Mô tả
Inox vuông đặc 10×10: Giải pháp bền bỉ và tinh tế trong từng chi tiết công trình
- Inox vuông đặc 10×10 là một trong những dòng vật liệu được ưa chuộng trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng và nội ngoại thất nhờ sở hữu nhiều đặc tính vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ cũng như khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Dù kích thước khá nhỏ gọn, chỉ 10x10mm, nhưng dòng sản phẩm này lại mang đến hiệu suất sử dụng rất cao, đặc biệt trong các ứng dụng cần tính chính xác, gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo cứng vững.

Mục lục
Inox vuông đặc 10×10 là gì?
Inox vuông đặc 10×10 là một loại thép không gỉ (thường thuộc các mác inox như 201, 304 hoặc 316) có tiết diện hình vuông, mỗi cạnh dài 10mm và đặc hoàn toàn, không rỗng ruột.
- Với thiết kế nhỏ gọn nhưng chắc chắn, sản phẩm này thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết nhỏ, chịu lực trung bình, yêu cầu độ bền và độ cứng cao.
- Sản phẩm có thể được gia công theo nhiều chiều dài khác nhau, phổ biến nhất là 6m/thanh. Ngoài ra, tùy theo yêu cầu thực tế, inox vuông đặc cũng có thể được cắt theo quy cách riêng phục vụ cho các dự án đặc thù.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thuộc tính | Thông số chi tiết |
---|---|
Kích thước | 10mm x 10mm |
Hình dáng | Thanh đặc, tiết diện vuông |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m/thanh (hoặc cắt theo yêu cầu) |
Vật liệu | Inox 201, inox 304, inox 316 |
Bề mặt hoàn thiện | Bóng mờ, BA, HL hoặc đánh sọc |
Khối lượng | Khoảng 0.785 kg/mét (4.71kg/caay6m) |
Xuất xứ | Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc… |
Báo giá inox vuông đặc 10×10 mới nhất
Giá thanh inox đặc kích thước 10×10 phụ thuộc vào loại inox sử dụng, số lượng đặt hàng, chiều dài yêu cầu và đơn vị phân phối. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (Vnd/kg) |
Vuông đặc 10×10 SUS304 | 0.785kg/m | 65.000-75.000 |
Vuông đặc 10×10 SUS201 | 0.785kg/m | 45.000-65.000 |
Vuông đặc 10×10 SUS316 | 0.785kg/m | 95.000-125.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát theo sdt 0938.437.123 để có báo giá chính xác.
Khối lượng inox vuông đặc 10×10
Khối lượng của inox vuông đặc có thể tính theo công thức:
Khối lượng = Diện tích mặt cắt x Tỷ trọng inox x Chiều dài
Trong đó:
-
Diện tích mặt cắt = 10mm x 10mm = 100mm² = 0.0001 m²
-
Tỷ trọng inox ≈ 7.9 g/cm³ = 7900 kg/m³
→ Khối lượng 1 mét inox vuông đặc 10×10: = 0.0001 m² × 7900 kg/m³ × 1m = 0.79 kg/mét
Tuy nhiên, thực tế có thể dao động khoảng 0.63 – 0.79 kg/mét tùy vào dung sai và bề mặt hoàn thiện.

Lý do inox vuông đặc 10×10 được ưa chuộng
-
Chịu lực tốt: Dù nhỏ, thanh inox đặc 10×10 vẫn có khả năng chịu tải trọng khá cao nhờ thiết kế đặc ruột.
-
Chống oxy hóa hiệu quả: Nhờ đặc tính cơ bản của inox, sản phẩm có thể sử dụng lâu dài ngoài trời mà không bị rỉ sét.
-
Gia công linh hoạt: Có thể tiện, cắt, hàn, mài theo yêu cầu kỹ thuật một cách dễ dàng.
-
Thẩm mỹ cao: Bề mặt bóng sáng, phù hợp dùng cho các chi tiết trang trí hoặc thiết kế nội thất hiện đại.
-
Tuổi thọ vượt trội: So với vật liệu thép đen hoặc nhôm, inox có khả năng bền bỉ hơn nhiều lần.
Chất liệu sản xuất ra INOX vuông đặc 10×10
Inox 201 vuông đặc 10×10
- Đây là loại thép không gỉ có giá thành rẻ nhất trong ba dòng, thường được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.
- Inox 201 có độ bền cơ học khá, dễ gia công và thích hợp cho môi trường trong nhà, khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất hoặc độ ẩm cao.
- Tuy nhiên, khả năng chống gỉ thấp hơn so với inox 304 và 316 nên không được khuyến nghị dùng ở môi trường ngoài trời lâu dài.
Inox 304 vuông đặc 10×10
- Là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay do có sự cân bằng giữa chi phí và chất lượng.
- Inox 304 sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn hẳn inox 201, dễ hàn cắt, dễ đánh bóng và có thể sử dụng trong cả môi trường ngoài trời, môi trường ẩm ướt, thực phẩm, y tế, cơ khí,…
- Với độ bóng cao và khả năng chịu nhiệt tốt, inox 304 là lựa chọn ưu tiên cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Inox 316 vuông đặc 10×10
- Đây là loại inox cao cấp, chuyên dùng trong các môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển, công nghiệp hóa chất, xử lý nước, tàu biển…
- Sở dĩ inox 316 có khả năng kháng ăn mòn vượt trội là nhờ có thêm nguyên tố molypden (Mo) – giúp tăng khả năng chống lại sự tấn công của clorua, axit và các chất ăn mòn mạnh.
- Giá thành của inox 316 cao hơn hai loại trên, nhưng đổi lại là tuổi thọ lâu dài, độ bền và độ an toàn cao.
Dưới đây là bảng so sánh đơn giản giữa các loại inox thường dùng trong vuông đặc 10×10:
Đặc điểm | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Độ bền cơ học | Khá | Tốt | Rất tốt |
Khả năng chống gỉ | Thấp, chỉ dùng môi trường khô | Tốt, dùng được ngoài trời, thực phẩm | Rất cao, dùng trong môi trường biển – hóa chất |
Thành phần nổi bật | Mangan (Mn) | Niken (Ni) và Chromium (Cr) | Có thêm Molypden (Mo) tăng chống ăn mòn |
Ứng dụng phù hợp | Nội thất khô ráo, trang trí nhẹ | Cơ khí, xây dựng, dân dụng, công nghiệp | Tàu biển, hóa chất, nước mặn, môi trường ăn mòn cao |
- Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối đầy đủ các dòng inox vuông đặc 10×10 với đa dạng chủng loại như inox 201, 304, 316…
- Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn cung cấp thêm các mác thép không gỉ khác như inox 430, 310, 309, 321… phục vụ cho các ứng dụng đặc thù trong ngành cơ khí, nhiệt luyện, chế tạo máy và công nghiệp nặng.
- Song song với việc cung cấp vật tư, Thép Hùng Phát còn nhận gia công cắt khúc inox vuông đặc theo yêu cầu về chiều dài, số lượng, hỗ trợ tối ưu cho khách hàng trong khâu thi công và lắp đặt.
Công trình sử dụng của inox vuông đặc 10×10
Với những ưu thế kể trên, inox vuông đặc 10×10 được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau:
-
Công trình nội thất – ngoại thất
-
Làm tay vịn, khung tranh, kệ trang trí.
-
Phụ kiện cầu thang, lan can.
-
Khung cửa sổ, chi tiết trang trí góc cạnh.
-
-
Công trình cơ khí chế tạo
-
Gia công cơ khí chính xác, chế tạo linh kiện nhỏ.
-
Làm chốt, ty, trục trong máy móc.
-
Kết cấu khung sườn trong các thiết bị vừa và nhỏ.
-
-
Công trình xây dựng
-
Gia cố các điểm nối nhỏ trong công trình.
-
Làm thanh đỡ phụ trong hệ kết cấu phụ trợ.
-
Lắp đặt hạng mục trang trí ngoài trời.
-
-
Công trình quảng cáo – nghệ thuật
-
Làm chân bảng hiệu, khung bảng quảng cáo nhỏ.
-
Ứng dụng trong điêu khắc kim loại, sản phẩm decor nghệ thuật.
-
-
Công trình công nghiệp thực phẩm, hóa chất
-
Nếu sử dụng inox 316, có thể dùng làm thanh đỡ, linh kiện nhỏ trong máy chế biến thực phẩm hoặc dây chuyền hóa chất.
-
Các thông tin về tính chất của vật liệu
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ tính (tính chất cơ học) của inox vuông đặc 10×10 tương ứng với các mác thép phổ biến: inox 201, inox 304 và inox 316.
Bảng thành phần hóa học (% khối lượng)
Nguyên tố | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
C | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mn | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.06 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Cr | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Ni | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 14.0 |
Mo | – | – | 2.0 – 3.0 |
N | – | ≤ 0.10 | ≤ 0.10 |
Giải thích thành phần hóa học:
-
C (Carbon): Tăng độ cứng, nhưng quá nhiều sẽ làm vật liệu giòn.
-
Mn (Mangan): Giúp tăng độ bền và độ cứng.
-
Si (Silic): Tăng khả năng chịu nhiệt và khử oxy.
-
P (Phosphor): Tăng độ bền nhưng dễ làm giòn nếu quá mức.
-
S (Sulfur): Cải thiện khả năng gia công, nhưng làm giảm chống ăn mòn.
-
Cr (Chromium): Tạo lớp chống gỉ, yếu tố quyết định inox.
-
Ni (Niken): Tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
-
Mo (Molypden): Tăng khả năng chống gỉ trong môi trường hóa chất.
-
N (Nitơ): Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Bảng tính chất cơ học (cơ tính)
Thuộc tính cơ lý | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 520 | ≥ 520 | ≥ 515 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 275 | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 | ≥ 40 | ≥ 40 |
Độ cứng (Rockwell B) | ≤ 100 | ≤ 95 | ≤ 95 |
Tỷ trọng (kg/m³) | ~7.9 | ~7.93 | ~7.98 |
Giải thích cơ tính:
-
Độ bền kéo: Lực tối đa vật liệu chịu được khi kéo.
-
Giới hạn chảy: Lực tối đa trước khi vật liệu biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài: Đo độ dẻo, vật liệu giãn bao nhiêu trước khi đứt.
-
Độ cứng: Khả năng chống trầy xước, móp méo.
-
Tỷ trọng: Dùng để tính khối lượng thanh thép theo kích thước.
Vì sao nên chọn inox vuông đặc 10×10 thay vì các vật liệu khác?
-
So với nhôm: Nhôm nhẹ hơn nhưng dễ móp méo, không chịu lực tốt bằng inox.
-
So với thép đen: Thép đen dễ bị gỉ sét nếu không được sơn hoặc mạ, trong khi inox duy trì vẻ ngoài sạch đẹp lâu dài.
-
So với inox hộp rỗng: Loại đặc có độ bền cao hơn, cứng cáp và ít bị biến dạng hơn khi chịu lực lớn.
Quy trình sản xuất inox vuông đặc 10×10
-
Chuẩn bị nguyên liệu:
Nguyên liệu là thép không gỉ (inox) dưới dạng phôi tròn hoặc phôi vuông inox 201, 304, hoặc 316. -
Gia công cán nóng hoặc cán nguội:
-
Phôi thép được nung nóng và đưa qua dây chuyền cán để tạo thành thanh inox vuông đúng kích thước 10x10mm.
-
Với loại yêu cầu độ chính xác cao, có thể gia công thêm bằng phương pháp cán nguội.
-
-
Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn:
Sau khi đạt chuẩn về tiết diện, thanh inox được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m/thanh) hoặc theo yêu cầu riêng. -
Xử lý bề mặt:
Các thanh sẽ được đánh bóng, làm sạch dầu mỡ, xử lý bề mặt dạng BA (bóng gương), HL (hairline), hoặc mờ tùy theo nhu cầu sử dụng. -
Kiểm tra chất lượng:
Kiểm tra kích thước, độ bóng, độ cứng, chống ăn mòn, và các chỉ số cơ lý theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Quy trình đóng gói
-
Xếp chồng theo bó:
Các thanh inox được xếp thẳng hàng và bó lại thành từng bó đều nhau, thường từ 10 đến 50 cây/bó tùy theo trọng lượng. -
Buộc dây thép hoặc đai nhựa:
Dùng đai thép hoặc đai nhựa để cố định bó hàng, đảm bảo chắc chắn trong quá trình vận chuyển. -
Bọc nilon hoặc giấy dầu:
Để chống trầy xước và oxy hóa trong quá trình lưu kho, vận chuyển, bó inox thường được bọc nilon hoặc giấy dầu. -
Dán tem, nhãn mác:
Mỗi bó đều có tem nhãn ghi rõ mác thép (201/304/316), kích thước, chiều dài, trọng lượng, ngày sản xuất và nơi xuất xứ. -
Vận chuyển:
Hàng sau khi đóng gói được vận chuyển bằng xe nâng, xe tải hoặc container đến kho hoặc công trình theo yêu cầu khách hàng.
Đơn vị cung cấp inox vuông đặc 10×10 uy tín
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp thanh inox đặc 10×10 uy tín, chất lượng, giá hợp lý, có thể tham khảo Thép Hùng Phát – nhà phân phối hàng đầu các loại inox thanh đặc, hộp, ống, tấm… với đầy đủ mác thép, chứng chỉ, quy cách.
Thép Hùng Phát cung cấp:
-
Inox vuông đặc đủ size từ 5×5 đến 100×100.
-
Nhận cắt quy cách theo yêu cầu kỹ thuật.
-
Hàng luôn có sẵn số lượng lớn, giao hàng nhanh toàn quốc.
-
Cam kết chất lượng – đúng mác – đủ khối lượng.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Phòng kinh doanh
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN