Những thuật ngữ tiếng Anh về cọc khoan nhồi
Cọc khoan nhồi (bored pile) là một trong những giải pháp móng phổ biến nhất trong xây dựng các công trình lớn như nhà cao tầng, cầu, cảng biển, hoặc các cấu trúc yêu cầu khả năng chịu tải cao. Vậy những thuật ngữ Tiếng Anh trong cọc khoan nhồi là gì? Dưới đây là danh sách các thuật ngữ quan trọng kèm giải thích chi tiết, giúp bạn nắm vững bản chất và ứng dụng của chúng trong thi công cọc khoan nhồi.

Những thuật ngữ Tiếng Anh dùng trong cọc khoan nhồi

Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, đặc biệt khi hợp tác quốc tế, việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồi (English) là điều cần thiết.

1. Bored Pile (Cọc Khoan Nhồi)

Cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Cọc khoan nhồi – Bored Pile
  • Định nghĩa: Cọc khoan nhồi là loại cọc bê tông cốt thép được thi công bằng cách khoan một lỗ sâu trong đất, sau đó đặt khung thép (nếu cần) và đổ bê tông vào hố khoan để tạo thành cọc chịu lực.
  • Chi tiết:
    • Cọc khoan nhồi thường được sử dụng ở những khu vực có địa chất phức tạp, như đất yếu hoặc đất có lớp đá cứng sâu.
    • Đường kính cọc có thể dao động từ 0.6m đến hơn 3m, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế.
    • Ưu điểm: Giảm rung động và tiếng ồn so với cọc đóng (driven pile), phù hợp với khu vực đô thị.
    • Nhược điểm: Quá trình thi công phức tạp, yêu cầu thiết bị chuyên dụng và kiểm soát chất lượng chặt chẽ.

2. Pile Foundation (Móng Cọc)

Móng cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Móng cọc khoan nhồi – Pile Foundation
  • Định nghĩa: Hệ thống móng sử dụng cọc (bao gồm cọc khoan nhồi, cọc đóng, hoặc cọc ép) để truyền tải trọng từ công trình xuống các lớp đất sâu, có sức chịu tải tốt hơn.
  • Chi tiết:
    • Móng cọc được chọn khi lớp đất bề mặt yếu (đất sét mềm, đất bùn) hoặc khi công trình có tải trọng lớn (nhà cao tầng, cầu).
    • Cọc khoan nhồi là một phần của móng cọc, thường kết hợp với đài cọc (pile cap) để phân bố tải trọng đều.
    • Các tiêu chuẩn thiết kế móng cọc phổ biến bao gồm Eurocode 7, AASHTO, hoặc TCVN 9362:2012 (Việt Nam).

3. Drilling Rig (Máy Khoan Cọc)

Máy khoan cọc nhồi tiếng Anh là gì?

  • Máy khoan cọc nhồi – Drilling Rig
  • Định nghĩa: Thiết bị cơ khí dùng để khoan lỗ trong đất, tạo hố khoan cho cọc khoan nhồi.
  • Chi tiết:
    • Các loại máy khoan phổ biến:
      • Rotary drilling rig: Sử dụng cơ chế xoay để khoan, phù hợp với đất mềm và đất đá.
      • Hydraulic drilling rig: Sử dụng áp lực thủy lực, thường dùng cho cọc đường kính lớn.
    • Máy khoan được trang bị mũi khoan (drill bit) phù hợp với loại đất, như mũi khoan đất sét hoặc mũi khoan đá.
    • Một số thương hiệu nổi tiếng: Bauer, Soilmec, Liebherr.
    • Yêu cầu vận hành: Cần kỹ sư và công nhân lành nghề để đảm bảo độ chính xác và an toàn.

4. Casing (Ống Chống/ Ống vách)

Ống vách/ ống chống cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Ống vách – Casing
  • Định nghĩa: Ống thép hoặc vật liệu cứng khác được đặt vào hố khoan để giữ ổn định thành hố, ngăn đất sụt lún hoặc nước ngầm thấm vào.
  • Chi tiết:
    • Ống chống thường được sử dụng ở những khu vực có đất rời (cát, sỏi) hoặc mực nước ngầm cao.
    • Có hai loại:
      • Temporary casing: Ống chống tạm thời, được rút ra sau khi đổ bê tông.
      • Permanent casing: Ống chống cố định, để lại trong đất để tăng độ bền cho cọc.
    • Quy trình: Ống chống được hạ xuống bằng máy rung (vibratory hammer) hoặc lực ép, sau đó được rút lên bằng thiết bị chuyên dụng.

5. Slurry (Dung Dịch Bentonite/Polymer)

Dung dịch khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Dung dịch – Slurry
  • Định nghĩa: Dung dịch đặc biệt (thường là bentonite hoặc polymer) được bơm vào hố khoan để giữ ổn định thành hố và ngăn nước ngầm thấm vào.
  • Chi tiết:
    • Bentonite: Một loại đất sét tự nhiên, khi trộn với nước tạo thành dung dịch có độ nhớt cao, giúp giữ đất không sụt lún.
    • Polymer: Dung dịch tổng hợp, thân thiện với môi trường hơn bentonite, thường dùng ở các công trình yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường.

6. Tremie Pipe (Ống Đổ Bê Tông)

Ống đổ bê tông cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Ống đổ bê tông – Tremie Pipe
  • Định nghĩa: Ống thép hoặc nhựa dùng để đổ bê tông vào hố khoan, đảm bảo bê tông không bị phân tầng khi đổ dưới nước hoặc dung dịch bentonite.
  • Chi tiết:
    • Phương pháp đổ bê tông qua ống tremie được gọi là tremie method.
    • Quy trình:
      • Đầu ống tremie được nhúng sâu vào bê tông, luôn giữ ở độ sâu tối thiểu (thường 1-2m) để ngăn nước hoặc dung dịch xâm nhập.
      • Bê tông được đổ liên tục, đẩy dung dịch bentonite/polymer ra ngoài.
    • Yêu cầu: Bê tông cần có độ sụt cao (slump 150-200mm) để dễ chảy qua ống tremie.

7. Reinforcement Cage (Khung Thép Cọc)

Khung thép cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Khung thép cọc – Reinforcement Cage
  • Định nghĩa: Hệ thống thép cốt (thép dọc và thép đai) được gia công thành khung, đặt vào hố khoan để tăng khả năng chịu lực của cọc.
  • Chi tiết:
    • Thép dọc (longitudinal reinforcement) chịu lực nén và kéo, thép đai (transverse reinforcement) chịu lực cắt.
    • Quy trình: Khung thép được chế tạo tại công trường hoặc xưởng, sau đó hạ xuống hố khoan bằng cần cẩu.
    • Kiểm tra: Cần đảm bảo khung thép đúng vị trí, không bị lệch hoặc hư hỏng trong quá trình hạ đặt.

8. Pile Cap (Đài Cọc)

Đài cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Đài cọc – Pile cap
  • Định nghĩa: Cấu kiện bê tông cốt thép nối các cọc với nhau, phân bố tải trọng từ công trình xuống hệ thống cọc.
  • Chi tiết:
    • Đài cọc có thể hỗ trợ một cọc (single pile cap) hoặc nhiều cọc (group pile cap).
    • Thiết kế đài cọc phụ thuộc vào số lượng cọc, tải trọng công trình, và điều kiện địa chất.
    • Quy trình: Sau khi cắt đầu cọc đến mức yêu cầu (cut-off level), đài cọc được thi công bằng cách đổ bê tông tại chỗ.

9. Borehole (Hố Khoan)

Hố khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Hố khoan – Borehole
  • Định nghĩa: Lỗ tròn được khoan trong đất để tạo không gian cho cọc khoan nhồi.
  • Chi tiết:
    • Đường kính và độ sâu hố khoan được xác định theo thiết kế, dựa trên tải trọng công trình và điều kiện địa chất.
    • Kiểm tra hố khoan: Cần đo độ thẳng đứng (verticality) và độ sạch (cleanliness) trước khi đổ bê tông.

10. Concrete Mix (Hỗn Hợp Bê Tông)

Hỗn hợp bê tông tiếng Anh là gì?

  • Hỗn hợp bê tông – Concrete Mix
  • Định nghĩa: Hỗn hợp bê tông được thiết kế đặc biệt để đổ cọc khoan nhồi, đảm bảo độ bền và khả năng chảy tốt.
  • Chi tiết:
    • Thành phần: Xi măng, cát, đá, nước, và phụ gia (superplasticizer để tăng độ sụt).
    • Độ sụt (slump): Thường từ 150-200mm để dễ đổ qua ống tremie.
    • Cường độ: Thông thường từ C25 đến C40, tùy yêu cầu thiết kế.

11. Pile Testing (Kiểm Tra Cọc)

Kiểm tra cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Kiểm tra cọc – Pile Testing
  • Định nghĩa: Các phương pháp kiểm tra để đánh giá khả năng chịu lực và tính toàn vẹn của cọc.
  • Chi tiết:
    • Static Load Test: Thử tải tĩnh, áp dụng tải trọng lớn lên cọc để đo độ lún và khả năng chịu lực.
    • Dynamic Load Test: Thử tải động, sử dụng búa rơi để đánh giá sức chịu tải qua sóng xung.
    • Integrity Test: Kiểm tra tính toàn vẹn, dùng sóng siêu âm (sonic test) để phát hiện khuyết tật như rỗng, nứt trong cọc.

12. Settlement (Độ Lún)

Độ lún cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Định nghĩa: Hiện tượng cọc hoặc móng bị lún xuống do tải trọng công trình hoặc đặc tính địa chất.
  • Chi tiết:
    • Có hai loại:
      • Immediate settlement: Lún tức thời, xảy ra ngay sau khi áp tải.
      • Consolidation settlement: Lún lâu dài, do đất nén dần theo thời gian.
    • Kiểm soát độ lún là yếu tố quan trọng trong thiết kế cọc khoan nhồi.

13. Cut-off Level (Mức Cắt Đầu Cọc)

Mức cắt đầu cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Mức cắt – Cut-off Level
  • Định nghĩa: Độ cao mà đầu cọc được cắt bỏ để kết nối với đài cọc hoặc các cấu kiện khác.
  • Chi tiết:
    • Sau khi đổ bê tông, phần đầu cọc thường bị cắt bỏ vì bê tông ở đây có thể lẫn tạp chất từ dung dịch bentonite.
    • Công cụ cắt: Máy cắt thủy lực hoặc đục thủ công.

14. Geotechnical Investigation (Khảo Sát Địa Kỹ Thuật)

Khảo sát địa kỹ thuật tiếng Anh là gì?

  • Khảo sát địa kỹ thuật – Geotechnical
  • Định nghĩa: Quá trình thu thập dữ liệu về địa chất để thiết kế cọc khoan nhồi phù hợp.
  • Chi tiết:
    • Phương pháp: Khoan khảo sát, thí nghiệm nén tĩnh (CPT), thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT).
    • Mục tiêu: Xác định sức chịu tải của đất, mực nước ngầm, và đặc tính địa tầng.

15. Pile Toe/Base (Đáy Cọc)

Đáy cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Đáy cọc – Pile Toe/Base
  • Định nghĩa: Phần thấp nhất của cọc, nơi chịu lực chính từ lớp đất hoặc đá nền.
  • Chi tiết:
    • Đáy cọc cần được làm sạch (bằng air-lift hoặc bơm hút) để đảm bảo tiếp xúc tốt với đất nền.
    • Một số trường hợp sử dụng kỹ thuật mở rộng đáy cọc (belling) để tăng sức chịu tải.

16. Spacer (Cữ Định Vị)

Cữ định vị lồng thép cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Cữ định vị – Spacer
  • Định nghĩa: Các bộ phận bằng nhựa, bê tông, hoặc kim loại gắn vào khung thép cọc (reinforcement cage) để giữ khung thép ở vị trí chính giữa hố khoan, đảm bảo lớp bê tông bảo vệ (concrete cover) đúng tiêu chuẩn.
  • Chi tiết:
    • Chức năng chính:
      • Giữ khung thép không bị lệch hoặc sát vào thành hố khoan, đảm bảo lớp bê tông bao quanh thép đủ dày (thường 50-75mm theo tiêu chuẩn).
      • Ngăn khung thép bị xê dịch trong quá trình hạ đặt hoặc khi đổ bê tông.

17. U-bolt (Cóc Nối Lồng Thép)

Cóc nối lồng thép cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Cóc nối lồng thép – U Bolt
  • Định nghĩa: Cóc nối lồng thép, thường là bu-lông hình chữ U hoặc các phụ kiện kim loại dùng để liên kết các đoạn khung thép cọc (reinforcement cage) với nhau, đảm bảo tính liên tục và chắc chắn của khung thép trong cọc khoan nhồi.
  • Chi tiết:
    • Chức năng chính:
      • Kết nối các đoạn khung thép riêng lẻ (thường được gia công thành từng đoạn ngắn để dễ vận chuyển và lắp đặt) thành một khung thép dài, thống nhất.
      • Đảm bảo khung thép không bị xê dịch hoặc đứt gãy trong quá trình hạ đặt vào hố khoan hoặc khi đổ bê tông.

18. Ultrasonic Testing Pipe (Ống Siêu Âm)

Ống siêu âm cọc khoan nhồi tiếng Anh là gì?

  • Định nghĩa: Ống thép (hoặc nhựa) được gắn vào khung thép cọc (reinforcement cage) trước khi đổ bê tông, dùng để thực hiện kiểm tra siêu âm (ultrasonic testing) nhằm đánh giá tính toàn vẹn và chất lượng của cọc khoan nhồi.
  • Chi tiết:
    • Chức năng chính:
      • Tạo đường dẫn cho đầu dò siêu âm (ultrasonic probes) để kiểm tra các khuyết tật trong cọc, như lỗ rỗng (voids), nứt (cracks), hoặc vùng bê tông không đồng nhất.
      • Đảm bảo chất lượng cọc bằng cách cung cấp dữ liệu về tính liên tục và độ đồng đều của bê tông.

Tại sao cần biết những tiếng Anh này trong cọc khoan nhồi?

Hiểu sâu các thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồi không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của dự án và nâng cao năng lực chuyên môn. Dưới đây là các lý do cụ thể:

Hợp tác quốc tế về cọc khoan nhồi khi dùng tiếng Anh 

  • Các thuật ngữ tiếng Anh như Ultrasonic Testing Pipe, U-bolt, hay Spacer là ngôn ngữ chung trong tài liệu kỹ thuật, hợp đồng, và giao tiếp với các đối tác nước ngoài.
  • Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhiều dự án xây dựng tại Việt Nam có sự tham gia của các nhà thầu, tư vấn, hoặc kỹ sư quốc tế.
  • Việc sử dụng đúng thuật ngữ không chỉ giúp tránh nhầm lẫn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin, đọc hiểu bản vẽ, và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như Eurocode, ASTM, hoặc BS (British Standards).

Biết tiếng Anh về cọc khoan nhồi đảm bảo chất lượng chung

  • Hiểu rõ bản chất và vai trò của từng khái niệm giúp kỹ sư kiểm soát tốt hơn mọi công đoạn thi công, từ khoan hố, lắp đặt khung thép, đến kiểm tra cọc.
  • Ví dụ, việc sử dụng đúng Spacer đảm bảo lớp bê tông bảo vệ khung thép, trong khi U-bolt giữ khung thép liền mạch, và Ultrasonic Testing Pipe giúp phát hiện sớm các khuyết tật.
  • Sự am hiểu này giúp giảm thiểu rủi ro kỹ thuật, như cọc bị nứt, lệch vị trí khung thép, hoặc bê tông không đạt chất lượng, từ đó nâng cao độ an toàn và tuổi thọ của công trình.

Biết tiếng Anh về cọc khoan nhồi tăng tính chuyên nghiệp

  • Sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Anh thể hiện trình độ chuyên môn, kiến thức sâu rộng, và kinh nghiệm thực tiễn của kỹ sư hoặc nhà thầu.
  • Trong các cuộc họp kỹ thuật, báo cáo dự án, hoặc khi làm việc với khách hàng, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ như Crosshole Sonic Logging hay Tremie Method không chỉ tạo ấn tượng tốt mà còn xây dựng sự tin tưởng từ đồng nghiệp, đối tác, và khách hàng.
  • Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án lớn, nơi uy tín và độ chính xác là yếu tố cạnh tranh.

Biết tiếng Anh sẽ hỗ trợ học tập và phát triển nghề nghiệp cọc khoan nhồi

  • Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh mở ra cơ hội tiếp cận các tài liệu kỹ thuật quốc tế, các khóa đào tạo chuyên sâu, và các chứng chỉ chuyên môn như ICE (Institution of Civil Engineers) hoặc ACI (American Concrete Institute).
  • Hiểu rõ các khái niệm này cũng giúp kỹ sư dễ dàng thích nghi với các công nghệ mới, chẳng hạn như các phương pháp kiểm tra không phá hủy (non-destructive testing) hoặc thiết bị khoan tiên tiến.

Biết tiếng Anh về cọc khoan nhồi để tuân thủ quy định và tiêu chuẩn chung

  • Nhiều công trình lớn yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, trong đó các thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả quy trình, thiết bị, và kiểm tra.
  • Việc hiểu rõ các thuật ngữ giúp kỹ sư thực hiện đúng quy trình, từ khảo sát địa kỹ thuật (Geotechnical Investigation) đến kiểm tra cọc (Pile Testing), đảm bảo công trình đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng.
Cọc khoan nhồi là một lĩnh vực kỹ thuật đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu rộng. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh về cọc khoan nhồi không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra cơ hội hợp tác với các dự án quốc tế. Hãy lưu lại danh sách này như một tài liệu tham khảo và tiếp tục bổ sung kiến thức qua thực tế thi công.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

>>>Xem thêm các phụ kiện vật tư khoan nhồi sản xuất bởi Thép Hùng Phát tại đây:

  1. Ống thép siêu âm D114 D90 D76 D60 D49
  2. Măng sông siêu âm D114 D90 D76 D60 D49
  3. Ống sonic siêu âm cọc khoan nhồi
  4. Nắp bịt đầu ống siêu âm D114 D90 D76 D60 D49
  5. Cữ định vị lồng thép cọc khoan nhồi
  6. Ống vách thép cọc khoan nhồi
  7. Coupler nối cốt thép D16 D18 D20 D22 D25 D28 D32 D40
  8. Cóc nối lồng thép M12 M14 M16 D16 D18 D20 D25 D30

Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên

Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly

Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng

Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm

Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà

Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN