Thép Tròn Đặc Phi 38

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thép tròn đặc phi 38, từ đặc điểm kỹ thuật, quy trình sản xuất, ứng dụng thực tế, cho đến những lợi ích và lưu ý khi sử dụng.

Thông tin sơ bộ cơ bản

  • Tên sản phẩm : Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc D38)
  • Trọng lượng : 11.34  kg/m
  • Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
  • Mác thép : CT3 – SS400
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép tròn đặc phi 38 là một trong những loại vật liệu kim loại phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp sản xuất và thậm chí cả trong các dự án nghệ thuật.
Với đường kính 38mm, loại thép này mang đến sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong gia công.
Thép tròn đặc phi 38
Thép tròn đặc phi 38

Thép Tròn Đặc Phi 38

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thép tròn đặc phi 38, từ đặc điểm kỹ thuật, quy trình sản xuất, ứng dụng thực tế, cho đến những lợi ích và lưu ý khi sử dụng.

Thông tin sơ bộ cơ bản

  • Tên sản phẩm : Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc D38)
  • Trọng lượng : 11.34  kg/m
  • Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
  • Mác thép : CT3 – SS400
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc D38)
Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc D38)

Giá Thành Thép Tròn Đặc Phi 38

Giá thép tròn đặc thay đổi tùy thuộc vào thị trường, loại thép (carbon hay hợp kim), và nhà cung cấp. Tại Việt Nam, giá trung bình dao động từ 15.000 – 25.000 VNĐ/kg, tương đương khoảng 1.000.000 – 1.700.000 VNĐ cho một thanh 6m.
Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc phi 38 11.34 15.000-25.000

>>> cập nhật bảng giá thép tròn trơn đủ size vui lòng bấm vào đây

Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc D38)
Thép tròn đặc D38 (láp đặc D38)

Thép Tròn Đặc Phi 38 Là Gì?

Mô tả về thép tròn đặc phi 38

  • Thép láp đặc phi 38 là một loại thép có dạng thanh dài, hình trụ tròn, với đường kính cố định là 38mm. Không giống như thép ống hay thép rỗng, thép tròn đặc được đúc nguyên khối, không có lỗ rỗng bên trong.
  • Điều này mang lại cho nó độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và độ bền vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt. 

Chất liệu sản xuất thép tròn đặc phi 38

  • Thép tròn đặc thường được sản xuất từ các loại thép carbon (thép đen) hoặc thép hợp kim, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  • Một số tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép láp đặc phi 38 bao gồm JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), hoặc GOST (Nga), đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.

Ưu Điểm Của Thép Tròn Đặc Phi 38

Thép láp đặc phi 38 mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:
  • Độ bền cao: Nhờ cấu trúc đặc, loại thép này có khả năng chịu lực nén, lực kéo và lực xoắn tốt hơn so với thép rỗng.
  • Dễ gia công: Thép láp đặc phi 38 có thể được cắt, hàn, tiện, hoặc mài để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
  • Đa dạng ứng dụng: Kích thước 38mm không quá lớn cũng không quá nhỏ, giúp nó linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Khả năng chống ăn mòn: Nếu được mạ kẽm hoặc sơn phủ, thép láp đặc phi 38 có thể chống gỉ sét hiệu quả, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc)
Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc)

Phân loại thép tròn đặc phi 38

Phân loại thép tròn đặc phi 38: thép dẻo, thép kéo bóng, thép đen, thép phủ kẽm
Thép tròn đặc phi 38 (đường kính 38mm) được phân loại dựa trên tính chất, phương pháp gia công và lớp phủ bề mặt. Dưới đây là phân loại chi tiết theo các loại được đề cập: thép dẻo, thép kéo bóng, thép đen và thép phủ kẽm.

1. Thép dẻo đặc tròn phi 38

  • Đặc điểm:
    • Là thép cacbon thấp (thường dưới 0.25% cacbon), có độ dẻo cao, dễ uốn, dễ gia công (cắt, hàn, dập).
    • Độ bền kéo thấp hơn so với thép cứng, nhưng chịu được biến dạng mà không gãy.
    • Mác thép phổ biến: CT3, SS400, S20C.
  • Ứng dụng:
    • Chế tạo chi tiết máy, kết cấu xây dựng (lan can, khung thép), sản phẩm cần uốn cong hoặc dập.
    • Phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ cứng cao.
  • Đặc tính thép tròn đặc dẻo:
    • Bề mặt mịn, không qua xử lý đặc biệt.
    • Có thể cán nóng hoặc nguội, tùy yêu cầu.

2. Thép kéo bóng đặc tròn phi 38

  • Đặc điểm:
    • Là thép được gia công qua quá trình kéo nguội (cold-drawn), tạo bề mặt bóng, nhẵn, kích thước chính xác (dung sai thấp, khoảng ±0.02mm).
    • Độ cứng và độ bền cao hơn thép cán nóng do quá trình kéo làm tăng mật độ vật liệu.
    • Mác thép phổ biến: S45C, C45, hoặc thép hợp kim như SCM440.
  • Ứng dụng:
    • Chế tạo chi tiết cơ khí chính xác (trục máy, thanh truyền, bulong).
    • Làm khuôn mẫu hoặc các bộ phận cần độ hoàn thiện bề mặt cao.
  • Đặc tính thép tròn kéo bóng:
    • Bề mặt sáng bóng, không cần gia công thêm.
    • Thường được xử lý nhiệt để đạt độ cứng mong muốn (55–58 HRC).

3. Thép đen đặc tròn phi 38

  • Đặc điểm:
    • Là thép cán nóng, không qua xử lý bề mặt hoặc mạ, có màu đen đặc trưng do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình cán.
    • Giá thành thấp, dễ sản xuất, nhưng dễ bị rỉ sét nếu không được bảo vệ.
    • Mác thép phổ biến: SS400, CT3, S45C.
  • Ứng dụng:
    • Xây dựng (khung nhà, cột thép), chế tạo kết cấu thô.
    • Sử dụng trong môi trường không yêu cầu chống ăn mòn cao hoặc được sơn phủ bảo vệ.
  • Đặc tính thép tròn đặc đen:
    • Bề mặt thô, không mịn như thép kéo bóng.
    • Dung sai kích thước lớn hơn (±0.5mm).

4. Thép phủ kẽm đặc tròn phi 38

  • Đặc điểm:
    • Là thép được mạ kẽm nhúng nóng (nhiệt độ 435–455°C) hoặc mạ kẽm điện phân, tạo lớp kẽm bảo vệ bề mặt.
    • Chống ăn mòn tốt, phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời hoặc tiếp xúc hóa chất.
    • Mác thép cơ bản: SS400, CT3, hoặc thép cacbon thấp.
  • Ứng dụng:
    • Làm cột thu sóng, lan can, khung thép ngoài trời.
    • Sử dụng trong ngành năng lượng (cối xây gió) hoặc xây dựng cầu đường.
  • Đặc tính thép được mạ kẽm:
    • Bề mặt sáng bóng do lớp kẽm, độ bền chống gỉ cao.
    • Có thể giữ nguyên lớp mạ hoặc sơn phủ thêm để tăng thẩm mỹ.

So sánh các loại thép láp đặc phi 38

Loại thép
Bề mặt
Độ dẻo
Độ bền
Chống ăn mòn
Ứng dụng chính
Thép dẻo
Mịn, không xử lý đặc biệt
Cao
Thấp
Thấp
Kết cấu uốn, gia công đơn giản
Thép kéo bóng
Bóng, nhẵn
Thấp
Cao
Thấp
Cơ khí chính xác, chi tiết máy
Thép đen
Thô, màu đen
Trung bình
Trung bình
Thấp
Xây dựng, kết cấu thô
Thép phủ kẽm
Sáng bóng (lớp kẽm)
Trung bình
Trung bình
Cao
Kết cấu ngoài trời, chống ăn mòn

Lưu ý

  • Tiêu chuẩn: Thép láp đặc phi 38 tuân thủ các tiêu chuẩn như JIS G3101, ASTM A36, TCVN 1651-2008.
  • Trọng lượng: Tính theo công thức: 0.0007854 x 38 x 38 x 7.85 ≈ 8.908 kg/m. Cây 6m nặng khoảng 53.448 kg.
  • Nhà cung cấp: Nên chọn các đơn vị uy tín như Thép Xuyên Á, Thép Đức Thành để đảm bảo chất lượng và chứng chỉ CO/CQ.
Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc D38)
Thép tròn đặc D38 (láp đặc D38)

Ứng dụng của thép tròn đặc phi 38 mà chúng ta hay thấy

Với kích thước và đặc tính vượt trội, thép láp đặc phi 38 được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực:
  • Xây dựng: Thép láp đặc phi 38 thường được dùng làm cọc móng, thanh chống trong các công trình cầu đường, nhà cao tầng. Khả năng chịu lực tốt giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu cần độ bền cao.
  • Cơ khí chế tạo: Trong ngành cơ khí, thép láp đặc phi 38 được gia công thành các chi tiết máy như trục quay, thanh truyền, hoặc các bộ phận trong máy móc công nghiệp.
  • Sản xuất ô tô và tàu thủy: Các bộ phận như trục khuỷu, thanh giằng trong động cơ ô tô hoặc tàu thủy thường được chế tạo từ thép láp đặc phi 38 nhờ độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Nội thất và nghệ thuật: Một số nhà thiết kế sử dụng thép láp đặc phi 38 để tạo ra các sản phẩm nội thất như chân bàn, giá kệ, hoặc các tác phẩm điêu khắc độc đáo.
Thép tròn đặc phi 38 (láp đặc D38)
Thép tròn đặc D38 (láp đặc D38)

Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Láp Đặc Phi 38

Để hiểu rõ hơn về thép tròn đặc phi 38, chúng ta cần xem xét các đặc điểm kỹ thuật cơ bản của nó:
  • Đường kính: 38mm (tương đương 3,8cm).
  • Chiều dài: Thông thường, các thanh thép tròn đặc được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào nhà cung cấp và yêu cầu của khách hàng.

1.Cách tính trọng lượng

  • Trọng lượng: Trọng lượng của thép tròn đặc phi 38 được tính dựa trên công thức:
    Trọng lượng (kg) = (Đường kính² x Chiều dài x Tỷ trọng thép) / 1000.
  • Với tỷ trọng thép trung bình khoảng 7,85g/cm³, một thanh thép láp đặc phi 38 dài 6m sẽ nặng khoảng:
    (38² x 6000 x 7,85) / (1000 x 1000) ≈ 67,8kg.

2.Thành phần hóa học và độ bền

  • Thành phần hóa học: Tùy thuộc vào loại thép (thép carbon thấp, trung bình, cao hoặc thép hợp kim), thành phần hóa học sẽ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là chứa carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như lưu huỳnh (S) hay photpho (P).
  • Độ bền: Thép đặc phi 38 thường có độ bền kéo từ 400 MPa đến 600 MPa, tùy thuộc vào mác thép.

3.Tiêu chuẩn vật liệu

  • ASTM A36 (Mỹ): Đây là tiêu chuẩn phổ biến cho thép carbon cán nóng, phù hợp với các ứng dụng kết cấu và cơ khí thông thường. Đảm bảo độ bền kéo ≥ 400 MPa và độ dẻo tốt.

  • JIS G3101 SS400 (Nhật Bản): Tương đương ASTM A36, được dùng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí chế tạo. Có độ cứng vừa phải, dễ cắt gọt, hàn và định hình.

  • TCVN 1651-1:2008 (Việt Nam): Quy định kỹ thuật cho thép thanh tròn trơn trong xây dựng, với yêu cầu cụ thể về giới hạn chảy, độ giãn dài, và độ bền kéo.

  • EN 10025 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu cán nóng, như S235JR hoặc S275JR, thường dùng trong kết cấu nhà xưởng và công trình dân dụng.

4.Tiêu chuẩn dung sai và kích thước

  • Tiêu chuẩn ISO 1035 hoặc JIS B 2801: Xác định sai số cho đường kính, độ tròn, độ thẳng của thanh thép, đảm bảo phù hợp cho việc gia công cơ khí chính xác.

  • Dung sai cho phi 38 thường ở mức ±0.5mm hoặc thấp hơn đối với hàng gia công chính xác.

5.Tiêu chuẩn mạ kẽm (nếu có)

  • ASTM A123/A123M (nhúng nóng): Xác định độ dày lớp mạ, độ bám dính và khả năng chống ăn mòn của lớp kẽm phủ.

  • ASTM B633 (mạ điện): Dành cho mạ kẽm bằng điện phân, áp dụng cho các chi tiết nhỏ, yêu cầu bề mặt thẩm mỹ cao.

  • JIS H8641: Tiêu chuẩn mạ kẽm của Nhật, quy định độ dày, kiểm tra độ bám và ngoại quan lớp phủ.

Những đặc điểm này giúp thép láp đặc phi 38 phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và khả năng chịu lực cao.

Quy Trình Sản Xuất Thép Tròn Đặc Phi 38

Quy trình sản xuất thép tròn đặc là một chuỗi các bước công nghệ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Dưới đây là các giai đoạn chính:
  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu thô (thường là quặng sắt) được đưa vào lò luyện để loại bỏ tạp chất và tạo thành thép lỏng.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành các phôi thép hình trụ hoặc hình chữ nhật, tùy thuộc vào công nghệ của nhà máy.
  3. Cán nóng: Phôi thép được làm nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 1200°C) và đưa qua các máy cán để tạo hình thanh tròn với đường kính 38mm. Quá trình cán nóng giúp cải thiện cấu trúc tinh thể bên trong, tăng độ bền cho thép.
  4. Làm nguội và xử lý bề mặt: Sau khi cán, thanh thép được làm nguội tự nhiên hoặc qua nước để đạt độ cứng cần thiết. Một số loại thép láp đặc phi 38 còn được xử lý bề mặt (như mài hoặc đánh bóng) để tăng tính thẩm mỹ và chống gỉ.
  5. Kiểm tra chất lượng: Các thanh thép thành phẩm được kiểm tra về kích thước, độ bền, và thành phần hóa học trước khi đưa ra thị trường.
Quy trình này đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo mỗi thanh thép láp đặc phi 38 đều đạt chất lượng đồng đều.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Láp Đặc Phi 38

Mặc dù có nhiều ưu điểm, người dùng cần lưu ý một số điểm khi sử dụng thép láp đặc phi 38:
  • Bảo quản đúng cách: Thép cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước để hạn chế gỉ sét.
  • Chọn mác thép phù hợp: Tùy vào ứng dụng (xây dựng, cơ khí, hay trang trí), nên chọn loại thép có thành phần hóa học và độ bền phù hợp.
  • Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng bề mặt thép để phát hiện các vết nứt, rỗ hoặc lỗi sản xuất.
  • An toàn lao động: Khi gia công thép láp đặc phi 38, cần sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính mắt để tránh tai nạn.
Thép láp đặc phi 38 là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng. Từ các công trình xây dựng đồ sộ đến những chi tiết máy móc tinh vi, loại thép này đều chứng minh được giá trị của mình.

Nơi mua sản phẩm uy tín chất lượng cao

Thép Hùng Phát là nơi được nhiều đối tác lựa chọn là nhà cung ứng sản phẩm thép tròn đặc D38 uy tín chất lượng

  • Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng và cơ khí, Thép Hùng Phát đã và đang khẳng định vị thế là đơn vị cung cấp thép tròn đặc D38 được nhiều đối tác tin tưởng lựa chọn. Sản phẩm tại Hùng Phát luôn đảm bảo đúng chủng loại, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, có đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng và được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi giao hàng.
  • Không chỉ cung ứng các loại thép tròn đặc D38 đen hoặc mạ kẽm, Hùng Phát còn hỗ trợ gia công cắt khúc, mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân theo yêu cầu của khách hàng. Nhờ đó, đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng từ ngành xây dựng, chế tạo máy đến gia công cơ khí chính xác.

Cam kết chất lượng – giao hàng đúng hẹn – giá cả cạnh tranh, Thép Hùng Phát trở thành đối tác đáng tin cậy của nhiều công trình lớn nhỏ trên toàn quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp thép tròn đặc D38 chuyên nghiệp, linh hoạt và tận tâm, Thép Hùng Phát chính là lựa chọn hàng đầu.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
  • KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
  • KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
  • CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ