Khớp Nối Mềm INOX (khớp chống rung / khớp giãn nở)

Khớp nối mềm inox được sử dụng rộng rãi trong các ngành: dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, xi măng, thép, thực phẩm, đóng tàu… Đây là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu khắt khe về an toàn và độ bền.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Tên gọi: khớp nối mềm inox / khớp giãn nở / khớp chống rung / khớp chống xoắn
  • Vật liệu chế tạo: Inox 304, 316L, 321 (tùy môi trường).
  • Đường kính (DN): DN15 – DN2000.
  • Kiểu kết nối: mặt bích/ ren/ rắc co
  • Áp lực làm việc: 10 – 40 bar (có thể cao hơn theo thiết kế).
  • Nhiệt độ làm việc: -196°C đến 600°C (tùy loại inox).
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 150mm – 600mm (đặt theo yêu cầu).
  • Cấu tạo sóng: 1 lớp hoặc nhiều lớp (multi-layer bellows).
  • Lưới bện inox ngoài: Có hoặc không (tùy mục đích, thường dùng cho chống rung/áp lực cao).

Mô tả

Khớp nối mềm inox – Giải pháp bù giãn nở và chống rung hiệu quả trong công nghiệp

Trong các hệ thống công nghiệp hiện đại, việc duy trì sự ổn định và an toàn khi vận hành là yếu tố then chốt. Đặc biệt, ở những đường ống dài, hệ thống chịu áp lực cao hoặc môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục, hiện tượng giãn nở nhiệt, rung động, lệch tâm là không thể tránh khỏi.

Để khắc phục tình trạng này, nhiều loại khớp nối mềm (Flexible Joint/Expansion Joint) đã được phát triển. Trong đó, khớp nối mềm inox (Inox Expansion Joint) nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn, chịu áp lực lớn và tuổi thọ dài.

Khớp nối mềm inox
Khớp nối mềm inox

Khớp nối nềm INOX (nối mặt bích/ nối ren/ nối rắc co)

Khớp nối mềm (Flexible Joint / Expansion Joint / Flexible Connector) là một loại phụ kiện đường ống được thiết kế có khả năng uốn cong, co giãn và hấp thụ rung động. Nó thường được chế tạo từ vật liệu kim loại (như inox 304, inox 316, đồng) hoặc cao su, và được lắp đặt xen kẽ giữa các đoạn ống cứng để tăng độ linh hoạt cho hệ thống.

Khớp nối mềm có cấu tạo đặc trưng là ống ruột gà inox sóng (bellows) hoặc cao su đàn hồi, bên ngoài có thể bện thêm lưới inox (braid) để gia cường, giúp tăng khả năng chịu áp lực và chống nổ khi vận hành.

Khớp nối mềm inox được sử dụng rộng rãi trong các ngành: dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, xi măng, thép, thực phẩm, đóng tàu… Đây là lựa chọn tối ưu khi yêu cầu khắt khe về an toàn và độ bền.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Tên gọi: khớp nối mềm inox / khớp giãn nở / khớp chống rung / khớp chống xoắn

Vật liệu chế tạo: Inox 304, 316L, 321 (tùy môi trường).

Đường kính (DN): DN15 – DN2000.

Kiểu kết nối:

  • Mặt bích (JIS 10K, BS, DIN PN10/16, ASME/ANSI 150LB/300LB).
  • Ren (BSPT, NPT)
  • Rắc co

Áp lực làm việc: 10 – 40 bar (có thể cao hơn theo thiết kế).

Nhiệt độ làm việc: -196°C đến 600°C (tùy loại inox).

Chiều dài tiêu chuẩn: 150mm – 600mm (đặt theo yêu cầu).

Cấu tạo sóng: 1 lớp hoặc nhiều lớp (multi-layer bellows).

Lưới bện inox ngoài: Có hoặc không (tùy mục đích, thường dùng cho chống rung/áp lực cao).

Ứng dụng chính: Giảm rung, bù giãn nở nhiệt, nối trục linh hoạt trong hệ thống đường ống công nghiệp.

Khớp nối mềm inox các loại
Khớp nối mềm inox các loại

Cấu tạo khớp nối mềm inox

Một khớp nối mềm inox tiêu chuẩn thường bao gồm các thành phần sau:

  1. Ống bellows inox (sóng inox):

    • Là phần thân mềm chính, chế tạo từ inox SUS304, SUS316L hoặc SUS321.

    • Dạng sóng uốn lượn, có khả năng co giãn, uốn cong và hấp thụ rung động.

  2. Đầu nối (End connection):

    • Mặt bích (Flange): theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI.

    • Ren (Thread): cho ống nhỏ.

    • Hàn (Welding): dùng trong hệ thống áp lực cao.

  3. Lớp lưới bọc ngoài (Wire Braid):

    • Làm từ dây inox bện xoắn.

    • Giúp tăng khả năng chịu áp lực, tránh phồng rách sóng inox.

  4. Vòng gia cường:

    • Đặt ở 2 đầu khớp nối, cố định với mặt bích/ren.

    • Tăng cứng, đảm bảo kết nối chắc chắn.

Cấu tạo này giúp khớp nối mềm inox vừa linh hoạt, vừa bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

Cấu tạo cơ bản của khớp nối mềm inox
Cấu tạo cơ bản của khớp nối mềm inox

Nguyên lý hoạt động

Khớp nối mềm inox hoạt động dựa trên tính đàn hồi của ống bellows:

  • Khi đường ống giãn nở do nhiệt, sóng inox co giãn để bù lại chiều dài thay đổi.
  • Khi có rung động từ bơm, quạt, máy nén, khớp nối hấp thụ dao động và giảm truyền lực sang đường ống.
  • Khi lắp đặt có sai lệch nhỏ (lệch tâm, lệch góc), khớp nối mềm inox bù trừ sai số mà không gây ứng suất dư.

Nhờ vậy, toàn bộ hệ thống vận hành ổn định hơn, giảm nguy cơ rò rỉ và nứt vỡ.

Bảng giá tham khảo khớp nối mềm inox các loại

Loại khớp nối mềm inox Quy cách (DN) Chiều dài tiêu chuẩn Đơn giá tham khảo (VNĐ/cái)
Khớp nối mềm inox 2 đầu mặt bích DN50 – DN300 150mm – 300mm 550.000 – 3.800.000
Khớp nối mềm inox 2 đầu ren (trong/ngoài) DN15 – DN65 150mm – 200mm 180.000 – 950.000
Khớp nối mềm inox 2 đầu rắc co DN15 – DN80 150mm – 250mm 220.000 – 1.200.000
Khớp nối mềm inox 2 đầu clamp (nối nhanh) DN25 – DN100 100mm – 200mm 350.000 – 1.600.000
Khớp nối mềm inox hàn DN25 – DN200 150mm – 300mm 300.000 – 2.500.000
Khớp nối mềm inox có lò xo bảo vệ DN20 – DN100 150mm – 300mm 280.000 – 1.850.000
Khớp nối mềm inox nối trục DN20 – DN150 Theo thiết kế 500.000 – 4.500.000

📌 Ghi chú:

  • Giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển, gia công đặc biệt.

  • Các loại khớp nối mềm inox theo bản vẽ riêng (ví dụ DN lớn, nhiều lớp sóng, 02 braid, chịu áp lực cao) sẽ có giá cao hơn.

Ngoài ra chúng tôi còn có sẵn:

Phân loại khớp nối mềm inox

1. Khớp nối 2 đầu mặt bích

  • Mô tả: hai đầu được hàn cố định với mặt bích tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI).
  • Có thể dùng mặt bích inox hoặc mặt bích thép
  • Ứng dụng: hệ thống nước, dầu, hơi, khí nén với đường kính lớn (DN50 – DN2000).
  • Ưu điểm: dễ tháo lắp, thay thế, đảm bảo độ kín khít.
  • Nhược điểm: cồng kềnh hơn so với dạng ren, chi phí cao hơn.
Khớp nối mềm inox
Khớp nối mềm inox

2. Khớp nối 2 đầu rắc co

  • Mô tả: hai đầu nối dạng rắc co (union) bằng inox, có thể tháo lắp nhanh.
  • Có thể dùng rắc co mạ kẽm hoặc rắc co inox
  • Ứng dụng: đường ống nhỏ, hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC.
  • Ưu điểm: tiện lợi khi bảo trì, không cần tháo toàn bộ đường ống.
  • Nhược điểm: giới hạn ở đường kính nhỏ (DN15 – DN50).
Khớp nối mềm inox
Khớp nối mềm inox

3. Khớp nối 2 đầu ren (ren ngoài)

  • Mô tả: hai đầu có ren ngoài (male thread), thường theo chuẩn BSPT hoặc NPT.
  • Ứng dụng: đường ống nhỏ, kết nối nhanh trong hệ thống nước và khí nén.
  • Ưu điểm: lắp trực tiếp vào co ren hoặc ống ren, không cần phụ kiện bổ sung.
  • Nhược điểm: dễ bị rò rỉ nếu không dùng keo ren/ băng tan đúng cách.
Khớp nối mềm inox đầu ren ngoài
Khớp nối mềm inox đầu ren ngoài

4. Khớp nối đầu nối ren (ren trong)

  • Mô tả: hai đầu dạng ren trong (female thread).
  • Ứng dụng: kết nối với ống ren ngoài có sẵn.
  • Ưu điểm: chắc chắn, dễ tháo lắp.
  • Nhược điểm: cũng chỉ dùng cho đường ống nhỏ (DN15 – DN65).
Khớp nối mềm đầu nối ren trong
Khớp nối dùng đầu nối ren trong

5. Khớp nối 2 đầu nối nhanh (clamp)

  • Mô tả: sử dụng đầu clamp (quick coupling), kẹp nhanh bằng khóa.
  • Ứng dụng: ngành thực phẩm, dược phẩm, bia rượu, nước giải khát.
  • Ưu điểm: đạt chuẩn vệ sinh, tháo lắp vệ sinh nhanh, dễ tiệt trùng.
  • Nhược điểm: không thích hợp cho áp suất quá cao.
Khớp nối mềm inox đầu nối nhanh
Khớp nối mềm inox đầu nối nhanh
Khớp nối mềm đầu nối nhanh
Khớp nối dùng đầu nối nhanh

6. Khớp nối nối co và mặt bích (nối xoay)

  • Mô tả: một đầu co ren hoặc hàn, một đầu mặt bích (có thể là 1 đầu xoay hoặc cả 2 đầu xoay).
  • Ứng dụng: hệ thống cần lắp đặt trong không gian hẹp, khó cân chỉnh.
  • Ưu điểm: đầu xoay giúp dễ căn chỉnh khi lắp mặt bích, tránh xoắn ống.
  • Nhược điểm: chi phí cao hơn khớp nối tiêu chuẩn.
Khớp nối mềm inox dùng co nối xoay
Khớp nối mềm inox dùng co nối xoay

7. Khớp nối có lò xo

  • Mô tả: bên ngoài khớp nối có thêm lò xo inox bảo vệ.
  • Ứng dụng: hệ thống bơm nước, máy nén, nơi thường xuyên rung động mạnh.
  • Ưu điểm: chống gập, chống xẹp ống khi có áp lực âm; bảo vệ ống khỏi tác động cơ học.
  • Nhược điểm: cấu tạo phức tạp, giá thành cao.

8. Khớp nối dạng hàn (khớp nối giãn nở)

Đây là dạng khớp nối được sử dụng cho hệ thống có áp lực cao, môi trường khắc nghiệt, hoặc yêu cầu độ kín khít tuyệt đối, nơi mà các mối nối ren hoặc mặt bích có thể bị rò rỉ.

  • Ống sóng inox (Bellows): Inox 304, 316 hoặc 316L, có khả năng uốn cong và chịu nhiệt.
  • Lớp bện inox (Braided layer): Tăng cường độ bền cơ học, chống nổ. Có thể 1 lớp (01 braid) hoặc 2 lớp (02 braid).
  • Đầu hàn (Weld End): Phần ống inox trơn được gia công để hàn trực tiếp vào đường ống chính.
  • Vòng gia cường (nếu có): Tăng khả năng chống xoắn và chịu tải trọng dọc.
Khớp nối mềm inox
Khớp nối mềm inox

9. Khớp nối giãn nở có ty định hướng

  • Mô tả: thiết kế đặc biệt để lắp giữa động cơ và trục tải, có tính đàn hồi.
  • Ứng dụng: hệ thống truyền động cơ khí, bơm, quạt, máy nén.
  • Ưu điểm: hấp thụ rung động, bù sai lệch trục, giảm lực sốc.
  • Nhược điểm: chỉ chuyên dùng trong lĩnh vực cơ khí – truyền động, ít dùng cho ống dẫn chất lỏng.
Khớp nối mềm inox
Khớp nối chống rung trong các hệ thống đường ống

👉 Như vậy, khớp nối mềm inox có thể phân loại theo công dụng, kiểu kết nối và cấu tạo sóng, mỗi loại phù hợp với một môi trường và yêu cầu kỹ thuật riêng.

Bảng tra quy cách và thông số

Lưu ý các thông số có thể có dung sai ±2%

Bảng tra quy cách khớp nối mềm
Bảng tra quy cách khớp nối mềm

Ưu điểm của khớp nối mềm inox

So với các loại khớp nối mềm cao su, vải chịu nhiệt hay PTFE, khớp nối mềm inox có nhiều lợi thế:

  1. Chịu nhiệt cao: đến 600°C.
  2. Chịu áp lực lớn: tới 40 bar, thậm chí cao hơn với thiết kế đặc biệt.
  3. Chống ăn mòn: phù hợp môi trường nước biển, dầu khí, hóa chất nhẹ.
  4. Độ bền cơ học tốt: không bị lão hóa nhanh như cao su.
  5. Tuổi thọ dài: có thể sử dụng 10 – 20 năm nếu bảo dưỡng đúng cách.
  6. Đa dạng ứng dụng: từ hệ thống dân dụng đến công nghiệp nặng.

Nhược điểm

  1. Giá thành cao hơn so với khớp nối mềm cao su.
  2. Độ đàn hồi kém hơn cao su, nên hấp thụ rung động không êm bằng.
  3. Trọng lượng nặng, khó lắp đặt với đường ống trên cao.
  4. Cần kỹ thuật gia công chính xác, đặc biệt với loại hàn và nhiều lớp sóng.

Các ngành sử dụng khớp nối mềm trong hệ thống

Khớp nối mềm inox không chỉ là phụ kiện kỹ thuật mà còn đóng vai trò bảo vệ hệ thống ống, kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Nhờ đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu áp lực và linh hoạt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

1. Ngành dầu khí – hóa chất

  • Ứng dụng: dẫn dầu, khí đốt, xăng, dung môi, hóa chất có tính ăn mòn nhẹ.

  • Yêu cầu kỹ thuật:

    • Khớp nối inox 316L hoặc 321 để chống ăn mòn hóa học và chịu nhiệt độ cao.

    • Kết nối hàn hoặc mặt bích để đảm bảo độ kín khít tuyệt đối, tránh rò rỉ.

  • Lợi ích: giảm thiểu rủi ro cháy nổ, kéo dài tuổi thọ hệ thống đường ống.

2. Ngành nhiệt điện – lò hơi

  • Ứng dụng: bù giãn nở nhiệt cho đường ống hơi, ống khói, hệ thống trao đổi nhiệt.

  • Yêu cầu kỹ thuật:

    • Sử dụng khớp nối inox giãn nở nhiều lớp (multi-layer bellows).

    • Khả năng chịu áp suất cao (lên đến hàng chục bar) và nhiệt độ trên 500°C.

  • Lợi ích: bảo vệ hệ thống lò hơi, tránh nứt gãy ống do giãn nở nhiệt.

Khớp nối giãn nở trong đường ống
Khớp nối giãn nở trong đường ống

3. Ngành cấp thoát nước – HVAC

  • Ứng dụng:

    • Kết nối hệ thống bơm nước công suất lớn.

    • Giảm rung cho đường ống trong hệ thống điều hòa không khí (HVAC).

  • Yêu cầu kỹ thuật:

    • Dùng khớp nối mềm inox chống rung (có bện lưới inox).

    • Kích thước phổ biến DN50 – DN300.

  • Lợi ích: chống vỡ đường ống do búa nước, giảm tiếng ồn khi vận hành.

4. Ngành đóng tàu – hàng hải

  • Ứng dụng: hệ thống nước biển, dầu thủy lực, động cơ tàu thủy, hệ thống làm mát.

  • Yêu cầu kỹ thuật:

    • Khớp nối inox 316 hoặc 316L do khả năng chống ăn mòn nước mặn rất tốt.

    • Thiết kế mặt bích để dễ thay thế trong môi trường tàu biển.

  • Lợi ích: nâng cao độ bền, giảm chi phí bảo trì trong điều kiện khắc nghiệt.

Khớp nối giãn nở được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp
Khớp nối giãn nở được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp

5. Ngành thực phẩm – dược phẩm

  • Ứng dụng: truyền tải nước tinh khiết, sữa, bia, rượu, dược chất lỏng.

  • Yêu cầu kỹ thuật:

    • Khớp nối mềm inox 304 hoặc 316L, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (FDA/3A Sanitary).

    • Bề mặt trong bóng mịn, không gây tích tụ vi khuẩn.

  • Lợi ích: đảm bảo chất lượng sản phẩm, không bị nhiễm bẩn, dễ vệ sinh và tiệt trùng.

6. Ngành thép – xi măng – luyện kim

  • Ứng dụng: hệ thống khí nén, khí thải nóng, lò nung, quạt công nghiệp.

  • Yêu cầu kỹ thuật:

    • Khớp nối mềm inox sóng nhiều lớp, có khả năng chịu rung và nhiệt độ cao.

    • Kích thước có thể lên tới DN1000 – DN2000.

  • Lợi ích: đảm bảo vận hành liên tục, hạn chế hỏng hóc trong điều kiện môi trường bụi, nhiệt độ khắc nghiệt.

Ứng dụng trong các hệ thống có độ rung cao
Ứng dụng trong các hệ thống có độ rung cao

Từ ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện đến đóng tàu, thực phẩm, nước sạch, khớp nối inox đều phát huy hiệu quả vượt trội. Việc lựa chọn đúng loại, lắp đặt chuẩn kỹ thuật và bảo dưỡng định kỳ sẽ đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Tiêu chuẩn sản xuất

Khớp nối mềm inox thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn:

  • DIN EN 14917 – tiêu chuẩn khớp nối kim loại châu Âu.

  • EJMA (Expansion Joint Manufacturers Association): tiêu chuẩn thiết kế khớp nối giãn nở.

  • ASME B31.3: tiêu chuẩn đường ống công nghệ.

  • JIS 10K, ANSI 150LB/300LB, DIN PN16: tiêu chuẩn mặt bích kết nối.

Ngoài ra, sản phẩm cần có chứng chỉ CO, CQ, test áp lực, kiểm tra rò rỉ Helium/khí nén trước khi đưa vào sử dụng.

Cách lựa chọn khớp nối mềm inox phù hợp

Khi lựa chọn, cần xem xét các yếu tố:

  1. Môi trường làm việc:

    • Hơi nóng, dầu, khí, nước biển, hóa chất.

    • Chọn vật liệu inox thích hợp (304, 316L, 321).

  2. Áp lực vận hành:

    • Tính toán áp lực làm việc (PN10, PN16, PN25…).

    • Nếu áp cao → dùng loại nhiều lớp sóng, có lưới bện.

  3. Nhiệt độ:

    • Xác định dải nhiệt độ tối đa.

    • Nếu > 500°C → dùng inox 321 hoặc hợp kim đặc biệt.

  4. Kích thước đường ống:

    • Lựa chọn DN và tiêu chuẩn mặt bích.

    • Sai số kích thước sẽ gây rò rỉ, nứt vỡ.

  5. Mục đích sử dụng:

    • Giảm rung → chọn loại có lưới bện ngoài.

    • Giãn nở nhiệt → loại bellows nhiều lớp.

    • Môi trường hóa chất → inox 316L/PTFE lót trong.

Khớp nối mềm inox là một giải pháp không thể thiếu trong các hệ thống công nghiệp quan trọng. Với khả năng chịu nhiệt độ cao, áp lực lớn, chống ăn mòn và tuổi thọ dài, loại khớp nối này vượt trội hơn so với cao su hay vải chịu nhiệt.

Các bước gia công khớp nối mềm inox cơ bản

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Inox tấm hoặc inox cuộn: mác thép phổ biến 304, 316L, 321 tùy theo yêu cầu chống ăn mòn và nhiệt độ.

  • Ống inox trơn: làm ống sóng hoặc đầu nối.

  • Dây inox: để bện lưới gia cường bên ngoài.

  • Phụ kiện nối: mặt bích, ren, cút hàn…

  • Máy móc: máy tạo sóng (hydroforming/roll forming), máy hàn TIG/MIG, máy tiện mặt bích, máy dệt lưới inox.

2. Tạo ống sóng inox (Bellows forming)

Đây là công đoạn quan trọng nhất quyết định độ bền và độ linh hoạt của khớp nối. Có 2 phương pháp chính:

  • Hydroforming (tạo sóng bằng thủy lực): đưa ống inox vào khuôn, bơm áp suất chất lỏng để phồng thành sóng.

  • Roll forming (cán sóng cơ khí): dùng con lăn chuyên dụng ép thành các nếp sóng đều.

👉 Kết quả: ống inox dạng sóng, có khả năng co giãn dọc trục và hấp thụ rung động.

3. Gia công lưới bện inox (Braid fabrication)

  • Dây inox được dệt thành lưới bằng máy bện (braiding machine).

  • Lưới này bọc ngoài ống sóng để tăng cường độ chịu áp lực, hạn chế giãn nở quá mức.

  • Tùy theo yêu cầu có thể bện một lớp hoặc hai lớp.

4. Hàn nối đầu (End fitting welding)

  • Chọn kiểu đầu nối phù hợp: mặt bích, ren, hàn, quick coupling.

  • Hàn TIG/MIG được sử dụng để ghép ống sóng + đầu nối, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối.

  • Công đoạn này đòi hỏi tay nghề cao để tránh nứt mối hàn hoặc biến dạng nhiệt.

5. Lắp ráp hoàn chỉnh

  • Đưa ống sóng đã bện lưới vào đầu nối.

  • Cố định và hàn kín, kiểm tra độ đồng tâm.

  • Lắp thêm các phụ kiện hạn chế hành trình (tie rod, hinge, gimbal) nếu là khớp nối giãn nở.

6. Xử lý bề mặt

  • Tẩy dầu mỡ, làm sạch bằng dung dịch axit nhẹ (pickling & passivation).

  • Đánh bóng cơ học hoặc điện hóa để tăng thẩm mỹ, đồng thời tăng khả năng chống gỉ.

7. Kiểm tra & thử nghiệm chất lượng

  • Kiểm tra kích thước: đường kính, chiều dài, độ dày sóng.

  • Kiểm tra áp suất thủy lực (Hydrostatic Test): bơm nước/khí nén để kiểm tra rò rỉ.

  • Kiểm tra độ uốn & giãn nở: thử độ co giãn, khả năng chịu rung lắc.

  • Kiểm tra mối hàn: siêu âm, chụp X-quang (với sản phẩm yêu cầu cao).

8. Đóng gói & vận chuyển

  • Sản phẩm được bọc nilon chống bụi, chống trầy xước.

  • Với khớp nối DN lớn, có thể đóng thùng gỗ để tránh biến dạng khi vận chuyển.

Gia công sản xuất khớp nối mềm inox
Gia công sản xuất khớp nối mềm inox

Hướng dẫn lắp đặt và bảo dưỡng

1. Lắp đặt khớp nối mềm đúng tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Lắp đúng hướng, không xoắn vặn ống bellows.

  • Đảm bảo đồng tâm giữa hai đầu kết nối.

  • Không lắp khớp nối ở nơi chịu tải trọng trực tiếp.

  • Siết bu lông mặt bích theo đường chéo, lực đều.

2. Bảo dưỡng định kỳ nhằm tăng tuổi thọ và độ bền hệ thống

  • Kiểm tra định kỳ tình trạng sóng inox, lưới bện.

  • Thay mới khi xuất hiện nứt, rò rỉ hoặc biến dạng quá mức.

  • Tránh để khớp nối chịu quá tải về áp lực và nhiệt độ.

  • Ghi chép thời gian sử dụng để lên kế hoạch thay thế.

 Xu hướng phát triển các loại khớp nối mềm trong tương lai

Hiện nay, khớp nối mềm inox đang được cải tiến theo các hướng:

  • Vật liệu tiên tiến: sử dụng hợp kim Inconel, Hastelloy cho môi trường đặc biệt.

  • Thiết kế tối ưu: sóng nhiều lớp siêu bền, có khả năng chịu tới 100 bar.

  • Phủ chống ăn mòn: phủ PTFE hoặc ceramic bên trong.

  • Tích hợp cảm biến: đo rung, áp lực để cảnh báo sớm sự cố.

Những cải tiến này giúp khớp nối inox ngày càng an toàn, bền bỉ và thông minh, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công nghiệp hiện đại. Trong xu hướng công nghiệp 4.0, khớp nối mềm inox còn hứa hẹn được tích hợp công nghệ mới, nâng cao tính năng và độ an toàn, trở thành một trong những thiết bị cốt lõi bảo vệ hệ thống công nghiệp hiện đại.

Đơn vị cung ứng khớp nối mềm inox uy tín

Thép Hùng Phát là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực phân phối khớp nối mềm inox tại thị trường Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép và phụ kiện đường ống, công ty tự hào mang đến cho khách hàng các giải pháp khớp nối mềm chống rung, khớp nối giãn nở, khớp nối mềm mặt bích, ren, clamp, hàn… phù hợp cho mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Sản phẩm đa dạng – Chất lượng tiêu chuẩn

  • Khớp nối mềm inox 2 đầu mặt bích – dễ lắp đặt, phù hợp cho hệ thống DN50 – DN2000.

  • Khớp nối mềm inox 2 đầu ren (trong/ngoài) – nhỏ gọn, dùng trong đường ống DN15 – DN65.

  • Khớp nối mềm inox 2 đầu clamp – chuyên dụng cho ngành thực phẩm, dược phẩm.

  • Khớp nối mềm inox có lò xo, có trục, hoặc kết hợp mặt bích – ren – co xoay – đáp ứng nhiều điều kiện vận hành khắt khe.

Tất cả sản phẩm đều được sản xuất từ inox 304, 316, 316L chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu áp lực cao.

Gia công theo bản vẽ – Linh hoạt mọi yêu cầu

Ngoài những quy cách tiêu chuẩn, Thép Hùng Phát còn nhận gia công khớp nối mềm inox theo bản vẽ hoặc thông số kỹ thuật khách hàng yêu cầu:

  • Đường kính trong (Nom. ID) từ DN10 đến DN2000.

  • Độ dày sóng inox (1 lớp, nhiều lớp).

  • Số lớp lưới bện (01 braid, 02 braid).

  • Kiểu đầu nối: mặt bích, ren, clamp, hàn…

  • Chiều dài khớp nối theo thiết kế hệ thống.

Nhờ vậy, Thép Hùng Phát có thể cung cấp giải pháp tối ưu cho từng dự án cụ thể: từ hệ thống HVAC, PCCC, cấp thoát nước, đến nhà máy hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, đóng tàu và sản xuất công nghiệp nặng.

Dịch vụ chuyên nghiệp – Hỗ trợ tận nơi

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí – lựa chọn đúng loại khớp nối mềm cho từng ứng dụng.

  • Báo giá nhanh chóng – cạnh tranh.

  • Giao hàng tận nơi trên toàn quốc.

  • Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, test áp lực, test vật liệu theo yêu cầu dự án.

Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
  • Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
  • CSKH 1 – 0971 887 888
  • CSKH 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ