Mô tả
MĂNG SÔNG THÉP HÀN – KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Trong hệ thống đường ống công nghiệp, việc kết nối giữa các đoạn ống, các chi tiết phụ kiện luôn là một yêu cầu thiết yếu.
Ngoài các phương pháp nối ren, nối mặt bích hay nối bằng khớp nối nhanh, thì măng sông thép hàn (Steel Welded Coupling) là phụ kiện đóng vai trò quan trọng, giúp tạo nên sự liên kết chắc chắn, bền vững và chịu được áp lực cao.
Măng sông thép hàn được sử dụng phổ biến trong các ngành: dầu khí, hóa chất, xử lý nước, PCCC, nhiệt điện, cấp thoát nước và trong các công trình công nghiệp nặng. Sự có mặt của măng sông hàn giúp hệ thống đạt độ kín tuyệt đối, đảm bảo an toàn và tuổi thọ vận hành lâu dài.

Mục lục
Măng sông thép hàn
Măng sông thép hàn là loại phụ kiện ống thép được thiết kế dưới dạng ống trụ ngắn, hai đầu thẳng dùng để nối hai đoạn ống thép lại với nhau bằng phương pháp hàn.
Mặc dù gọi là măng sông hàn nhưng bên trong của phụ kiện này có ren để có thể kết nối chặt chẽ hơn.
Trong ngành ống, măng sông hàn thường được gọi với một số tên khác như:
- Coupling hàn
- Ống nối hàn
- Ống lồng hàn
- Welding coupling
- Măng sông hàn có ren

Thông tin kỹ thuật cơ bản
- Tên hàng: măng sông, nối thẳng, nối ren trong, coupling….
- Quy cách: DN15-DN100
- Đường kính D: D21-D114
- Vật liệu chế tạo: Thép cacbon
- Tiêu chuẩn kết nối: Kết nối ren trong
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc…
Đặc điểm cấu tạo
Một măng sông thép hàn thường có cấu tạo khá đơn giản, nhưng mỗi chi tiết đều có vai trò nhất định:
- Thân măng sông: Hình trụ tròn, làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ (inox), chiều dài tùy theo tiêu chuẩn chế tạo.
- Đường kính trong (ID): Phù hợp với đường kính ngoài của ống, đảm bảo khả năng lắp ghép và hàn kín.
- Độ dày thành (Schedule – SCH): Phụ thuộc vào tiêu chuẩn áp lực, có thể là SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160…
- Bề mặt: Được gia công cơ khí, có thể xử lý chống gỉ bằng mạ kẽm, sơn đen, phủ epoxy hoặc để thô (black steel).
- Đầu nối: vát thẳng hoặc vát nghiêng
Bảng tra thông số quy cách

Bảng giá măng sông thép hàn đen & mạ kẽm
- Chú ý: giá này có thể không đúng với giá hiện hành
- Gọi ngay Hotline để được báo giá mới nhất 0938437123
Kích cỡ DN | inch | Giá măng sông thép đen (VND / cái) | Giá măng sông mạ kẽm (VND / cái) |
DN15 | ½” | ~ 3.800 | ~ 5.000 |
DN20 | ¾” | ~ 5.000 | ~ 6.900 |
DN25 | 1″ | ~ 8.300 | ~ 10.400 |
DN32 | 1¼” | ~ 11.800 | ~ 15.700 |
DN40 | 1½” | ~ 14.400 | ~ 21.000 |
DN50 | 2″ | ~ 22.400 | ~ 31.500 |
DN65 | 2½” | ~ 41.400 | ~ 57.900 |
DN80 | 3″ | ~ 60.600 | ~ 88.300 |
DN100 | 4″ | ~ 99.400 | ~ 160.000 |
Giá này chưa VAT, chưa phí vận chuyển
Tham khảo thêm một số mặt hàng liên quan

Phân loại măng sông thép hàn
Có thể chia thành nhiều loại dựa trên hình thức và ứng dụng:
1. Măng sông thép hàn đen
Đặc điểm:
- Là loại măng sông chế tạo từ thép carbon, không qua xử lý mạ kẽm hoặc phủ bảo vệ.
- Bề mặt màu đen đặc trưng của thép carbon sau khi cán và gia công.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, dễ sản xuất và dễ gia công hàn nối.
- Phù hợp cho các hệ thống kín, ít tiếp xúc môi trường ăn mòn.
Ứng dụng:
- Hệ thống dẫn khí, hơi, dầu, PCCC, cấp thoát nước trong nhà máy.
- Các công trình không yêu cầu quá cao về chống gỉ bên ngoài.

2. Măng sông thép hàn mạ kẽm
Đặc điểm:
- Sau khi chế tạo, bề mặt măng sông được xử lý mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân.
- Lớp kẽm bảo vệ giúp chống gỉ, chống oxy hóa khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Ưu điểm:
- Độ bền cao hơn măng sông đen, tuổi thọ kéo dài, giảm chi phí bảo dưỡng.
- Thích hợp với môi trường ngoài trời hoặc công trình thường xuyên tiếp xúc với nước.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước đô thị, hệ thống PCCC ngoài trời, công trình dân dụng và công nghiệp ngoài trời.
- Ứng dụng trong ngành cấp nước sạch, xử lý nước thải.
3. Măng sông thép hàn áp lực
Đặc điểm:
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao, thép hợp kim hoặc inox, có độ dày thành lớn (SCH40, SCH80, SCH160…).
- Thiết kế chịu được áp lực và nhiệt độ cao, đáp ứng các tiêu chuẩn ASME, ANSI, JIS, DIN.
Ưu điểm:
- Khả năng chịu áp suất lớn, đảm bảo an toàn trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ kín tuyệt đối, giảm rò rỉ, chịu va đập và ăn mòn tốt.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống dầu khí, hóa chất, hơi nóng, nồi hơi, thủy lực.
- Các dự án công nghiệp nặng: nhiệt điện, lọc hóa dầu, luyện kim.
Ưu điểm của măng sông thép hàn
-
Độ kín tuyệt đối: Nhờ phương pháp hàn, mối nối gần như không có khe hở.
-
Chịu áp lực cao: Phù hợp cho hệ thống áp lực lớn như hơi, khí, dầu.
-
Độ bền lâu dài: Mối hàn đồng bộ với thành ống, ít hư hỏng theo thời gian.
-
Chi phí hợp lý: Giá thành không quá cao so với hiệu quả mang lại.
-
Đa dạng chủng loại: Có thể lựa chọn theo nhiều tiêu chuẩn, vật liệu và kích cỡ.
Nhược điểm nhỏ
-
Thi công phức tạp hơn nối ren: Yêu cầu thợ hàn có tay nghề cao.
-
Khó tháo lắp: Khi muốn thay thế hoặc bảo trì, cần cắt bỏ và hàn lại.
-
Chi phí nhân công: Phát sinh thêm so với phương pháp nối ren hoặc mặt bích.
-
Ảnh hưởng bởi chất lượng mối hàn: Nếu hàn kém, dễ gây rò rỉ hoặc nứt vỡ.
Ứng dụng thực tế của măng sông thép hàn
Đây là phụ kiện quan trọng giúp nối liền, mở rộng hoặc thay thế các đoạn ống trong hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Nhờ khả năng chịu áp lực cao, độ kín khít tốt và độ bền lâu dài, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:
Ngành dầu khí
Dùng trong hệ thống đường ống dẫn dầu thô, khí đốt, LPG, condensate.
Vận chuyển hóa chất dễ cháy nổ, yêu cầu độ kín tuyệt đối.
Thường sử dụng măng sông hàn bằng thép carbon hoặc hợp kim Cr-Mo để chịu áp suất và nhiệt độ cao.
Ngành năng lượng
Ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân.
Dẫn hơi nước áp suất cao, nước làm mát, nhiên liệu đốt.
Yêu cầu vật liệu có độ bền nhiệt, thường dùng ASTM A234 WPB, A105, hoặc hợp kim chịu nhiệt F11/F22.
Ngành công nghiệp hóa chất
Hệ thống vận chuyển axit, kiềm, dung môi hữu cơ.
Với môi trường ăn mòn mạnh, sử dụng măng sông inox 304/316 thay vì thép carbon.
Một số trường hợp cần mạ kẽm hoặc phủ epoxy để tăng tuổi thọ.
Hệ thống PCCC
Lắp đặt trong ống cấp nước chữa cháy, hệ thống sprinkler, trụ cứu hỏa.
Thường dùng măng sông thép hàn mạ kẽm để chống gỉ trong môi trường ẩm ướt.
Cấp thoát nước đô thị
Hệ thống nước sinh hoạt, nước sạch, nước thải.
Với môi trường ngoài trời hoặc chôn ngầm, măng sông mạ kẽm nhúng nóng được ưa chuộng để chống ăn mòn.
Chế biến thực phẩm & dược phẩm
Đường ống sản xuất nước giải khát, bia, sữa, dược phẩm.
Bắt buộc dùng măng sông inox 304 hoặc 316 để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, không gây ô nhiễm sản phẩm.
Đây là phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống đường ống công nghiệp. Với ưu điểm vượt trội về độ kín, khả năng chịu áp lực và độ bền, loại phụ kiện này thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu an toàn cao.
Tiêu chuẩn sản xuất
Măng sông thép hàn được chế tạo dựa trên nhiều tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo độ chính xác và tính tương thích:
- ASME/ANSI B16.11: Tiêu chuẩn cho phụ kiện hàn nối ren và hàn lồng.
- DIN 2986, DIN 2605: Tiêu chuẩn Đức cho phụ kiện ống.
- JIS B2311, JIS B2312: Tiêu chuẩn Nhật Bản.
- ISO 4144: Tiêu chuẩn quốc tế cho phụ kiện thép không gỉ.
- GB/T 14383: Tiêu chuẩn Trung Quốc.
1. Bảng thành phần hóa học (tham khảo)
Loại măng sông | C (%) | Mn (%) | Si (%) | P (%) | S (%) | Lớp phủ |
---|---|---|---|---|---|---|
Thép hàn Carbon (đen) | 0.17 – 0.30 | 0.30 – 1.20 | 0.10 – 0.35 | ≤0.035 | ≤0.035 | – |
Thép hàn mạ kẽm | (giống thép carbon nền) | (giống thép carbon nền) | (giống thép carbon nền) | ≤0.035 | ≤0.035 | Zn 40–500 g/m² (tùy mạ điện hay nhúng nóng) |
2. Bảng cơ tính (tham khảo)
Loại măng sông | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ dãn dài (%) | Đặc điểm chính |
---|---|---|---|---|
Thép hàn Carbon (đen) | ~235 – 350 | 370 – 585 | ≥20 | Bền chắc, dùng cho hệ thống áp lực vừa – cao |
Thép hàn mạ kẽm | ~235 – 350 | 370 – 585 | ≥20 | Cơ tính giống carbon, thêm khả năng chống gỉ, tuổi thọ cao |
Mỗi tiêu chuẩn quy định rõ về kích thước, dung sai, áp lực làm việc, vật liệu và phương pháp kiểm tra chất lượng.
Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt
1. Khi lựa chọn
-
Chọn đúng tiêu chuẩn: Phù hợp với đường ống và yêu cầu áp lực.
-
Xem xét vật liệu: Inox cho môi trường ăn mòn, thép carbon cho hệ thống thông thường.
-
Độ dày thành ống (Schedule): Đảm bảo chịu được áp lực làm việc.
-
Kích thước chuẩn: Đường kính trong của măng sông phải khớp với ống.
2. Khi lắp đặt
-
Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch đầu ống trước khi hàn.
-
Kỹ thuật hàn: Chọn phương pháp hàn thích hợp (hàn hồ quang, hàn TIG/MIG, hàn điện trở…).
-
Kiểm tra mối hàn: Đảm bảo không có bọt khí, khe hở hoặc nứt.
-
Thử áp: Sau khi lắp đặt, cần kiểm tra áp lực để đảm bảo độ kín.
Xu hướng sử dụng hiện nay
Trong bối cảnh các ngành công nghiệp ngày càng mở rộng, yêu cầu về độ an toàn và độ bền của hệ thống đường ống ngày càng cao, măng sông thép hàn vẫn giữ vị trí quan trọng.
-
Các dự án nhiệt điện, dầu khí, hóa chất vẫn ưu tiên dùng măng sông hàn để đảm bảo áp lực và độ kín.
-
Trong hệ thống cấp thoát nước đô thị, măng sông hàn kết hợp với ống hàn xoắn (SSAW, LSAW) mang lại hiệu quả lâu dài.
-
Với sự phát triển của công nghệ hàn hiện đại, mối nối hàn ngày càng được đảm bảo chất lượng, giảm nhược điểm trong lắp đặt.
Khi lựa chọn măng sông hàn, doanh nghiệp và nhà thầu cần quan tâm đến: tiêu chuẩn sản xuất, vật liệu, độ dày, cũng như năng lực cung ứng của nhà phân phối để đảm bảo chất lượng công trình.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN