Mô tả
Nhẹ hơn nhưng không kém phần vững chắc, thép tấm SM400A là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tối ưu hóa khối lượng mà vẫn đảm bảo độ bền chịu lực. Nhờ vào đặc tính cơ lý ổn định và giới hạn chảy phù hợp, loại thép này giúp giảm áp lực lên nền móng, rút ngắn thời gian thi công mà vẫn giữ được sự an toàn và tuổi thọ dài lâu cho kết cấu tổng thể.
Chi phí đầu tư cũng là một điểm cộng đáng kể. Việc sử dụng thép tấm SM400A không chỉ giảm chi phí vật liệu mà còn tiết kiệm nhân công, vận chuyển và các chi phí phát sinh trong quá trình lắp đặt. Chính sự kết hợp giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế này khiến SM400A ngày càng được các chủ đầu tư và nhà thầu ưu tiên lựa chọn trong các dự án vừa và lớn.

Mục lục
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép tấm SM400A
- Mác thép (Grade): SM400A
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3106 (Nhật Bản)
- Độ dày phổ biến: 6mm – 100mm
- Chiều rộng: 1.500mm – 2.500mm
- Chiều dài: 6.000mm – 12.000mm (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa
- Độ giãn dài tương đối: ≥ 21%
- Khả năng hàn: Tốt
- Khả năng gia công: Dễ gia công, cắt, uốn, hàn
- Ứng dụng: Kết cấu nhà xưởng, nhà thép tiền chế, công trình cầu đường, hạ tầng, bồn chứa, tàu thuyền, kết cấu chịu lực vừa và nhẹ, thiết bị cơ khí, dân dụng.

Khám phá bảng giá của thép tấm SM400A
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
Giá tham khảo (VNĐ/tấm)
|
3.0 | 1500 x 6000 | 211.95 | 4.450.950 |
4.0 | 1500 x 6000 | 282.60 | 5.934.600 |
5.0 | 1500 x 6000 | 353.25 | 7.418.250 |
6.0 | 1500 x 6000 | 423.90 | 8.901.900 |
8.0 | 1500 x 6000 | 565.20 | 11.869.200 |
10.0 | 1500 x 6000 | 706.50 | 14.836.500 |
12.0 | 1500 x 6000 | 847.80 | 17.803.800 |
14.0 | 1500 x 6000 | 989.10 | 20.771.100 |
16.0 | 1500 x 6000 | 1130.40 | 23.738.400 |
18.0 | 1500 x 6000 | 1272.00 | 26.712.000 |
20.0 | 2000 x 6000 | 1884.00 | 39.564.000 |
25.0 | 2000 x 6000 | 2355.00 | 49.455.000 |
30.0 | 2000 x 6000 | 2826.00 | 59.346.000 |
35.0 | 2000 x 6000 | 3279.00 | 68.859.000 |
40.0 | 2000 x 6000 | 3768.00 | 79.128.000 |
50.0 | 2000 x 6000 | 4710.00 | 98.910.000 |
Các sản phẩm thép tấm khác:
Lưu ý: Bảng giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng đặt hàng, nhà cung cấp và khu vực giao hàng. Để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát.

Những ưu điểm thép tấm SM400A cần nắm rõ
1. Độ bền ổn định, phù hợp nhiều kết cấu
SM400A là thép tấm kết cấu có độ bền kéo trung bình, rất lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp không yêu cầu quá cao về cường độ nhưng vẫn cần sự chắc chắn và an toàn.
2. Dễ thi công, tiết kiệm chi phí nhân công
Với tính chất mềm hơn so với thép cường độ cao, SM400A dễ cắt, dễ hàn, dễ định hình. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình gia công, lắp dựng – đặc biệt hữu ích với các công trình cần thi công nhanh.
3. Khả năng hàn tốt, không cần xử lý phức tạp
SM400A có thành phần hóa học ổn định, ít tạp chất nên có thể hàn nối dễ dàng mà không cần gia nhiệt trước hay xử lý sau hàn, phù hợp cho cả công trình ngoài trời và môi trường trong nhà.
4. Giá thành hợp lý, dễ tối ưu ngân sách
So với các loại thép cường độ cao, SM400A có mức giá mềm hơn đáng kể. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng cho các hạng mục không quá đặc thù.
5. Phù hợp nhiều lĩnh vực ứng dụng
Từ nhà tiền chế, kết cấu thép, cầu đường đến các kết cấu dân dụng như sàn, dầm, khung… SM400A đều có thể đáp ứng hiệu quả. Sự linh hoạt này giúp loại thép này trở thành lựa chọn phổ biến trên thị trường.
Cách nhận biết thép tấm SM400A chất lượng tốt
1. Kiểm tra bề mặt vật liệu
Thép SM400A chất lượng cao thường có bề mặt phẳng, không bị rỗ, bong tróc, nứt chân chim hoặc xuất hiện vết gỉ loang. Bề mặt sáng, đồng đều và có dấu hiệu cán nguội chuẩn là điểm cộng lớn.
2. Quan sát mã thép và dấu hiệu nhận dạng
Mỗi tấm thép SM400A đạt chuẩn thường có in rõ mã thép, nhà sản xuất, tiêu chuẩn (JIS G3106). Nếu không có thông tin này, rất có thể bạn đang gặp sản phẩm kém chất lượng hoặc thép tái chế.
3. Dùng thiết bị đo kiểm tra cơ lý
Sử dụng máy đo độ cứng (Brinell, Rockwell), máy thử kéo để kiểm tra độ bền kéo (tensile strength), giới hạn chảy (yield strength). Thép SM400A chuẩn phải đạt giới hạn chảy ≥ 245 MPa và độ bền kéo từ 400–510 MPa.
4. Thử khả năng hàn và gia công
Thép tấm SM400A chính hãng dễ hàn, không tạo ra vết nứt sau khi hàn, không tạo vảy xỉ bất thường. Bạn có thể thử bằng cách hàn một góc nhỏ và kiểm tra đường hàn có ổn định, liền mạch hay không.
5. So sánh trọng lượng với lý thuyết
Trọng lượng thực tế của tấm thép phải gần sát với trọng lượng lý thuyết dựa theo kích thước và độ dày. Sai lệch quá lớn có thể là dấu hiệu bị pha tạp hoặc gia công không đúng tiêu chuẩn.
6. Nguồn gốc và chứng chỉ đi kèm
Thép SM400A chất lượng cao phải có CO, CQ (chứng nhận xuất xứ và chất lượng) đi kèm. Các đơn vị phân phối uy tín sẽ luôn cung cấp đầy đủ bộ chứng chỉ này nếu bạn yêu cầu.
Để bảo quản lâu dài thì cần làm gì?
1. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, độ ẩm cao.
- Kho chứa cần có mái che, thông gió tốt để tránh hơi nước tích tụ gây oxy hóa.
2. Xếp thép đúng cách
- Dùng kệ gỗ hoặc đệm nhựa lót bên dưới tránh thép tiếp xúc trực tiếp với nền đất hoặc sàn bê tông (dễ ẩm).
- Không xếp chồng quá cao gây cong vênh hoặc nguy hiểm khi di chuyển.
3. Phủ dầu chống gỉ nếu cần lưu kho lâu
- Nếu lưu kho từ 1 tháng trở lên, nên phủ một lớp dầu chống gỉ mỏng để hạn chế oxy hóa.
- Đối với môi trường gần biển hoặc có độ ẩm cao, đây là bước bắt buộc.
4. Kiểm tra định kỳ
- Định kỳ kiểm tra bề mặt để phát hiện sớm tình trạng rỉ sét hoặc hư hỏng.
- Nếu phát hiện rỉ nhẹ, có thể xử lý bằng giấy nhám hoặc bàn chải sắt, sau đó sơn lại hoặc phủ dầu.
5. Ghi nhãn, phân loại rõ ràng
- Dán nhãn rõ ràng từng loại thép (theo mác, độ dày, kích thước) để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
- Ghi chú ngày nhập kho và vị trí lưu trữ.
6. Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn
- Không để gần các loại axit, dung môi công nghiệp, chất tẩy rửa mạnh.
- Nếu sử dụng gần nguồn hóa chất, nên bọc phủ bảo vệ hoặc cách ly bằng vách chắn.
5 cách ứng dụng thích hợp của thép tấm SM400A
1. Gia công kết cấu nhà thép dân dụng và công nghiệp
Với độ bền vừa phải, dễ hàn và dễ cắt, thép SM400A rất phù hợp để làm cột, dầm, xà gồ trong các nhà kho, nhà xưởng, hoặc nhà dân. Giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ an toàn.
2. Chế tạo bồn chứa, thùng xe tải
Nhờ khả năng chịu lực tốt và trọng lượng vừa phải, SM400A thường được dùng để chế tạo bồn chứa xăng dầu, hóa chất nhẹ, thùng xe tải hoặc xe chuyên dụng – nơi cần độ bền ổn định và dễ thi công.
3. Làm sàn thép và dầm cầu nhỏ
Trong các công trình cầu dân sinh, cầu tạm, thép tấm SM400A thường được dùng làm sàn thép, mặt cầu, dầm phụ, vì chịu tải tốt và có thể thi công nhanh chóng tại công trường.
4. Gia công máy móc và thiết bị cơ khí
Các nhà máy sản xuất cơ khí dùng SM400A để làm khung máy, bộ phận vỏ thiết bị, hoặc chi tiết máy không yêu cầu độ cứng quá cao nhưng vẫn cần độ bền và ổn định.
5. Tường chắn, vách chống sạt lở trong xây dựng hạ tầng
Trong công trình hạ tầng như đường giao thông, bờ kè, thép SM400A được sử dụng làm vách chắn, dầm chống sạt, giúp giữ đất và bảo vệ kết cấu công trình khỏi biến dạng địa chất.
Mua thép tấm SM400A ở đâu uy tín nhất – Thép Hùng Phát
Thị trường thép tấm hiện nay có hàng trăm nhà phân phối lớn nhỏ, nhưng để tìm được đơn vị cung cấp SM400A chất lượng ổn định, giá cạnh tranh và dịch vụ đồng hành lâu dài không phải là điều dễ dàng. Đây chính là lý do vì sao Thép Hùng Phát ngày càng được khách hàng trong ngành xây dựng, cơ khí và công nghiệp ưu tiên lựa chọn.
1. Nguồn hàng minh bạch – Chất lượng đồng đều
Chúng tôi chỉ nhập khẩu và phân phối thép SM400A chính hãng từ các nhà máy đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), có giấy kiểm định rõ ràng. Điều này giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng cho các công trình yêu cầu độ chính xác và an toàn cao.
2. Dự trữ hàng hóa quy mô lớn
Với hệ thống kho bãi hàng ngàn mét vuông, Thép Hùng Phát luôn duy trì lượng hàng tồn kho dồi dào nhiều độ dày khác nhau. Dù bạn là nhà thầu lớn hay xưởng cơ khí nhỏ lẻ, chúng tôi đều có thể đáp ứng nhanh và đủ số lượng theo yêu cầu.
3. Linh hoạt trong cách phục vụ
Từ khâu báo giá, lên đơn, đến giao hàng, tất cả đều được tối ưu theo yêu cầu thực tế của khách. Đội ngũ chăm sóc khách hàng am hiểu kỹ thuật sẵn sàng tư vấn vật liệu phù hợp, giúp tiết kiệm chi phí mà không làm giảm hiệu suất sử dụng.
4. Vận chuyển tận nơi – Đúng hẹn
Cam kết thời gian giao hàng nhanh chóng, giao đúng tiến độ, kể cả khi khách yêu cầu chia nhỏ theo giai đoạn. Đặc biệt, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc với chi phí hợp lý.
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.