Mô tả
Được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC và nhà máy công nghiệp, khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16 đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ rung động, bù giãn nở nhiệt và giảm áp lực cho đường ống.
Với thiết kế bền chắc, vật liệu chịu nhiệt và áp suất cao, sản phẩm giúp ngăn ngừa hư hỏng đường ống, đảm bảo an toàn vận hành và nâng cao tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống kỹ thuật.

Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16
- Kích thước khớp nối liên kết tuân theo các tiêu chuẩn: ANSI (Tiêu chuẩn Hoa Kỳ), BS (Tiêu chuẩn Anh), JIS (Tiêu chuẩn Nhật Bản).
- Áp suất danh định: 1.0 / 1.6 MPa
- Áp suất chịu nổ: 3.0 / 4.8 MPa
- Khả năng chịu chân không: 400 mm Hg
- Dải nhiệt độ hoạt động: từ -15°C đến 115°C
- Nhà sản xuất: Hàn Quốc
- Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát
Bảng giá khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16 vừa cập nhập
DN (mm) | Loại khớp nối | Vật liệu | Áp suất làm việc | Nhiệt độ hoạt động |
Giá tham khảo (VNĐ)
|
15 | Cầu đơn | Cao su EPDM + mặt bích thép | PN10/16 (10–16 bar) | -10°C đến 105°C |
180.000 – 220.000
|
25 | Cầu đơn | Cao su EPDM + mặt bích thép | PN10/16 | -10°C đến 105°C |
220.000 – 270.000
|
50 | Cầu kép | Cao su EPDM + mặt bích thép | PN10/16 | -10°C đến 105°C |
350.000 – 450.000
|
100 | Cầu kép | Cao su EPDM + mặt bích thép | PN10/16 | -10°C đến 105°C |
850.000 – 1.100.000
|
150 | Cầu kép | Cao su EPDM + mặt bích thép | PN10/16 | -10°C đến 105°C |
1.500.000 – 2.000.000
|
Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.
Những sản phẩm PCCC khác:

Ưu điểm khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16 nổi bật
1. Bảo vệ hệ thống từ bên trong
Khớp nối mềm cao su không chỉ hấp thụ dao động mà còn giúp triệt tiêu nội lực phát sinh do giãn nở nhiệt, áp suất hoặc rung động. Điều này giúp bảo vệ các mối hàn, mặt bích và thiết bị đầu cuối khỏi bị phá hủy âm thầm theo thời gian.
2. Tăng tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống
Việc giảm tải lực kéo, lực nén và lực xoắn giúp các đường ống và thiết bị vận hành ổn định hơn, từ đó kéo dài tuổi thọ trung bình của toàn bộ hệ thống lên đến 30–40% so với hệ thống không có khớp nối mềm cao su.
3. Thích nghi linh hoạt với biến động môi trường
Với khả năng làm việc trong dải nhiệt độ từ -15°C đến 115°C và áp suất danh định PN10/16, khớp nối này có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt đới, lạnh sâu hoặc khu vực có biến động áp suất thường xuyên như nhà máy hóa chất, xử lý nước, hoặc hệ thống HVAC.
4. Giảm tiếng ồn và rung động – Tạo môi trường vận hành êm ái
Khớp nối mềm cao su đóng vai trò như bộ giảm chấn tự nhiên, hấp thụ rung động từ máy bơm, quạt công nghiệp hoặc dòng chảy chất lỏng tốc độ cao. Nhờ đó, không gian làm việc trở nên yên tĩnh hơn, giảm mệt mỏi cho nhân sự vận hành.
5. Lắp đặt nhanh – Không cần căn chỉnh phức tạp
Thiết kế tiêu chuẩn PN10/16 giúp khớp nối dễ dàng tương thích với các mặt bích phổ biến trên thị trường. Việc lắp đặt không đòi hỏi kỹ thuật cao, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
6. Tối ưu hóa bảo trì – Giảm thiểu thời gian dừng máy
Khi có sự cố hoặc cần thay thế, khớp nối mềm cao su có thể tháo lắp nhanh chóng mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống. Điều này cực kỳ quan trọng trong các dây chuyền sản xuất liên tục hoặc hệ thống cấp nước đô thị.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16
Khớp nối mềm cao su gồm 3 bộ phận chính:
Bộ phận | Vật liệu sử dụng | Vai trò |
Vỏ ngoài (Cover) | Cao su Polarity Rubber |
Chống thấm, chịu nhiệt, bảo vệ lớp bên trong khỏi môi trường bên ngoài
|
Lớp gia cường (Carcass) | Vải sợi nylon (Nylon Cord Fabric) |
Tăng độ bền kéo, chịu áp lực và biến dạng cơ học
|
Khớp nối liên kết (Union Coupling) | Gang dẻo (Malleable Iron) |
Kết nối với hệ thống ống, truyền lực và giữ chặt khớp nối
|
Nguyên lý hoạt động
Khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16 hoạt động dựa trên khả năng đàn hồi và hấp thụ chuyển động cơ học:
- Giãn nở trục (Axial Movement): Khi nhiệt độ tăng, đường ống giãn nở theo chiều dài. Khớp nối hấp thụ phần giãn này mà không gây áp lực lên hệ thống.
- Co lại trục (Axial Compression): Khi nhiệt độ giảm hoặc có lực nén, khớp nối co lại để tránh tạo lực đẩy lên mặt bích hoặc thiết bị.
- Chuyển động ngang (Lateral Movement): Hấp thụ sự lệch tâm hoặc rung động ngang giữa hai đầu ống, giúp hệ thống ổn định.
- Chuyển động góc (Angular Movement): Cho phép hai đầu ống lệch góc nhẹ mà không gây rò rỉ hoặc hư hỏng.
- Chống rung và giảm tiếng ồn: Nhờ lớp cao su đàn hồi và vải nylon, khớp nối giúp giảm truyền rung động từ máy bơm, động cơ hoặc dòng chảy chất lỏng.
Khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16 có thể dùng cho công việc gì?
1. Hệ thống cấp thoát nước
- Dùng để kết nối các đoạn ống trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, xử lý nước thải.
- Hấp thụ rung động từ máy bơm, giảm áp lực lên mối nối khi nhiệt độ thay đổi.
2. Hệ thống HVAC (Điều hòa không khí và thông gió)
- Giúp giảm rung và tiếng ồn từ quạt gió, máy lạnh công nghiệp.
- Hấp thụ sự giãn nở của ống dẫn khí khi nhiệt độ thay đổi.
3. Nhà máy hóa chất và thực phẩm
- Dùng trong hệ thống dẫn hóa chất, nước nóng, hơi nước.
- Vật liệu cao su EPDM hoặc inox giúp chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
4. Trạm bơm và hệ thống thủy lực
- Giảm chấn động khi máy bơm khởi động hoặc ngừng hoạt động.
- Bảo vệ thiết bị khỏi áp lực xung kích và rung động liên tục.
5. Hệ thống phòng cháy chữa cháy
- Đảm bảo độ linh hoạt cho đường ống dẫn nước áp lực cao.
- Giúp hệ thống hoạt động ổn định trong điều kiện khẩn cấp.
6. Công trình dân dụng và công nghiệp
- Dùng trong các tòa nhà cao tầng, nhà máy, khu công nghiệp.
- Giúp hệ thống ống dẫn thích nghi với chuyển động nền móng hoặc rung động từ môi trường.
Lợi ích mua khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16 tại Thép Hùng Phát
1. Cam kết chất lượng – Đúng chuẩn quốc tế
Thép Hùng Phát cung cấp khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16 đạt các tiêu chuẩn JIS, BS, ANSI, đảm bảo độ bền, độ kín và khả năng chịu áp lực cao. Sản phẩm được kiểm định kỹ lưỡng trước khi giao hàng, giúp khách hàng an tâm tuyệt đối khi sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, HVAC, PCCC và công nghiệp nặng.
2. Đa dạng chủng loại – Phù hợp mọi công trình
Từ DN15 đến DN500, Thép Hùng Phát có đầy đủ kích thước và vật liệu như cao su EPDM, inox 304/316, gang dẻo… đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc. Khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp mà không cần đặt hàng riêng lẻ.
3. Giá cả cạnh tranh – Chiết khấu hấp dẫn
Giá bán tại Thép Hùng Phát luôn được tối ưu nhờ nguồn hàng ổn định và quy trình nhập khẩu trực tiếp. Đặc biệt, khách hàng mua số lượng lớn hoặc hợp tác lâu dài sẽ nhận được mức chiết khấu tốt, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
4. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – Hỗ trợ tận nơi
Đội ngũ kỹ sư và chuyên viên kỹ thuật của Thép Hùng Phát sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu cho từng hệ thống. Từ bản vẽ thiết kế đến lắp đặt thực tế, khách hàng luôn nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả.
5. Giao hàng toàn quốc – Đúng tiến độ
Thép Hùng Phát có hệ thống kho hàng tại TP.HCM, Hà Nội và các tỉnh thành lớn, đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn. Dù bạn ở miền Bắc, miền Trung hay miền Nam, sản phẩm luôn đến tay đúng thời điểm thi công.
6. Bảo hành rõ ràng – Hậu mãi uy tín
Mỗi sản phẩm khớp nối mềm cao su ren ngoài PN10/16 đều đi kèm chính sách bảo hành minh bạch. Nếu có lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất, Thép Hùng Phát cam kết đổi mới hoặc hoàn tiền, giúp khách hàng yên tâm sử dụng lâu dài.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
- Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
- CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.