
Ống Thép LSAW Là Gì?
Điểm đặc biệt của ống LSAW là đường hàn thẳng dọc theo thân ống, khác với ống thép ERW (hàn điện trở) hay ống thép SSAW (hàn xoắn). Ống LSAW thường có đường kính lớn (từ 16 inch trở lên) và độ dày thành ống đa dạng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi chịu áp suất cao.

Thông Số Kỹ Thuật
-
Đường kính ngoài (OD): Từ 406 mm (16 inch) đến 1829 mm (72 inch) hoặc lớn hơn, tùy thuộc vào nhà sản xuất và công nghệ.
-
Độ dày thành ống: Từ 6 mm đến 50 mm, phù hợp với các ứng dụng chịu áp lực cao hoặc cọc ống trong xây dựng.
-
Chiều dài: Thường từ 6 m đến 12 m (chiều dài tiêu chuẩn), nhưng có thể tùy chỉnh lên đến 18 m hoặc dài hơn nếu cần.
-
Vật liệu: Các loại thép carbon (API 5L Gr.B, X42, X52, X60, X65, X70), thép hợp kim hoặc thép không gỉ, tùy theo yêu cầu chống ăn mòn và độ bền.
-
Tiêu chuẩn sản xuất:
-
API 5L: Dùng trong ngành dầu khí (dẫn dầu, khí đốt).
-
ASTM A252: Dùng cho cọc ống trong xây dựng.
-
EN 10219, EN 10210: Ống thép kết cấu trong xây dựng châu Âu.
-
AWWA C200: Ống thép cho hệ thống cấp nước.
-
-
Lớp phủ bảo vệ:
-
Phủ epoxy (FBE), 3LPE (3 lớp polyethylene), hoặc 3LPP (3 lớp polypropylene) để chống ăn mòn.
-
Sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm cho các ứng dụng xây dựng.
-
-
Áp suất làm việc: Tùy thuộc vào cấp thép và độ dày, ống LSAW có thể chịu áp suất từ vài bar đến hàng trăm bar, đặc biệt trong ngành khí đốt.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Ống Thép LSAW
-
Độ bền cao: Nhờ quy trình hàn chất lượng và vật liệu thép cao cấp, ống LSAW có khả năng chịu áp lực và tải trọng lớn.
-
Đường kính lớn: Ống LSAW thường được sản xuất với đường kính từ 406mm trở lên, phù hợp cho các dự án quy mô lớn.
-
Chất lượng mối hàn tốt: Công nghệ hàn hồ quang chìm đảm bảo mối hàn đồng đều, ít khuyết tật, giúp tăng tuổi thọ của ống.
-
Khả năng tùy chỉnh: Ống LSAW có thể được sản xuất với độ dày và chiều dài đa dạng, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
-
Kháng ăn mòn: Khi được phủ lớp bảo vệ, ống LSAW có thể hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất.

Phân Loại Ống Thép LSAW
1. Ống thép LSAW Trong Ngành Khí Đốt:
Ống dẫn dầu và khí: Được thiết kế để vận chuyển dầu thô, khí tự nhiên hoặc các sản phẩm hóa dầu. Những ống này phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như API 5L, với cấp thép từ Gr.B đến X70 để đảm bảo chịu áp suất cao và chống ăn mòn.
- Ví dụ: Ống dẫn khí đường dài, đường ống dưới biển (offshore pipelines).
- Ống áp lực cao: Dùng trong các hệ thống phân phối khí hoặc trạm xử lý khí, yêu cầu độ dày thành lớn và mối hàn chất lượng cao.
- Đặc điểm: Đường kính lớn (thường từ 508 mm trở lên), phủ lớp chống ăn mòn (3LPE, FBE) và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt như vùng biển hoặc sa mạc

2. Ống thép LSAW Trong Ngành Xây Dựng:
Ống cọc thép (Piling Pipes): Dùng làm cọc nền cho các công trình cầu, cảng, nhà cao tầng hoặc công trình ven biển. Ống LSAW theo tiêu chuẩn ASTM A252 (Gr.1, Gr.2, Gr.3) thường được sử dụng.
- Ví dụ: Cọc ống cho cầu cảng, móng turbine gió ngoài khơi.
- Ống kết cấu: Dùng trong các cấu trúc thép lớn như khung nhà xưởng, cầu thép hoặc sân vận động, theo tiêu chuẩn EN 10219 hoặc ASTM A500.
- Ống dẫn nước: Dùng trong các hệ thống cấp thoát nước quy mô lớn, theo tiêu chuẩn AWWA C200.
- Đặc điểm: Đường kính lớn, độ dày đa dạng, thường không yêu cầu áp suất cao nhưng cần độ bền cơ học và khả năng chịu tải trọng.

3. Phân loại theo công nghệ sản xuất
-
Ống LSAW JCOE: Sử dụng công nghệ uốn JCOE (J-shape, C-shape, O-shape, Expanding), cho phép sản xuất ống có đường kính lớn và độ chính xác cao.
-
Ống LSAW UOE: Sử dụng công nghệ uốn UOE (U-shape, O-shape, Expanding), thường dùng cho ống siêu lớn trong ngành dầu khí.
-
Ống LSAW hàn hai mặt: Một số ống LSAW được hàn cả mặt trong và mặt ngoài để tăng độ bền mối hàn, đặc biệt trong ngành khí đốt.
Quy Trình Sản Xuất Ống Thép LSAW
-
Chuẩn bị tấm thép: Tấm thép chất lượng cao được kiểm tra và cắt theo kích thước yêu cầu.
-
Uốn tấm thép: Tấm thép được uốn thành dạng ống tròn bằng máy uốn hoặc công nghệ JCOE (một kỹ thuật uốn tiên tiến).
-
Hàn dọc: Hai mép tấm thép được hàn bằng công nghệ hàn hồ quang chìm, tạo thành đường hàn dọc chắc chắn.
-
Kiểm tra chất lượng: Ống thép sau khi hàn được kiểm tra bằng siêu âm, X-quang hoặc các phương pháp không phá hủy khác để đảm bảo không có khuyết tật.
-
Hoàn thiện: Ống được xử lý bề mặt, cắt theo chiều dài yêu cầu và phủ lớp chống ăn mòn nếu cần.

Ứng Dụng Của Ống Thép LSAW
-
Ngành dầu khí: Ống LSAW thường được dùng để vận chuyển dầu mỏ, khí đốt và các sản phẩm hóa dầu nhờ khả năng chịu áp suất cao và độ bền tốt.
-
Cấp thoát nước: Ống LSAW được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước quy mô lớn, đặc biệt là trong các dự án cơ sở hạ tầng đô thị.
-
Xây dựng: Ống LSAW được dùng làm cọc ống thép trong xây dựng cầu, cảng, nhà cao tầng và các công trình đòi hỏi độ bền cao.
-
Công nghiệp hóa chất: Ống LSAW phù hợp cho việc vận chuyển các hóa chất ăn mòn nhờ khả năng chống ăn mòn khi được phủ lớp bảo vệ.
-
Năng lượng tái tạo: Trong các dự án điện gió hoặc thủy điện, ống LSAW được sử dụng làm cọc nền hoặc đường ống dẫn.

So sánh ống thép LSAW với ERW và SSAW và ống đúc
-
So với ống ERW: Ống LSAW có đường kính lớn hơn và chịu được áp suất cao hơn, trong khi ống ERW thường dùng cho các ứng dụng đường kính nhỏ và trung bình.
-
So với ống SSAW: Ống LSAW có đường hàn thẳng, mang lại độ bền cao hơn trong các ứng dụng chịu áp lực lớn, trong khi ống SSAW có đường hàn xoắn, phù hợp với các dự án cần ống dài và chi phí thấp hơn.
-
So với ống thép đúc: Ống LSAW có chi phí sản xuất thấp hơn và dễ tùy chỉnh kích thước, nhưng ống thép đúc thường có độ bền và độ chính xác cao hơn.’
Quy Trình Sản Xuất Tiêu Chuẩn Chất Lượng
-
Chuẩn bị tấm thép:
-
Tấm thép chất lượng cao (thường là thép carbon hoặc thép hợp kim thấp) được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học, bề mặt và kích thước.
-
Tấm thép được cắt theo chiều rộng và chiều dài phù hợp với yêu cầu đường kính và chiều dài ống.
-
-
Uốn tấm thép:
-
Tấm thép được uốn thành dạng ống tròn bằng các công nghệ như:
-
JCOE (J-shape, C-shape, O-shape, Expanding): Tấm thép được uốn từng bước để tạo hình chữ J, chữ C, rồi chữ O, sau đó được mở rộng để đạt độ tròn hoàn hảo.
-
UOE (U-shape, O-shape, Expanding): Tấm thép được uốn thành chữ U, rồi chữ O, và mở rộng để đảm bảo kích thước chính xác.
-
-
Quá trình uốn được thực hiện bằng máy ép thủy lực hoặc máy uốn chuyên dụng.
-
-
Hàn dọc:
-
Hai mép tấm thép được ghép lại và hàn bằng công nghệ hàn hồ quang chìm. Hồ quang điện làm nóng chảy kim loại, kết hợp với lớp thuốc hàn (flux) để bảo vệ mối hàn khỏi oxi hóa và tạp chất.
-
Một số ống LSAW được hàn cả mặt trong và mặt ngoài để tăng độ bền mối hàn, đặc biệt trong các ứng dụng khí đốt.
-
-
Mở rộng ống (Expanding):
-
Sau khi hàn, ống được đưa qua máy mở rộng để đảm bảo độ tròn và kích thước chính xác. Quá trình này cũng giúp giảm ứng suất dư trong ống.
-
-
Kiểm tra chất lượng:
-
Kiểm tra không phá hủy (NDT): Sử dụng siêu âm (UT), X-quang (RT) hoặc từ tính (MT) để phát hiện khuyết tật mối hàn.
-
Thử nghiệm áp suất thủy tĩnh: Kiểm tra khả năng chịu áp suất của ống, đặc biệt quan trọng trong ngành khí đốt.
-
Kiểm tra cơ tính: Đo độ bền kéo, độ dãn dài và độ cứng của ống.
-
-
Hoàn thiện:
-
Ống được cắt theo chiều dài yêu cầu, làm sạch bề mặt và phủ lớp chống ăn mòn (như epoxy, 3LPE, hoặc mạ kẽm) nếu cần.
-
Đánh dấu thông tin sản phẩm (tiêu chuẩn, cấp thép, kích thước) và đóng gói để vận chuyển.
-
Ống thép LSAW là một giải pháp lý tưởng cho các dự án yêu cầu ống thép có đường kính lớn, độ bền cao và khả năng chịu áp lực vượt trội. Với quy trình sản xuất tiên tiến và chất lượng mối hàn đáng tin cậy, ống LSAW đang ngày càng được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, xây dựng và cấp thoát nước.
Bảng Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính
1. Ngành Khí Đốt (API 5L)
Cấp Thép
|
Thành Phần Hóa Học (%)
|
Cơ Tính
|
---|---|---|
Gr.B
|
C: ≤ 0.26, Mn: ≤ 1.20, P: ≤ 0.030, S: ≤ 0.030, Si: ≤ 0.40
|
Cường độ chảy: ≥ 245 MPa
Cường độ kéo: ≥ 415 MPa
Độ dãn dài: ≥ 23%
|
X52
|
C: ≤ 0.24, Mn: ≤ 1.40, P: ≤ 0.025, S: ≤ 0.015, Si: ≤ 0.45
|
Cường độ chảy: ≥ 360 MPa
Cường độ kéo: ≥ 460 MPa
Độ dãn dài: ≥ 20%
|
X65
|
C: ≤ 0.12, Mn: ≤ 1.60, P: ≤ 0.025, S: ≤ 0.015, Si: ≤ 0.45
|
Cường độ chảy: ≥ 450 MPa
Cường độ kéo: ≥ 535 MPa
Độ dãn dài: ≥ 18%
|
-
API 5L PSL2 yêu cầu kiểm soát chặt chẽ hơn về P, S và thêm thử nghiệm va đập (Charpy V-notch, ví dụ: ≥ 27 J ở -20°C cho X65).
-
Có thể bổ sung Ni, Cr, Mo cho môi trường khắc nghiệt.
2. Ngành Xây Dựng (ASTM A252)
Cấp Thép
|
Thành Phần Hóa Học (%)
|
Cơ Tính
|
---|---|---|
Gr.2
|
C: ≤ 0.26, Mn: ≤ 1.40, P: ≤ 0.05, S: ≤ 0.05
|
Cường độ chảy: ≥ 240 MPa
Cường độ kéo: ≥ 415 MPa
Độ dãn dài: ≥ 25%
|
Gr.3
|
C: ≤ 0.26, Mn: ≤ 1.40, P: ≤ 0.05, S: ≤ 0.05
|
Cường độ chảy: ≥ 310 MPa
Cường độ kéo: ≥ 455 MPa
Độ dãn dài: ≥ 20%
|
-
ASTM A252 không yêu cầu Si hoặc các nguyên tố hợp kim, tập trung vào độ bền cơ học cho cọc ống.
-
P và S cao hơn API 5L do áp suất làm việc thấp hơn.
3. Ngành Xây Dựng (EN 10219)
Cấp Thép
|
Thành Phần Hóa Học (%)
|
Cơ Tính
|
---|---|---|
S355
|
C: ≤ 0.20, Mn: ≤ 1.60, P: ≤ 0.035, S: ≤ 0.035, Si: ≤ 0.55
|
Cường độ chảy: ≥ 355 MPa (độ dày ≤ 16 mm)
Cường độ kéo: 470 – 630 MPa
Độ dãn dài: ≥ 22%
|
-
EN 10219 S355 phù hợp cho ống kết cấu, yêu cầu độ dẻo cao hơn so với cọc ống.
-
Cường độ chảy giảm khi độ dày tăng (> 16 mm).
Tìm Nơi Cung Ứng Ống Thép LSAW Nhập Khẩu
- Thép Hùng Phát cung cấp ống thép LSAW nhập khẩu chính ngạch từ các nhà sản xuất uy tín tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và các nước khác.
- Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế như API 5L, ASTM A53, ASTM A672, với kích thước đa dạng (đường kính từ 219.1mm đến 4064mm, độ dày từ 3.2mm đến 40mm) và được cung cấp kèm chứng chỉ CO/CQ, hóa đơn VAT.
- Thép Hùng Phát cam kết giá cả cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng tận công trình và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp. Để nhận báo giá chính xác, liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Trâm
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: