Các nhà máy sản xuất thép hình I100 tại Việt Nam: Thực trạng, năng lực và vai trò trong ngành xây dựng
Tổng quan về thép hình I100 và nhu cầu
Thép hình I100 là một trong những chủng loại thép hình cỡ nhỏ – trung bình được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ khung đỡ, sàn kỹ thuật, cầu thang, giá kệ công nghiệp và nhiều hạng mục cơ khí khác.
Với chiều cao bụng thép danh nghĩa khoảng 100 mm, thép I100 có ưu điểm về khả năng chịu uốn tốt theo phương đứng, trọng lượng hợp lý, dễ gia công, lắp dựng và phù hợp với các công trình quy mô vừa và nhỏ.

Vì sao cần biết các nhà máy sản xuất thép I100 ?
Việc biết rõ nhà máy nào sản xuất thép I100 (như Thép Á Châu, An Khánh, TISCO…) giúp:
- Đảm bảo chất lượng & an toàn công trình (tránh thép mỏng, thép giả).
- Phân biệt thép chính hãng – trôi nổi (dấu dập, quy cách, CO–CQ).
- Chọn đúng thép cho từng công trình (nhà xưởng, dân dụng, dự án lớn).
- Tối ưu chi phí mua thép (so sánh giá, giảm trung gian).
- Đáp ứng nghiệm thu & hồ sơ pháp lý (đặc biệt dự án vốn nhà nước/FDI).
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh đô thị hóa, công nghiệp hóa và đầu tư cơ sở hạ tầng, nhu cầu đối với thép hình nói chung và thép I100 nói riêng tăng trưởng ổn định qua nhiều năm.
Không chỉ phục vụ thị trường nội địa, một số doanh nghiệp còn hướng đến xuất khẩu sang các nước trong khu vực ASEAN. Điều này thúc đẩy sự phát triển của nhiều nhà máy cán thép hình, trong đó có các thương hiệu quen thuộc như An Khánh, Á Châu, Vinaone, Đại Việt, Tisco, Vinakoei…
👉 Tóm lại: biết đúng nhà máy = mua đúng thép, an toàn, tiết kiệm và dễ nghiệm thu.
Thông số chung của thép hình I100
- Chiều dài bụng: 100mm
- Chiều dài cánh: 55mm
- Độ dày cánh: 4.5mm / 3.6mm….
- Chiều dài cây: 6m / 12m / cắt theo yêu cầu….
- Mác thép: SS400, A36, SM490B….
- Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
- Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
- Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát
- Ứng dụng: cơ khí chế tạo, hàn kết cấu, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, gia dụng….
Các nhà máy sản xuất thép hình I100 tại Việt Nam
Ngành thép Việt Nam phát triển mạnh từ đầu những năm 2000 với sự tham gia của cả doanh nghiệp nhà nước, tư nhân và liên doanh nước ngoài. Riêng mảng thép hình, các nhà máy tập trung chủ yếu ở miền Bắc và miền Nam – nơi có lợi thế về hạ tầng, cảng biển, nguồn nhân lực và thị trường tiêu thụ.
Sản xuất thép hình I100 đòi hỏi dây chuyền cán nóng có độ chính xác cao, khuôn cán phù hợp và kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học của phôi thép.
So với thép cây hay thép cuộn, thép hình yêu cầu kỹ thuật cao hơn, vốn đầu tư lớn hơn nhưng mang lại giá trị gia tăng tốt hơn. Chính vì vậy, không phải doanh nghiệp nào cũng đầu tư đồng bộ vào phân khúc này.
1/ Nhà máy thép I100 An Khánh
Kinh nghiệm lâu năm và thị trường ổn định
Thép An Khánh là một trong những doanh nghiệp tư nhân có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cán thép xây dựng và thép hình.
Nhà máy An Khánh đầu tư dây chuyền cán thép hình với khả năng sản xuất nhiều quy cách khác nhau, trong đó có thép I100 phục vụ thị trường miền Bắc và miền Trung.
Ưu điểm của thép hình I100 An Khánh nằm ở tính ổn định về chất lượng, kích thước tương đối chuẩn và giá thành cạnh tranh.
Doanh nghiệp này chủ yếu tập trung vào phân khúc công trình dân dụng, nhà xưởng nhỏ, các dự án tư nhân và hệ thống đại lý vật liệu xây dựng. Với chiến lược phát triển bền vững, An Khánh duy trì sản lượng ổn định thay vì mở rộng ồ ạt.
| Tên sản phẩm | Số đo thực tế(mm) | Barem (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
| Thép i100 An Khánh | 100x55x4.5 | 9.46 | 56.76 |

2/Nhà máy thép I100 Á Châu
Linh hoạt trong sản xuất và phân phối
Thép Á Châu được biết đến như một thương hiệu linh hoạt, có khả năng đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường. Trong danh mục sản phẩm, thép hình I100 của Á Châu được đánh giá cao ở khả năng cung ứng đều đặn, phù hợp với các công trình cần tiến độ gấp.
Thép Á Châu chú trọng vào mạng lưới phân phối rộng, đặc biệt ở khu vực phía Nam. Nhờ đó, sản phẩm thép hình I100 của hãng dễ tiếp cận các nhà thầu, xưởng cơ khí và đơn vị thi công kết cấu thép.
Dù không phải doanh nghiệp lớn nhất ngành, Thép i100 Á Châu vẫn giữ được vị thế nhờ tính linh hoạt và dịch vụ khách hàng tương đối tốt.
| Quy cách thép I Á Châu | Kích thước (H x B x t1 x t2, mm) | Trọng lượng (kg/m) | Độ dài cây (m) |
| I100 Á Châu | 100x50x4.5×6.8 | 8.57 | 6/12 |
| I100 Á Châu | 100x50x3.5×4.5 | 6.15 | 6/12 |

3/ Nhà máy thép i100 Vinaone
Định hướng đa dạng sản phẩm thép hình
Vinaone là doanh nghiệp có chiến lược phát triển đa dạng chủng loại thép, từ thép xây dựng thông thường đến thép hình U, I, V. Trong đó, thép hình I100 là một trong những sản phẩm chủ lực, phục vụ cho cả thị trường dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Vinaone đầu tư vào cải tiến công nghệ cán và kiểm soát chất lượng đầu ra, nhằm đảm bảo độ thẳng, độ dày cánh và bụng thép đạt tiêu chuẩn.
Nhờ đó, thép I100 của Vinaone được nhiều đơn vị cơ khí lựa chọn để gia công kết cấu thép, khung mái và sàn kỹ thuật. Doanh nghiệp này cũng từng bước xây dựng thương hiệu thông qua các dự án thực tế.
| Tên hàng | H x B x t1 x t2 (mm) | Đơn trọng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
| Thép i100x75 Vinaone | i100×75x5x8 | 12.9 | 77.40 |
| Thép I100x50 Vinaone | I100x50x6.8×4.5 | 8.57 | 51.42 |

4/ Nhà máy thép I100 Đại Việt
Tập trung vào chất lượng và uy tín
Thép Đại Việt là cái tên quen thuộc trong ngành thép xây dựng, đặc biệt ở phân khúc thép hình cỡ nhỏ và trung bình. Thép hình I100 của Đại Việt thường được đánh giá cao về độ đồng đều và khả năng chịu lực, phù hợp với các công trình yêu cầu tính ổn định lâu dài.
Chiến lược của Đại Việt là xây dựng uy tín thông qua chất lượng sản phẩm, thay vì cạnh tranh bằng giá thấp. Doanh nghiệp này chú trọng kiểm tra nguyên liệu đầu vào, quy trình cán và thử nghiệm cơ lý trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Nhờ đó, thép I100 Đại Việt được nhiều kỹ sư và nhà thầu tin dùng trong các dự án nhà xưởng, kho bãi và công trình công nghiệp vừa.

5/ Nhà máy thép I100 TISCO
Vai trò của doanh nghiệp nhà nước trong thép hình
TISCO (Công ty CP Gang thép Thái Nguyên) là một trong những “cái nôi” của ngành thép Việt Nam. Với lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, TISCO sở hữu hệ thống sản xuất tương đối đồng bộ từ luyện gang, thép đến cán thép thành phẩm.
Trong danh mục sản phẩm của TISCO có các loại thép hình, bao gồm cả thép I100. Sản phẩm của TISCO thường được đánh giá cao về độ tin cậy, phù hợp với các dự án sử dụng vốn nhà nước hoặc yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn kỹ thuật.
Dù gặp không ít khó khăn trong quá trình tái cơ cấu, TISCO vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung thép hình cho thị trường miền Bắc.
6/ Nhà máy thép i100 Vinakyoei
Liên doanh và yếu tố công nghệ Nhật Bản
Vinakoei là doanh nghiệp liên doanh với đối tác Nhật Bản, nổi bật ở yếu tố công nghệ và quản lý chất lượng. Thép hình I100 của Vinakoei thường được sản xuất theo tiêu chuẩn khắt khe, phù hợp với các công trình yêu cầu độ chính xác cao.
Lợi thế của Vinakoei nằm ở dây chuyền sản xuất hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng theo phong cách Nhật Bản và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Nhờ đó, sản phẩm thép hình của Vinakoei không chỉ phục vụ thị trường trong nước mà còn có tiềm năng xuất khẩu sang các nước lân cận.
Giá bán tham khảo thép hình i100 các nhà máy
Dưới đây là bảng giá tham khảo thép hình I100 (cây dài 6 m, hàng đen) của các thương hiệu sản xuất tại Việt Nam.
👉 Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm, khu vực, số lượng và đại lý phân phối.
| Thương hiệu Nhà máy |
Trọng lượng (kg/cây 6 m) |
Giá tham khảo (VNĐ/cây) |
Nhận xét nhanh |
|---|---|---|---|
| I100 An Khánh | ~42 kg | 630.000 – 780.000 | Giá cạnh tranh, phổ biến công trình dân dụng |
| I100 Á Châu | ~42 kg | 630.000 – 790.000 | Nguồn hàng linh hoạt, dễ mua |
| I100 Vinaone | ~43 kg | 645.000 – 800.000 | Quy cách ổn định, dễ gia công |
| I100 Đại Việt | ~42 kg | 630.000 – 800.000 | Chú trọng chất lượng, độ đồng đều |
| I100 TISCO | ~42 kg | 630.000 – 820.000 | Thương hiệu lâu đời, tiêu chuẩn cao |
| I100 Vinakyoei | ~42 kg | 630.000 – 850.000 | Công nghệ Nhật, giá cao hơn mặt bằng |
Ghi chú quan trọng
- Mặt bằng giá thép I100 hiện dao động khoảng 15.000 – 19.500 VNĐ/kg (chưa VAT, chưa vận chuyển).
- Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy tiêu chuẩn từng nhà máy.
- Thép I100 mạ kẽm/nhúng kẽm thường cao hơn thép đen khoảng 10–20%.
So sánh và đánh giá chung giữa các nhà máy
Nhìn tổng thể, mỗi nhà máy sản xuất thép hình I100 tại Việt Nam đều có thế mạnh riêng:
- An Khánh: Kinh nghiệm, thị trường ổn định, giá cạnh tranh.
- Á Châu: Linh hoạt, phân phối nhanh, phù hợp công trình nhỏ và vừa.
- Vinaone: Đa dạng sản phẩm, chú trọng cải tiến kỹ thuật.
- Đại Việt: Tập trung chất lượng, xây dựng uy tín lâu dài.
- TISCO: Truyền thống lâu đời, độ tin cậy cao, phục vụ dự án lớn.
- Vinakoei: Công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn cao, định hướng xuất khẩu.
Sự đa dạng này giúp thị trường thép hình I100 tại Việt Nam trở nên cạnh tranh nhưng cũng linh hoạt, đáp ứng nhiều phân khúc khác nhau từ bình dân đến cao cấp.
Ưu thế của thép I100 trong nước so với nhập khẩu
Thép hình I100 sản xuất tại Việt Nam có nhiều lợi thế nổi bật khi so sánh với thép nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Thái Lan, đặc biệt trong bối cảnh thi công và quản lý dự án tại thị trường nội địa.
1 – Lợi thế về chi phí
Trước hết, lợi thế về chi phí là yếu tố rõ rệt nhất. Thép I100 trong nước không phải gánh các khoản thuế nhập khẩu, chi phí logistics đường biển, lưu kho cảng và rủi ro tỷ giá, giúp giá thành và tổng chi phí sử dụng thấp hơn, thuận lợi cho việc kiểm soát ngân sách công trình.
2 – Tính chủ động về nguồn cung và tiến độ
Thứ hai, tính chủ động về nguồn cung và tiến độ của thép Việt Nam vượt trội. Các nhà máy trong nước có khả năng giao hàng nhanh, linh hoạt điều chỉnh số lượng, đáp ứng kịp thời các phát sinh trong quá trình thi công – điều mà thép nhập khẩu khó thực hiện do phụ thuộc lịch tàu và thủ tục hải quan.
3 – Quy cách và tiêu chuẩn sản phẩm phù hợp thói quen
Bên cạnh đó, quy cách và tiêu chuẩn sản phẩm của thép I100 Việt Nam được thiết kế phù hợp với điều kiện thi công, thói quen sử dụng và yêu cầu kỹ thuật phổ biến tại Việt Nam, giúp quá trình gia công, lắp dựng và nghiệm thu diễn ra thuận lợi hơn.
4- Khả năng truy xuất nguồn gốc
Một điểm mạnh quan trọng khác là khả năng truy xuất nguồn gốc và hoàn thiện hồ sơ pháp lý. Thép I100 sản xuất trong nước dễ dàng cung cấp CO, CQ, hóa đơn VAT và các chứng từ kỹ thuật cần thiết, đáp ứng tốt yêu cầu của các dự án dân dụng, công nghiệp và hạ tầng.
5 – Dịch vụ kỹ thuật hậu mãi
Cuối cùng, dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi của các nhà cung cấp thép Việt Nam thường nhanh và sát thực tế hơn, từ hỗ trợ gia công cắt, mạ kẽm, sơn phủ đến xử lý khiếu nại, giúp nhà thầu giảm rủi ro và đảm bảo tiến độ thi công.
Tổng thể, trong khi thép nhập khẩu từ Nhật Bản hay Hàn Quốc phù hợp với những dự án đòi hỏi tiêu chuẩn rất cao và tính đồng bộ tuyệt đối, thì thép hình I100 sản xuất tại Việt Nam lại chiếm ưu thế rõ rệt về chi phí, tiến độ, tính linh hoạt và hiệu quả triển khai đối với phần lớn công trình tại thị trường trong nước.
Thách thức và triển vọng phát triển
Mặc dù có nhiều doanh nghiệp tham gia sản xuất thép hình I100, ngành này vẫn đối mặt với không ít thách thức như biến động giá nguyên liệu, cạnh tranh từ thép nhập khẩu, yêu cầu ngày càng cao về tiêu chuẩn môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Bên cạnh đó, xu hướng xây dựng xanh, tối ưu vật liệu cũng buộc các nhà máy phải cải tiến công nghệ và sản phẩm.
Trong dài hạn, triển vọng của thép hình I100 tại Việt Nam vẫn tích cực nhờ nhu cầu xây dựng, công nghiệp và hạ tầng tiếp tục tăng.
Những doanh nghiệp biết đầu tư vào công nghệ, quản trị chất lượng và xây dựng thương hiệu sẽ có lợi thế cạnh tranh bền vững.
Kết luận
Các nhà máy sản xuất thép hình I100 tại Việt Nam như An Khánh, Á Châu, Vinaone, Đại Việt, TISCO, Vinakoei… đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vật liệu cho ngành xây dựng và cơ khí.
Mỗi doanh nghiệp mang một màu sắc riêng, góp phần tạo nên bức tranh đa dạng và năng động của ngành thép hình Việt Nam.
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, thép hình I100 “Made in Vietnam” không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn có tiềm năng vươn ra thị trường khu vực, khẳng định vị thế của ngành thép Việt Nam trên bản đồ công nghiệp.
Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo các số dưới đây
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0939 287 123 – Kinh doanh 1
- 0937 343 123 – Kinh doanh 2
- 0909 938 123 – Kinh doanh 3
- 0938 261 123 – Kinh doanh 4
- 0988 588 936 – Kinh doanh 5
- 0938 437 123 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – CSKH
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN