kế hiện đại. Từ những công trình lớn đến các chi tiết nhỏ trong cuộc sống hàng ngày, thanh V inox này đã chứng minh giá trị của mình qua thời gian. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vừa bền vững, vừa kinh tế cho dự án của mình, V40x40 inox chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Mua V40x40 Inox ở đâu uy tín?
-
Chứng nhận chất lượng: Sản phẩm cần có chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà sản xuất.
-
Chính sách giá: Ưu tiên các đơn vị cung cấp giá cạnh tranh, có chiết khấu cho đơn hàng lớn.
-
Dịch vụ hỗ trợ: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ giao hàng nhanh, hỗ trợ gia công theo yêu cầu.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN