
Cột thép chữ H là gì?
Cột thép chữ H là một loại cấu kiện thép hình có mặt cắt ngang dạng chữ “H”, thường được sử dụng trong xây dựng để làm trụ, khung chịu lực chính cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Thiết kế mặt cắt với bản bụng dày và hai cánh song song, giúp cột có khả năng chịu lực nén, uốn và xoắn cao, đặc biệt phù hợp cho những công trình cần độ ổn định kết cấu lớn như nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu, bến cảng, và nhà thép tiền chế.
Cột thép chữ H thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn như JIS (Nhật), ASTM (Mỹ) hoặc TCVN (Việt Nam), và có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu tải trọng và thiết kế riêng của từng dự án. Tìm hiểu đặc điểm, ứng dụng và lợi ích vượt trội của loại thép hình này ngay hôm nay.

Giá cột thép chữ H hiện nay
STT | Quy cách thép hình H (mm) (Cạnh x Bụng x độ dày bụng x độ dày cánh x chiều dài cây) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (cây 12m) | Giá tham khảo (vnđ/Kg) |
1 | H 100 x 100 x 6 x 8 x12000 | 17.2 | 206.4 Kg | 14.000-25.000 |
2 | H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 | 23.6 | 283.2Kg | 14.000-25.000 |
3 | H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 | 31.5 | 378 Kg | 14.000-25.000 |
4 | H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 | 40.4 | 484.8 Kg | 14.000-25.000 |
5 | H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 49.9 | 598.8 Kg | 14.000-25.000 |
6 | H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 72.4 | 868.8 Kg | 14.000-25.000 |
7 | H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 | 94 | 1128 Kg | 14.000-25.000 |
8 | H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 | 137 | 1644 Kg | 14.000-25.000 |
9 | H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 | 172 | 2064 Kg | 14.000-25.000 |
Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm và thị trường, để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được hỗ trợ nhanh chóng.
Bài viết khác: Quy cách thép H
Những đặc điểm về cột thép chữ H
1. Mặt cắt hình học tối ưu
Cột có mặt cắt dạng chữ H với bản bụng thẳng đứng và hai cánh song song, giúp phân bố lực đều, giảm ứng suất tập trung và nâng cao khả năng chịu tải trọng dọc và ngang.
2. Khả năng chịu lực vượt trội
Nhờ kết cấu cân đối và tỷ lệ hợp lý giữa bản bụng và cánh, cột thép chữ H có khả năng chịu nén, chịu uốn và chống xoắn rất cao, đặc biệt hiệu quả trong các hệ khung chịu lực.
3. Tính linh hoạt trong thiết kế
Cột H được sản xuất với nhiều kích thước, chiều dài và độ dày khác nhau, dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu thiết kế kỹ thuật của từng công trình.
4. Trọng lượng nhẹ so với khả năng chịu lực
So với các loại cột bê tông truyền thống, cột thép chữ H có tỷ lệ tải trọng/khối lượng cao, giúp giảm tải trọng tổng thể cho nền móng và tiết kiệm chi phí xây dựng.
5. Dễ gia công và lắp đặt
Bề mặt phẳng, thẳng và đều giúp quá trình hàn, cắt, liên kết với các chi tiết khác diễn ra nhanh chóng, thuận tiện thi công và tiết kiệm nhân công.
6. Khả năng kết hợp với các vật liệu khác
Cột thép H có thể kết hợp linh hoạt với tấm panel, sàn deck, dầm thép, hoặc cột bê tông, tạo ra các kết cấu hỗn hợp tối ưu cả về kỹ thuật lẫn chi phí.
7. Tuổi thọ cao khi được bảo vệ đúng cách
Khi được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng, cột H có khả năng chống ăn mòn tốt, duy trì độ bền hàng chục năm trong điều kiện ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.

Quy trình sản xuất cột thép chữ H loại 1 đạt tiêu chuẩn quốc tế
1. Lựa chọn phôi thép đạt chuẩn
Toàn bộ phôi thép đầu vào phải được chọn lọc kỹ lưỡng từ các nhà máy luyện kim lớn, đảm bảo thành phần hóa học ổn định theo tiêu chuẩn JIS G3101, ASTM A36, SS400… Đây là nền tảng quyết định độ bền, khả năng chịu lực và tính đồng nhất của cột thép.
2. Gia nhiệt và cán định hình
Phôi thép sau khi làm sạch được đưa vào lò nung đến nhiệt độ khoảng 1.100–1.250°C, đảm bảo đủ dẻo để cán. Tiếp đó, hệ thống máy cán công suất lớn sẽ đưa phôi qua các trục lăn để tạo hình chữ H với độ chính xác cao, từ thân bụng đến cánh thép.
3. Làm nguội và chỉnh hình
Sau khi cán, thép được làm nguội từ từ bằng hệ thống bàn làm mát kiểm soát nhiệt. Quá trình này giúp giữ ổn định cấu trúc hạt thép, tránh cong vênh và tạo ra cơ tính ổn định. Các đoạn thép sẽ tiếp tục qua máy ép thủy lực để hiệu chỉnh kích thước chuẩn xác.
4. Cắt chiều dài và kiểm tra chất lượng
Cột thép chữ H được cắt theo chiều dài yêu cầu (thường từ 6m, 9m, đến 12m). Sau đó, từng lô thép được kiểm tra kỹ thuật bao gồm: độ dày, kích thước, góc vuông, độ cong, cũng như thử nghiệm cơ lý như kéo, uốn, độ cứng và giới hạn chảy.
5. Xử lý bề mặt và đóng gói
Tùy yêu cầu, sản phẩm có thể được mạ kẽm, sơn chống gỉ hoặc giữ nguyên thép đen. Mỗi cây thép đều được đánh mã nhận diện, gắn tem thông tin, đóng gói cẩn thận trước khi xuất xưởng. Các chứng chỉ CO–CQ sẽ được đính kèm theo từng lô hàng.
So sánh cột thép chữ H với cột bê tông truyền thống
Tiêu chí | Cột thép chữ H |
Cột bê tông truyền thống
|
Chịu lực | Rất tốt | Tốt |
Trọng lượng | Nhẹ | Nặng |
Thi công | Nhanh, chính xác |
Lâu, phụ thuộc thời tiết
|
Linh hoạt | Cao | Thấp |
Bảo trì | Ít, nếu xử lý chống gỉ tốt |
Cao, dễ hư hỏng theo thời gian
|
Chi phí tổng thể | Tối ưu nếu tính lâu dài |
Có thể rẻ hơn ban đầu
|
Cách nhận biết cột thép chữ H đạt chuẩn chất lượng
1. Kiểm tra thông số kích thước và trọng lượng
Cột thép chữ H đạt chuẩn sẽ có thông số chiều cao (H), chiều rộng (B), độ dày cánh và bụng đúng như catalog hoặc tiêu chuẩn (như JIS G3101, ASTM A36, SS400…). Có thể dùng thước kẹp, cân điện tử để đo và so sánh với bảng thông số kỹ thuật.
2. Quan sát bề mặt sản phẩm
- Thép đạt chuẩn có bề mặt phẳng, đều màu, không bị rỗ, nứt, trầy xước sâu hoặc lẫn tạp chất.
- Nếu là thép mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, lớp phủ phải đồng đều, bám chặt, không bong tróc.
3. Kiểm tra tem, nhãn và dấu nhận diện
Sản phẩm chất lượng sẽ có tem nhà sản xuất, mã lô, mác thép, tiêu chuẩn sản xuất, thường được in hoặc dập trực tiếp trên thép hoặc bao bì. Đây là cơ sở để truy xuất nguồn gốc và kiểm định lại khi cần.
4. Yêu cầu chứng chỉ chất lượng (CO-CQ)
Những đơn vị cung cấp uy tín sẽ sẵn sàng xuất trình các giấy tờ như:
- CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ
- CQ (Certificate of Quality): Giấy chứng nhận chất lượng vật liệu
Cả hai giúp chứng minh sản phẩm được sản xuất đúng tiêu chuẩn, tại đúng nhà máy.
5. Đánh giá qua thử nghiệm cơ lý
Đối với các công trình yêu cầu cao, bạn có thể yêu cầu thử nghiệm:
- Giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài
- Kiểm tra độ cứng, độ uốn, khả năng chịu lực
Những chỉ số này phải phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS hoặc TCVN tương ứng.
6. Mua tại nhà cung cấp uy tín, rõ ràng thông tin
Chọn mua ở những công ty có thương hiệu lâu năm, chính sách bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và báo giá minh bạch (như Thép Hùng Phát chẳng hạn), sẽ giúp bạn tránh hàng giả, hàng nhái.
Ứng dụng của cột thép chữ H trong xây dựng
1. Khung chính cho nhà thép tiền chế
Cột H được dùng làm cột chịu lực trong hệ khung thép nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế vì khả năng chịu tải lớn và thi công nhanh, giúp giảm chi phí và thời gian xây dựng.
2. Trụ cột cho công trình cao tầng
Trong các tòa nhà cao tầng, cột thép chữ H thường được sử dụng để thay thế cột bê tông truyền thống nhằm giảm trọng lượng công trình, đồng thời dễ kết hợp với dầm và sàn thép.
3. Kết cấu móng và tầng hầm
Cột H có thể làm trụ đỡ cho hệ dầm sàn tầng hầm, hoặc dùng làm cọc thép chịu lực trong hệ móng sâu của các công trình lớn, nơi yêu cầu cao về độ bền và ổn định.
4. Trụ cầu, kết cấu cầu vượt và cầu cảng
Với khả năng chịu tải lớn và kháng ăn mòn (khi mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ), cột thép H thường được ứng dụng trong xây dựng cầu, đặc biệt là các hệ khung chính và trụ đỡ cầu vượt, cầu cạn, bến cảng.
5. Khung mái che, mái hiên và kết cấu nhẹ
Cột thép H cũng được sử dụng cho các công trình mái che nhà ga, sân vận động, khu công nghiệp… vì thi công nhanh và dễ tạo hình, kết hợp được với kết cấu dàn nhẹ.
Thép Hùng Phát – Địa chỉ cung cấp cột thép chữ H uy tín
1. Nguồn hàng rõ ràng, chất lượng được kiểm chứng
Thép Hùng Phát chỉ phân phối cột thép chữ H từ các thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài nước như Posco, Nippon, An Khánh, Hòa Phát…. Mỗi sản phẩm đều đi kèm chứng chỉ CO-CQ rõ ràng, đảm bảo đúng mác thép, đúng tiêu chuẩn JIS, ASTM hoặc TCVN.
2. Chủng loại đa dạng, sẵn hàng quy mô lớn
Với kho thép được đầu tư quy mô, Hùng Phát luôn sẵn hàng các loại cột H từ H100 đến H700, đa dạng độ dày, độ dài và bề mặt (thép đen, mạ kẽm, mạ nhúng nóng). Đáp ứng linh hoạt cho mọi công trình từ dân dụng đến hạ tầng công nghiệp.
3. Báo giá minh bạch – giao hàng toàn quốc
Giá cả được cập nhật theo ngày, minh bạch theo từng kích thước và chủng loại. Khách hàng được tư vấn chi tiết và cam kết giao hàng đúng tiến độ với hệ thống vận tải chuyên nghiệp trên toàn quốc.
4. Hỗ trợ kỹ thuật – dịch vụ tận tâm
Đội ngũ kỹ sư và chuyên viên của Hùng Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng về tư vấn kết cấu, lựa chọn mác thép phù hợp, phân tích tải trọng…. Ngoài ra, chính sách hậu mãi, đổi trả và bảo hành rõ ràng giúp khách hàng yên tâm khi đặt mua.
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms MừngCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.