Thép tấm SKD61

Không phải ngẫu nhiên mà thép tấm SKD61 lại được các nhà sản xuất ưu ái trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao – đây là loại thép công cụ mà bạn không nên bỏ qua. Với thành phần hợp kim đặc biệt gồm Crom, Molypden và Vanadi, SKD61 có khả năng chịu nhiệt cực tốt, chống mài mòn cao và hạn chế tối đa hiện tượng nứt gãy do sốc nhiệt.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Thép tấm SKD61
  • Mác thép (Grade): SKD61
  • Tiêu chuẩn: JIS G4404 (Japan Industrial Standard)
  • Độ dày phổ biến: 10mm – 300mm (có thể gia công theo yêu cầu)
Danh mục:

Mô tả

Không phải ngẫu nhiên mà thép tấm SKD61 lại được các nhà sản xuất ưu ái trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao – đây là loại thép công cụ mà bạn không nên bỏ qua. Với thành phần hợp kim đặc biệt gồm Crom, Molypden và Vanadi, SKD61 có khả năng chịu nhiệt cực tốt, chống mài mòn cao và hạn chế tối đa hiện tượng nứt gãy do sốc nhiệt. Nhờ đó, nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành khuôn dập nóng, khuôn đúc áp lực và các chi tiết máy hoạt động ở môi trường nhiệt độ cao.

Bên cạnh tính năng vượt trội, thép tấm SKD61 còn dễ dàng trong quá trình gia công và xử lý nhiệt, cho phép đạt độ cứng sau tôi ram lên đến 50~52 HRC mà vẫn giữ được độ dai cần thiết. Hãy xem ngay nội dung bên dưới để bắt đầu tìm hiểu về những ưu điểm, ứng dụng và những thứ khác.

Thép tấm SKD61

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép tấm SKD61
  • Mác thép (Grade): SKD61
  • Tiêu chuẩn: JIS G4404 (Japan Industrial Standard)
  • Độ dày phổ biến: 10mm – 300mm (có thể gia công theo yêu cầu)
  • Chiều rộng: 1.000mm – 2.500mm (tùy thuộc vào yêu cầu và nhà sản xuất)
  • Chiều dài: 2.000mm – 12.000mm (cắt theo yêu cầu)
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 1.000 MPa
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 1.200 – 1.300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 10%
  • Độ cứng (Hardness): 55 – 60 HRC (sau khi tôi luyện)
  • Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 600°C
  • Tính hàn: Trung bình (cần sử dụng các kỹ thuật hàn đặc biệt)
  • Khả năng gia công: Cao (sau khi nhiệt luyện)
  • Ứng dụng: Sản xuất khuôn mẫu, khuôn đúc kim loại, khuôn ép nhựa, khuôn chịu nhiệt, các thiết bị công nghiệp chịu lực và mài mòn cao.
Thép tấm SKD61

Bảng báo giá thép tấm SKD61 hiện tại

Độ dày (mm) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm) Giá tham khảo (VNĐ/kg)
Giá tham khảo (VNĐ/tấm)
3 1500 6000 100,000 – 120,000 ~4,500,000
4 1500 6000 100,000 – 120,000 ~6,000,000
5 1500 6000 100,000 – 120,000 ~7,500,000
6 1500 6000 100,000 – 120,000 ~9,000,000
8 1500 6000 100,000 – 120,000 ~12,000,000
10 1500 6000 100,000 – 120,000 ~15,000,000
12 1500 6000 100,000 – 120,000 ~18,000,000
14 1500 6000 100,000 – 120,000 ~21,000,000
16 1500 6000 100,000 – 120,000 ~24,000,000
18 1500 6000 100,000 – 120,000 ~27,000,000

Các sản phẩm thép tấm khác:

Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng đặt hàng, nhà cung cấp và khu vực giao hàng. Để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát.

Thép tấm SKD61

Vì sao thép tấm SKD61 là lựa chọn hàng đầu?

1. Độ bền vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao

SKD61 có khả năng chịu nhiệt tốt, giữ được tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 600°C. Đặc điểm này rất quan trọng trong các ngành sản xuất khuôn mẫu hoặc các công việc đúc kim loại, nơi nhiệt độ thường xuyên thay đổi và có thể gây biến dạng cho các vật liệu khác.

2. Tính chống mài mòn đặc biệt

Sở hữu độ cứng cao, thép tấm SKD61 có khả năng chống mài mòn cực kỳ hiệu quả, giúp các khuôn mẫu, đặc biệt là khuôn đúc, duy trì tuổi thọ lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế khuôn mẫu. Đặc biệt, trong các ứng dụng khuôn đúc kim loại, khả năng chống mài mòn của SKD61 giúp cải thiện hiệu suất sản xuất và độ chính xác của sản phẩm.

3. Khả năng gia công dễ dàng

Dù có độ cứng và độ bền cao, thép tấm SKD61 vẫn dễ dàng gia công sau khi tôi luyện, điều này giúp việc tạo hình và xử lý bề mặt trở nên đơn giản hơn. Gia công dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình chế tạo khuôn mẫu.

4. Cải thiện độ chính xác và độ ổn định của sản phẩm

Thép tấm SKD61 giữ được độ chính xác tuyệt đối trong suốt quá trình gia công, điều này mang lại sự ổn định cho các khuôn mẫu công nghiệp. Nhờ vậy, các sản phẩm tạo ra từ khuôn mẫu thép tấm SKD61 có độ chính xác cao, giảm thiểu sai số và cải thiện chất lượng sản phẩm.

5. Ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp

Thép tấm SKD61 không chỉ dùng trong sản xuất khuôn đúc, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất khuôn mẫu, khuôn ép nhựa, khuôn hàn, và các thiết bị công nghiệp chịu lực và mài mòn cao. Nhờ vào tính năng vượt trội trong việc chịu lực và chống mài mòn, thép tấm SKD61 đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.

6. Khả năng chịu tải và tác động lực tốt

Với độ bền cơ học cao, SKD61 có khả năng chịu được lực tác động mạnh mà không bị biến dạng hay phá vỡ cấu trúc, giúp đảm bảo rằng khuôn mẫu sản xuất từ loại thép này sẽ có hiệu quả lâu dài trong quá trình hoạt động.

7. Độ ổn định cao khi sử dụng trong sản xuất khuôn mẫu

Khi sử dụng thép tấm SKD61, các khuôn mẫu sẽ có độ ổn định và độ chính xác trong suốt vòng đời sử dụng. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí do hỏng hóc và sự cần thiết phải thay mới khuôn mẫu liên tục.

Giá của thép tấm SKD61 thay đổi do đâu?

1. Chi phí sản xuất và nguyên liệu đầu vào

Nguyên liệu chính để sản xuất thép tấm SKD61 bao gồm quặng sắt, hợp kim đặc biệt, và các hợp chất khác. Sự thay đổi trong giá của những nguyên liệu này, đặc biệt là quặng sắt và các hợp kim, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thép. Những biến động về nguồn cung nguyên liệu hoặc sự tăng giá của các vật liệu này sẽ khiến giá thép tăng lên.

2. Khả năng gia công và tính năng của thép

Thép tấm SKD61 có tính năng đặc biệt như chịu nhiệt tốt, chịu mài mòn cao và độ bền cơ học vượt trội, khiến quá trình sản xuất và gia công thép phức tạp hơn so với các loại thép thông thường. Điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất và do đó làm tăng giá thành của thép SKD61.

3. Nhu cầu sử dụng trong ngành công nghiệp

Nhu cầu sử dụng thép SKD61 trong các ngành công nghiệp như chế tạo khuôn mẫu, công nghiệp chế biến kim loại và sản xuất máy móc luôn rất cao. Khi nhu cầu tăng lên, giá thép cũng có xu hướng đi lên. Các thị trường lớn như Trung Quốc và Ấn Độ có ảnh hưởng lớn đến việc tăng trưởng nhu cầu này.

4. Biến động thị trường quốc tế

Thép tấm SKD61 thường xuyên được nhập khẩu và xuất khẩu giữa các quốc gia. Biến động tỷ giá tiền tệ, thay đổi trong chính sách thương mại quốc tế hoặc quy định xuất nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến giá thép. Việc điều chỉnh thuế quan hoặc các biện pháp bảo vệ thị trường có thể làm tăng giá thép tấm SKD61 tại một số khu vực.

5. Tiêu chuẩn chất lượng và độ chính xác

Thép tấm SKD61 yêu cầu có chất lượng cao và độ chính xác tuyệt đối trong sản xuất. Các yêu cầu về độ cứng, khả năng chống mài mòn, và các đặc tính khác có thể tạo ra sự khác biệt trong giá thép. Những sản phẩm thép có tiêu chuẩn chất lượng cao và đạt yêu cầu kỹ thuật cao hơn sẽ có giá thành cao hơn.

6. Chi phí vận chuyển và kho bãi

Vận chuyển thép từ nhà máy đến địa điểm tiêu thụ hoặc công trường cũng là yếu tố tác động đến giá cả. Nếu thép tấm SKD61 phải vận chuyển một quãng đường dài hoặc xuất khẩu ra nước ngoài, chi phí vận chuyển và kho bãi có thể làm tăng giá thành.

7. Cạnh tranh trong ngành thép

Cạnh tranh giữa các nhà sản xuất thép là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá bán. Khi có nhiều nhà cung cấp thép SKD61, họ có thể điều chỉnh giá cả để thu hút khách hàng, làm cho giá thép tấm SKD61 có thể thay đổi theo sự cạnh tranh trên thị trường.

8. Điều kiện thị trường trong nước

Tình hình sản xuất trong nước và chính sách của chính phủ đối với ngành thép cũng ảnh hưởng đến giá thép. Các quy định về bảo vệ môi trường, mức thuế xuất nhập khẩu và các biện pháp hỗ trợ ngành thép trong nước có thể làm thay đổi giá của thép tấm SKD61.

9. Sự biến động trong nền kinh tế

Tình hình kinh tế toàn cầu và các yếu tố như lạm phát, suy thoái kinh tế, hoặc sự phục hồi kinh tế có thể tác động trực tiếp đến giá thép. Trong thời kỳ suy thoái, giá thép có thể giảm do nhu cầu tiêu thụ thấp, trong khi đó trong thời kỳ phục hồi, giá thép có thể tăng do nhu cầu sử dụng thép trong xây dựng và sản xuất tăng lên.

10. Quá trình sản xuất và phương pháp gia công

Công nghệ sản xuất thép SKD61 cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá thành. Công nghệ hiện đại giúp giảm chi phí sản xuất nhưng cũng đòi hỏi đầu tư lớn. Các phương pháp gia công đặc biệt như gia công nhiệt, gia công cắt và gia công sau khi sản xuất có thể làm thay đổi chi phí, từ đó ảnh hưởng đến giá thép.

Thành phần hóa học và cơ lý

Thành phần hóa học
Kim loại Phần trăm (%)
C (Carbon) 0.60 – 0.70
Si (Silicon) 0.40 – 1.20
Mn (Manganese) 0.40 – 0.80
Cr (Chromium) 4.50 – 5.50
Mo (Molybdenum) 1.00 – 1.50
V (Vanadium) 0.20 – 0.50
Ni (Nickel) ≤ 0.30
S (Sulfur) ≤ 0.030
P (Phosphorus) ≤ 0.030
Cu (Copper) ≤ 0.25
Thuộc tính cơ lý
Tính chất Giá trị
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 1,050 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength)
1,200 – 1,400 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 15%
Độ cứng (Hardness) HRC 58 – 62
Khả năng gia công
Cao (Dễ dàng gia công với các phương pháp gia công hiện đại)
Khả năng hàn
Tốt (Tuy nhiên, yêu cầu cần phải sử dụng phương pháp hàn phù hợp)

Ứng dụng thép tấm SKD61 trong các lĩnh vực

1. Khuôn ép phun chi tiết y tế

Thép tấm SKD61 giữ nguyên kích thước chuẩn xác trong môi trường nhiệt độ và áp lực cao, rất phù hợp để chế tạo các khuôn ép phun dùng cho linh kiện y tế như ống tiêm, van IV hay chi tiết bơm tiêm. Khả năng chống mài mòn trước các dung dịch diệt khuẩn giúp duy trì tuổi thọ khuôn và đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm.

2. Khuôn đúc vỏ pin và khung xe điện

Trong sản xuất pin và khung hợp kim nhôm/magiê cho xe điện, thép SKD61 chịu được nhiệt độ phun kim loại nóng chảy, giữ được hình dáng khuôn sau hàng nghìn chu kỳ đúc. Điều này giúp giảm tần suất tái gia công, đảm bảo chất lượng bề mặt và độ bền cơ học của chi tiết.

3. Lưỡi dao cắt tôn, thép lá công nghiệp

Các lưỡi dao trong dây chuyền cắt tôn, cuộn thép dày chóng mòn nhanh. Sử dụng thép tấm SKD61 để chế tạo lưỡi dao mang lại độ sắc bén lâu dài, hạn chế vỡ biên và giảm thời gian thay thế, từ đó tăng hiệu suất sản xuất cho xưởng cơ khí.

4. Vỏ lót và tấm bảo vệ máy nghiền đá, xi măng

Trong nhà máy nghiền khoáng sản và xi măng, buồng nghiền phải chịu tác động ma sát của đá, cát, tro bay liên tục. Thép SKD61 dùng làm vỏ lót hoặc tấm bảo vệ giúp tăng khả năng chịu mài mòn, giảm bảo trì, kéo dài thời gian vận hành liên tục.

5. Khuôn đùn profile nhựa – nhôm cao cấp

Để sản xuất thanh profile nhựa cửa sổ, cửa đi hoặc thanh nhôm trang trí với dung sai siêu hẹp, thép tấm SKD61 đảm bảo độ ổn định kích thước, chống biến dạng dưới áp lực đùn cao. Kết quả là sản phẩm đầu ra đồng đều, bề mặt nhẵn mịn, giảm phế phẩm và tối ưu hóa chi phí vận hành.

Khám phá những lợi ích bạn đạt được khi mua tại Thép Hùng Phát

1. Đảm bảo hàng mới – luôn nhập trước, bán trước

Thép Hùng Phát duy trì cơ chế xoay vòng kho nghiêm ngặt, đảm bảo mỗi lô hàng xuất xưởng đều là thép mới, chưa để lâu. Bạn sẽ không gặp tình trạng mua phải thép đã tồn kho quá lâu, giảm tuổi thọ hoặc có hao hụt do han gỉ.

2. Cắt, gia công linh hoạt theo yêu cầu

Không chỉ bán thép “nguyên cây”, chúng tôi có dịch vụ cắt CNC, cắt laser, đột dập theo kích thước và hình dáng bạn cần, ngay tại kho. Điều này giúp giảm lãng phí vật liệu và tiết kiệm thời gian chuẩn bị trước thi công.

3. Báo giá minh bạch – hợp đồng rõ ràng

Mỗi đơn hàng đều kèm bảng chi tiết khối lượng, độ dày, giá/kg, phụ phí (nếu có); hợp đồng mua bán thể hiện rõ tiến độ giao – nhận – thanh toán. Bạn hoàn toàn đối chiếu được số liệu và không lo phát sinh “chi phí ẩn”.

4. Giao hàng đa kênh – đúng hẹn, tận công trình

Với đội xe chuyên dụng và mối quan hệ chặt chẽ cùng các đối tác vận tải, Thép Hùng Phát có thể giao hàng trong ngày tại TP.HCM, hoặc đúng lịch cho các công trình xa hơn. Hỗ trợ bốc xếp tận nơi, giúp bạn an tâm về tiến độ thi công.

5. Tư vấn kỹ thuật 24/7 – đồng hành cùng dự án

Đội ngũ kỹ sư và nhân viên bán hàng sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc về mác thép, độ dày, tiêu chuẩn kỹ thuật và cách bảo quản, gia công. Họ sẽ đề xuất giải pháp phù hợp nhất với yêu cầu và ngân sách của bạn.

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ