Thép Ray P11

Thép ray P11 được chế tạo từ thép cacbon chất lượng cao, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt. Các thông số kỹ thuật chính của ray P11 bao gồm:

  • Tên sản phẩm :Thép ray P11
  • Chiều cao :80.5 mm
  • Rộng đáy :66 mm
  • Rộng mặt :32 mm
  • Độ dày : 7 mm
  • Chiều dài: 6 – 8 – 10 mét
  • Trọng lượng (kg/m): 11.20 kg/m
  • Xuất xứ: nhập khẩu
Danh mục:

Mô tả

Thép ray P11 (Rail Steel P11) là một loại thép chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong ngành đường sắt, đặc biệt tại Việt Nam.
Với các đặc tính kỹ thuật vượt trội, thép ray P11 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống giao thông đường sắt. Dưới đây Thép Hùng Phát cung cấp thông tin về đặc điểm, ứng dụng và tầm quan trọng của thép ray P11.
Thép ray P11
Thép ray P11

Thép Ray P11 Là Gì?

  • Thép ray P11 là loại thép ray có trọng lượng khoảng 11 kg/mét, được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đáp ứng nhu cầu của các tuyến đường sắt khổ hẹp.
  • Đây là loại ray nhẹ, thường được sử dụng trong các hệ thống đường sắt công nghiệp, đường sắt đô thị hoặc các tuyến đường sắt khổ 600mm và 1000mm.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Thép ray P11 được chế tạo từ thép cacbon chất lượng cao, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt. Các thông số kỹ thuật chính của ray P11 bao gồm:

Thuộc tính Giá trị
Tên sản phẩm Thép ray P11
Chiều cao 80.5 mm
Rộng đáy 66 mm
Rộng mặt 32 mm
Độ dày 7 mm
Chiều dài 6 – 8 – 10 mét
Trọng lượng (kg/m) 11.20 kg/m
Xuất xứ nhập khẩu
Mặt cắt thép Ray P11
Mặt cắt thép Ray P11

Giá bán thép ray P11

  • Giá bán thép ray P11 tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhà cung cấp, xuất xứ (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga), số lượng đặt hàng, kích thước, và thời điểm thị trường.
  • Giá sản phẩm này hiện nay dao động trong khoảng 15,500 – 18,000 VNĐ/kg.
  • Nên để lấy được giá chính xác vui lòng liên hệ Thép Hùng Phát theo Hotline 0938437123

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:

  • Xuất xứ: Sản phẩm này nhập khẩu từ Trung Quốc (mác thép Q235, 55Q) thường có giá thấp hơn so với thép từ Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc Nga.
  • Số lượng: Đơn hàng lớn thường được hưởng giá ưu đãi.
  • Chi phí vận chuyển: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm giao hàng (miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM tại một số nhà cung cấp).
  • Biến động thị trường: Giá thép chịu ảnh hưởng từ giá nguyên liệu thô, tỷ giá ngoại tệ, và chính sách thuế (như thuế đối ứng từ Mỹ).

Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Ray P11

  • Thép ray P11 có độ bền cao do được chế tạo từ vật liệu thép chất lượng, có khả năng chịu tải trọng lớn từ các đoàn tàu và chống lại sự mài mòn do ma sát lâu dài.
  • Dù là loại ray nhẹ, sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các tuyến đường sắt có lưu lượng giao thông vừa và nhỏ.
  • Với trọng lượng nhẹ, thép ray P11 dễ dàng lắp đặt, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí thi công và thời gian triển khai.
  • Thép ray P11 có tính linh hoạt cao, có thể được sử dụng trong nhiều loại hình đường sắt khác nhau, từ đường sắt công nghiệp đến đường sắt phục vụ khai thác mỏ hoặc vận chuyển hàng hóa.

Ứng Dụng Của Thép Ray P11

Thép ray P11 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực sau:
  • Đường sắt công nghiệp: Được sử dụng trong các nhà máy, khu công nghiệp, hoặc mỏ khai thác để vận chuyển nguyên vật liệu như than, quặng, hoặc xi măng.
  • Đường sắt khổ hẹp: Phù hợp cho các tuyến đường sắt khổ 600mm hoặc 1000mm, thường thấy ở các khu vực nông thôn hoặc các tuyến đường sắt du lịch.
  • Hệ thống vận chuyển nội bộ: Trong các khu vực như cảng, kho bãi, thép ray P11 được sử dụng để xây dựng các tuyến đường sắt phục vụ vận chuyển hàng hóa nội bộ.
  • Ứng dụng trong xây dựng: Một số công trình xây dựng sử dụng thép ray P11 làm kết cấu phụ hoặc đường dẫn tạm thời cho các phương tiện thi công.

Tầm Quan Trọng Của Thép Ray P11 Trong Ngành Đường Sắt

Thép ray P11 đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống đường sắt. Với chi phí sản xuất và lắp đặt hợp lý, loại ray này giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án đường sắt quy mô nhỏ hoặc vừa.
  • Ngoài ra, khả năng chịu lực và độ bền của thép ray P11 góp phần kéo dài tuổi thọ của hệ thống đường sắt, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.
  • Trong bối cảnh ngành đường sắt Việt Nam đang dần hiện đại hóa, thép ray P11 vẫn giữ được vai trò quan trọng trong các tuyến đường sắt khổ hẹp, đặc biệt ở các khu vực công nghiệp và nông thôn. Sự kết hợp giữa chất lượng, hiệu quả và tính linh hoạt khiến Ray P11 trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án.
  • Thép ray P11 là một trong những loại thép ray được sử dụng phổ biến nhờ vào đặc tính kỹ thuật ưu việt và tính ứng dụng cao.

Các thông tin kỹ thuật liên quan

Thành Phần Hóa Học

Thép ray P11 thường được sản xuất từ mác thép Q235 hoặc tương tự, với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Nguyên tố
Tỷ lệ (%)
Ghi chú
Carbon (C)
0.12 – 0.20
Quyết định độ cứng và độ bền của thép. Tỷ lệ thấp giúp thép dẻo hơn, phù hợp với ray nhẹ.
Mangan (Mn)
0.30 – 0.65
Tăng cường độ bền và khả năng chịu tải.
Silic (Si)
≤ 0.30
Cải thiện độ bền và độ cứng.
Lưu huỳnh (S)
≤ 0.045
Giới hạn để giảm tạp chất, tăng độ bền gãy.
Photpho (P)
≤ 0.045
Giới hạn để tránh làm thép giòn.
  • Dựa trên tiêu chuẩn GB 11264-89 và thông tin từ các nhà cung cấp thép ray P11.

Ghi chú:

  • Thành phần hóa học có thể thay đổi nhỏ tùy theo xuất xứ (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga) và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • Thép ray P11 thường là thép “sạch”, được khử khí hydro trong quá trình luyện để giảm nguy cơ gãy nứt.

Tính Chất Cơ Tính

Tính chất cơ tính của thép ray P11 được quy định để đảm bảo khả năng chịu lực, chống mài mòn và độ bền kéo phù hợp với ứng dụng đường sắt khổ hẹp hoặc cẩu trục.
Tính chất
Giá trị
Ghi chú
Giới hạn bền kéo
≥ 375 MPa (hoặc ≥ 38 kg/mm²)
Đảm bảo khả năng chịu lực từ bánh xe và tải trọng.
Giới hạn chảy
≥ 235 MPa
Điểm mà thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
Độ giãn dài tương đối
≥ 21%
Thể hiện tính dẻo của thép, giảm nguy cơ gãy giòn.
Độ cứng bề mặt (HB)
110 – 150 HB
Phù hợp với ray nhẹ, chịu ma sát và tải trọng trung bình.
Thử va đập
Không quy định cụ thể
Thường kiểm tra với búa 500kg, rơi tự do ở độ cao tiêu chuẩn, khoảng cách giữa hai điểm tựa 1050mm.
  • Dựa trên tiêu chuẩn GB 11264-89 và thông tin từ các nhà cung cấp.

Tiêu Chuẩn Áp Dụng

Thép ray P11 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, bao gồm:
  • GB 11264-89 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn chính cho rail steel P11.
  • ASTM A1, JIS E1103-93, JIS E1101-93, UIC 860-O, BS75R, BS80A: Các tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho thép ray nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, hoặc EU.
  • TCVN 8998:2018: Tiêu chuẩn Việt Nam về phân tích thành phần hóa học thép cacbon và thép hợp kim thấp bằng quang phổ phát xạ chân không.
  • TCVN 7446-1:2004: Phân loại thép không hợp kim dựa trên thành phần hóa học.

Các Bước Sản Xuất

Quy trình sản xuất sản phẩm này thường được thực hiện tại các nhà máy thép lớn, như Yongyang (Trung Quốc), Nippon Steel (Nhật Bản), hoặc Posco Steel (Hàn Quốc), theo tiêu chuẩn như GB 11264-89. Dưới đây là các bước chính:
  1. Chuẩn bị nguyên liệu thô:

    • Nguyên liệu chính: Thép cacbon (mác thép Q235 hoặc 55Q) hoặc thép hợp kim thấp (như 40Mn, 50Mn).
    • Quặng sắt được nấu chảy trong lò cao (blast furnace) để tạo ra thép lỏng. Quá trình này loại bỏ tạp chất như lưu huỳnh (S) và photpho (P) để đảm bảo thành phần hóa học đạt chuẩn (C: 0.12-0.20%, Mn: 0.30-0.65%, Si: ≤ 0.30%, S: ≤ 0.045%, P: ≤ 0.045%).
  2. Luyện thép và khử khí:

    • Thép lỏng được đưa vào lò chuyển (converter) hoặc lò điện (electric arc furnace) để tinh luyện, điều chỉnh thành phần hóa học.
    • Khử khí hydro và các tạp chất khác để giảm nguy cơ nứt gãy trong thép ray.
  3. Đúc phôi thép:

    • Thép lỏng được đúc thành phôi thép (billet) hoặc phôi định hình (bloom) bằng máy đúc liên tục (continuous casting).
    • Phôi thép có tiết diện vuông hoặc chữ nhật, được kiểm tra chất lượng bề mặt và thành phần hóa học.
  4. Cán nóng:

    • Phôi thép được làm nóng đến nhiệt độ khoảng 1,100-1,200°C trong lò gia nhiệt.
    • Phôi được đưa qua các máy cán nóng (hot rolling mill) để tạo hình thành Rail Steel P11 với tiết diện chữ I đặc trưng (chiều cao: 80.5 mm, rộng đáy: 66 mm, rộng mặt: 32 mm, độ dày: ~7 mm).
    • Quá trình cán nóng đảm bảo cấu trúc hạt thép đồng đều, tăng độ bền và độ cứng.
  5. Làm nguội và xử lý nhiệt:

    • Thép ray sau khi cán nóng được làm nguội trong không khí hoặc qua hệ thống làm nguội kiểm soát (controlled cooling) để đạt độ cứng bề mặt (110-150 HB) và độ bền kéo (≥ 375 MPa).
    • Một số nhà máy áp dụng xử lý nhiệt bổ sung (quenching hoặc tempering) để cải thiện khả năng chống mài mòn.
  6. Cắt và chỉnh thẳng:

    • Thép ray được cắt thành các chiều dài tiêu chuẩn (6m, 8m, 12m) bằng máy cắt công nghiệp.
    • Các thanh ray được chỉnh thẳng (straightening) để đảm bảo không bị cong vênh, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
  7. Kiểm tra chất lượng:

    • Thép ray P11 được kiểm tra bằng các phương pháp như siêu âm (ultrasonic testing) để phát hiện khuyết tật bên trong, kiểm tra kích thước, và phân tích cơ tính (độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng).
    • Chứng chỉ chất lượng (CQ) và chứng chỉ xuất xứ (CO) được cấp bởi nhà sản xuất.

Các Bước Đóng Gói

  1. Phân loại và bó:

    • Các thanh Rail Steel P11 được phân loại theo kích thước (6m, 8m, 12m) và bó thành từng bó (thường 10-20 thanh/bó, tùy theo yêu cầu).
    • Mỗi bó được cố định bằng dây đai thép hoặc dây đai nhựa chịu lực cao để đảm bảo an toàn trong vận chuyển.
  2. Bảo vệ bề mặt:

    • Thép ray P11 được phủ một lớp dầu chống gỉ hoặc sơn chống ăn mòn để bảo vệ bề mặt trong quá trình lưu kho và vận chuyển, đặc biệt khi xuất khẩu qua môi trường biển.
    • Một số nhà cung cấp sử dụng màng bọc nhựa hoặc bao bì chống ẩm để bảo vệ thêm.
  3. Gắn nhãn và chứng từ:

    • Mỗi bó thép ray được gắn nhãn với thông tin: mác thép (Q235/55Q), quy cách (P11), chiều dài, trọng lượng, xuất xứ, và tiêu chuẩn (GB 11264-89).
    • Chứng chỉ CO, CQ được đóng gói kèm theo hàng hóa hoặc gửi riêng cho khách hàng.
  4. Lưu kho và vận chuyển:

    • Thép ray được lưu trữ trong kho khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước để ngăn ngừa rỉ sét.
    • Các bó thép được xếp lên pallet hoặc container, đảm bảo cố định chắc chắn để tránh xê dịch trong quá trình vận chuyển.

Từ các tuyến đường sắt công nghiệp đến các hệ thống vận chuyển nội bộ, Rail Steel P11 không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Với vai trò quan trọng trong ngành đường sắt, sản phẩm này sẽ tiếp tục là một giải pháp đáng tin cậy cho các dự án giao thông trong tương lai.

Nhà phân phối thép ray P11 hàng đầu

Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối thép ray uy tín tại Việt Nam, đặc biệt tại khu vực TP.HCM.
  • Sản phẩm cung cấp: Thép ray P11, P15, P18, P22, P24, P30, P38, P43, P50, QU70, QU80, QU100, QU120, cùng các loại thép hình (U, I, V, H), thép tấm, thép ống.
  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Thái Lan, với các nhà sản xuất uy tín như Yongyang, Nippon Steel, JFE Steel, Posco Steel.
  • Chất lượng: Cam kết cung cấp thép ray P11 mới 100%, không rỉ sét, cong vênh, kèm chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.

Dưới đây là thông tin tiên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Trâm
  • CSKH 1 – 0971 887 888
  • CSKH 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ