
Tấm inox lót sàn xe là những tấm thép không gỉ (inox) được dùng để phủ lên bề mặt sàn xe, thùng xe, nhằm bảo vệ sàn, tăng khả năng chịu lực và chống gỉ sét.
Trong ngành cơ khí, vận tải và công nghiệp chế tạo xe, việc lựa chọn vật liệu lót sàn xe đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Sàn xe không chỉ cần chịu được tải trọng lớn, mà còn phải đảm bảo độ bền, khả năng chống trượt, chống ăn mòn và giữ được tính thẩm mỹ lâu dài.
Giữa nhiều loại vật liệu khác nhau, tấm inox được xem là lựa chọn tối ưu để làm sàn xe, đặc biệt là các loại xe tải, xe container, xe khách, hay xe chuyên dụng. Vậy tấm inox lót sàn xe nên dùng loại nào? Cùng phân tích chi tiết trong bài viết này.

Mục lục
- Vai trò của tấm inox lót sàn xe/ thùng xe
- Giá tấm inox lót sàn xe
- Vật liệu inox phổ biến dùng làm tấm lót sàn xe
- Phân loại tấm inox theo hình dạng bề mặt
- Độ dày tấm inox phù hợp cho sàn xe
- Vậy, tấm inox lót sàn xe nên dùng loại nào?
- Lợi ích khi sử dụng tấm inox lót sàn xe
- Tiêu chí chọn tấm inox lót sàn xe
- Quy trình thi công lắp đặt tấm inox lót sàn xe
- Đơn vị cung cấp tấm inox uy tín
Vai trò của tấm inox lót sàn xe/ thùng xe
Sàn xe, thùng xe là khu vực thường xuyên chịu tác động cơ học trực tiếp từ hàng hóa, con người, môi trường và thời tiết. Do đó, tấm lót sàn xe, thùng xe cần đáp ứng được các yêu cầu sau:
- Chịu lực tốt: Phải đủ cứng để không bị móp méo khi hàng hóa nặng đè lên.
- Chống ăn mòn: Xe thường hoạt động ngoài trời, tiếp xúc với mưa, nắng, bụi bẩn, dầu nhớt nên cần chống gỉ sét tốt.
- Chống trượt: Đảm bảo an toàn khi di chuyển, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
- Dễ vệ sinh: Hàng hóa thường để lại bụi bẩn, hóa chất, dầu mỡ; bề mặt sàn phải dễ lau chùi.
- Bền bỉ, thẩm mỹ: Ngoài tính năng, bề mặt sáng bóng cũng giúp tăng tính chuyên nghiệp và giá trị xe.
Chính vì những tiêu chí này, tấm inox trở thành lựa chọn vượt trội so với sắt, nhôm hay gỗ.

Thông số kỹ thuật tấm inox lót sàn xe
- Mác thép: SUS 304, 304L, 304H, 201, 316, 430.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, AISI, JIS, GB.
- Loại inox: tấm inox trơn, tấm inox gân
- Kiểu gân: gân chùm, gân đơn chống trượt.
- Độ dày: từ 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm đến 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm và 3mm.
- Khổ rộng tấm: 800mm, 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: đa dạng từ 1m, 1.2m, 1.5m, 2m, 2.5m, 3m, 4m, 6m, 9m cho đến 20m, 30m.
- Bề mặt hoàn thiện: BA, 2B, No.1, No.3, No.4, No.8, HL (Hairline).
- Thương hiệu nổi bật: Posco, Bahru, Outokumpu, Columbus, Hyundai, Tisco, Acerinox.
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Đài Loan.
- Đóng gói: kiện gỗ, có phủ màng PVC bảo vệ.
- Gia công theo yêu cầu: cắt, chấn, đột lỗ theo bản vẽ.
Giá tấm inox lót sàn xe
Giá phụ thuộc vào mác inox, độ dày, bề mặt gân hay trơn.
Giá này chỉ là giá tạm tính và có thể không chuẩn xác trong thời điểm hiện tại:
- Tấm inox 304 trơn: 65.000-75.000 VNĐ/Kg
- Tấm inox 201 trơn: 35.000-55.000 VNĐ/Kg
- Inox 201 gân dày 2mm: 40.000 – 60.000 VNĐ/kg
- Inox 304 gân dày 2.5mm: 65.000 – 75.000 VNĐ/kg
- Inox 304 gân dày 3mm: 60.000 – 70.000 VNĐ/kg
- Inox 316 gân dày 3mm: 70.000 – 90.000 VNĐ/kg
Thép Hùng Phát chuyên cung ứng tấm inox lót sàn, thùng xe đa dạng chủng loại từ tấm trơn đến tấm gân chống trượt, đầy đủ các độ dày và cắt theo quy cách yêu cầu đảm bảo chất lượng và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Vật liệu inox phổ biến dùng làm tấm lót sàn xe
Trên thị trường, inox được sản xuất theo nhiều mác thép khác nhau. Một số loại thường dùng trong lót sàn xe bao gồm:
1. Tấm inox lót sàn SUS201
- Thành phần: Hàm lượng Niken thấp (~1%), Mangan cao.
- Đặc tính: Độ cứng tốt, giá thành rẻ hơn 304, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm mặn.
- Ứng dụng: Lót sàn xe tải nhỏ, xe trong đô thị, môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất.
2. Tấm Inox lót sàn xe SUS304
- Thành phần: Niken khoảng 8–10%, Crom 18–20%.
- Đặc tính: Khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chống gỉ rất tốt. Bền bỉ trong hầu hết môi trường, kể cả môi trường hóa chất nhẹ và hơi muối biển.
- Ứng dụng: Lót sàn xe tải lớn, xe container, xe đông lạnh, xe vận chuyển thực phẩm, y tế.
3. Tấm Inox lót sàn xe SUS316
- Thành phần: Có thêm Molybdenum (Mo) tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ (rỗ pitting) trong môi trường muối, hóa chất mạnh.
- Đặc tính: Độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội so với 304, đặc biệt phù hợp môi trường biển.
- Ứng dụng: Lót sàn xe chuyên dụng chở hải sản, xe hoạt động ở cảng biển, hoặc xe phải tiếp xúc thường xuyên với hóa chất ăn mòn.
4. Tấm Inox lót sàn xe SUS430
- Thành phần: Hàm lượng Crom cao, không chứa Niken.
- Đặc tính: Chống ăn mòn vừa phải, giá thành thấp, dễ gia công.
- Ứng dụng: Ít được khuyến khích làm sàn xe vì độ bền không cao bằng 304 hoặc 316, thường chỉ dùng cho nội thất hoặc môi trường khô.
👉 Như vậy, inox 304 và 316 là hai loại được khuyến nghị hàng đầu để làm tấm lót sàn xe nhờ khả năng chống gỉ tốt, chịu lực cao, độ bền dài hạn.
Phân loại tấm inox theo hình dạng bề mặt
Ngoài mác inox, bề mặt tấm cũng quyết định tính năng chống trượt và thẩm mỹ.
1. Tấm inox trơn (No.1, 2B, BA)
- Đặc điểm: Bề mặt phẳng, sáng bóng, dễ vệ sinh.
- Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, dễ lau chùi dầu mỡ.
- Nhược điểm: Độ chống trượt kém, dễ trơn khi có nước hoặc dầu.
- Ứng dụng: Lót sàn xe khách, xe sang, hoặc khu vực yêu cầu vệ sinh sạch sẽ.

2. Tấm inox gân (inox chống trượt, inox dập nổi)
- Đặc điểm: Bề mặt có hoa văn nổi như gân, caro, quả trám, xước nhám.
- Ưu điểm: Chống trượt tốt, bám dính cao, tăng độ an toàn khi di chuyển.
- Nhược điểm: Vệ sinh khó hơn tấm trơn.
- Ứng dụng: Lót sàn xe tải, xe container, xe đông lạnh, xe chuyên dụng.



👉 Trong thực tế, tấm inox gân 304 được sử dụng phổ biến nhất cho lót sàn xe nhờ kết hợp được cả độ bền, chống gỉ và chống trượt.
Độ dày tấm inox phù hợp cho sàn xe
Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và tuổi thọ. Tùy vào loại xe và tải trọng, độ dày thường được chọn như sau:
- Xe tải nhỏ, xe bán tải: 1.5 – 2.0 mm
- Xe tải trung bình, xe khách: 2.0 – 3.0 mm
- Xe tải nặng, container, xe chuyên dụng: 3.0 – 5.0 mm
Trong đó, tấm inox 304 gân dày 2.5 – 3.0 mm được xem là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và độ bền.
So sánh inox với các vật liệu khác khi làm sàn xe
Nhiều vật liệu có thể dùng làm sàn xe, nhưng inox vẫn nổi bật hơn:
Vật liệu | Đặc tính | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
Thép carbon | Cứng, rẻ | Giá thấp | Dễ gỉ, nhanh hỏng | Xe giá rẻ, tạm thời |
Nhôm | Nhẹ, sáng | Trọng lượng nhẹ | Dễ móp, chống ăn mòn kém hơn inox | Xe yêu cầu nhẹ tải |
Gỗ | Truyền thống | Dễ thay thế | Dễ mục, khó vệ sinh | Xe cũ, xe gỗ |
Inox | Bền, chống gỉ | Đẹp, dễ vệ sinh, tuổi thọ cao | Giá cao hơn | Xe tải, container, xe cao cấp |
👉 Rõ ràng, inox là giải pháp tối ưu cho hầu hết các loại xe, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
Vậy, tấm inox lót sàn xe nên dùng loại nào?
- Nếu cần giá rẻ và môi trường khô ráo: inox 201 gân.
- Nếu cần bền, chống gỉ toàn diện: inox 304 gân, độ dày 2.5 – 3.0 mm.
- Nếu xe chạy ở cảng biển, chở hải sản, hóa chất: inox 316 gân.
- Nếu cần thẩm mỹ cao: tấm inox 304 bề mặt trơn bóng.
Tóm lại, inox 304 gân là lựa chọn phổ biến và tối ưu cho đa số loại xe. Nó vừa đảm bảo an toàn, bền bỉ, vừa mang lại sự chuyên nghiệp và tiết kiệm lâu dài.
Lợi ích khi sử dụng tấm inox lót sàn xe
- Tăng tuổi thọ xe: Hạn chế gỉ sét và hư hỏng.
- An toàn hơn: Bề mặt chống trượt giảm nguy cơ té ngã, đổ vỡ hàng hóa.
- Giữ vệ sinh dễ dàng: Lau chùi nhanh chóng, phù hợp xe chở thực phẩm, y tế.
- Tăng giá trị xe: Xe trông chắc chắn, thẩm mỹ, nâng cao giá trị thương mại.
- Tiết kiệm chi phí lâu dài: Dù đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng tuổi thọ dài gấp nhiều lần so với gỗ hoặc thép thường.
Tiêu chí chọn tấm inox lót sàn xe
Khi chọn tấm inox để lót sàn xe, bạn cần cân nhắc kỹ nhiều yếu tố để đảm bảo vừa bền, vừa an toàn, vừa kinh tế:
- Chọn đúng mác inox: Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất nhờ khả năng chống gỉ sét tốt, dễ gia công, đáp ứng hầu hết nhu cầu lót sàn xe tải, xe khách, container. Inox 316 được khuyến nghị sử dụng trong môi trường đặc thù như vùng ven biển, khoang lạnh bảo quản hải sản vì khả năng chống ăn mòn muối cao hơn. Nếu cần tiết kiệm chi phí, inox 201 có thể là lựa chọn, tuy nhiên độ bền và khả năng chống gỉ sẽ thấp hơn.
- Chọn loại bề mặt: Với sàn xe chở hàng, bề mặt gân (caro, quả trám, hoa văn chống trượt) là lựa chọn tối ưu để tránh trơn trượt, tăng độ bám cho cả người và hàng hóa. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên tính thẩm mỹ cho nội thất xe, bề mặt trơn bóng sẽ đem lại vẻ sang trọng, dễ vệ sinh hơn.
- Độ dày phù hợp: Tùy tải trọng và mục đích sử dụng, bạn có thể chọn inox dày từ 1.5mm – 3mm cho xe tải nhẹ, hoặc 3mm – 5mm cho xe tải nặng, container. Độ dày lớn hơn sẽ tăng độ bền, nhưng đồng thời chi phí và trọng lượng xe cũng tăng theo.
- Nguồn gốc rõ ràng: Hãy chọn mua tại những đơn vị uy tín, có chứng chỉ chất lượng và xuất xứ rõ ràng để đảm bảo đúng mác thép inox, tránh trường hợp inox pha tạp, nhanh xuống cấp, gỉ sét chỉ sau thời gian ngắn sử dụng.
- Gia công chính xác: Tấm inox nên được cắt, uốn và gia công đúng theo kích thước sàn xe để việc lắp đặt nhanh chóng, khít kín, hạn chế mối hàn, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa giảm nguy cơ bong tróc trong quá trình vận hành.
Việc xem xét đồng thời các tiêu chí này giúp bạn lựa chọn được tấm inox lót sàn xe phù hợp nhất, đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Tra quy cách tấm inox để lót sàn xe thông dụng
📌 Lưu ý:
- Đây là trọng lượng tham khảo; thực tế có thể chênh ±5% tùy dung sai cán và loại gân (caro, quả trám, gân đơn, gân chùm).
- Tấm inox gân thường dùng cho sàn xe tải, cầu công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, bến cảng…
- Mác inox thông dụng: 201, 304, 316 (thường chọn 304/316 cho môi trường khắc nghiệt, 201 cho nhu cầu tiết kiệm).
1/ Bảng trọng lượng tấm inox gân đúc
Độ dày (mm) | 1220×2440 mm (kg) | 1500×3000 mm (kg) | 1500×6000 mm (kg) | 2000×6000 mm (kg) |
---|---|---|---|---|
1.0 | ~24.5 | ~37.1 | ~74.2 | ~99.0 |
1.2 | ~29.4 | ~44.5 | ~89.0 | ~118.8 |
1.5 | ~36.7 | ~55.6 | ~111.2 | ~148.5 |
2.0 | ~49.0 | ~74.1 | ~148.2 | ~198.0 |
2.5 | ~61.2 | ~92.7 | ~185.4 | ~247.5 |
3.0 | ~73.5 | ~111.3 | ~222.6 | ~297.0 |
4.0 | ~98.0 | ~148.4 | ~296.8 | ~396.0 |
5.0 | ~122.5 | ~185.5 | ~371.0 | ~495.0 |
2/ Bảng quy cách và trọng lượng tấm trơn inox 304:
Màu sắc/bề mặt | Độ dày li(mm) | Khối lượng (tấm) | Quy cách (mm) |
Vàng Gương | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Gương | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Gương | 1.2 | 28Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Gương | 2.0 | 47Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Xước HL | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Xước HL | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Xước HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Xước HL | 1.2 | 28Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Xước HL | 1.2 | 35Kg | 1.219 x 3.050 |
Vàng Xước HL | 1.5 | 35Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Cát HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Xước Caro HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Gương | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Gương | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Gương | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Gương | 1.2 | 28Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Gương | 1.2 | 35Kg | 1.219 x 3.050 |
Trắng Gương | 1.5 | 35Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Gương | 1.5 | 44Kg | 1.219 x 3.050 |
Trắng Gương | 2.0 | 59Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Xước HL | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Xước HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Xước Caro HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Xước HL 304 | 1.2 | 28Kg | 1.219 x 2.438 |
Trắng Cát | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Đen Gương | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Đen Gương | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Đen Gương | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Đen Xước HL | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Đen Xước HL | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Đen Xước HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Đen Xước HL | 1.0 | 30Kg | 1.219 x 3.050 |
Đen Xước Caro HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Hồng Gương | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Hồng Gương | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Hồng Gương | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Hồng xước HL | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Hồng xước HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Hồng xước HL | 1.0 | 30Kg | 1.219 x 3.050 |
Vàng Hồng xước HL | 1.2 | 28Kg | 1.219 x 2.438 |
Vàng Hồng Xước Caro HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Xanh Coban Gương | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Xanh Coban Gương | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Xanh Coban Gương | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Sampanh Gương | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Sampanh Xước HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Sampanh Xước HL | 1.0 | 30Kg | 1.219 x 3.050 |
Đồng Brone Xước HL | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Đồng Brone Xước HL | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Đồng Brone Xước HL | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Đồng Brone Xước HL | 1.0 | 30Kg | 1.219 x 3.050 |
Trà Gương | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Trà Gương | 0.8 | 19Kg | 1.219 x 2.438 |
Xám lông Chuột | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
Xanh Lá Cây Gương | 0.6 | 14Kg | 1.219 x 2.438 |
Xanh Lá Cây Gương | 1.0 | 24Kg | 1.219 x 2.438 |
2/ Bảng quy cách độ dày tấm 3D sóng nước inox 304
Tên Sản Phẩm | Màu sắc/bề mặt | Độ dày li(mm) | Quy cách (mm) | ĐVT |
Tấm 3D 304 | GS Nhỏ Trắng Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 304 | GS Vừa Trắng Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 304 | GS Vừa Trắng Gương | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 304 | GS Vừa Vàng Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 304 | GS Vừa Vàng Gương | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
4/ Quy cách và độ dày tấm 3D sóng nước inox 201
Tên Sản Phẩm | Màu sắc/bề mặt | Độ dày li (mm) | Quy cách (mm) | ĐVT |
Tấm 3D 201 | GS Nhỏ Hồng Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Nhỏ Vàng Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Nhỏ Đen Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Nhỏ Xanh Coban Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Nhỏ Đỏ Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Nhỏ Trắng Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Nhỏ Trắng Gương | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Vừa Hồng Gương | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Vừa Vàng Gương | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Vừa Đen Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Vừa Xanh Coban Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Vừa Xanh Coban Gương | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Vừa Đỏ Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Vừa Tím Gương | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 201 | 3D GS Vừa Trắng Gương | 0.4 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Vừa Trắng Gương | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Tấm 3D 201 | GS Xanh Lá Cây | 0.6 | 1.219 x 2.438 | Tấm |
Quy trình thi công lắp đặt tấm inox lót sàn xe
Để tấm inox lót sàn xe phát huy được tối đa hiệu quả sử dụng, quá trình thi công cần được thực hiện đúng kỹ thuật và cẩn thận theo các bước sau:
- Khảo sát kích thước sàn xe: Trước tiên, đội thi công cần đo đạc chính xác toàn bộ diện tích sàn, bao gồm cả chiều dài, chiều rộng, các góc bo, khe hở hay vị trí lỗ thoát nước (nếu có). Việc khảo sát chi tiết sẽ giúp bản vẽ cắt tấm inox khớp hoàn toàn với thực tế, tránh lãng phí vật liệu.
- Chọn loại inox và độ dày phù hợp: Dựa trên nhu cầu sử dụng, tải trọng hàng hóa và môi trường vận hành, chủ xe sẽ cùng kỹ thuật viên thống nhất loại inox (201, 304 hay 316) và độ dày (từ 1.5mm đến 5mm). Đây là yếu tố then chốt quyết định độ bền và chi phí thi công.
- Gia công cắt CNC theo bản vẽ: Tấm inox được đưa vào máy cắt CNC hoặc laser để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối theo thiết kế, giúp khi lắp đặt không bị hở mép, cong vênh. Với sàn xe có hình dáng đặc biệt, tấm inox cũng có thể được chấn gập hoặc uốn cong theo yêu cầu.
- Cố định bằng hàn hoặc bắt vít: Sau khi đặt tấm inox lên khung sàn, công nhân sẽ tiến hành hàn điểm hoặc bắt vít để cố định chắc chắn. Lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào kết cấu xe và yêu cầu tháo lắp sau này. Với xe tải nặng, hàn thường được ưu tiên vì độ bám chắc cao.
- Hoàn thiện bề mặt: Toàn bộ sàn được kiểm tra lại để đảm bảo phẳng, không có gờ nổi, mối hàn dư hay cạnh sắc gây nguy hiểm cho người sử dụng và hàng hóa. Nếu cần, bề mặt có thể được mài mịn hoặc đánh bóng nhằm tăng tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh.
Quy trình thi công chuyên nghiệp, đúng kỹ thuật sẽ giúp tấm inox lót sàn xe đạt độ bền cao, sử dụng an toàn lâu dài, đồng thời nâng cao giá trị và tuổi thọ cho phương tiện.
Đơn vị cung cấp tấm inox uy tín
Khi mua tấm inox lót sàn xe, bạn nên chọn nhà phân phối chính hãng để được đảm bảo về chất lượng, quy cách và nguồn gốc.
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối inox 201, 304, 316 với đầy đủ bề mặt gân, trơn, độ dày đa dạng, nhận gia công cắt CNC, chấn uốn theo yêu cầu, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN