Mô tả

Mục lục
Đặc điểm của INOX Tròn Đặc Phi 21
-
Chất liệu cao cấp:
INOX tròn đặc phi 21 thường được làm từ thép không gỉ chất lượng cao, đảm bảo khả năng chống gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển hay độ ẩm cao. Mác thép SUS 304 là lựa chọn phổ biến nhờ tính cân bằng giữa độ bền và giá thành, trong khi SUS 316 phù hợp hơn cho môi trường có tính ăn mòn mạnh. -
Kích thước chính xác:
Với đường kính 21mm, sản phẩm này được gia công tỉ mỉ, đảm bảo độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. -
Độ bền cơ học:
INOX tròn đặc có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng hay nứt gãy trong điều kiện áp lực cao. -
Tính thẩm mỹ:
Bề mặt INOX tròn đặc phi 21 thường được xử lý bóng hoặc xước, mang lại vẻ ngoài sáng bóng, sang trọng, phù hợp cho các ứng dụng trang trí.
Thông Số Kỹ Thuật
-
Đường kính: 21mm (±0.2mm).
-
Chiều dài: Tiêu chuẩn 6m, có thể cắt ngắn theo yêu cầu (tối thiểu 20cm).
-
Bề mặt:
-
2B (sáng mờ, phổ biến).
-
BA (bóng gương).
-
Xước (No.4).
-
-
Mác thép: SUS 304, SUS 316, SUS 201, SUS 430 (tùy ứng dụng).
-
Trọng lượng tham khảo: Tùy thuộc vào mác thép và chiều dài, ví dụ:
-
SUS 304: ~2.89 kg/m (tính theo mật độ thép ~7.93 g/cm³).
-
-
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, ASTM A479, JIS G4303, EN 10088.
-
Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Malaysia, Trung Quốc, Việt Nam.
Quy cách và báo giá inox tròn đặc phi 21
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (Vnd/kg) |
Láp Inox 304 Phi 21 | 2.89 | 65.000-75.000 |
Láp Inox 201 Phi 21 | 2.89 | 45.000-65.000 |
Láp Inox 316 Phi 21 | 2.89 | 95.000-125.000 |
Lưu Ý Về Giá Cả Tham Khảo
- Giá của INOX láp đặc phi 21 chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép (SUS 304, SUS 316, SUS 201, SUS 430), nguồn gốc xuất xứ, chất lượng bề mặt, số lượng đặt hàng, cũng như biến động của thị trường nguyên liệu thép không gỉ.
- Ngoài ra, chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và các dịch vụ gia công bổ sung (cắt, đánh bóng, xử lý nhiệt) cũng ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng.
- Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua Hotline 0938 437 123

Ứng dụng của INOX tròn đặc phi 21
-
Cơ khí chế tạo: Dùng làm trục, chi tiết máy, linh kiện trong các ngành công nghiệp sản xuất ô tô, máy móc.
-
Xây dựng và kiến trúc: Sử dụng trong các kết cấu chịu lực, lan can, tay vịn hoặc các chi tiết trang trí nội ngoại thất.
-
Công nghiệp thực phẩm và y tế: Nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh, sản phẩm này được dùng để sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
-
Công nghiệp hóa chất: Phù hợp cho các môi trường tiếp xúc với hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

INOX láp đặc phi 21 là một vật liệu đa năng, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, xây dựng đến trang trí và y tế. Với độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi chất lượng và sự bền vững. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu đáng tin cậy cho dự án của mình, INOX láp đặc phi 21 chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng!
Lợi ích khi sử dụng INOX Tròn Đặc Phi 21
-
Độ bền lâu dài: Sản phẩm có tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
-
Dễ gia công: INOX tròn đặc dễ dàng cắt, hàn, tiện, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật.
-
Thân thiện với môi trường: Thép không gỉ có thể tái chế 100%, góp phần bảo vệ môi trường.
-
Giá trị thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng giúp sản phẩm không chỉ bền mà còn đẹp, phù hợp với các dự án yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Phân Loại Theo Chất Liệu
1. INOX tròn đặc phi 21 SUS 304 (AISI 304)
- Đặc điểm: Loại thép không gỉ phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, dễ gia công, giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: Sản xuất thiết bị thực phẩm, đồ gia dụng, xây dựng, trang trí nội thất.
2. INOX tròn đặc phi 21 SUS 316 (AISI 316)
- Đặc điểm: Bổ sung molypden (Mo), tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, muối hoặc hóa chất mạnh.
- Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, hàng hải, thiết bị y tế, đóng tàu.
3. INOX tròn đặc phi 21 SUS 201
- Đặc điểm: Hàm lượng niken thấp, giá thành rẻ hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS 304 và 316.
- Ứng dụng: Sản xuất ô tô, xe máy, đồ gia dụng giá rẻ, các sản phẩm không yêu cầu chống ăn mòn cao.
4. INOX tròn đặc phi 21 SUS 430:
- Đặc điểm: Thép không gỉ ferritic, chống ăn mòn trung bình, có tính từ (hút nam châm), giá rẻ.
- Ứng dụng: Trang trí, thiết bị gia dụng, các ứng dụng không yêu cầu môi trường khắc nghiệt.
Các thành phần và tiêu chuẩn kỹ thuật
Các thành phần và tiêu chuẩn kỹ thuật gồm: thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn áp dụng:
1.Tỷ lệ % các chất trong vật liệu
Vật liệu
|
C (max)
|
Si (max)
|
Mn (max)
|
P (max)
|
S (max)
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
N (max)
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUS 304
|
0.08
|
1.00
|
2.00
|
0.045
|
0.030
|
18.0-20.0
|
8.0-10.5
|
–
|
0.10
|
SUS 316
|
0.08
|
1.00
|
2.00
|
0.045
|
0.030
|
16.0-18.0
|
10.0-14.0
|
2.0-3.0
|
0.10
|
SUS 201
|
0.15
|
1.00
|
5.5-7.5
|
0.060
|
0.030
|
16.0-18.0
|
3.5-5.5
|
–
|
0.25
|
SUS 430
|
0.12
|
1.00
|
1.00
|
0.040
|
0.030
|
16.0-18.0
|
0.75 max
|
–
|
–
|
-
Cr (Crom): Tăng khả năng chống ăn mòn.
-
Ni (Niken): Cải thiện độ dẻo, độ bền và chống ăn mòn.
-
Mo (Molypden): Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối.
-
C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng, nhưng nếu quá cao có thể gây giòn.
2.Cơ tính của vật liệu (Mechanical Properties)
Vật liệu
|
Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa)
|
Giới hạn chảy (Yield Strength, MPa)
|
Độ giãn dài (Elongation, %)
|
Độ cứng (Hardness, HB max)
|
---|---|---|---|---|
SUS304
|
515-720
|
≥205
|
≥40
|
201
|
SUS316
|
515-720
|
≥205
|
≥40
|
217
|
SUS201
|
520-750
|
≥275
|
≥40
|
241
|
SUS430
|
450-600
|
≥205
|
≥22
|
183
|
-
Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo trước khi đứt.
-
Giới hạn chảy: Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài: Khả năng kéo dãn trước khi đứt, thể hiện độ dẻo.
-
Độ cứng: Khả năng chống lại sự xâm nhập của vật thể khác.
3.Tiêu chuẩn mà inox tròn đặc phi 21 tuân thủ
-
ASTM A276: Tiêu chuẩn cho thanh và hình dạng thép không gỉ (bao gồm tròn đặc).
-
ASTM A479: Tiêu chuẩn cho thanh và hình dạng thép không gỉ dùng trong nồi hơi và bình áp lực.
-
JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thanh thép không gỉ.
-
EN 10088: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
-
ISO 683/13: Tiêu chuẩn quốc tế cho thép không gỉ.
-
Chứng nhận chất lượng: Sản phẩm cần đi kèm chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà sản xuất, hoặc MTC (Mill Test Certificate) theo EN 10204 (loại 3.1 hoặc 3.2).
Kiểm tra chất lượng:
-
Kiểm tra thành phần hóa học: Phân tích quang phổ để xác định tỷ lệ các nguyên tố.
-
Kiểm tra cơ tính: Thử kéo, thử độ cứng, thử va đập.
-
Kiểm tra không phá hủy (NDT): Siêu âm, chụp X-quang để phát hiện khuyết tật.
Quy Trình Sản Xuất INOX Tròn Đặc Phi 21
-
Lựa chọn nguyên liệu thô:
-
Sắt, crom, niken, molypden và các nguyên tố hợp kim được lựa chọn theo tỷ lệ của mác thép (SUS 304, 316, 201, v.v.).
-
Nguyên liệu được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sản xuất.
-
-
Nấu chảy và luyện thép:
-
Nguyên liệu được nấu chảy trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng.
-
Thêm các nguyên tố hợp kim để đạt thành phần hóa học mong muốn.
-
Tinh luyện để loại bỏ tạp chất (như lưu huỳnh, phốt pho) và kiểm soát hàm lượng khí.
-
-
Đúc phôi:
-
Thép lỏng được đúc thành phôi tròn (billet) bằng phương pháp đúc liên tục hoặc đúc khuôn.
-
Phôi được làm nguội và kiểm tra bề mặt để loại bỏ khuyết tật.
-
-
Cán nóng:
-
Phôi được nung nóng đến nhiệt độ ~1100-1200°C và cán qua các trục cán để tạo thanh tròn với kích thước gần đúng (đường kính lớn hơn 21mm).
-
Thanh cán nóng có bề mặt thô, cần xử lý tiếp.
-
-
Cán nguội (nếu cần):
-
Thanh được cán nguội để đạt kích thước chính xác 21mm và cải thiện độ mịn bề mặt.
-
Quá trình này tăng độ cứng và độ bền của vật liệu.
-
-
Xử lý nhiệt:
-
Ủ (Annealing): Thanh được nung nóng và làm nguội chậm để giảm ứng suất nội tại, tăng độ dẻo.
-
Giải phóng ứng suất: Đảm bảo vật liệu ổn định về cơ tính.
-
-
Hoàn thiện bề mặt:
-
Thanh được mài, đánh bóng hoặc xước để đạt độ hoàn thiện mong muốn (2B, BA, No.4).
-
Kiểm tra kích thước và bề mặt bằng dụng cụ đo chính xác.
-
-
Kiểm tra và đóng gói:
-
Kiểm tra hóa học, cơ tính và không phá hủy để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn.
-
Đóng gói bằng bao bì chống gỉ, kèm chứng nhận chất lượng (CO/CQ).
-
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng
-
Chọn mác thép phù hợp: Tùy thuộc vào môi trường sử dụng (nước biển, hóa chất, hay môi trường thông thường), bạn nên chọn loại INOX phù hợp như SUS 304 hoặc SUS 316.
-
Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS hoặc ISO.
-
Bảo quản đúng cách: Mặc dù INOX có khả năng chống gỉ, việc bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc lâu dài với các chất ăn mòn mạnh sẽ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Đơn Vị Cung Cấp Inox Tròn Đặc Phi 21 Chất Lượng
Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối inox láp đặc phi 21 chất lượng cao, đa dạng chủng loại từ inox 201, inox 304 đến inox 316. Sản phẩm được nhập khẩu hoặc gia công trong nước với đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo đúng quy cách kỹ thuật và nguồn gốc rõ ràng.
Ngoài inox tròn đặc, Hùng Phát còn cung cấp:
- Inox tấm, ống, hộp, V, U, L
- Phụ kiện hàn, ren inox
- Dịch vụ cắt, chấn, gia công inox theo yêu cầu
Với đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên môn cao, hàng hóa luôn sẵn kho, giao hàng nhanh chóng toàn quốc, Thép Hùng Phát là địa chỉ tin cậy cho mọi công trình và xưởng sản xuất.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN