
Nguyên nhân và tác hại của rỉ sét
Rỉ sét xảy ra khi sắt thép tiếp xúc với độ ẩm, oxy, và đôi khi là chất điện giải như muối. Các yếu tố chính bao gồm:
- Độ ẩm và oxy: Tạo điều kiện cho phản ứng oxy hóa.
- Muối hoặc hóa chất: Tăng tốc độ ăn mòn.
- Nhiệt độ cao: Thúc đẩy phản ứng hóa học.
- Bề mặt hư hỏng: Vết xước hoặc lớp phủ bảo vệ bị mất khiến kim loại dễ rỉ.
Rỉ sét làm suy yếu cấu trúc, gây hỏng hóc thiết bị hoặc công trình. Xử lý kịp thời là cần thiết để bảo vệ kim loại và duy trì chức năng.

Mục lục
Tại sao phải xử lý sắt thép bị rỉ sét?
Việc xử lý sắt thép bị rỉ sét là một yêu cầu bắt buộc trong xây dựng và sản xuất cơ khí, bởi vì rỉ sét không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ, mà còn gây suy giảm nghiêm trọng độ bền, tính an toàn và tuổi thọ của kết cấu thép. Dưới đây là những lý do chi tiết giải thích tại sao cần phải xử lý hoặc phòng ngừa sắt thép rỉ sét:
1. Rỉ sét làm giảm khả năng chịu lực của vật liệu
Khi sắt thép bị oxy hóa (rỉ sét), lớp oxit sắt sinh ra sẽ phá hủy dần lõi kim loại bên trong. Quá trình này khiến tiết diện chịu lực của thép bị ăn mòn, mỏng dần, dẫn đến:
- Giảm khả năng chịu tải và độ bền cơ học.
- Gây mất ổn định trong kết cấu công trình, dễ sụp đổ khi chịu tác động lực lớn.
- Tăng nguy cơ gãy, nứt hoặc biến dạng.
2. Rỉ sét làm giảm tuổi thọ công trình
Một thanh thép nếu không được bảo vệ, trong điều kiện ẩm ướt hoặc môi trường biển có thể mất đi 30–50% khối lượng sau vài năm. Điều này dẫn đến:
- Rút ngắn tuổi thọ sử dụng của hạ tầng, công trình.
- Tăng chi phí sửa chữa, gia cố hoặc thay mới.
- Ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư dài hạn của dự án.
3. Rỉ sét gây mất thẩm mỹ và ảnh hưởng đến công năng
- Trong các công trình kiến trúc, nội thất hoặc kết cấu lộ thiên, vết rỉ màu nâu đỏ sẽ làm mất đi tính thẩm mỹ, gây ấn tượng xấu.
- Các chi tiết máy móc, cơ khí nếu bị rỉ có thể bị kẹt, giảm độ chính xác, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
4. Rỉ sét lan rộng và phát triển nhanh nếu không xử lý kịp thời
- Rỉ sét không đứng yên tại một vị trí. Nếu không ngăn chặn, nó sẽ lan ra toàn bộ bề mặt kim loại, đặc biệt là các điểm mối hàn, khe hở.
- Trong môi trường có độ ẩm cao, muối hoặc hóa chất, tốc độ ăn mòn sẽ tăng gấp nhiều lần, gây hỏng hóc hàng loạt.
5. Tác động đến an toàn công trình và con người
- Trong các công trình lớn như cầu, nhà cao tầng, nhà xưởng, nếu dầm, cột thép bị rỉ nặng mà không xử lý, nguy cơ sập đổ rất cao.
- Đối với hệ thống đường ống dẫn nước, khí, hóa chất: nếu ống bị rỉ thủng có thể gây rò rỉ, cháy nổ, ô nhiễm, mất an toàn cho người sử dụng.
6. Bị ảnh hưởng đến tiêu chuẩn kiểm định và bàn giao công trình
- Trong xây dựng, nếu vật liệu thép bị rỉ sét trước khi lắp dựng mà không xử lý, rất có thể bị loại bỏ khi kiểm tra kỹ thuật, giám sát công trình.
- Một số tiêu chuẩn thi công như TCVN, ASTM, JIS yêu cầu thép phải được sơn chống gỉ, mạ kẽm hoặc dùng inox để đảm bảo chất lượng công trình.
7. Chi phí sửa chữa, thay thế sẽ cao hơn nhiều lần so với phòng ngừa
- So với việc sử dụng thép mạ kẽm, inox hoặc sơn chống rỉ ngay từ đầu, thì chi phí xử lý hoặc thay thế khi bị rỉ nặng sẽ cao hơn gấp nhiều lần, bao gồm cả công tháo dỡ, vệ sinh, lắp lại.
- Ngoài ra còn kéo theo chi phí gián đoạn sản xuất, thiệt hại do mất an toàn, hoặc ảnh hưởng đến tiến độ thi công.
8. Ảnh hưởng đến uy tín đơn vị thi công hoặc nhà thầu
- Công trình bị hư hỏng do rỉ sét sẽ ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín của nhà thầu.
- Khách hàng, chủ đầu tư mất niềm tin nếu công trình không đảm bảo chất lượng, dễ xuống cấp sau vài năm vận hành.
Kết luận
Việc tìm cách xử lý sắt thép bị rỉ sét không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật, mà còn là yếu tố then chốt giúp duy trì độ bền, an toàn và hiệu quả đầu tư cho công trình. Tùy theo mức độ rỉ sét, điều kiện sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, có thể áp dụng các biện pháp như:
- Sơn chống gỉ, dùng thép mạ kẽm, thép không gỉ (inox).
- Tẩy rỉ và phủ bảo vệ, hoặc gia công mạ kẽm nhúng nóng.
- Thay thế các phần thép đã hư hỏng nặng trước khi lắp đặt.

Các phương pháp xử lý rỉ sét thông dụng hiện nay
Phương pháp cơ học
1/ Chà nhám hoặc bàn chải sắt
- Cách thực hiện: Dùng giấy nhám (grit 80-120) hoặc bàn chải sắt chà sạch rỉ sét trên bề mặt kim loại. Có thể dùng bàn chải nhỏ cho các khu vực khó tiếp cận.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ thực hiện tại nhà.
- Nhược điểm: Tốn thời gian, không hiệu quả với rỉ sét nặng hoặc bề mặt lớn.
- Lưu ý: Lau sạch bụi kim loại bằng khăn ẩm sau khi chà để tránh rỉ sét tái phát.

2/ Phun cát
- Cách thực hiện: Sử dụng máy phun cát bắn hạt mài mòn (như cát hoặc hạt thép) lên bề mặt để loại bỏ rỉ sét và lớp sơn cũ.
- Ưu điểm: Nhanh, hiệu quả với bề mặt lớn hoặc rỉ sét nặng.
- Nhược điểm: Cần thiết bị chuyên dụng và bảo hộ để tránh hít bụi.
- Lưu ý: Phủ lớp bảo vệ ngay sau khi phun cát để ngăn kim loại tiếp xúc với độ ẩm.

3/ Máy mài
- Cách thực hiện: Sử dụng máy mài cầm tay với đĩa mài phù hợp để làm sạch rỉ sét.
- Ưu điểm: Hiệu quả với rỉ sét cứng đầu, phù hợp cho bề mặt lớn.
- Nhược điểm: Yêu cầu kỹ năng để tránh làm hỏng kim loại, chi phí thiết bị cao.
- Lưu ý: Đeo kính bảo hộ, khẩu trang và làm việc ở nơi thông thoáng.

Phương pháp hóa học
Phương pháp hóa học sử dụng dung dịch để làm sạch rỉ sét, lý tưởng cho chi tiết nhỏ hoặc bề mặt phức tạp.
1/ Giấm trắng
- Cách thực hiện: Ngâm kim loại trong giấm trắng (acetic acid) vài giờ hoặc qua đêm, sau đó chà sạch bằng bàn chải hoặc miếng bùi nhùi.
- Ưu điểm: Rẻ, dễ tìm, thân thiện với môi trường.
- Nhược điểm: Chỉ hiệu quả với rỉ sét nhẹ, không phù hợp cho bề mặt lớn.
- Lưu ý: Rửa sạch bằng nước và lau khô hoàn toàn sau khi xử lý.
2/ Axit citric
- Cách thực hiện: Hòa bột axit citric trong nước ấm, ngâm kim loại 1-2 giờ, chà sạch và rửa lại.
- Ưu điểm: An toàn, phù hợp cho đinh, ốc vít hoặc vật nhỏ.
- Nhược điểm: Hiệu quả thấp với rỉ sét dày hoặc lâu năm.
- Lưu ý: Đeo găng tay và làm việc ở nơi thông thoáng.
3/ Axit phosphoric hoặc oxalic
- Cách thực hiện: Bôi dung dịch lên bề mặt rỉ sét, để 10-15 phút, chà sạch và rửa lại bằng nước.
- Ưu điểm: Chuyển hóa rỉ sét thành hợp chất không hòa tan, bảo vệ tạm thời.
- Nhược điểm: Axit mạnh, cần cẩn thận khi sử dụng và thải bỏ.
- Lưu ý: Xử lý chất thải đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường.

Phương pháp công nghiệp
Dành cho dự án lớn hoặc rỉ sét nghiêm trọng, các phương pháp này sử dụng công nghệ tiên tiến.
1/ Điện phân
- Cách thực hiện: Ngâm kim loại trong dung dịch điện giải (như natri cacbonat) và dùng dòng điện để loại bỏ rỉ sét.
- Ưu điểm: Hiệu quả cao, không làm hỏng kim loại, phù hợp cho chi tiết phức tạp.
- Nhược điểm: Cần thiết bị chuyên dụng và kiến thức kỹ thuật.
- Lưu ý: Đảm bảo an toàn điện khi thực hiện.
2/ Sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm
- Cách thực hiện: Sau khi làm sạch rỉ sét, phủ lớp sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để bảo vệ bề mặt.
- Ưu điểm: Bảo vệ lâu dài, tăng độ bền và thẩm mỹ.
- Nhược điểm: Chi phí cao, cần thiết bị chuyên dụng.
- Lưu ý: Bề mặt phải sạch hoàn toàn trước khi phủ.

Phòng ngừa rỉ sét
Ngăn chặn rỉ sét hiệu quả hơn xử lý sau khi xảy ra. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Sơn hoặc phủ bảo vệ: Sử dụng sơn chống rỉ, sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để tạo lớp bảo vệ bền vững.
- Kiểm soát độ ẩm: Lưu trữ sắt thép ở nơi khô ráo, sử dụng chất hút ẩm hoặc máy hút ẩm trong kho.
- Sử dụng chất ức chế rỉ sét: Áp dụng các chất ức chế ăn mòn (như dầu chống rỉ) lên bề mặt kim loại.
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra bề mặt sắt thép để phát hiện và xử lý sớm các dấu hiệu rỉ sét.
Lưu ý khi xử lý rỉ sét
- An toàn lao động: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất hoặc máy móc để tránh nguy cơ chấn thương hoặc hít phải bụi, hóa chất độc hại.
- Bảo vệ bề mặt sau xử lý: Sau khi loại bỏ rỉ sét, cần phủ lớp bảo vệ (sơn, dầu chống rỉ) ngay lập tức để ngăn kim loại tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Xử lý chất thải: Các dung dịch hóa học như axit phải được xử lý đúng cách, tuân theo quy định môi trường để tránh gây ô nhiễm.
Kết luận
Xử lý rỉ sét trên sắt thép là bước quan trọng để duy trì độ bền, tính thẩm mỹ và chức năng của kim loại. Tùy thuộc vào mức độ rỉ sét và điều kiện cụ thể, bạn có thể chọn phương pháp cơ học (chà nhám, phun cát, mài), hóa học (giấm, axit citric, axit phosphoric) hoặc công nghiệp (điện phân, mạ kẽm).
Quan trọng hơn, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa như sử dụng lớp phủ bảo vệ, kiểm soát độ ẩm và kiểm tra định kỳ sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của sắt thép. Đối với các trường hợp rỉ sét nghiêm trọng hoặc dự án lớn, nên cân nhắc thuê dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Các vật liệu công trình chống rỉ sét hiện nay
Trong xây dựng hiện đại, việc sử dụng các vật liệu có khả năng chống rỉ sét cao là yếu tố then chốt nhằm tăng tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì, và đảm bảo tính an toàn trong môi trường khắc nghiệt. Trong đó, hai nhóm vật liệu phổ biến nhất hiện nay là thép phủ kẽm và inox (thép không gỉ).
1. Nhóm vật liệu thép phủ kẽm (mạ kẽm)
Thép mạ kẽm là thép carbon được phủ lớp kẽm bằng phương pháp xi mạ điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Lớp kẽm có tác dụng ngăn không cho oxy và độ ẩm tiếp xúc trực tiếp với lõi thép.
a. Ống thép mạ kẽm
-
Dạng tròn, chiều dài tiêu chuẩn 6m, dày từ 1.2mm trở lên.
-
Ứng dụng: hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, dẫn khí, kết cấu giàn nhẹ.
b. Hộp kẽm (vuông/chữ nhật)
-
Có nhiều quy cách: 20×20, 40×40, 50x100mm…
-
Ứng dụng: làm hàng rào, khung sắt, cổng cửa, khung nhà thép nhẹ.
c. Thép tấm mạ kẽm
-
Dạng phẳng hoặc gân, độ dày từ 0.5 – 3.0mm.
-
Ứng dụng: mái nhà, vách ngăn, máng xối, tủ điện, sàn thao tác.
d. Láp tròn mạ kẽm
-
Thép tròn đặc, mạ kẽm nhúng nóng hoặc xi mạ.
-
Ứng dụng: làm chốt trụ, chốt định vị, chi tiết máy đơn giản.
e. Láp vuông mạ kẽm
-
Thép đặc tiết diện vuông: 12×12, 20×20, 30x30mm…
-
Ứng dụng: cơ khí kết cấu, chế tạo khuôn, trụ đỡ, chi tiết chịu lực nhẹ.
f. Thép hình mạ kẽm (U, I, H, V, C…)
-
Kết cấu cứng, chịu lực tốt.
-
Ứng dụng: nhà xưởng, nhà tiền chế, khung dầm, sàn thao tác.
g. Phụ kiện ren mạ kẽm
-
Bao gồm: co ren, tê ren, măng sông ren, rắc co, lơ thu ren…
-
Ứng dụng: nối ống dẫn nước, khí; dễ tháo lắp, thay thế, bảo trì.
h. Phụ kiện hàn mạ kẽm
-
Bao gồm: co hàn, tê hàn, bầu giảm, côn thu, nắp bịt hàn…
-
Ứng dụng: kết nối ống trong hệ thống áp lực, hàn cố định trong công nghiệp.

2. Nhóm vật liệu inox (thép không gỉ)
Inox là hợp kim của sắt – crôm – niken, có khả năng tự tạo lớp màng thụ động chống ăn mòn. Được ứng dụng nhiều trong môi trường nước biển, hóa chất, nhiệt độ cao, hoặc nơi đòi hỏi thẩm mỹ và vệ sinh cao.
a. Ống inox
-
Có loại hàn (mỏng, dùng trang trí) và loại đúc (dày, dùng công nghiệp).
-
Ứng dụng: dẫn nước, dẫn hóa chất, hệ thống thực phẩm, ống hơi, khí sạch.
b. Hộp inox (hộp vuông/ hộp chữ nhật)
-
Bề mặt đẹp (HL, No.4, BA, Mirror), dạng vuông/chữ nhật.
-
Ứng dụng: lan can, cầu thang, showroom, khu vực nội thất cao cấp.
c. Tấm inox
-
Gồm tấm phẳng, tấm gân chống trượt, tấm hoa văn trang trí.
-
Ứng dụng: ốp tường, bồn chứa, sàn thao tác, vách ngăn, tủ bếp.
d. Láp tròn inox (thép tròn đặc không gỉ)
-
Phi 8 đến phi 200, inox 304 hoặc 316.
-
Ứng dụng: trục máy, bu lông, chốt định vị, cơ khí chính xác.
e. Láp vuông inox (thép vuông đặc không gỉ)
-
Kích thước phổ biến: 10×10, 20×20, 30x30mm…
-
Ứng dụng: chi tiết cơ khí, trụ đỡ, khung định hình.
f. Thép hình inox (U, I, H, V…)
-
Thành dày, dùng trong môi trường chịu tải và ăn mòn cao.
-
Ứng dụng: kết cấu nhà xưởng, khung thép ngoài trời, công trình hóa chất.
g. Phụ kiện ren inox
-
Bao gồm: co ren inox, tê ren inox, măng sông ren, rắc co ren…
-
Ứng dụng: hệ thống ống dẫn nước sạch, hóa chất nhẹ, cần tháo lắp linh hoạt.
h. Phụ kiện hàn inox
-
Bao gồm: co hàn inox, tê hàn inox, bầu giảm inox, nắp bịt hàn inox…
-
Ứng dụng: hệ thống áp lực cao, yêu cầu kín khí/kín nước tuyệt đối.

So sánh nhanh hai nhóm vật liệu
Tiêu chí | Thép mạ kẽm | Inox (thép không gỉ) |
---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Tốt (vừa phải đến cao) | Rất cao, ổn định lâu dài |
Môi trường sử dụng | Ngoài trời, ẩm nhẹ, khí hậu thường | Hóa chất, biển, y tế, thực phẩm |
Tuổi thọ | 10 – 25 năm (mạ nhúng nóng) | 20 – 50 năm (inox 304/316) |
Giá thành | Tốt, kinh tế | Cao hơn, nhưng ít bảo trì |
Ứng dụng tiêu biểu | Kết cấu nhà xưởng, khung đỡ, giàn mái | Bồn chứa, hệ thống dẫn hóa chất, nội thất sạch |
Kết luận
- Thép mạ kẽm phù hợp với các công trình dân dụng, ngoài trời, yêu cầu độ bền vừa phải và chi phí hợp lý.
- Inox thích hợp với công trình kỹ thuật cao, yêu cầu về độ sạch, thẩm mỹ và chống ăn mòn mạnh.
- Việc lựa chọn vật liệu nên dựa trên môi trường sử dụng thực tế, ngân sách, và mức độ bảo trì mong muốn.
Lưu ý khi chọn vật liệu:
- Thép mạ kẽm: Chi phí thấp hơn, phù hợp với môi trường ít khắc nghiệt. Tuy nhiên, lớp mạ kẽm có thể mòn theo thời gian.
- Inox: Đắt hơn, nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là các loại inox 304 hoặc 316.
- Lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào môi trường (ven biển, đô thị, công nghiệp), ngân sách, và yêu cầu thẩm mỹ.
- Đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn (ví dụ: ASTM, JIS) và được cung cấp từ nhà sản xuất uy tín.
Đơn vị cung ứng vật tư công trình mạ kẽm và inox
- Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên cung ứng các loại vật liệu cho công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là các sản phẩm mạ kẽm và inox.
- Danh mục gồm thép mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân, ống thép – phụ kiện mạ kẽm, inox 201, 304, 316 cùng nhiều chủng loại inox đúc, cán nguội, cán nóng.
- Những vật liệu này đáp ứng tốt trong môi trường ẩm ướt, ven biển, hóa chất hoặc công trình ngoài trời, đảm bảo độ bền, tuổi thọ và an toàn lâu dài cho kết cấu. Thép Hùng Phát còn hỗ trợ gia công, cắt, hàn, uốn theo yêu cầu kỹ thuật.
Liên hệ để được tư vấn và báo giá
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Hà Nội: 0933 710 789
- Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888
- Tư vấn khách hàng 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN