Mô tả
Thép vuông đặc 22×22 là một loại vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng, được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính của nó về độ bên, độ chịu tải và khả năng chống chịu tác nhân môi trường. Sản phẩm này có nhiều ứng dụng trong kết cấu xây dựng, gia công cơ khí, và chế tạo các sản phẩm cơ khí chính xác.

Mục lục
Thép Vuông Đặc 22×22
Thép vuông đặc 22×22 là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Việc chọn một đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả công trình.
Tính Chất Kỹ Thuật
- Kích thước: 22mm x 22mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 3m/ 6m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
- Trọng lượng: Khoảng 3.8kg/m
- Chất liệu: Thép cacbon, thép hợp kim, thép kháng gỉ
- Bề mặt: Hàng đen, xi mạ kẽm, nhúng kẽm
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, EN
- Xuất xứ: nhập khẩu
- Nhà phân phối: Thép Hùng Phát

Bảng giá thép vuông đặc 22×22
Giá thép vuông đặc 22×22 phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Chất liệu và xuất xứ
- Tính trạng thị trường thép
- Số lượng đặt hàng
- Các yêu cầu gia công bổ sung
- Vui lòng liên hệ để được tư vấn: 0938 437 123 (Hotline 24/7)
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Vuông đặc 22×22 | 3.80 | 15.000-22.000 |
>> Tham khảo bảng giá vuông đặc từ vuông 10 đến vuông 200 tại đây

Phân Loại Thép Vuông Đặc 22×22
Tùy theo tính chất công việc và môi trường sử dụng, sắt vuông đặc 22×22 được chia thành nhiều loại:
Thép vuông đặc 22×22 đen
- Không qua xử lý bề mặt, có lớp oxit đen tự nhiên.
- Được sử dụng trong các công trình không yêu cầu tính chống gỉ cao.
- Thường dùng trong ngành gia công cơ khí, chế tạo máy móc.
Thép vuông đặc 22×22 xi mạ kẽm
- Được phủ một lớp kẽm mỏng giúp tăng khả năng chống gỉ.
- Thích hợp sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, hạn chế ăn mòn.
- Ứng dụng phổ biến trong kết cấu nhà xưởng, khung giàn thép.
Thép vuông đặc 22×22 nhúng kẽm
- Trải qua quá trình nhúng nóng để tạo lớp kẽm bảo vệ dày.
- Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với công trình ngoài trời, môi trường biển.
- Được sử dụng trong hệ thống lan can, hàng rào, kết cấu cầu đường.
Thép vuông đặc 22×22 hợp kim
- Có thành phần hợp kim giúp gia tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
- Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, như ngành công nghiệp chế tạo máy.
Gia Công Thép Vuông Đặc 22×22:
- Công ty Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ gia công mạ kẽm và cắt khúc theo yêu cầu. Quy trình mạ kẽm hiện đại tạo lớp phủ chống ăn mòn, lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời như khung kết cấu, lan can hoặc chuồng trại.
- Dịch vụ cắt khúc sử dụng máy móc tiên tiến, đảm bảo kích thước chính xác theo bản vẽ kỹ thuật, phù hợp cho chế tạo máy móc, nội thất hoặc xây dựng.
- Khách hàng chỉ cần cung cấp thông số, Thép Hùng Phát sẽ tư vấn và thực hiện gia công nhanh chóng, đảm bảo chất lượng và tiến độ.

Ứng Dụng Đa Dạng Của Thép Vuông Đặc 22×22
-
Công Nghiệp Xây Dựng:
-
sắt vuông đặc 22×22 được sử dụng để chế tạo khung kết cấu cho các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế, hoặc cầu thang nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
-
Làm giàn giáo, lan can, tay vịn cầu thang hoặc hàng rào trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt khi sử dụng thép không gỉ (như mác 304, 316) để đảm bảo chống gỉ trong môi trường ngoài trời.
-
-
Chế Tạo Máy Móc:
-
Trong ngành cơ khí, sắt vuông đặc 22×22 được gia công thành chi tiết máy, trục quay, khớp nối hoặc bánh răng, đáp ứng yêu cầu về độ chính xác và độ cứng.
-
Sử dụng làm thanh dẫn hướng hoặc khung đỡ trong các hệ thống máy móc tự động, đặc biệt với các mác thép không gỉ để chống ăn mòn trong môi trường hóa chất hoặc độ ẩm cao.
-
-
Gia Công Kính Trang Trí và Nội Thất:
-
sắt vuông đặc 22×22 được sử dụng để chế tạo khung nhôm kính, cửa sổ, cửa ra vào hoặc vách ngăn, kết hợp với kính để tạo không gian hiện đại và sang trọng.
-
Làm khung bàn ghế kim loại, kệ trưng bày hoặc giá đỡ trong nội thất, đặc biệt khi được đánh bóng hoặc mài xước để tăng tính thẩm mỹ.
-
-
Ngành Ô Tô và Tàu Thủy:
-
Trong ngành ô tô, sắt vuông đặc 22×22 được dùng để chế tạo khung gắn phụ kiện, thanh gia cố hoặc bộ phận đỡ trong xe tải, xe container hoặc xe chuyên dụng, đảm bảo độ bền và khả năng chịu rung động.
-
Trong đóng tàu, sản phẩm này được sử dụng làm kèo gia cố, khung kết cấu phụ hoặc lan can trên tàu thuyền, đặc biệt với mác thép 316 để chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
-

Các thành phần và tiêu chuẩn thép đặc 22×22
Dưới đây là những bảng thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn.
Bảng % các chất hóa học
Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|---|
Thép Cacbon | 0.17-0.25 | ≤0.4 | 0.5-1.2 | ≤0.04 | ≤0.05 | C giúp tăng độ cứng và độ bền, Si tăng tính đàn hồi, Mn cải thiện độ dẻo, P và S ảnh hưởng đến tính hàn và độ giòn |
Thép Hợp Kim | 0.2-0.4 | 0.3-0.8 | 0.6-1.5 | ≤0.035 | ≤0.04 | Hợp kim giúp tăng khả năng chống mài mòn, cải thiện độ bền và độ cứng |
Bảng cơ tính (tính chất cơ học)
Chỉ Tiêu | Giá Trị | Ý nghĩa |
Giới hạn chịu kéo (MPa) | 400 – 600 | Độ bền kéo càng cao, thép càng chịu lực tốt |
Giới hạn chịu nén (MPa) | 250 – 400 | Độ bền nén giúp thép chịu tải trọng mà không bị biến dạng |
Độ dãn dài (%) | 10 – 25 | Thể hiện khả năng kéo giãn mà không bị đứt gãy |
Độ cứng (HB) | 120 – 180 | Độ cứng cao giúp chống mài mòn, nhưng nếu quá cao sẽ làm thép giòn |
Tiêu chuẩn sản xuất
- ASTM A36: Tiêu chuẩn thép kết cấu của Mỹ
- JIS G3101 SS400: Tiêu chuẩn thép kết cấu Nhật Bản
- GB/T 700-2006: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc
- EN 10025-2 S235JR: Tiêu chuẩn châu Âu
Quy Trình Sản Xuất Thép Vuông Đặc 22×22
-
Chuẩn Bị Nguyên Liệu: Phôi thép được chọn và kiểm tra thành phần hóa học bằng phân tích quang phổ để đảm bảo tỷ lệ crom, niken, hoặc hợp kim đúng tiêu chuẩn.
-
Nấu Luyện:
-
Phôi thép được nung ở 1.500-1.600°C trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng để loại bỏ tạp chất.
-
Tinh luyện trong lò AOD (Argon Oxygen Decarburization) để điều chỉnh thành phần, giảm carbon và tăng độ tinh khiết.
-
-
Đúc Phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi vuông bằng công nghệ đúc liên tục, làm nguội và kiểm tra để loại bỏ khuyết tật như nứt hoặc rỗ khí.
-
Cán Nóng: Phôi được nung ở 1.200-1.300°C và cán nóng để tạo thanh vuông gần kích thước 22x22mm, cải thiện độ bền và độ dẻo.
-
Cán Nguội (Tùy Chọn): Thanh thép có thể được cán nguội để đạt dung sai ±0.05mm và bề mặt mịn (2B, BA).
-
Xử Lý Nhiệt: Thanh thép được ủ nhiệt ở 800-1.100°C, làm nguội nhanh để giảm ứng suất và tăng độ dẻo. Có thể tôi cứng nếu cần tăng độ cứng.
-
Hoàn Thiện Bề Mặt: Bề mặt được đánh bóng, mài xước (HL) hoặc để nguyên trạng cán nóng (No.1), tùy theo yêu cầu sử dụng.
-
Cắt và Kiểm Tra:
-
Thanh thép được cắt thành đoạn (3m, 6m hoặc tùy chỉnh) và kiểm tra kích thước, tính chất cơ học bằng thiết bị chuyên dụng.
-
Sản phẩm được kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM A276, JIS G3101 hoặc EN 10088, kèm chứng nhận CO/CQ xác nhận xuất xứ và thông số.
-
Các Bước Đóng Gói Thép Vuông Đặc 22×22
-
Làm Sạch Bề Mặt: Thanh thép được làm sạch để loại bỏ bụi, dầu hoặc tạp chất, sử dụng dung dịch chuyên dụng nếu là thép không gỉ.
-
Bọc Bảo Vệ: Mỗi thanh được bọc màng PE hoặc giấy chống gỉ (VCI) để tránh trầy xước, đặc biệt với bề mặt bóng gương (BA) hoặc xước (HL).
-
Gói Thành Bó: Thanh thép được xếp thành bó (10-50 thanh), cố định bằng dây đai thép hoặc nhựa để đảm bảo chắc chắn.
-
Đóng Pallet (Tùy Chọn): Bó thép được đặt lên pallet gỗ/thép, bọc màng co để chống ẩm và dễ di chuyển bằng xe nâng.
-
Gắn Nhãn: Bó/pallet được gắn nhãn ghi rõ mác thép, kích thước (22x22mm), chiều dài, trọng lượng, tiêu chuẩn và thông tin nhà cung cấp.
-
Lưu Kho và Vận Chuyển:
-
Sản phẩm được lưu kho khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.
-
Khi vận chuyển, bó thép được xếp chắc chắn, sử dụng vật liệu chèn lót để tránh va đập.
-
Đơn Vị Cung Cấp Thép Vuông Đặc 22×22 Uy Tín
Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín chuyên cung cấp sắt vuông đặc 22×22, cam kết hàng chính hãng, giá cảnh tranh, giao hàng nhanh chóng.
Cam Kết Của Thép Hùng Phát
- Sản phẩm chất lượng cao: Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM, JIS, GB, EN.
- Giá cả cạnh tranh: Luôn cung cấp mức giá tốt nhất, phù hợp với ngân sách của khách hàng.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng khắp giúp giao hàng kịp thời trên toàn quốc.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ và tư vấn về các yêu cầu kỹ thuật liên quan.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
- KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
- KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
- CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN