Mô tả
Thép tấm gân 4ly là một dạng thép tấm cán nóng có bề mặt được dập nổi các hoa văn gân nổi đặc trưng (thường là hình quả trám, hình hạt đậu hoặc đường gân chéo). Độ dày của tấm thép là 4mm (tức 4ly) – một trong những độ dày phổ biến và được sử dụng nhiều trong thực tế.
Bề mặt có gân giúp tăng ma sát, hạn chế trơn trượt, nên loại thép này thường được ứng dụng trong những khu vực có lưu lượng người qua lại hoặc nơi cần đảm bảo độ an toàn khi di chuyển. Ngoài ra, kết cấu bền vững của thép tấm gân còn giúp chịu tải tốt, chống biến dạng, thích hợp cho nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.

Mục lục
Cấu tạo và thông số kỹ thuật thép tấm gân 4ly
Thép tấm gân 4ly có thể được sản xuất từ nhiều loại thép nền khác nhau như: thép carbon thường, thép hợp kim, thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ tùy theo yêu cầu của từng công trình.
Một số thông số kỹ thuật cơ bản của thép tấm gân 4ly:
- Độ dày: 4mm
- Kích thước tiêu chuẩn: 1.219mm x 2.438mm hoặc 1.500mm x 6.000mm (có thể cắt theo yêu cầu)
- Trọng lượng: Khoảng 37.7 kg/m²
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, BS, TCVN
- Bề mặt: Hoa văn gân chống trượt (hình quả trám, đường chéo…)
- Xuất xứ phổ biến: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam
Tùy theo tiêu chuẩn kỹ thuật, sản phẩm có thể được xử lý bề mặt để chống gỉ (ví dụ như mạ kẽm nhúng nóng) nhằm kéo dài tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
Tra thông tin về trọng lượng:
cần lưu ý rằng độ dày thực tế có thể có dung sai nhất định (±0.2–0.5mm) tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và nhà cung cấp.
Quy Cách Hàng Hóa (mm) (độ dày x chiều rộng x chiều dài) |
Trọng Lượng (Kg/tấm) |
Tấm gân 4x1500x6000 | 309.60 |
Tham khảo giá bán
Giá thép tấm gân 4ly có thể dao động tùy theo số lượng, quy cách và biến động thị trường, vì vậy chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm hiện tại. Gọi ngay cho đội ngũ chúng tôi nếu bạn cần báo giá nhanh: 0938437123 – 0938261123 – 0937343123 – 0909938123 (Phòng kinh doanh)
Quy Cách Hàng Hóa (mm) (độ dày x chiều rộng x chiều dài) |
Trọng Lượng (Kg/tấm) | Đơn giá (vnd/kg) tham khảo |
Tấm gân 4x1500x6000 | 309.60 | 15.000-20.000 |
>>>>Nếu cần tra cứu thêm thông tin về các loại tấm gân dày từ 2mm – 12mm, vui lòng bấm vào đây
Ưu điểm nổi bật của thép tấm gân 4ly
So với các vật liệu khác, thép tấm gân 4ly có nhiều điểm mạnh:
a. Khả năng chống trượt cao
Chính nhờ các hoa văn gân nổi, bề mặt của thép có độ ma sát lớn hơn so với thép tấm trơn. Điều này giúp tăng độ an toàn, đặc biệt là tại các khu vực có độ dốc hoặc tiếp xúc với nước, dầu mỡ (như bậc cầu thang, sàn xe tải, sàn nhà xưởng…).
b. Chịu lực và chống va đập tốt
Thép là vật liệu có cường độ cao, khả năng chống va đập và chịu tải tốt. Độ dày 4ly vừa đủ để đảm bảo độ bền cơ học cho nhiều ứng dụng, đồng thời vẫn giữ được trọng lượng hợp lý để dễ thi công.
c. Dễ gia công và cắt theo yêu cầu
Thép tấm gân 4ly có thể được cắt, chấn, hàn dễ dàng bằng các phương pháp gia công thông thường. Điều này giúp tiết kiệm thời gian trong thi công và cho phép sản xuất theo bản vẽ kỹ thuật cụ thể.
d. Tính thẩm mỹ cao
Các hoa văn gân không chỉ có chức năng kỹ thuật mà còn tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ, công nghiệp. Trong một số thiết kế hiện đại, loại thép này còn được tận dụng như vật liệu trang trí.
e. Giá thành hợp lý
So với các vật liệu khác như thép không gỉ hay nhôm chống trượt, thép tấm gân 4ly có giá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của nhiều công trình vừa và nhỏ.
Ứng dụng thực tiễn của thép tấm gân 4ly
Thép tấm gân 4ly được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
a. Xây dựng dân dụng và công nghiệp
-
Làm sàn thao tác, cầu thang, sàn xe, nắp hố ga, sàn nhà xưởng…
-
Ứng dụng trong các khu vực sàn kỹ thuật cần đi lại nhiều
-
Làm mặt bích chống trượt tại các trạm xử lý nước, nhà máy thực phẩm…
b. Giao thông – vận tải
-
Làm sàn xe tải, xe ben, xe container
-
Dùng trong các trạm dừng chân, cầu dẫn xe, khu vực lên xuống dốc
c. Công nghiệp dầu khí và đóng tàu
-
Dùng trong môi trường biển, nơi có độ ẩm cao, cần vật liệu bền, chống trượt tốt
-
Lót sàn các khoang tàu, boong tàu
d. Cầu đường và kết cấu thép
-
Lót mặt cầu sắt, cầu thang công nghiệp
-
Tạo bề mặt tiếp xúc cho các khu vực công cộng hoặc nơi yêu cầu độ an toàn cao
So sánh thép tấm gân 4ly với các vật liệu khác
Tiêu chí | Thép tấm gân 4ly | Thép tấm trơn 4ly | Nhôm tấm gân | Thép không gỉ tấm gân |
---|---|---|---|---|
Khả năng chống trượt | Cao | Thấp | Cao | Rất cao |
Khả năng chịu lực | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình | Tốt |
Trọng lượng | Vừa phải | Vừa phải | Nhẹ | Nặng |
Khả năng chống gỉ | Tùy xử lý bề mặt | Tùy xử lý | Tốt | Rất tốt |
Giá thành | Hợp lý | Rẻ hơn | Cao hơn | Cao |
Thép tấm gân 4ly là lựa chọn cân bằng giữa chi phí – độ bền – tính năng kỹ thuật. Với một mức giá hợp lý, sản phẩm vẫn mang đến hiệu quả sử dụng cao và an toàn cho người dùng.
Bảng hóa tính, lý tính, tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng tổng hợp hóa tính, lý tính và tiêu chuẩn sản xuất của thép tấm gân 4ly (dựa trên thép cacbon cán nóng phổ thông, như thép SS400, Q235 hoặc tương đương):
Bảng hóa tính (theo mác SS400, Q235)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.25 |
Si (Silic) | ≤ 0.50 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.40 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.050 |
Chú giải:
Bảng này thể hiện các nguyên tố hóa học chính có trong thép tấm gân 4ly, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng hàn và gia công:
- Carbon (C): Là thành phần quan trọng quyết định độ cứng và độ bền kéo. Hàm lượng carbon thấp giúp thép dễ hàn, dễ gia công hơn.
- Silic (Si): Góp phần cải thiện độ bền và độ đàn hồi của thép.
- Mangan (Mn): Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn. Mangan cũng giúp khử oxy trong quá trình luyện kim.
- Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Là các tạp chất, nếu ở mức cao sẽ làm thép giòn và dễ nứt. Vì vậy, chúng cần được giữ ở mức rất thấp.
Bảng lý tính (cơ học và độ bền)
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 235 MPa (Q235) / ≥ 245 MPa (SS400) |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 370 – 500 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% |
Tỷ trọng (Density) | ~7.85 g/cm³ |
Độ cứng bề mặt (Hardness) | ~120 – 180 HB |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | ~50 W/m·K |
Nhiệt độ nóng chảy | ~1.425 – 1.540 °C |
Chú giải:
Bảng này phản ánh khả năng chịu lực, chịu nhiệt, đàn hồi và một số tính chất vật lý đặc trưng:
- Giới hạn chảy: Mức ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Đây là chỉ số quan trọng trong thiết kế chịu lực.
- Độ bền kéo: Là mức chịu lực cao nhất mà thép chịu được trước khi đứt. Càng cao thì vật liệu càng chịu lực tốt.
- Độ giãn dài: Phản ánh khả năng biến dạng dẻo của thép trước khi đứt, ảnh hưởng đến tính dẻo và khả năng chống nứt.
- Tỷ trọng: Cho biết khối lượng riêng của thép. Dùng để tính trọng lượng tấm thép dựa trên thể tích.
- Độ cứng bề mặt: Đánh giá khả năng chống trầy xước và mài mòn.
- Độ dẫn nhiệt: Phản ánh khả năng truyền nhiệt, ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt, hàn và gia công nhiệt.
- Nhiệt độ nóng chảy: Là mức nhiệt độ mà tại đó thép chuyển từ rắn sang lỏng. Hữu ích trong các quá trình đúc và gia nhiệt.
Các tiêu chuẩn áp dụng
Tiêu chuẩn | Quốc gia | Mô tả |
---|---|---|
JIS G3101 | Nhật Bản | Tiêu chuẩn cho thép SS400 |
ASTM A36 | Hoa Kỳ | Thép kết cấu cacbon thông dụng |
EN 10025 | Châu Âu | Thép kết cấu cán nóng |
TCVN 1656 | Việt Nam | Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép cacbon cán nóng |
GB/T 700 | Trung Quốc | Thép Q235 (tương đương SS400) |
Chú giải:
Các tiêu chuẩn này xác định chất lượng, đặc tính kỹ thuật và phạm vi ứng dụng của thép tấm gân 4ly:
- JIS G3101 (Nhật): Quy định về thép kết cấu thông dụng, trong đó mác thép SS400 là loại phổ biến trong các công trình kết cấu dân dụng, cầu đường, nhà thép tiền chế.
- ASTM A36 (Mỹ): Chuẩn quốc tế về thép kết cấu cán nóng, được dùng rộng rãi trong xây dựng và chế tạo máy.
- EN 10025 (Châu Âu): Tiêu chuẩn châu Âu cho các loại thép kết cấu, bao gồm nhiều mác như S235, S275…
- TCVN 1656 (Việt Nam): Tiêu chuẩn tương thích với JIS và ASTM, áp dụng trong nhiều dự án trong nước.
- GB/T 700 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn tương đương SS400 nhưng theo hệ mác Q235, phổ biến tại thị trường châu Á.
Một số lưu ý khi chọn mua thép tấm gân 4ly
Để đảm bảo chất lượng công trình, người dùng cần lưu ý:
- Chọn đúng độ dày và kích thước tiêu chuẩn theo bản vẽ kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng bề mặt gân: không bị móp méo, gãy gân, gỉ sét…
- Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, từ các nhà sản xuất uy tín
- Nếu sử dụng ngoài trời hoặc nơi ẩm ướt, nên chọn thép tấm gân mạ kẽm hoặc inox
Thép tấm gân 4ly là lựa chọn thông minh và hiệu quả cho nhiều công trình cần đảm bảo an toàn, bền bỉ và thẩm mỹ. Với khả năng chống trượt, chịu lực tốt, dễ gia công, sản phẩm này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thực tế. Việc lựa chọn đúng loại thép, đúng nhà cung cấp sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và chất lượng công trình.
Mua thép tấm gân 4ly ở đâu chất lượng, giá tốt?
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp thép tấm gân 4ly. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi, bạn nên chọn những đơn vị phân phối uy tín như Thép Hùng Phát.
Thép Hùng Phát là nhà phân phối thép tấm gân hàng đầu với các dòng sản phẩm đa dạng: thép tấm gân đen, thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng, thép tấm gân nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản… Sản phẩm luôn có sẵn kho, được cắt gia công theo yêu cầu với mức giá cạnh tranh, giao hàng toàn quốc và tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín để mua thép tấm gân 4ly, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
- Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888
- Tư vấn khách hàng 2 – 0971 960 496