Mô tả
Van một chiều lò xo (tiếng Anh: Spring Check Valve) là một loại van một chiều (check valve) được thiết kế có thêm lò xo đàn hồi gắn cùng với đĩa van.

Mục lục
- Van Một Chiều Lò Xo PN10 – PN16 – PN25 Gang
- Bảng giá tham khảo van một chiều lò xo gang mặt bích
- Phân loại theo áp lực PN
- Vật liệu chế tạo van
- Tiêu chuẩn kết nối
- Bảng so sánh van một chiều lò xo PN10, PN16, PN25
- Ưu điểm và nhược điểm
- Ứng dụng thực tế
- Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt
- Kết luận
- Nơi bán van một chiều lò xo uy tín
Van Một Chiều Lò Xo PN10 – PN16 – PN25
Van một chiều (Check Valve) là một trong những thiết bị đường ống quan trọng, có nhiệm vụ cho phép lưu chất đi qua theo một chiều duy nhất và ngăn chặn dòng chảy ngược lại.
Trong số các dòng van một chiều, van một chiều lò xo (Spring Check Valve) được sử dụng phổ biến nhờ thiết kế nhỏ gọn, độ kín cao, hoạt động nhờ lực đàn hồi của lò xo.
Trong hệ thống đường ống cấp thoát nước, HVAC, PCCC, hơi nóng, khí nén và công nghiệp dầu khí, loại van này đóng vai trò quan trọng để bảo vệ máy bơm, đường ống, bình chứa không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng dòng chảy ngược (backflow).
Thông tin kỹ thuật sơ bộ:
Tùy theo tiêu chuẩn áp lực thiết kế, van được phân chia thành nhiều cấp PN (Pressure Nominal), thông dụng nhất là PN10, PN16 và PN25. Đây là mức áp lực danh định chịu được của van khi vận hành.

Cấu tạo của van một chiều lò xo
Một bộ van một chiều lò xo cơ bản gồm những bộ phận chính:
- Thân van (Body): thường chế tạo từ gang, thép carbon, inox, đồng, tùy theo môi trường làm việc.
- Nắp van (Bonnet): đậy kín phía trên, có thể tháo rời để bảo dưỡng.
- Đĩa van (Disc): phần đóng/mở để cho dòng chảy đi qua.
- Lò xo (Spring): tạo lực đàn hồi, giúp đĩa van nhanh chóng đóng lại khi lưu lượng ngừng hoặc có xu hướng chảy ngược.
- Gioăng làm kín (Seat/Seal): đảm bảo độ kín khít, chống rò rỉ.
Nguyên lý hoạt động:
- Khi có dòng chảy đi theo chiều thuận → lực tác động của dòng chảy lớn hơn lực đàn hồi của lò xo → đĩa van bị đẩy ra, chất lỏng đi qua.
- Khi dòng chảy ngừng hoặc đảo chiều → lò xo đẩy đĩa van về vị trí đóng → ngăn dòng chảy ngược.


Bảng tra quy cách
Lưu ý bảng này chỉ mang tính tham khảo
Tra catalog của nhà sản xuất hoặc gọi Hotline 0988 588 936 để được tư vấn

Bảng giá van một chiều lò xo gang mặt bích
- Lưu ý giá này chỉ là giá tham khảo tạm thời
Kích cỡ (DN) | Giá PN10 (VNĐ/chiếc) | Giá PN16 (VNĐ/chiếc) | Giá PN25 (VNĐ/chiếc) |
DN50 | ~ 420.000 – 550.000 | ~ 450.000 – 600.000 | ~ 600.000 – 750.000 |
DN65 | ~ 500.000 – 700.000 | ~ 550.000 – 750.000 | ~ 750.000 – 950.000 |
DN80 | ~ 650.000 – 900.000 | ~ 700.000 – 950.000 | ~ 950.000 – 1.200.000 |
DN100 | ~ 900.000 – 1.150.000 | ~ 950.000 – 1.250.000 | ~ 1.250.000 – 1.600.000 |
DN125 | ~ 1.300.000 – 1.550.000 | ~ 1.400.000 – 1.650.000 | ~ 1.800.000 – 2.200.000 |
DN150 | ~ 1.600.000 – 1.900.000 | ~ 1.750.000 – 2.100.000 | ~ 2.300.000 – 2.700.000 |
DN200 | ~ 2.600.000 – 3.000.000 | ~ 2.800.000 – 3.200.000 | ~ 3.700.000 – 4.200.000 |
DN250 | ~ 4.200.000 – 4.700.000 | ~ 4.500.000 – 5.000.000 | ~ 5.800.000 – 6.500.000 |
DN300 | ~ 6.000.000 – 6.800.000 | ~ 6.500.000 – 7.200.000 | ~ 8.500.000 – 9.500.000 |
Ghi chú:
- Giá trên là tham khảo, đã bao gồm sơn epoxy chống gỉ xanh hoặc đỏ, kết nối mặt bích tiêu chuẩn JIS/BS.
- Thường được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Malaysia, Trung Quốc, Đài Loan.
- Đơn giá có thể thay đổi ±10–20% tùy nhà cung cấp và số lượng mua.
Tra cứu Catalog các thương hiệu Valve thông dụng:
Catalog Samwoo
Catalog Minh Hòa (MIHA)
Catalog ShinYi
Phân loại theo áp lực PN
PN (Pressure Nominal) là áp lực danh nghĩa, ký hiệu phổ biến trong các thiết bị van ống, tính bằng bar. 1 bar ≈ 0.1 MPa ≈ 1.02 kgf/cm².
1. Van một chiều lò xo PN10
Thông số: chịu áp lực tối đa 10 bar (~10 kg/cm²).
Ứng dụng:
Hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp.
Đường ống dẫn khí áp lực thấp.
Máy bơm nước sinh hoạt.
Đặc điểm: Giá thành rẻ, phù hợp công trình dân dụng, ít yêu cầu áp suất cao.
2. Van một chiều lò xo PN16
Thông số: chịu áp lực tối đa 16 bar (~16 kg/cm²).
Ứng dụng:
Hệ thống PCCC (vì tiêu chuẩn PCCC thường dùng PN16).
Hệ thống HVAC, nồi hơi áp lực vừa.
Công nghiệp hóa chất nhẹ.
Đặc điểm: Được sử dụng phổ biến nhất hiện nay vì cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu áp lực.
3. Van một chiều lò xo PN25
Thông số: chịu áp lực tối đa 25 bar (~25 kg/cm²).
Ứng dụng:
Đường ống công nghiệp nặng.
Hệ thống dầu khí, hơi nóng, khí nén áp lực cao.
Nhà máy nhiệt điện, thủy điện.
Đặc điểm: Độ bền cao, an toàn tuyệt đối trong môi trường áp lực lớn, giá thành cao hơn PN10 – PN16.

Vật liệu chế tạo van
Van một chiều lò xo PN10 – PN16 – PN25 được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, phù hợp môi trường sử dụng:
- Gang xám, gang cầu: phổ biến trong PN10 và PN16, giá rẻ, dùng cho nước sạch.
- Thép carbon: chịu lực và nhiệt tốt, thường dùng PN16 và PN25.
- Inox 304, 316: chống ăn mòn cao, thích hợp môi trường hóa chất, thực phẩm, nước biển.
- Đồng thau (Brass): dùng cho hệ thống nước sinh hoạt, khí nén áp lực thấp.
Tiêu chuẩn kết nối
- Lắp ren (Threaded): thường áp dụng cho van nhỏ DN15 – DN50, áp lực PN10 – PN16.
- Lắp mặt bích (Flanged): áp dụng cho van lớn DN50 – DN600, đạt PN10, PN16, PN25.
- Lắp hàn (Welded): dùng cho hệ thống áp lực cao PN25, PN40.
Bảng so sánh van một chiều lò xo PN10, PN16, PN25
Tiêu chí | Van PN10 | Van PN16 | Van PN25 |
---|---|---|---|
Áp lực danh định | 10 bar (~10 kg/cm²) | 16 bar (~16 kg/cm²) | 25 bar (~25 kg/cm²) |
Môi trường sử dụng | Nước sinh hoạt, khí áp thấp | Nước công nghiệp, PCCC, HVAC | Hơi nóng, dầu khí, công nghiệp nặng |
Vật liệu phổ biến | Gang, đồng | Gang, thép, inox | Thép carbon, inox 304/316 |
Kiểu kết nối | Ren, mặt bích nhỏ | Mặt bích, ren | Mặt bích, hàn |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Độ phổ biến | Trung bình | Cao nhất | Thấp, dùng chuyên biệt |
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
-
Kết cấu đơn giản, dễ lắp đặt và bảo dưỡng.
-
Hoạt động tự động, không cần tác động bên ngoài.
-
Đảm bảo an toàn cho hệ thống, chống hiện tượng búa nước (water hammer).
-
Độ kín cao nhờ có gioăng và lực ép từ lò xo.
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng cho nhiều đường ống.
Nhược điểm:
-
Lưu lượng bị giảm nhẹ do sự cản trở của đĩa và lò xo.
-
Không phù hợp với môi trường có nhiều tạp chất rắn (cát, bùn), dễ gây kẹt đĩa van.
-
Với áp lực quá cao, tuổi thọ lò xo có thể giảm nhanh.
Ứng dụng thực tế
1. Ngành nước & xử lý nước thải
Sản phẩm này được lắp đặt trên các tuyến đường ống cấp nước, nhà máy nước, trạm bơm tăng áp… nhằm ngăn dòng chảy ngược, tránh tình trạng nước bẩn, nước thải quay lại nguồn nước sạch gây ô nhiễm. Trong các hệ thống xử lý nước thải, van còn giúp kiểm soát dòng chảy giữa các bể chứa, đảm bảo vận hành an toàn và tránh tràn ngược.
2. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Trong các tiêu chuẩn PCCC, PN16 là mức áp lực phổ biến nhất. Loại van áp lực PN16 được lắp đặt ở các tuyến ống cấp nước chữa cháy, bơm chữa cháy, trụ cứu hỏa. Nó đảm bảo nước chỉ đi theo một chiều từ bơm ra hệ thống, ngăn không cho nước từ đường ống chảy ngược lại làm hư hỏng bơm.
3. Hệ thống máy bơm
Đây là ứng dụng quan trọng nhất và phổ biến nhất. Van này thường được lắp ở đầu xả của máy bơm để ngăn dòng nước chảy ngược khi bơm ngừng hoạt động. Điều này giúp bảo vệ cánh bơm, motor bơm, giảm thiểu hiện tượng búa nước (water hammer), tăng tuổi thọ và độ an toàn của thiết bị.
4. Công nghiệp hơi – nhiệt
Trong các nhà máy sản xuất hơi, nồi hơi, hệ thống nhiệt công nghiệp, áp lực và nhiệt độ thường rất cao. Van áp lực PN25 được sử dụng vì có khả năng chịu áp lực lên tới 25 bar và chịu được nhiệt độ hàng trăm độ C. Nó giúp duy trì an toàn cho đường ống hơi, tránh sự cố nổ hoặc rò rỉ khi dòng hơi đảo chiều.
5. Ngành dầu khí & hóa chất
Trong môi trường có hóa chất ăn mòn hoặc dầu khí, vật liệu gang hay thép carbon thường không đủ độ bền. Thay vào đó, người ta sử dụng loại van inox 316, tiêu chuẩn PN25, vừa chịu được áp lực cao vừa chống ăn mòn tốt. Van này thường thấy trong các nhà máy hóa chất, lọc dầu, khí nén, hoặc hệ thống đường ống vận chuyển dung môi, axit, kiềm.
👉 Tóm lại: Van một chiều lò xo không chỉ là thiết bị phụ trợ mà còn là giải pháp bảo vệ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Tùy môi trường và yêu cầu kỹ thuật, người dùng có thể lựa chọn PN10 cho hệ thống áp thấp, PN16 cho công nghiệp phổ thông và PCCC, PN25 cho hơi – nhiệt và dầu khí.
Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt
Để van một chiều lò xo hoạt động hiệu quả và bền bỉ, người dùng cần chú ý một số điểm quan trọng trong quá trình lựa chọn và thi công:
Xác định rõ áp lực hệ thống
Mỗi van đều có cấp áp lực danh định (PN10, PN16, PN25). Trước khi mua, cần kiểm tra áp suất làm việc thực tế của hệ thống. Ví dụ: đường ống dân dụng chỉ cần PN10, hệ thống PCCC thường dùng PN16, còn môi trường hơi nóng hoặc dầu khí áp cao phải chọn PN25. Nếu chọn sai, van có thể nhanh hỏng hoặc gây mất an toàn.
Chọn vật liệu van phù hợp với lưu chất
Đối với nước sạch, nước sinh hoạt → nên dùng van gang hoặc đồng.
Với hệ thống khí, hơi nóng, áp lực trung bình → van thép hoặc gang cầu PN16/PN25.
Trong môi trường hóa chất, nước biển, dung môi ăn mòn → nên chọn inox 304 hoặc 316 để đảm bảo độ bền lâu dài.
Lắp đặt đúng chiều dòng chảy
Trên thân van luôn có mũi tên chỉ hướng dòng chảy. Khi lắp, cần đảm bảo mũi tên trùng với hướng lưu chất di chuyển. Nếu lắp ngược, van sẽ luôn đóng, không có lưu lượng đi qua.
Sử dụng lọc Y để bảo vệ van
Trong hệ thống có nhiều cặn bẩn, cát, gỉ sắt hoặc tạp chất rắn, nên lắp thêm lọc chữ Y (Y-strainer) trước van. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng kẹt đĩa van hoặc làm hư hỏng bề mặt gioăng.
Bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ
Sau một thời gian hoạt động, lò xo có thể bị yếu đi, gioăng làm kín bị mòn dẫn đến rò rỉ. Vì vậy cần kiểm tra định kỳ và thay thế phụ kiện khi có dấu hiệu bất thường. Việc bảo dưỡng thường xuyên sẽ kéo dài tuổi thọ van và duy trì sự ổn định của cả hệ thống.
👉 Tóm lại: Việc lựa chọn đúng áp lực – vật liệu – hướng lắp đặt và chú ý đến bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp van một chiều lò xo hoạt động tối ưu, tránh sự cố không mong muốn, đồng thời tiết kiệm chi phí sửa chữa cho toàn bộ công trình.
Kết luận
Van một chiều lò xo là thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống, giúp bảo vệ máy móc, đảm bảo an toàn vận hành và duy trì hiệu quả hệ thống. Việc phân loại theo PN10, PN16, PN25 giúp người dùng dễ dàng chọn lựa theo nhu cầu:
-
PN10: phù hợp cho hệ thống dân dụng, nước sạch, khí áp thấp.
-
PN16: lựa chọn phổ biến nhất cho công nghiệp, PCCC, HVAC.
-
PN25: giải pháp cho môi trường áp lực cao, nhiệt độ cao, công nghiệp nặng.
Sự lựa chọn đúng loại van sẽ quyết định độ bền và hiệu quả toàn hệ thống, đồng thời tối ưu chi phí đầu tư và bảo dưỡng.
Nơi bán van một chiều lò xo uy tín
Thép Hùng Phát không chỉ nổi bật trong lĩnh vực cung ứng sắt thép công nghiệp mà còn là đơn vị phân phối van một chiều lò xo chính hãng với đầy đủ chủng loại PN10, PN16, PN25.
Sản phẩm được nhập khẩu từ các thương hiệu uy tín Hàn Quốc, Malaysia, Đài Loan, Trung Quốc… đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng, độ bền cao và khả năng vận hành ổn định.
Hùng Phát cam kết mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh, nguồn hàng phong phú, sẵn kho cùng dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật tận tình. Đây là lựa chọn tin cậy cho các công trình cấp thoát nước, PCCC, HVAC, dầu khí, hóa chất và công nghiệp nặng.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN