Khớp nối & phụ kiện đường ống

Khớp nối và phụ kiện đường ống PCCC được sử dụng để kết nối, chia nhánh và cố định hệ thống ống chữa cháy, đảm bảo độ kín khít, chịu áp lực cao và dễ lắp đặt. Thép Hùng Phát cung cấp đa dạng khớp nối rãnh, co, tê, mặt bích, cùm treo ống và phụ kiện PCCC đạt tiêu chuẩn UL, FM, ANSI, TCVN, phù hợp cho mọi công trình dân dụng và công nghiệp.
Hiển thị 1–12 của 21 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Không chỉ đơn thuần là bộ phận kết nối, khớp nối & phụ kiện đường ống còn mang lại nhiều giá trị thực tế như tăng độ bền, dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thay thế khi cần thiết. Việc sử dụng sản phẩm chất lượng cao giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và vận hành hệ thống ổn định lâu dài.
Nhờ sự đa dạng về kiểu dáng và vật liệu — từ gang, thép, inox cho đến nhựa HDPE — các phụ kiện đường ống có thể đáp ứng linh hoạt nhiều môi trường làm việc khác nhau, từ hệ thống cấp thoát nước dân dụng đến các đường ống công nghiệp chịu áp suất cao. Đặc biệt, các dòng khớp nối hiện đại được thiết kế tinh gọn, chịu lực tốt, giúp giảm thiểu rò rỉ và tăng tính an toàn trong vận hành.
Chính vì vậy, việc lựa chọn đúng loại khớp nối và phụ kiện phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả kỹ thuật mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài, góp phần xây dựng hệ thống đường ống bền vững, đáng tin cậy trong mọi công trình.

Khớp nối & phụ kiện đường ống
Tìm hiểu quy cách của khớp nối & phụ kiện đường ống
1. Quy cách chung của khớp nối & phụ kiện đường ống
- Kích thước danh định (DN):
Thường dao động từ DN15 đến DN1200 (tương đương ½ inch đến 48 inch), tùy vào đường kính ống sử dụng. - Áp suất làm việc (Pressure Rating):
Các phụ kiện được thiết kế chịu áp lực theo tiêu chuẩn PN10, PN16, PN25 hoặc Class 150 – 300 tùy vật liệu và mục đích sử dụng. - Vật liệu chế tạo:
Phổ biến gồm thép carbon, inox, gang, đồng, nhựa PVC, HDPE. Mỗi loại vật liệu có ưu điểm riêng về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học. - Kiểu kết nối:
Bao gồm ren, hàn, mặt bích, khớp nối nhanh, nén ép… giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo điều kiện thi công. - Tiêu chuẩn áp dụng:
Các sản phẩm thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, ANSI, JIS, DIN, ISO để đảm bảo tính tương thích và độ an toàn.
2. Các loại khớp nối & phụ kiện thông dụng
- Cút nối (Elbow): Dùng để đổi hướng dòng chảy, phổ biến là cút 45° và 90°.
- Măng sông (Coupling): Kết nối hai đoạn ống cùng đường kính.
- Tê nối (Tee): Dùng để chia nhánh đường ống thành 2 hoặc 3 hướng.
- Mặt bích (Flange): Tạo mối nối có thể tháo rời, tiện lợi cho việc bảo trì.
- Khớp nối giãn nở, khớp nối chống rung: Giảm chấn động, bù giãn nở nhiệt trong hệ thống.
- Khớp nối chuyển tiếp HDPE: Dùng để nối ống HDPE với ống kim loại hoặc các vật liệu khác.
3. Ý nghĩa của việc chọn đúng quy cách
Lựa chọn đúng quy cách khớp nối và phụ kiện đường ống không chỉ đảm bảo độ kín khít và an toàn trong vận hành, mà còn giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rò rỉ, và nâng cao hiệu suất hệ thống. Ngoài ra, sản phẩm đúng chuẩn còn giúp dễ dàng đồng bộ với các thiết bị khác trong mạng lưới ống.
Cập nhập bảng giá về khớp nối & phụ kiện đường ống
| Tên sản phẩm | Chủng loại / Vật liệu | Kích thước (mm/inch) | Áp suất làm việc (MPa) |
Đơn giá tham khảo (VNĐ/cái)
|
| Cút nối 90° | Thép mạ kẽm / Inox / HDPE | DN25 – DN300 (1” – 12”) | 1.6 – 2.5 |
25.000 – 180.000
|
| Cút nối 45° | Inox 304 / Gang cầu | DN20 – DN250 | 1.6 – 2.5 |
28.000 – 160.000
|
| Khớp nối ren trong – ren ngoài | Thép đen / Inox 201 | DN15 – DN100 | 1.0 – 2.0 |
15.000 – 120.000
|
| Khớp nối mềm cao su | Mặt bích thép, gioăng EPDM | DN50 – DN300 | 1.0 – 2.5 |
180.000 – 1.500.000
|
| Khớp nối giãn nở inox | Inox 304/316, ống bù co giãn | DN25 – DN400 | 1.0 – 2.5 |
250.000 – 2.800.000
|
| Tê nối ống (Tê đều / Tê thu) | HDPE / Gang / Thép | DN25 – DN300 | 1.6 – 2.5 |
35.000 – 230.000
|
| Măng sông nối ống (Coupling) | HDPE / Thép / PVC | DN20 – DN315 | 1.0 – 2.0 |
22.000 – 260.000
|
| Mặt bích rời / Mặt bích liền | Thép carbon / Inox 304 | DN15 – DN600 | 1.0 – 2.5 |
40.000 – 950.000
|
| Nút bịt ống (End Cap) | HDPE / Inox / PVC | DN20 – DN250 | 1.0 – 2.0 |
18.000 – 180.000
|
| Côn thu / Bích thu | Thép / Gang / HDPE | DN25×20 – DN400×300 | 1.0 – 2.5 |
28.000 – 600.000
|
Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.
Ưu điểm nổi bật của khớp nối & phụ kiện đường ống

1. Đảm bảo độ kín khít và an toàn tuyệt đối
Khớp nối & phụ kiện được sản xuất theo tiêu chuẩn chính xác, giúp tạo ra mối liên kết chắc chắn giữa các đoạn ống. Cấu trúc bề mặt được gia công đồng đều, hạn chế tối đa rò rỉ chất lỏng, khí hoặc áp suất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống cấp nước, khí nén, dầu khí hay hóa chất – nơi yêu cầu mức độ an toàn cao.
2. Linh hoạt trong lắp đặt và bảo trì
Một ưu điểm nổi bật của các phụ kiện đường ống hiện đại là thiết kế dễ tháo lắp, cho phép thay thế từng bộ phận mà không cần dừng toàn bộ hệ thống. Các dạng kết nối như mặt bích, khớp nối nhanh, nối ren hay nối nén giúp việc thi công trở nên nhanh gọn, tiết kiệm nhân công và thời gian bảo trì.
3. Đa dạng vật liệu – thích ứng mọi môi trường
Tùy theo đặc tính môi trường, người dùng có thể lựa chọn phụ kiện bằng thép carbon, inox, gang, đồng, nhựa PVC hoặc HDPE. Mỗi loại vật liệu mang ưu thế riêng: inox chống ăn mòn, gang chịu tải tốt, HDPE nhẹ và bền trong môi trường ẩm ướt. Chính sự linh hoạt này giúp khớp nối và phụ kiện dễ dàng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng hệ thống khác nhau.
4. Giảm rung động và bù giãn nở hiệu quả
Một số dòng khớp nối chuyên dụng như khớp nối mềm, khớp nối giãn nở được thiết kế để hấp thụ dao động và biến dạng nhiệt trong quá trình vận hành. Nhờ đó, hệ thống ống hoạt động êm hơn, hạn chế nứt vỡ mối nối, đồng thời tăng độ bền cho toàn bộ kết cấu.
5. Tối ưu hiệu suất và tuổi thọ hệ thống
Khi được lựa chọn và lắp đặt đúng quy cách, khớp nối & phụ kiện giúp giảm ma sát, ổn định áp suất, duy trì lưu lượng đều đặn trong suốt quá trình truyền dẫn. Điều này không chỉ giúp hệ thống vận hành hiệu quả mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí sửa chữa và dừng máy.
6. Phù hợp với xu hướng hiện đại hóa công trình
Các sản phẩm phụ kiện hiện nay được thiết kế hướng tới tính đồng bộ, thẩm mỹ và thân thiện môi trường. Bề mặt được xử lý mạ kẽm, sơn epoxy hoặc phủ chống gỉ, giúp vừa đảm bảo độ bền cơ học vừa tăng tính chuyên nghiệp cho hệ thống đường ống hiện đại.
Cách chăm sóc & bảo dưỡng khớp nối – phụ kiện đường ống luôn như mới
Dù được thiết kế để chịu tải và áp lực cao, khớp nối & phụ kiện đường ống vẫn cần được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và duy trì tuổi thọ lâu dài. Việc chăm sóc đúng cách không chỉ giúp các mối nối bền hơn mà còn giữ cho hệ thống vận hành trơn tru, tránh sự cố rò rỉ hay ăn mòn trong quá trình sử dụng.
1. Làm sạch định kỳ – bước đầu quan trọng nhất
- Làm sạch bề mặt ngoài: Dùng khăn khô hoặc chổi mềm loại bỏ bụi bẩn, cặn gỉ hoặc dầu mỡ bám trên bề mặt khớp nối.
- Không sử dụng dung dịch ăn mòn: Đặc biệt với phụ kiện bằng kim loại, nên dùng dung dịch trung tính hoặc xà phòng loãng thay vì dung dịch tẩy rửa mạnh.
- Đối với khớp nối nhựa (PVC, HDPE): Lau nhẹ bằng khăn mềm, tránh để hóa chất, sơn hoặc dung môi tiếp xúc trực tiếp.
2. Kiểm tra mối nối và gioăng định kỳ
- Định kỳ 6 – 12 tháng, kiểm tra độ siết của các bu lông, ren, hoặc khớp nối mặt bích để đảm bảo không bị lỏng.
- Thay mới gioăng cao su, vòng đệm nếu có dấu hiệu chai cứng, nứt hoặc biến dạng.
- Quan sát rò rỉ nhỏ: Nếu phát hiện hơi ẩm, vết loang nước hoặc tiếng xì, nên khắc phục ngay để tránh áp lực dồn gây hư hỏng lớn.
3. Chống gỉ và bảo vệ bề mặt
- Với phụ kiện bằng thép hoặc gang:
- Phủ thêm lớp sơn epoxy hoặc dầu chống gỉ định kỳ 1 – 2 lần/năm.
- Với khu vực ngoài trời hoặc ẩm thấp, có thể dùng mỡ bảo vệ chuyên dụng (anti-corrosion grease) để giảm oxy hóa.
- Với inox: Lau bằng khăn mềm, tránh dùng bàn chải thép cứng gây xước bề mặt, có thể đánh bóng lại bằng dung dịch chuyên dụng khi bị mờ.
4. Bảo dưỡng trong quá trình vận hành
- Tránh thay đổi áp suất đột ngột trong hệ thống để giảm sốc áp lên mối nối.
- Không siết quá chặt bu lông hoặc ren – điều này có thể làm biến dạng phụ kiện hoặc làm hỏng gioăng.
- Bảo vệ khỏi rung động mạnh: Dùng thêm khớp nối mềm hoặc khớp giãn nở tại các đoạn có máy bơm, động cơ để giảm rung lắc.
5. Lưu trữ & bảo quản khi chưa sử dụng
- Cất nơi khô ráo, tránh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Đặt trên giá hoặc pallet, tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất ẩm.
- Bịt kín hai đầu phụ kiện (đặc biệt là khớp nối HDPE hoặc mặt bích) để tránh bụi và côn trùng lọt vào.
- Với phụ kiện nhựa, không chồng đè vật nặng lên nhau, tránh biến dạng ren hoặc mép nối.
6. Thay thế đúng chủng loại khi bảo trì
Khi cần thay thế khớp nối hoặc phụ kiện, nên sử dụng sản phẩm cùng tiêu chuẩn và kích thước ban đầu để tránh lệch áp hoặc không kín khít. Các phụ kiện đạt chuẩn như tại Thép Hùng Phát đều được gia công chính xác, tương thích hoàn toàn với các hệ thống ống hiện có.
Cách sử dụng khớp nối & phụ kiện đường ống

1. Lựa chọn sản phẩm phù hợp
- Xác định loại phụ kiện cần dùng: cút nối, tê nối, mặt bích, măng sông, khớp nối giãn nở, khớp nối mềm…
- Kiểm tra kích thước đường ống (DN), áp suất làm việc và vật liệu để đảm bảo khớp nối tương thích hoàn toàn với hệ thống.
- Chọn phụ kiện đạt tiêu chuẩn chất lượng (ISO, JIS, ASTM…) để tránh hư hỏng trong quá trình vận hành.
2. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Làm sạch đầu ống và bề mặt khớp nối, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các mảnh vụn.
- Kiểm tra gioăng, vòng đệm trong khớp nối; thay mới nếu bị biến dạng hoặc nứt.
- Đối với phụ kiện thép hoặc inox, kiểm tra bề mặt xem có gỉ sét hay xước sâu không.
3. Lắp đặt khớp nối & phụ kiện
- Khớp nối ren: Vặn theo chiều kim đồng hồ, siết vừa đủ, tránh quá chặt gây méo ren hoặc hỏng gioăng.
- Mặt bích: Đặt gioăng đúng vị trí, lắp bulông chéo để siết đều lực, tránh xì áp lực.
- Khớp nối mềm / giãn nở: Căn đúng chiều dài co giãn, cố định tại các vị trí cần thiết để giảm rung, hấp thụ nhiệt.
- Măng sông & coupling: Đẩy ống vào đúng vị trí, đảm bảo khớp khít, siết bulông hoặc xiết vòng chặn nếu có.
4. Kiểm tra và thử áp lực
- Sau khi lắp, thử áp lực trước khi đưa hệ thống vào vận hành chính thức để kiểm tra rò rỉ.
- Quan sát mối nối trong quá trình thử áp lực: nếu thấy rò rỉ hoặc biến dạng, tắt hệ thống và điều chỉnh hoặc thay phụ kiện.
5. Lưu ý khi vận hành
- Tránh tác động lực mạnh lên khớp nối hoặc ống, đặc biệt khi hệ thống đang hoạt động.
- Không thay đổi áp suất đột ngột, đặc biệt với hệ thống áp lực cao.
- Định kỳ kiểm tra bu lông, ren và gioăng để đảm bảo mối nối luôn kín khít.
6. Bảo dưỡng định kỳ
- Làm sạch, bôi mỡ chống gỉ cho phụ kiện kim loại.
- Thay gioăng hoặc vòng đệm khi thấy dấu hiệu chai cứng, nứt.
- Kiểm tra các khớp nối giãn nở, mềm để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
Cách lĩnh vực sử dụng khớp nối & phụ kiện đường ống
1. Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước
- Ứng dụng trong các nhà máy nước, trạm bơm, khu dân cư, khu công nghiệp.
- Khớp nối và phụ kiện giúp liên kết chắc chắn các đoạn ống, đảm bảo lưu lượng nước ổn định và giảm rò rỉ.
- Dễ dàng tháo lắp, bảo trì hoặc thay thế từng đoạn ống khi cần thiết.
2. Ngành phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Là bộ phận quan trọng trong đường ống cấp nước chữa cháy, đầu phun sprinkler, trụ cứu hỏa và hệ thống van điều áp.
- Các loại khớp nối nhanh, khớp nối ren, khớp nối mềm giúp việc thi công và bảo dưỡng hệ thống PCCC nhanh gọn, an toàn và linh hoạt.
3. Hệ thống HVAC (Điều hòa – thông gió – làm mát)
- Trong các tòa nhà, nhà máy, trung tâm thương mại, hệ thống HVAC cần hàng trăm mét ống dẫn nước lạnh hoặc khí.
- Khớp nối và phụ kiện hỗ trợ kết nối ống gió, ống nước, ống gas, đảm bảo kín khít và chịu áp lực tốt trong quá trình vận hành.
4. Ngành dầu khí, hóa chất và năng lượng
- Đây là lĩnh vực đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn cực cao.
- Các khớp nối được chế tạo từ thép carbon, inox hoặc hợp kim đặc biệt, có thể chịu nhiệt độ và áp suất lớn.
- Dùng trong hệ thống dẫn dầu, khí nén, hóa chất, hơi nước hoặc nhiên liệu lỏng.
5. Hệ thống xử lý nước thải và môi trường
- Phụ kiện và khớp nối giúp liên kết các đường ống nhựa HDPE, PVC hoặc gang dẻo trong hệ thống thoát nước, lọc nước và xử lý nước thải.
- Đảm bảo khả năng chống rò rỉ và chống hóa chất hiệu quả trong môi trường ẩm, ăn mòn cao.
6. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Trong dây chuyền sản xuất, các loại khớp nối inox vi sinh được sử dụng để đảm bảo độ sạch và an toàn vệ sinh cao.
- Phụ kiện này dễ tháo rời để vệ sinh định kỳ, phù hợp với tiêu chuẩn GMP, HACCP.
7. Ngành xây dựng và hạ tầng kỹ thuật
- Ứng dụng trong hệ thống thoát nước mưa, cấp nước tòa nhà, bơm tăng áp, hệ thống ngầm và cầu đường.
- Khớp nối giúp dễ dàng lắp đặt, thay thế và mở rộng hệ thống ống trong giai đoạn thi công hoặc nâng cấp công trình.
Vì sao nên chọn Thép Hùng Phát là đối tác cung cấp của bạn
Trong lĩnh vực thiết bị PCCC, khớp nối và phụ kiện đường ống, việc lựa chọn đúng đối tác cung cấp đóng vai trò then chốt, quyết định chất lượng và độ an toàn của toàn bộ hệ thống. Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trên thị trường, Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị cung cấp giải pháp kỹ thuật toàn diện, mang lại giá trị thực cho mọi công trình.
1. Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng – độ bền vượt trội
Toàn bộ sản phẩm được Thép Hùng Phát phân phối đều đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế (UL, FM, ASTM, TCVN), đảm bảo khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn và hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Mỗi sản phẩm trước khi giao đến tay khách hàng đều được kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo đúng chủng loại, quy cách và thông số kỹ thuật.
2. Danh mục sản phẩm đa dạng – đáp ứng mọi nhu cầu
Từ đầu phun chữa cháy, van, khớp nối, mặt bích, ống thép PCCC đến các phụ kiện nối nhanh và khớp mềm, Thép Hùng Phát mang đến giải pháp đồng bộ cho mọi hệ thống đường ống và PCCC.
Chúng tôi luôn sẵn hàng nhiều kích cỡ, tiêu chuẩn và vật liệu – giúp khách hàng chủ động trong tiến độ thi công.
3. Tư vấn kỹ thuật tận tâm – giải pháp tối ưu cho từng dự án
Đội ngũ kỹ sư của Thép Hùng Phát không chỉ bán hàng, mà còn tư vấn chuyên sâu về kỹ thuật, hỗ trợ khách hàng chọn đúng sản phẩm phù hợp với môi trường làm việc, áp suất, và yêu cầu thi công thực tế.
Chúng tôi luôn hướng tới giải pháp tối ưu chi phí – hiệu quả cao – an toàn tuyệt đối.
4. Chính sách giá cạnh tranh – minh bạch và linh hoạt
Thép Hùng Phát luôn duy trì mức giá cạnh tranh và ổn định, phù hợp với từng quy mô công trình.
Khách hàng doanh nghiệp, nhà thầu hoặc đại lý sẽ được hưởng chính sách chiết khấu hấp dẫn, giao hàng nhanh và hỗ trợ kỹ thuật trọn gói.
5. Dịch vụ hậu mãi & hỗ trợ dài hạn
Chúng tôi hiểu rằng chất lượng dịch vụ sau bán hàng chính là yếu tố giữ chân khách hàng.
Thép Hùng Phát cam kết bảo hành sản phẩm đúng tiêu chuẩn, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, và luôn sẵn sàng tư vấn khi hệ thống cần nâng cấp, mở rộng hay thay thế phụ kiện.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
- Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
- CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.