Mô tả

Mục lục
V50x50 INOX là gì?
- V50x50 INOX là một loại thép không gỉ được gia công thành hình chữ V với kích thước hai cạnh đều nhau là 50mm x 50mm. Độ dày của thanh V inox này thường dao động từ 2mm đến 6mm hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- V50x50 INOX thường có chiều dài tiêu chuẩn là 6m, bề mặt sáng bóng, mang lại vẻ ngoài hiện đại và dễ dàng vệ sinh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi cả tính kỹ thuật lẫn thẩm mỹ.
Các thông số cơ bản:
- Quy cách: 50 x 50 mm
- Chất liệu: inox SUS 304, SUS 316, SUS 201…
- Tiêu chuẩn: ASTM Hoa Kỳ, JIS Nhật Bản
- Chiều dài: 6m, 12m, cắt lẻ theo yêu cầu của khách hàng.
- Độ dày: 2.0 – 6.0 ly
- Tiêu chuẩn bề mặt: 2B / No1
- Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Châu Âu…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Trọng lượng và độ dày của sản phẩm
- Dưới đây là trọng lượng và độ dày của sản phẩm
- Dung sai của các thông số sắt thép từ 2-4%
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) |
V50x50 | 2.0 | 9.4 |
V50x50 | 2.5 | 11.8 |
V50x50 | 2.8 | 13.2 |
V50x50 | 3.0 | 14.1 |
V50x50 | 4.0 | 19.0 |
V50x50 | 5.0 | 23.8 |
Giá V50 INOX đủ loại mới nhất
- Giá inox V50 có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đặt hàng, mác thép (304, 201, 316…), cũng như tình hình nguyên vật liệu trong nước và quốc tế.
- Do đó, mọi báo giá chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại.
- Để nhận được mức giá chính xác và tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ 0938 437 123 để được tư vấn và cập nhật giá mới nhất từ Thép Hùng Phát.
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
V50 x 50 SUS 201 | 2.0 | 45.500 |
V50 x 50 SUS 201 | 3.0 | 45.500 |
V50 x 50 SUS 201 | 4.0 | 45.500 |
V50×50 SUS 304 | 2.0 | 57.500 |
V50×50 SUS 304 | 3.0 | 57.500 |
V50×50 SUS 304 | 4.0 | 57.500 |
V50×50 SUS 430 | 2.0 | 42.000 |
V50×50 SUS 430 | 3.0 | 42.000 |
V50×50 SUS 430 | 4.0 | 42.000 |
Các chủng loại V50 INOX trên thị trường
1. V50x50 INOX 304
-
Đặc điểm:Đây là loại V50 INOX phổ biến nhất, được làm từ thép không gỉ mác 304 với thành phần chứa 18% crom và 8% niken. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ gia công.
-
Ứng dụng:Thường được dùng trong xây dựng (lan can, khung cửa), nội thất (bàn ghế, kệ) và các công trình dân dụng nhờ tính thẩm mỹ và khả năng chống gỉ trong môi trường thông thường.
-
Ưu điểm: Giá thành hợp lý, phù hợp với đa số nhu cầu.
-
Nhược điểm: Không tối ưu trong môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển hoặc hóa chất mạnh.
2. V50x50 INOX 316
-
Đặc điểm:Được sản xuất từ thép không gỉ mác 316, chứa thêm molypden (2-3%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304, đặc biệt trong môi trường axit hoặc muối.
-
Ứng dụng:Phù hợp cho các công trình ven biển, đóng tàu, nhà máy hóa chất hoặc các khu vực có điều kiện khắc nghiệt.
-
Ưu điểm: Chống gỉ sét tuyệt vời, tuổi thọ cao.
-
Nhược điểm: Giá thành cao hơn đáng kể so với inox 304.
3. V50x50 INOX 201
-
Đặc điểm:Inox 201 có hàm lượng niken thấp hơn (khoảng 4-6%) và thay thế bằng mangan, giúp giảm chi phí sản xuất. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó kém hơn so với 304 và 316.
-
Ứng dụng:Thường dùng trong các sản phẩm trang trí nội thất, đồ gia dụng hoặc các công trình không yêu cầu cao về chống gỉ (môi trường khô ráo).
-
Ưu điểm: Giá rẻ, dễ gia công.
-
Nhược điểm: Dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
4. V50x50 INOX Đúc
-
Đặc điểm:Được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối từ thép không gỉ nóng chảy, V50 inox đúc có độ cứng cao, cấu trúc liền mạch và khả năng chịu lực tốt.
-
Ứng dụng:Dùng trong các kết cấu công nghiệp nặng, khung máy móc hoặc các chi tiết cần độ bền cơ học cao.
-
Ưu điểm: Độ bền vượt trội, không có mối hàn.
-
Nhược điểm: Giá thành cao, khó gia công thêm sau khi đúc.

5. V50x50 INOX Chấn
-
Đặc điểm:Loại này được tạo ra bằng cách chấn (uốn) từ tấm inox phẳng thành hình chữ V. Bề mặt thường mịn, sáng bóng, nhưng độ bền phụ thuộc vào chất lượng tấm inox ban đầu.
-
Ứng dụng:Phổ biến trong trang trí nội thất, viền khung, hoặc các chi tiết không chịu lực lớn.
-
Ưu điểm: Linh hoạt về kích thước, giá thành thấp hơn so với inox đúc.
-
Nhược điểm: Có thể xuất hiện mối nối hoặc độ bền không đồng đều nếu kỹ thuật chấn không tốt.
6. V50x50 INOX Trang trí
-
Đặc điểm:Đây là loại V50 INOX được gia công với bề mặt bóng gương, mạ màu (vàng, đen, đồng) hoặc xử lý xước để tăng tính thẩm mỹ. Thường sử dụng inox 304 hoặc 201.
-
Ứng dụng:Dùng trong thiết kế nội thất cao cấp, lan can, tay vịn, hoặc các chi tiết trang trí kiến trúc.
-
Ưu điểm: Đẹp mắt, hiện đại, dễ phối hợp với các phong cách thiết kế.
-
Nhược điểm: Dễ bị trầy xước nếu không bảo quản cẩn thận.
7. V50x50 INOX Công nghiệp
-
Đặc điểm:Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, thường làm từ inox 304 hoặc 316 với độ dày lớn hơn, ít chú trọng đến thẩm mỹ mà tập trung vào độ bền và khả năng chịu lực.
-
Ứng dụng:Sử dụng trong nhà máy sản xuất, chế tạo máy móc, bồn chứa hoặc các kết cấu chịu tải trọng lớn.
-
Ưu điểm: Chịu lực tốt, tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp.
-
Nhược điểm: Bề mặt thô, không phù hợp cho mục đích trang trí.
So sánh nhanh các chủng loại V50 INOX
Loại
|
Chống ăn mòn
|
Độ bền
|
Giá thành
|
Ứng dụng chính
|
---|---|---|---|---|
V50 Inox 304
|
Tốt
|
Cao
|
Trung bình
|
Xây dựng, nội thất
|
V50 Inox 316
|
Xuất sắc
|
Rất cao
|
Cao
|
Công trình biển, hóa chất
|
V50 Inox 201
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Thấp
|
Trang trí, dân dụng
|
V50 Inox Đúc
|
Tùy mác thép
|
Rất cao
|
Cao
|
Công nghiệp nặng
|
V50 Inox Chấn
|
Tùy mác thép
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Trang trí, gia công nhẹ
|
V50 Inox Trang trí
|
Tùy mác thép
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Nội thất, kiến trúc
|
V50 Inox Công nghiệp
|
Tốt đến xuất sắc
|
Rất cao
|
Cao
|
Công nghiệp, chế tạo
|
Lời khuyên khi chọn V50 INOX
-
Xác định môi trường sử dụng: Nếu công trình ở gần biển hoặc tiếp xúc hóa chất, hãy chọn V50 inox 316. Ngược lại, inox 304 hoặc 201 là đủ cho môi trường thông thường.
-
Ngân sách: Inox 201 và inox chấn thường tiết kiệm chi phí hơn, trong khi inox đúc và 316 phù hợp với dự án lớn, dài hạn.
-
Mục đích: Trang trí thì ưu tiên bề mặt đẹp, công nghiệp thì chú trọng độ bền và chịu lực.

Lợi ích khi chọn V50x50 INOX so với vật liệu khác
-
Không cần lớp phủ bảo vệ như thép mạ kẽm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
-
Tuổi thọ cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
-
Tính thẩm mỹ vượt trội, không bị hoen gỉ theo thời gian.
Tuy nhiên, giá thành của V50x50 INOX thường cao hơn so với thép thông thường. Vì vậy, việc cân nhắc ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của dự án là điều cần thiết trước khi quyết định sử dụng.
Những công trình sử dụng V50 INOX
Nhờ có độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, loại vật liệu này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
-
Trong xây dựng và kết cấu: V50 inox thường dùng để gia cố khung sườn, làm thanh đỡ, góc kết cấu chịu lực trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
-
Trong cơ khí chế tạo: Dùng làm khung giá đỡ máy móc, bàn thao tác, hoặc chi tiết máy đòi hỏi độ bền cao và chịu ăn mòn.
-
Trong ngành nội thất: Inox V50 được sử dụng làm khung bàn ghế, lan can, chân giá, nhờ tính thẩm mỹ cao và không bị gỉ sét theo thời gian.
-
Trong ngành điện – nước: Làm giá treo ống, khung đỡ máng cáp, khung giữ tủ điện, v.v.
-
Trong ngành đóng tàu và hóa chất (đối với inox 316): Dùng trong môi trường biển, môi trường axit hoặc kiềm, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Nhìn chung, V50 inox là lựa chọn linh hoạt cho cả mục đích kỹ thuật lẫn thẩm mỹ, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt
Phụ lục kỹ thuật kèm theo
Dưới đây là thông tin về thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn thường áp dụng cho thép góc V50 inox (50x50mm), theo từng mác thép phổ biến như inox 201, 304 và 316:
Thành phần hóa học
Thành phần | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.15% | ≤ 0.08% | ≤ 0.08% |
Mn | 5.5–7.5% | ≤ 2.00% | ≤ 2.00% |
Si | ≤ 1.00% | ≤ 1.00% | ≤ 1.00% |
P | ≤ 0.06% | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% |
S | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
Ni | 3.5–5.5% | 8.0–10.5% | 10.0–14.0% |
Cr | 16–18% | 18–20% | 16–18% |
Mo | – | – | 2.0–3.0% |
Inox 316 có thêm Molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển hoặc hóa chất.
Cơ tính (cường độ cơ học điển hình)
Tính chất | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 520 | ≥ 515 | ≥ 515 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 275 | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 | ≥ 40 | ≥ 40 |
Độ cứng (HB) | ≤ 210 | ≤ 201 | ≤ 217 |
Tiêu chuẩn áp dụng
Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và quốc gia, V50 inox có thể được sản xuất và kiểm soát theo các tiêu chuẩn sau:
- ASTM A276 / A484: Tiêu chuẩn Hoa Kỳ về thép không gỉ dạng thanh và hình
- JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thanh thép không gỉ
- EN 10088-3: Tiêu chuẩn châu Âu cho sản phẩm thép không gỉ dạng thanh
- GB/T 1220: Tiêu chuẩn Trung Quốc
Mua V50x50 INOX ở đâu uy tín?
-
Thép Hùng Phát là đơn vị cung cấp có giấy chứng nhận CO/CQ rõ ràng.
-
Thép Hùng Phát cung ứng sản phẩm với mức giá cạnh tranh nhất.
-
Chất lượng sản phẩm đảm bảo không có vết rỗ, trầy xước hay biến dạng.
V50x50 INOX không chỉ là một vật liệu xây dựng mà còn là giải pháp toàn diện cho các dự án đòi hỏi sự bền bỉ, đẹp mắt và linh hoạt. Với những ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và thẩm mỹ, loại thanh V inox này chắc chắn sẽ tiếp tục chiếm lĩnh thị trường trong thời gian tới. Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng V50x50 INOX cho công trình của mình, hãy chọn lựa sản phẩm tại Thép Hùng Phát để đạt được hiệu quả tối ưu nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tận tình!
- 0971 887 888 – Ms. Duyên: Sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc!
- 0909 938 123 – Ms. Ly: Hỗ trợ nhanh chóng, chu đáo!
- 0938 261 123 – Ms. Mừng: Đồng hành cùng bạn mọi lúc!
- 0938 437 123 – Ms. Trâm: Tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp!
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 – Ms. Duyên: Luôn lắng nghe bạn!
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN